1. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, khi nào thì việc khám xét chỗ ở được thực hiện mà không cần lệnh của người có thẩm quyền?
A. Khi có căn cứ để khẳng định chắc chắn có người phạm tội lẩn trốn trong chỗ ở đó.
B. Khi có người làm chứng xác nhận có dấu vết của tội phạm trong chỗ ở đó.
C. Khi đuổi bắt người phạm tội quả tang hoặc khi có căn cứ để chứng minh chỗ ở đang được dùng để thực hiện hành vi phạm tội.
D. Khi chủ sở hữu chỗ ở đồng ý cho khám xét.
2. Trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, ai là người có quyền tranh luận với Kiểm sát viên về chứng cứ và đánh giá chứng cứ?
A. Chỉ có bị cáo.
B. Chỉ có người bào chữa.
C. Bị cáo, người bào chữa và người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.
D. Chỉ có Hội đồng xét xử.
3. Theo Luật Tố tụng hình sự, thời hạn chuẩn bị xét xử phúc thẩm vụ án hình sự tối đa là bao lâu?
A. 30 ngày
B. 45 ngày
C. 60 ngày
D. 90 ngày
4. Trong trường hợp nào sau đây, việc lấy lời khai của người làm chứng phải có mặt người bào chữa hoặc người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ?
A. Khi người làm chứng là người chưa thành niên.
B. Khi người làm chứng là người có nhược điểm về thể chất hoặc tinh thần.
C. Khi người làm chứng tự nguyện yêu cầu.
D. Không có trường hợp nào.
5. Theo Luật Tố tụng hình sự, người làm chứng có nghĩa vụ gì?
A. Chỉ cung cấp thông tin khi được cơ quan điều tra yêu cầu.
B. Từ chối cung cấp thông tin nếu có hại cho bản thân hoặc người thân thích.
C. Khai báo trung thực tất cả những tình tiết mà mình biết về vụ án.
D. Tự thu thập chứng cứ để chứng minh lời khai của mình.
6. Theo Luật Tố tụng hình sự, khi nào thì Hội đồng xét xử có quyền tuyên một bản án khác với đề nghị của Viện kiểm sát?
A. Khi có căn cứ cho rằng đề nghị của Viện kiểm sát không phù hợp với sự thật khách quan của vụ án.
B. Khi bị cáo không nhận tội.
C. Khi người bị hại có yêu cầu khác.
D. Khi có sự thay đổi về chính sách pháp luật.
7. Theo Luật Tố tụng hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2021, thời hạn tạm giữ tối đa đối với người thực hiện hành vi vi phạm hành chính là bao nhiêu?
A. 03 ngày
B. 12 giờ
C. 24 giờ
D. 48 giờ
8. Theo Luật Tố tụng hình sự, trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về ai?
A. Bị can, bị cáo.
B. Người bào chữa.
C. Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và Tòa án.
D. Người bị hại.
9. Trong quá trình điều tra, ai có quyền quyết định thay đổi hoặc hủy bỏ biện pháp ngăn chặn?
A. Viện trưởng Viện kiểm sát.
B. Thủ trưởng Cơ quan điều tra.
C. Người ra quyết định áp dụng biện pháp ngăn chặn.
D. Tòa án.
10. Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, cơ quan nào có thẩm quyền ra lệnh bắt bị can, bị cáo để tạm giam?
A. Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh
B. Cơ quan điều tra cấp huyện
C. Tòa án nhân dân cấp cao
D. Cơ quan điều tra cấp tỉnh hoặc cấp quân khu
11. Theo Luật Tố tụng hình sự, ai là người có quyền kháng nghị bản án, quyết định của Tòa án?
A. Chỉ có Viện trưởng Viện kiểm sát.
B. Viện trưởng Viện kiểm sát và Kiểm sát viên được phân công giải quyết vụ án.
C. Chỉ có người bị hại.
D. Chỉ có người bào chữa.
12. Trong quá trình điều tra, nếu phát hiện hành vi có dấu hiệu tội phạm khác chưa được khởi tố, Cơ quan điều tra phải làm gì?
A. Tiếp tục điều tra vụ án ban đầu và bỏ qua hành vi phạm tội mới.
B. Ra quyết định khởi tố vụ án hình sự đối với hành vi phạm tội mới.
C. Báo cáo cho Viện kiểm sát để xin ý kiến chỉ đạo.
D. Chuyển hồ sơ cho cơ quan có thẩm quyền để giải quyết.
13. Theo Luật Tố tụng hình sự, trường hợp nào sau đây được coi là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự?
A. Phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng.
B. Người phạm tội tự thú, thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải.
C. Tích cực bồi thường thiệt hại, khắc phục hậu quả.
D. Tất cả các trường hợp trên.
14. Theo Luật Tố tụng hình sự, thời hạn kháng cáo bản án sơ thẩm là bao lâu?
A. 7 ngày
B. 10 ngày
C. 15 ngày
D. 30 ngày
15. Khi nào thì Cơ quan điều tra phải ra quyết định trả tự do cho người bị tạm giữ?
A. Khi hết thời hạn tạm giữ mà không có căn cứ để tạm giam.
B. Khi có quyết định đình chỉ điều tra đối với người đó.
C. Khi có quyết định đình chỉ vụ án.
D. Tất cả các trường hợp trên.
16. Thủ tục tố tụng đặc biệt nào được áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội?
A. Thủ tục rút gọn.
B. Thủ tục tố tụng có sự tham gia của người đại diện.
C. Thủ tục xét xử kín.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Theo Luật Tố tụng hình sự, việc giám định được tiến hành trong trường hợp nào?
A. Khi cần xác định nguyên nhân chết người.
B. Khi cần xác định giá trị tài sản bị thiệt hại.
C. Khi cần xác định khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi của người bị bệnh tâm thần hoặc bệnh khác.
D. Tất cả các trường hợp trên.
18. Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, Tòa án có những quyền hạn gì?
A. Chỉ được quyền giữ nguyên bản án sơ thẩm.
B. Chỉ được quyền sửa bản án sơ thẩm.
C. Có quyền giữ nguyên, sửa, hủy bản án sơ thẩm hoặc đình chỉ vụ án.
D. Chỉ được quyền hủy bản án sơ thẩm để điều tra lại.
19. Khi nào thì Cơ quan điều tra tiến hành hoạt động đối chất?
A. Khi có mâu thuẫn trong lời khai giữa hai hay nhiều người.
B. Khi cần làm rõ thông tin về nhân thân của bị can.
C. Khi có yêu cầu của người bào chữa.
D. Khi có yêu cầu của Viện kiểm sát.
20. Theo Luật Tố tụng hình sự, thời hạn điều tra vụ án hình sự đối với tội phạm ít nghiêm trọng là bao lâu?
A. Không quá 02 tháng.
B. Không quá 03 tháng.
C. Không quá 04 tháng.
D. Không quá 06 tháng.
21. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, việc thu thập chứng cứ được thực hiện bằng những hình thức nào?
A. Chỉ bằng lời khai của người làm chứng và bị can, bị cáo.
B. Chỉ bằng vật chứng và tài liệu.
C. Bằng việc hỏi cung bị can, lấy lời khai của người làm chứng, khám nghiệm hiện trường, khám xét, thực nghiệm điều tra, thu giữ vật chứng, tài liệu và các hoạt động điều tra khác theo quy định của pháp luật.
D. Chỉ bằng kết luận giám định.
22. Trong trường hợp nào sau đây, việc khởi tố vụ án hình sự phải có yêu cầu của người bị hại hoặc người đại diện của họ?
A. Đối với tất cả các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm.
B. Đối với các tội phạm được quy định tại khoản 1 các điều 134, 135, 136, 138, 139, 141, 143, 155 và 156 của Bộ luật Hình sự.
C. Đối với các tội phạm do người chưa thành niên thực hiện.
D. Đối với các tội phạm liên quan đến xâm phạm sở hữu.
23. Theo Luật Tố tụng hình sự, biện pháp ngăn chặn nào sau đây không được áp dụng đối với người dưới 18 tuổi?
A. Tạm giam.
B. Cấm đi khỏi nơi cư trú.
C. Bảo lĩnh.
D. Đặt tiền để bảo đảm.
24. Trong trường hợp nào sau đây, việc bào chữa trong vụ án hình sự là bắt buộc?
A. Khi bị can, bị cáo là người có nhược điểm về thể chất mà không thể tự bào chữa.
B. Khi bị can, bị cáo bị truy tố về tội mà khung hình phạt cao nhất là tù chung thân, tử hình.
C. Khi bị can, bị cáo là người chưa thành niên.
D. Tất cả các trường hợp trên.
25. Quyền của bị can, bị cáo được quy định như thế nào trong Luật Tố tụng hình sự?
A. Chỉ được quyền tự bào chữa.
B. Được biết lý do bị khởi tố, buộc tội;được trình bày lời khai, đưa ra chứng cứ, yêu cầu;được tự bào chữa hoặc nhờ người bào chữa.
C. Chỉ được quyền im lặng và không khai báo.
D. Chỉ được quyền gặp người thân thích khi được cơ quan điều tra cho phép.
26. Thẩm quyền giải quyết vụ án hình sự của Tòa án nhân dân cấp huyện được quy định như thế nào trong Luật Tố tụng hình sự?
A. Tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền xét xử sơ thẩm những vụ án hình sự về tất cả các tội phạm.
B. Tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền xét xử sơ thẩm những vụ án hình sự về các tội phạm ít nghiêm trọng, tội phạm nghiêm trọng và tội phạm rất nghiêm trọng.
C. Tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền xét xử sơ thẩm những vụ án hình sự về các tội phạm nghiêm trọng và tội phạm rất nghiêm trọng.
D. Tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền xét xử sơ thẩm những vụ án hình sự về các tội phạm ít nghiêm trọng, tội phạm nghiêm trọng và tội phạm rất nghiêm trọng mà hình phạt cao nhất là 15 năm tù.
27. Trong giai đoạn điều tra, việc tạm đình chỉ điều tra vụ án hình sự được thực hiện khi nào?
A. Khi chưa xác định được bị can.
B. Khi bị can bỏ trốn và không biết rõ bị can đang ở đâu.
C. Khi có kết luận giám định pháp y xác định bị can bị bệnh tâm thần hoặc bệnh hiểm nghèo.
D. Tất cả các trường hợp trên.
28. Theo Luật Tố tụng hình sự, khi nào thì Viện kiểm sát phải phê chuẩn quyết định khởi tố bị can của Cơ quan điều tra?
A. Trong mọi trường hợp khởi tố bị can.
B. Trong thời hạn 03 ngày kể từ ngày nhận được quyết định khởi tố bị can và tài liệu liên quan.
C. Khi bị can là người dưới 18 tuổi.
D. Khi vụ án có tính chất phức tạp.
29. Trong trường hợp nào sau đây, việc xét xử vắng mặt bị cáo được phép diễn ra?
A. Bị cáo trốn tránh và việc truy nã không có kết quả.
B. Bị cáo đang ở nước ngoài.
C. Bị cáo từ chối tham gia phiên tòa.
D. Tất cả các trường hợp trên.
30. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thể ra quyết định hoãn phiên tòa?
A. Khi bị cáo vắng mặt không có lý do chính đáng.
B. Khi người làm chứng quan trọng vắng mặt.
C. Khi cần phải xác minh, thu thập thêm chứng cứ.
D. Tất cả các trường hợp trên.