1. Trong quá trình chuẩn độ axit-bazơ, điểm tương đương là điểm mà tại đó?
A. pH của dung dịch là 7
B. Chất chỉ thị đổi màu
C. Số mol axit bằng số mol bazơ
D. Nồng độ axit bằng nồng độ bazơ
2. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của một hợp chất?
A. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
B. Nhiễu xạ tia X (XRD)
C. Sắc ký khí khối phổ (GC-MS)
D. Quang phổ hồng ngoại (IR)
3. Độ tan của một chất rắn trong nước thường tăng lên khi nhiệt độ tăng, điều này được giải thích tốt nhất bởi nguyên lý nào?
A. Nguyên lý Le Chatelier
B. Định luật Hess
C. Định luật Dalton
D. Định luật Raoult
4. Trong kỹ thuật điện di, các phân tử được tách ra dựa trên?
A. Khối lượng phân tử
B. Điện tích và kích thước
C. Độ hòa tan
D. Điểm sôi
5. Trong kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh thường là?
A. Một chất lỏng phân cực
B. Một chất khí trơ
C. Một chất rắn hoặc chất lỏng được gắn trên chất rắn
D. Một dung dịch đệm
6. Phản ứng nào sau đây là phản ứng điều chế este?
A. Phản ứng xà phòng hóa
B. Phản ứng trùng hợp
C. Phản ứng este hóa
D. Phản ứng cracking
7. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất chuẩn nội trong phân tích định lượng bằng sắc ký khí (GC)?
A. Một chất có cấu trúc tương tự analyte và không có trong mẫu
B. Một chất có thời gian lưu rất ngắn
C. Một chất có độ hấp thụ UV cao
D. Một chất có tính phóng xạ
8. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất bảo quản trong nhiều loại thực phẩm và dược phẩm?
A. Axit clohidric
B. Natri benzoat
C. Amoniac
D. Kali xyanua
9. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để định lượng vitamin C (axit ascorbic) trong dược phẩm?
A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng oxy hóa khử với iod
C. Phản ứng tạo phức với EDTA
D. Phản ứng thế
10. Tính chất nào sau đây của thuốc bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi kích thước tiểu phân?
A. Độ tan
B. Mùi vị
C. Màu sắc
D. Độ cứng
11. Phản ứng nào sau đây là phản ứng thủy phân este trong môi trường kiềm?
A. Phản ứng este hóa
B. Phản ứng xà phòng hóa
C. Phản ứng cracking
D. Phản ứng trùng hợp
12. Chất nào sau đây là một axit mạnh?
A. Axit axetic (CH3COOH)
B. Axit cacbonic (H2CO3)
C. Axit clohidric (HCl)
D. Axit boric (H3BO3)
13. Trong công thức cấu tạo của một thuốc, nhóm chức nào sau đây làm tăng khả năng tan trong nước?
A. Nhóm metyl (-CH3)
B. Nhóm phenyl (-C6H5)
C. Nhóm hydroxyl (-OH)
D. Nhóm etyl (-C2H5)
14. Loại liên kết hóa học nào mạnh nhất?
A. Liên kết hydro
B. Liên kết ion
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Lực Van der Waals
15. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đo nhiệt lượng tỏa ra hoặc hấp thụ trong một phản ứng hóa học?
A. Chuẩn độ
B. Nhiệt lượng kế
C. Sắc ký
D. Điện di
16. Đơn vị nào sau đây KHÔNG phải là đơn vị đo nồng độ?
A. Mol/lít (M)
B. Gam/mol
C. Phần triệu (ppm)
D. Phần trăm khối lượng (%)
17. Loại phản ứng nào sau đây được sử dụng để tổng hợp polymer từ các monomer?
A. Phản ứng phân hạch
B. Phản ứng trùng hợp
C. Phản ứng trung hòa
D. Phản ứng thủy phân
18. Chất nào sau đây là một chất chống oxy hóa?
A. Formaldehyde
B. Axit nitric
C. Vitamin E
D. Natri hydroxit
19. Trong các loại thuốc sau, loại nào thường được bào chế dưới dạng viên nén sủi bọt?
A. Aspirin
B. Paracetamol
C. Vitamin C
D. Amoxicillin
20. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất khử trùng trong y tế?
A. Axit sunfuric
B. Ethanol
C. Amoniac
D. Natri clorua
21. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, chất chỉ thị thường dùng là?
A. Metyl da cam
B. Phenolphtalein
C. Eriocrom đen T
D. Bromothymol xanh
22. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để xác định sự có mặt của aldehyd?
A. Phản ứng Fehling
B. Phản ứng xà phòng hóa
C. Phản ứng este hóa
D. Phản ứng trùng hợp
23. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn sáng thường được sử dụng là?
A. Đèn laser
B. Đèn halogen
C. Đèn catot rỗng
D. Đèn LED
24. Trong quá trình sản xuất thuốc, tá dược được sử dụng với mục đích chính là?
A. Tăng cường tác dụng dược lý
B. Cải thiện độ ổn định và khả năng hòa tan
C. Giảm tác dụng phụ
D. Thay đổi hoạt chất
25. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là một tính chất vật lý?
A. Điểm nóng chảy
B. Độ dẫn điện
C. Tính axit
D. Độ hòa tan
26. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng?
A. Nhiệt độ
B. Nồng độ chất phản ứng
C. Chất xúc tác
D. Áp suất riêng phần của sản phẩm
27. Chất nào sau đây có thể được sử dụng làm chất hút ẩm?
A. Natri clorua (NaCl)
B. Silica gel (SiO2)
C. Đường (C12H22O11)
D. Ethanol (C2H5OH)
28. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Beer-Lambert?
A. A = εbc
B. PV = nRT
C. E = mc^2
D. pH = -log[H+]
29. Trong một phản ứng bậc nhất, thời gian bán hủy là?
A. Tỷ lệ thuận với nồng độ ban đầu
B. Tỷ lệ nghịch với nồng độ ban đầu
C. Không phụ thuộc vào nồng độ ban đầu
D. Bằng hằng số tốc độ
30. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất chống đông máu?
A. Vitamin K
B. Heparin
C. Canxi clorua
D. Sắt sunfat