1. Độ vọt lố (overshoot) trong đáp ứng của hệ thống là gì?
A. Thời gian để đáp ứng đạt đến 90% giá trị cuối cùng.
B. Giá trị lớn nhất mà đáp ứng vượt quá giá trị cuối cùng.
C. Thời gian để đáp ứng đạt đến giá trị cuối cùng.
D. Sai số giữa giá trị cuối cùng và giá trị đặt.
2. Phương pháp root locus (quỹ đạo nghiệm số) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định đáp ứng tần số của hệ thống.
B. Vẽ quỹ đạo của các nghiệm của phương trình đặc trưng khi một tham số thay đổi.
C. Thiết kế bộ điều khiển PID.
D. Phân tích sai số trạng thái xác lập.
3. Hệ thống điều khiển phi tuyến tính (nonlinear) là gì?
A. Hệ thống có đáp ứng tuyến tính với tín hiệu vào.
B. Hệ thống mà mối quan hệ giữa tín hiệu vào và tín hiệu ra không tuân theo nguyên lý chồng chập.
C. Hệ thống không có phản hồi.
D. Hệ thống có hàm truyền đạt tuyến tính.
4. Trong hệ thống điều khiển, phương pháp điều khiển thích nghi (adaptive control) được sử dụng khi nào?
A. Khi hệ thống có mô hình chính xác.
B. Khi các tham số của hệ thống thay đổi theo thời gian hoặc không chắc chắn.
C. Khi hệ thống là tuyến tính.
D. Khi hệ thống không có nhiễu.
5. Tiêu chí Routh-Hurwitz được sử dụng để xác định điều gì về một hệ thống tuyến tính?
A. Độ chính xác trạng thái xác lập.
B. Độ ổn định.
C. Hằng số thời gian.
D. Đáp ứng tần số.
6. Trong sơ đồ Bode, biên độ (gain) thường được biểu diễn theo đơn vị nào?
A. Radian.
B. Decibel (dB).
C. Volt.
D. Ohm.
7. Ảnh hưởng của khâu đạo hàm (derivative) trong bộ điều khiển PID là gì?
A. Giảm sai số trạng thái xác lập.
B. Tăng tốc độ đáp ứng và giảm độ vọt lố.
C. Cải thiện độ ổn định của hệ thống.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Mục đích của việc sử dụng bộ lọc Kalman trong hệ thống điều khiển là gì?
A. Loại bỏ sai số trạng thái xác lập.
B. Ước lượng trạng thái của hệ thống từ các phép đo bị nhiễu.
C. Cải thiện độ ổn định của hệ thống.
D. Giảm độ vọt lố.
9. Khâu tích phân (integrator) trong bộ điều khiển có tác dụng gì?
A. Tăng tốc độ đáp ứng của hệ thống.
B. Loại bỏ sai số trạng thái xác lập đối với tín hiệu bậc thang.
C. Cải thiện độ ổn định của hệ thống.
D. Giảm độ vọt lố.
10. Hệ thống điều khiển vòng kín khác với hệ thống điều khiển vòng hở như thế nào?
A. Hệ thống vòng kín không sử dụng phản hồi.
B. Hệ thống vòng kín sử dụng phản hồi để điều chỉnh tín hiệu điều khiển.
C. Hệ thống vòng hở phức tạp hơn hệ thống vòng kín.
D. Hệ thống vòng hở có độ chính xác cao hơn.
11. Bộ điều khiển PID kết hợp những thành phần điều khiển nào?
A. Tỷ lệ, đạo hàm.
B. Tỷ lệ, tích phân.
C. Tích phân, đạo hàm.
D. Tỷ lệ, tích phân, đạo hàm.
12. Hệ thống điều khiển bền vững (robust control) là gì?
A. Hệ thống chỉ hoạt động tốt trong điều kiện lý tưởng.
B. Hệ thống duy trì hiệu suất ổn định khi có sự thay đổi trong mô hình hệ thống hoặc nhiễu.
C. Hệ thống có độ chính xác tuyệt đối.
D. Hệ thống không cần phản hồi.
13. Mạng nơ-ron (neural network) có thể được sử dụng trong điều khiển tự động để làm gì?
A. Mô hình hóa các hệ thống phi tuyến tính phức tạp.
B. Thiết kế bộ điều khiển thích nghi.
C. Ước lượng trạng thái của hệ thống.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Ảnh hưởng của việc tăng hệ số khuếch đại K trong hệ thống điều khiển là gì?
A. Giảm sai số trạng thái xác lập, tăng độ ổn định.
B. Giảm sai số trạng thái xác lập, giảm độ ổn định.
C. Tăng sai số trạng thái xác lập, tăng độ ổn định.
D. Tăng sai số trạng thái xác lập, giảm độ ổn định.
15. Hệ thống bậc nhất đáp ứng với tín hiệu bước (step input) sẽ có đặc điểm gì?
A. Đáp ứng dao động.
B. Đáp ứng không dao động và đạt trạng thái xác lập theo hàm mũ.
C. Đáp ứng có thời gian quá độ vô hạn.
D. Đáp ứng có sai số trạng thái xác lập bằng vô cùng.
16. Trong hệ thống điều khiển, bộ quan sát (observer) được sử dụng để làm gì?
A. Đo trực tiếp tất cả các trạng thái của hệ thống.
B. Ước lượng các trạng thái không đo được của hệ thống.
C. Loại bỏ nhiễu.
D. Tăng độ chính xác của cảm biến.
17. Hệ thống có hàm truyền vòng hở G(s) = K/s(s+2) sẽ ổn định với giá trị K nào?
A. K < 0
B. K > 0
C. K = 0
D. Mọi giá trị K
18. Phương pháp Nyquist được sử dụng để xác định điều gì về hệ thống điều khiển?
A. Độ chính xác trạng thái xác lập.
B. Độ ổn định và độ ổn định tương đối.
C. Hằng số thời gian.
D. Đáp ứng tần số.
19. Phần tử nào sau đây thường được sử dụng để cải thiện độ ổn định của hệ thống điều khiển?
A. Bộ khuếch đại.
B. Bộ lọc thông thấp.
C. Bộ bù pha.
D. Cảm biến.
20. Điều gì xảy ra với hệ thống điều khiển nếu độ dự trữ biên (gain margin) là âm?
A. Hệ thống ổn định.
B. Hệ thống không ổn định.
C. Hệ thống ổn định có điều kiện.
D. Không thể xác định.
21. Sai số trạng thái xác lập (steady-state error) là gì?
A. Sai số giữa tín hiệu vào và tín hiệu ra tại thời điểm ban đầu.
B. Sai số giữa tín hiệu vào và tín hiệu ra khi thời gian tiến đến vô cùng.
C. Sai số lớn nhất giữa tín hiệu vào và tín hiệu ra.
D. Sai số trung bình giữa tín hiệu vào và tín hiệu ra.
22. Trong lý thuyết điều khiển tự động, hàm truyền đạt vòng kín (closed-loop transfer function) được tính như thế nào?
A. G(s) / (1 + G(s)H(s))
B. G(s)H(s)
C. G(s) + H(s)
D. 1 / (1 + G(s)H(s))
23. Hàm truyền đạt của một hệ thống có cực nằm bên phải mặt phẳng phức thì hệ thống đó như thế nào?
A. Ổn định.
B. Không ổn định.
C. Ổn định có điều kiện.
D. Không xác định.
24. Độ dự trữ pha (phase margin) là gì?
A. Pha của hàm truyền vòng hở tại tần số mà biên độ bằng 0 dB.
B. Độ lớn của pha cần thiết để hệ thống trở nên không ổn định.
C. Biên độ của hàm truyền vòng hở tại tần số mà pha bằng -180 độ.
D. Độ lớn của biên độ cần thiết để hệ thống trở nên không ổn định.
25. Bộ điều khiển mờ (fuzzy logic controller) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Logic Boolean.
B. Lý thuyết xác suất.
C. Lý thuyết tập mờ.
D. Mạng nơ-ron.
26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thiết kế bộ điều khiển PID?
A. Biến đổi Laplace.
B. Phương pháp Ziegler-Nichols.
C. Biến đổi Fourier.
D. Đại số Boolean.
27. Trong lý thuyết điều khiển tự động, hàm truyền đạt của một hệ thống được định nghĩa là gì?
A. Tỷ số Laplace của tín hiệu ra trên Laplace của tín hiệu vào với điều kiện các điều kiện ban đầu bằng không.
B. Tỷ số tín hiệu ra trên tín hiệu vào trong miền thời gian.
C. Tích chập của tín hiệu vào và hàm phản hồi xung.
D. Tỷ số Fourier của tín hiệu ra trên Fourier của tín hiệu vào.
28. Hàm truyền đạt của bộ điều khiển tỷ lệ (P) là gì?
A. Ks
B. K/s
C. K
D. e^(-Ks)
29. Trong hệ thống điều khiển, nhiễu (noise) thường ảnh hưởng đến yếu tố nào?
A. Độ chính xác của cảm biến.
B. Độ ổn định của hệ thống.
C. Sai số trạng thái xác lập.
D. Tất cả các yếu tố trên.
30. Hệ thống điều khiển số (digital control) khác với hệ thống điều khiển tương tự (analog control) như thế nào?
A. Hệ thống số xử lý tín hiệu liên tục, hệ thống tương tự xử lý tín hiệu rời rạc.
B. Hệ thống số xử lý tín hiệu rời rạc, hệ thống tương tự xử lý tín hiệu liên tục.
C. Hệ thống số không sử dụng máy tính, hệ thống tương tự sử dụng máy tính.
D. Hệ thống tương tự chính xác hơn hệ thống số.