1. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) cho một trang web thương mại điện tử?
A. Sử dụng nhiều màu sắc và hình ảnh động.
B. Đảm bảo trang web dễ dàng điều hướng, có tốc độ tải trang nhanh và cung cấp thông tin sản phẩm rõ ràng.
C. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung.
D. Bỏ qua thiết kế di động.
2. Điều gì là một thách thức chính trong việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong marketing?
A. AI quá dễ sử dụng.
B. Thiếu dữ liệu chất lượng cao và lo ngại về quyền riêng tư.
C. AI quá rẻ.
D. AI không hiệu quả.
3. Social listening (lắng nghe mạng xã hội) là quá trình:
A. Tự động đăng bài viết lên các trang mạng xã hội.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện và đề cập đến thương hiệu trên mạng xã hội.
C. Xây dựng cộng đồng trực tuyến.
D. Chạy quảng cáo trên mạng xã hội.
4. Trong bối cảnh marketing công nghệ số, `Omnichannel` đề cập đến điều gì?
A. Một chiến lược marketing chỉ sử dụng một kênh duy nhất.
B. Một cách tiếp cận tích hợp và liền mạch để cung cấp trải nghiệm khách hàng nhất quán trên tất cả các kênh và thiết bị.
C. Một chiến lược tập trung vào việc bán hàng thông qua các cửa hàng truyền thống.
D. Một phương pháp để tối ưu hóa chi phí marketing.
5. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing trên TikTok?
A. Chỉ dựa vào số lượng người theo dõi.
B. Bằng cách theo dõi lượt xem video, mức độ tương tác (lượt thích, bình luận, chia sẻ), và tỷ lệ chuyển đổi (ví dụ: số lượng truy cập trang web, doanh số bán hàng).
C. Bằng cách bỏ qua dữ liệu và dựa vào trực giác.
D. Bằng cách chỉ hỏi người dùng TikTok.
6. Khi nào nên sử dụng phương pháp `growth hacking` trong marketing công nghệ số?
A. Khi muốn phát triển nhanh chóng và tiết kiệm chi phí bằng cách thử nghiệm các chiến lược marketing sáng tạo và không truyền thống.
B. Khi muốn xây dựng thương hiệu một cách chậm rãi và bền vững.
C. Khi có ngân sách marketing lớn.
D. Khi không quan tâm đến kết quả.
7. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua marketing công nghệ số?
A. Gửi email hàng loạt mỗi ngày.
B. Cung cấp giá trị, cá nhân hóa trải nghiệm và tương tác một cách chân thành.
C. Bỏ qua phản hồi của khách hàng.
D. Chỉ tập trung vào việc bán hàng.
8. Phân tích RFM (Recency, Frequency, Monetary) được sử dụng để làm gì trong marketing công nghệ số?
A. Để dự báo thời tiết.
B. Để phân khúc khách hàng dựa trên hành vi mua hàng của họ.
C. Để thiết kế trang web.
D. Để tạo ra nội dung video.
9. Content marketing (tiếp thị nội dung) tập trung vào việc:
A. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
B. Tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Tối ưu hóa quảng cáo trả phí.
D. Xây dựng liên kết (link building) cho website.
10. Làm thế nào bạn có thể đo lường thành công của một chiến dịch influencer marketing?
A. Bằng cách đếm số lượng người theo dõi của influencer.
B. Bằng cách theo dõi mức độ tương tác (lượt thích, bình luận, chia sẻ), phạm vi tiếp cận và chuyển đổi (doanh số, khách hàng tiềm năng).
C. Bằng cách hỏi influencer.
D. Bằng cách bỏ qua dữ liệu và dựa vào trực giác.
11. Trong marketing công nghệ số, mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) thường được sử dụng để:
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Đo lường hiệu quả chiến dịch quảng cáo.
C. Xây dựng hành trình khách hàng và thúc đẩy chuyển đổi.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
12. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing công nghệ số được sử dụng để:
A. Đánh giá mức độ tương tác của khách hàng trên mạng xã hội.
B. Đo lường lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào các hoạt động marketing.
C. Xác định thứ hạng của website trên công cụ tìm kiếm.
D. Phân tích nhân khẩu học của khách hàng mục tiêu.
13. Sự khác biệt chính giữa programmatic advertising và quảng cáo truyền thống là gì?
A. Programmatic advertising sử dụng phương tiện in ấn, trong khi quảng cáo truyền thống sử dụng phương tiện kỹ thuật số.
B. Programmatic advertising sử dụng tự động hóa và dữ liệu để mua và bán không gian quảng cáo, trong khi quảng cáo truyền thống thường được mua thủ công.
C. Programmatic advertising rẻ hơn quảng cáo truyền thống.
D. Quảng cáo truyền thống nhắm mục tiêu đến đối tượng cụ thể hơn programmatic advertising.
14. Điều gì là quan trọng nhất khi tạo nội dung video cho marketing công nghệ số?
A. Đảm bảo video có chất lượng 4K.
B. Tối ưu hóa video cho thiết bị di động và đảm bảo nội dung hấp dẫn, ngắn gọn.
C. Sử dụng hiệu ứng đặc biệt đắt tiền.
D. Làm cho video dài hơn 10 phút.
15. Điểm khác biệt chính giữa marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) và influencer marketing là gì?
A. Không có sự khác biệt.
B. Marketing truyền miệng xảy ra một cách tự nhiên giữa những người tiêu dùng, trong khi influencer marketing liên quan đến việc hợp tác với những người có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Marketing truyền miệng luôn trả phí.
D. Influencer marketing không hiệu quả.
16. SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào việc:
A. Thiết kế giao diện người dùng (UI) cho website.
B. Tối ưu hóa website và nội dung để cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
D. Phát triển ứng dụng di động.
17. Trong marketing công nghệ số, thuật ngữ `dark social` đề cập đến điều gì?
A. Một loại mạng xã hội bí mật.
B. Lưu lượng truy cập web không thể được quy cho một nguồn cụ thể, chẳng hạn như chia sẻ qua email hoặc ứng dụng nhắn tin.
C. Một chiến lược marketing đen tối và không đạo đức.
D. Một phương pháp để che giấu dữ liệu khách hàng.
18. Trong marketing công nghệ số, programmatic native advertising là gì?
A. Một loại quảng cáo chỉ xuất hiện trên các ứng dụng di động.
B. Việc mua và bán quảng cáo native (quảng cáo hòa nhập với nội dung trang web) một cách tự động thông qua các nền tảng programmatic.
C. Một chiến lược tập trung vào việc tạo ra nội dung video.
D. Một phương pháp để tối ưu hóa chi phí marketing.
19. Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), nhà quảng cáo trả tiền khi:
A. Quảng cáo được hiển thị trên trang web.
B. Người dùng nhấp vào quảng cáo.
C. Người dùng mua sản phẩm thông qua quảng cáo.
D. Quảng cáo đạt được một số lượng hiển thị nhất định.
20. Một số rủi ro chính liên quan đến việc sử dụng dữ liệu khách hàng trong marketing công nghệ số là gì?
A. Không có rủi ro nào cả.
B. Vi phạm quyền riêng tư, bảo mật dữ liệu kém và sử dụng dữ liệu không đúng mục đích.
C. Chi phí dữ liệu quá cao.
D. Dữ liệu không chính xác.
21. KPI (Key Performance Indicator) trong marketing công nghệ số là:
A. Các chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động của chiến dịch marketing.
B. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng.
C. Chiến lược định giá sản phẩm.
D. Quy trình phân tích dữ liệu.
22. Phương pháp remarketing (tiếp thị lại) trong quảng cáo trực tuyến hoạt động bằng cách:
A. Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu trước đó.
B. Gửi email hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng.
C. Tối ưu hóa nội dung website để thu hút khách hàng mới.
D. Tổ chức các sự kiện trực tuyến để quảng bá sản phẩm.
23. Phân tích когортный (cohort analysis) được sử dụng để làm gì trong marketing công nghệ số?
A. Phân tích когортный không được sử dụng trong marketing công nghệ số.
B. Để nhóm người dùng có chung đặc điểm hoặc hành vi (ví dụ: đăng ký trong cùng một tháng) và theo dõi họ theo thời gian để hiểu rõ hơn về hành vi và giá trị của họ.
C. Để dự báo thời tiết.
D. Để thiết kế trang web.
24. Mục đích của việc sử dụng A/B testing trong marketing công nghệ số là gì?
A. Để tạo ra hai phiên bản giống hệt nhau của một trang web hoặc email.
B. Để so sánh hiệu suất của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh) và xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Để bỏ qua việc thu thập dữ liệu.
D. Để làm cho marketing trở nên phức tạp hơn.
25. Trong email marketing, tỷ lệ mở (open rate) là:
A. Số lượng email được gửi đi thành công.
B. Tỷ lệ phần trăm người nhận mở email so với tổng số email được gửi.
C. Số lượng người nhận nhấp vào liên kết trong email.
D. Tỷ lệ email bị đánh dấu là spam.
26. Chính sách bảo mật (Privacy policy) trên website có vai trò gì trong marketing công nghệ số?
A. Không có vai trò gì cả.
B. Công bố cách thức thu thập, sử dụng và bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng, đảm bảo tuân thủ pháp luật và xây dựng lòng tin với khách hàng.
C. Để tăng tốc độ tải trang web.
D. Để tạo ra nội dung video.
27. Một chiến lược hiệu quả để cải thiện SEO trên thiết bị di động là gì?
A. Bỏ qua việc tối ưu hóa cho thiết bị di động và tập trung vào máy tính để bàn.
B. Đảm bảo trang web có thiết kế đáp ứng (responsive design) và tốc độ tải trang nhanh.
C. Sử dụng flash trên trang web.
D. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung.
28. Chức năng chính của một nền tảng quản lý dữ liệu khách hàng (CDP) là gì?
A. Để thực hiện phân tích tài chính cho công ty.
B. Để tổng hợp dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau và tạo ra một cái nhìn thống nhất về khách hàng.
C. Để quản lý chuỗi cung ứng của công ty.
D. Để tự động hóa các tác vụ sản xuất.
29. Một lợi ích chính của việc sử dụng chatbots trong marketing là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và cải thiện sự tương tác.
C. Thay thế nhu cầu về các trang web.
D. Tự động hóa tất cả các nhiệm vụ marketing.
30. Cách tốt nhất để sử dụng thực tế tăng cường (AR) trong marketing là gì?
A. Để tạo ra trải nghiệm tương tác và hấp dẫn cho khách hàng, cho phép họ thử sản phẩm hoặc hình dung chúng trong môi trường thực tế.
B. Để thay thế tất cả các hình thức marketing khác.
C. Để làm cho marketing trở nên phức tạp hơn.
D. Để giảm chi phí marketing.