1. Điều nào sau đây là mục tiêu chính của Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Giữ cho mức tăng nhiệt độ toàn cầu không vượt quá 2°C so với mức tiền công nghiệp và nỗ lực hạn chế mức tăng này ở 1,5°C.
C. Không có bất kỳ hành động nào để giảm thiểu biến đổi khí hậu.
D. Chỉ tập trung vào việc thích ứng với biến đổi khí hậu, không cần giảm thiểu.
2. Theo tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), đâu là một trong những chỉ tiêu đánh giá chất lượng không khí?
A. Độ ẩm không khí.
B. Nồng độ bụi mịn PM2.5 và PM10.
C. Lượng mưa trung bình.
D. Áp suất khí quyển.
3. Điều nào sau đây không phải là một lợi ích của việc sử dụng phân bón hữu cơ trong nông nghiệp?
A. Cải thiện độ phì nhiêu của đất.
B. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước.
C. Tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng.
D. Tăng cường sức đề kháng của cây trồng.
4. Theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP, hành vi xả nước thải vượt quy chuẩn kỹ thuật về chất thải vào môi trường bị xử phạt như thế nào?
A. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu khắc phục.
B. Bị phạt tiền, tùy theo mức độ vi phạm và khối lượng nước thải.
C. Bị đình chỉ hoạt động từ 3 đến 6 tháng.
D. Bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
5. Điều nào sau đây là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nhựa?
A. Tăng cường đốt rác thải nhựa để giảm diện tích chôn lấp.
B. Khuyến khích sử dụng nhựa một lần.
C. Giảm thiểu sử dụng, tái sử dụng và tái chế nhựa.
D. Xả rác thải nhựa xuống biển để giảm tải cho đất liền.
6. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trong đô thị?
A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
B. Tăng cường sử dụng còi xe.
C. Xây dựng tường chắn tiếng ồn, hạn chế các hoạt động gây ồn và quy hoạch đô thị hợp lý.
D. Không cho phép xây dựng nhà ở gần các khu công nghiệp.
7. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện các chính sách bảo vệ môi trường ở Việt Nam?
A. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực, cùng với sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các cơ quan chức năng.
B. Sự ủng hộ mạnh mẽ từ phía doanh nghiệp và người dân.
C. Các chính sách đã quá hoàn thiện và không cần sửa đổi.
D. Việt Nam không có các vấn đề môi trường nghiêm trọng.
8. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng năng lượng tái tạo?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm phát thải khí nhà kính.
B. Tạo ra nhiều việc làm hơn trong ngành công nghiệp khai thác than.
C. Giảm chi phí sản xuất điện năng so với năng lượng hạt nhân.
D. Không gây ra bất kỳ tác động tiêu cực nào đến môi trường.
9. Hậu quả nào sau đây không phải là do biến đổi khí hậu gây ra?
A. Sự gia tăng mực nước biển.
B. Sự gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão và lũ lụt.
C. Sự suy giảm tầng ozone.
D. Sự thay đổi trong phân bố của các loài sinh vật.
10. Theo bạn, đâu là cách hiệu quả nhất để nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường?
A. Chỉ tập trung vào việc xử phạt các hành vi gây ô nhiễm môi trường.
B. Tổ chức các chiến dịch truyền thông, giáo dục và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
C. Chỉ dựa vào các biện pháp kỹ thuật để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường.
D. Cấm mọi hoạt động sản xuất có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường.
11. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm `phát triển bền vững`?
A. Phát triển kinh tế nhanh chóng mà không quan tâm đến môi trường.
B. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách tối đa để đạt lợi nhuận cao nhất.
C. Đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
D. Tập trung vào bảo tồn môi trường mà không quan tâm đến phát triển kinh tế.
12. Đâu là vai trò quan trọng nhất của rừng đối với môi trường?
A. Cung cấp gỗ và các sản phẩm lâm nghiệp.
B. Điều hòa khí hậu, bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ nguồn nước.
C. Tạo cảnh quan đẹp cho du lịch.
D. Cung cấp nơi sinh sống cho các loài động vật hoang dã.
13. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 của Việt Nam, đánh giá tác động môi trường (ĐTM) là gì?
A. Là việc đánh giá sơ bộ về các tác động có thể xảy ra đối với môi trường của một dự án.
B. Là việc phân tích, dự báo và đánh giá các tác động môi trường của dự án đầu tư cụ thể và đưa ra biện pháp giảm thiểu tác động xấu.
C. Là việc kiểm tra định kỳ các hoạt động sản xuất để đảm bảo tuân thủ quy định về môi trường.
D. Là việc thống kê và báo cáo về tình hình ô nhiễm môi trường trên địa bàn.
14. Điều nào sau đây là một ví dụ về `kinh tế tuần hoàn`?
A. Sản xuất hàng hóa tiêu dùng nhanh chóng và bán với giá rẻ.
B. Thu gom và tái chế chai nhựa thành sản phẩm mới.
C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách liên tục để đáp ứng nhu cầu sản xuất.
D. Chôn lấp rác thải sau khi sử dụng.
15. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Hoạt động nông nghiệp ở vùng nông thôn.
B. Khí thải từ các phương tiện giao thông và hoạt động công nghiệp.
C. Sử dụng năng lượng mặt trời.
D. Hoạt động du lịch sinh thái.
16. Theo Nghị định 155/2016/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 55/2021/NĐ-CP), hành vi vứt, thải rác thải sinh hoạt không đúng nơi quy định tại khu chung cư, thương mại bị xử phạt như thế nào?
A. Chỉ bị nhắc nhở.
B. Bị phạt tiền từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng.
C. Bị phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng.
D. Bị phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng.
17. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu xói mòn đất?
A. Phá rừng để mở rộng diện tích canh tác.
B. Sử dụng các biện pháp canh tác không bền vững.
C. Trồng cây che phủ đất và áp dụng các kỹ thuật canh tác bảo tồn.
D. Xây dựng nhà máy và khu công nghiệp trên đất nông nghiệp.
18. Tác động của việc phá rừng đối với biến đổi khí hậu là gì?
A. Giảm lượng khí thải nhà kính.
B. Không ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu.
C. Tăng lượng khí thải nhà kính do giảm khả năng hấp thụ CO2 và giải phóng CO2 từ cây cối.
D. Giảm nhiệt độ toàn cầu.
19. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để bảo vệ nguồn nước ngầm?
A. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải tập trung và quản lý chặt chẽ việc sử dụng hóa chất trong nông nghiệp.
B. Khai thác nước ngầm một cách không kiểm soát để đáp ứng nhu cầu sử dụng.
C. Xả trực tiếp nước thải chưa qua xử lý vào lòng đất.
D. Chỉ sử dụng nước mặt để sinh hoạt và sản xuất.
20. Theo Công ước Ramsar, vùng đất ngập nước được định nghĩa như thế nào?
A. Vùng đất ngập nước là khu vực đất bị ngập nước theo mùa.
B. Vùng đất ngập nước là khu vực đất luôn bị ngập nước.
C. Vùng đất ngập nước là khu vực đầm lầy và ao hồ tự nhiên.
D. Vùng đất ngập nước là các bãi lầy, vùng than bùn, hoặc vùng nước, là tự nhiên hoặc nhân tạo, thường xuyên hoặc tạm thời ngập nước, là nước đứng hoặc chảy, là nước ngọt, lợ hoặc mặn, bao gồm cả vùng nước biển có độ sâu không quá sáu mét khi triều thấp.
21. Tại sao việc bảo tồn các hệ sinh thái biển lại quan trọng?
A. Chỉ vì mục đích thẩm mỹ.
B. Vì chúng cung cấp nguồn tài nguyên quan trọng, điều hòa khí hậu và hỗ trợ đa dạng sinh học.
C. Vì chúng không có giá trị kinh tế.
D. Vì chúng không ảnh hưởng đến đời sống con người.
22. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm `dấu chân sinh thái`?
A. Diện tích đất cần thiết để xây dựng nhà ở cho một người.
B. Tổng lượng khí thải carbon của một quốc gia.
C. Diện tích đất và nước cần thiết để sản xuất các nguồn tài nguyên mà một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia tiêu thụ và hấp thụ chất thải mà họ tạo ra.
D. Số lượng cây xanh cần thiết để hấp thụ khí thải carbon của một nhà máy.
23. Theo Luật Đa dạng sinh học năm 2008 của Việt Nam, `hành lang đa dạng sinh học` được hiểu như thế nào?
A. Là khu vực chỉ dành cho các loài động vật di cư.
B. Là khu vực kết nối các hệ sinh thái tự nhiên bị chia cắt, tạo điều kiện cho các loài di chuyển và trao đổi gen.
C. Là khu vực chỉ dành cho các hoạt động nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học.
D. Là khu vực cấm mọi hoạt động của con người.
24. Đâu không phải là một biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Phát triển du lịch sinh thái bền vững.
C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên không kiểm soát.
D. Ngăn chặn buôn bán động vật hoang dã.
25. Điều nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa axit?
A. Sự gia tăng dân số quá nhanh.
B. Khí thải từ các hoạt động công nghiệp và giao thông.
C. Sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp.
D. Chặt phá rừng bừa bãi.
26. Ô nhiễm nguồn nước có thể gây ra những tác hại nào sau đây?
A. Chỉ gây ảnh hưởng đến các loài sinh vật sống dưới nước.
B. Chỉ gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người khi sử dụng trực tiếp nguồn nước ô nhiễm.
C. Gây ra các bệnh tật cho con người, suy giảm đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
D. Không gây ra tác hại đáng kể nếu nguồn nước được xử lý trước khi sử dụng.
27. Điều nào sau đây không phải là một giải pháp để giảm thiểu chất thải rắn sinh hoạt?
A. Phân loại rác tại nguồn.
B. Tái chế và tái sử dụng chất thải.
C. Đốt chất thải mà không có hệ thống xử lý khí thải.
D. Giảm thiểu sử dụng đồ nhựa dùng một lần.
28. Hiệu ứng nhà kính là gì và tác động chính của nó đến môi trường là gì?
A. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng Trái Đất nóng lên do bức xạ mặt trời bị giữ lại bởi các loại khí trong bầu khí quyển, gây ra biến đổi khí hậu.
B. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng Trái Đất lạnh đi do thiếu bức xạ mặt trời, gây ra các đợt băng hà.
C. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng ô nhiễm không khí cục bộ, gây ra các bệnh về đường hô hấp.
D. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng suy giảm tầng ozone, gây ra tăng cường tia UV.
29. Theo Nghị định 08/2022/NĐ-CP, quy định về trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) là gì?
A. Nhà sản xuất chỉ chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm trong quá trình sử dụng.
B. Nhà sản xuất chịu trách nhiệm thu gom, tái chế hoặc xử lý sản phẩm thải bỏ sau khi người tiêu dùng không còn sử dụng.
C. Nhà sản xuất chỉ chịu trách nhiệm về việc đóng gói sản phẩm.
D. Nhà sản xuất không có trách nhiệm gì đối với sản phẩm sau khi bán cho người tiêu dùng.
30. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong các hồ và sông là gì?
A. Ô nhiễm nhiệt từ các nhà máy điện.
B. Sự tích tụ quá mức các chất dinh dưỡng như nitrat và phosphat.
C. Ô nhiễm kim loại nặng từ các hoạt động khai thác mỏ.
D. Sự xâm nhập của nước mặn do biến đổi khí hậu.