1. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm `language universals` đề cập đến điều gì?
A. Các đặc điểm ngôn ngữ chỉ xuất hiện ở một số ngôn ngữ nhất định.
B. Các đặc điểm ngôn ngữ phổ biến ở tất cả các ngôn ngữ trên thế giới.
C. Các ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
D. Các ngôn ngữ dễ học nhất trên thế giới.
2. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm `markedness` liên quan đến điều gì?
A. Sự phức tạp về mặt ngữ pháp của một ngôn ngữ.
B. Mức độ phổ biến của một đặc điểm ngôn ngữ trên toàn thế giới.
C. Việc một đặc điểm ngôn ngữ có phổ biến và `tự nhiên` hơn so với các đặc điểm khác hay không.
D. Khả năng một ngôn ngữ bị ảnh hưởng bởi các ngôn ngữ khác.
3. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm `typological distance` dùng để chỉ điều gì?
A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia sử dụng các ngôn ngữ khác nhau.
B. Sự khác biệt về mặt cấu trúc giữa các ngôn ngữ.
C. Số lượng từ vựng khác nhau giữa các ngôn ngữ.
D. Mức độ khó khăn khi học một ngôn ngữ mới.
4. Làm thế nào ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp trong việc phát triển các ứng dụng học ngôn ngữ trên điện thoại di động?
A. Bằng cách cung cấp thông tin về sự khác biệt giữa ngôn ngữ mẹ đẻ của người học và ngôn ngữ mục tiêu, giúp cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
B. Bằng cách tạo ra các trò chơi ngôn ngữ thú vị.
C. Bằng cách cung cấp các bài kiểm tra ngôn ngữ trực tuyến.
D. Bằng cách kết nối người học với giáo viên ngôn ngữ trực tuyến.
5. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `positive transfer` đề cập đến điều gì?
A. Việc chuyển đổi các quy tắc ngữ pháp từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác một cách chính xác.
B. Sự ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ giúp người học học ngôn ngữ mới dễ dàng hơn.
C. Việc người học có thái độ tích cực đối với việc học ngôn ngữ.
D. Sự chuyển đổi các từ vựng từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
6. Sự khác biệt chính giữa phân tích lỗi (error analysis) và ngôn ngữ học đối chiếu (contrastive analysis) là gì?
A. Phân tích lỗi tập trung vào lỗi của người học, còn ngôn ngữ học đối chiếu so sánh hai ngôn ngữ.
B. Phân tích lỗi sử dụng lý thuyết ngôn ngữ học, còn ngôn ngữ học đối chiếu thì không.
C. Phân tích lỗi chỉ áp dụng cho ngôn ngữ thứ hai, còn ngôn ngữ học đối chiếu áp dụng cho mọi ngôn ngữ.
D. Phân tích lỗi tập trung vào lỗi ngữ pháp, còn ngôn ngữ học đối chiếu tập trung vào lỗi phát âm.
7. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách giáo dục?
A. Để giúp họ đưa ra các quyết định về việc nên dạy ngôn ngữ nào trong trường học.
B. Để giúp họ thiết kế các chương trình học ngôn ngữ phù hợp với nhu cầu của học sinh.
C. Để giúp họ đánh giá hiệu quả của các chương trình học ngôn ngữ.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Phương pháp tiếp cận `Contrastive Analysis Hypothesis` (CAH) trong ngôn ngữ học đối chiếu cho rằng:
A. Người học sẽ học ngôn ngữ thứ hai một cách dễ dàng bất kể sự khác biệt giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu.
B. Sự tương đồng giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc học, trong khi sự khác biệt sẽ gây khó khăn.
C. Ngôn ngữ mẹ đẻ không ảnh hưởng đến quá trình học ngôn ngữ thứ hai.
D. Tất cả các lỗi trong quá trình học ngôn ngữ thứ hai đều do ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ.
9. Ứng dụng thực tế nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Soạn thảo tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm cho người dùng đa ngôn ngữ.
B. Phân tích hiệu quả chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.
C. Thiết kế chương trình đào tạo ngôn ngữ cho người nước ngoài.
D. Xây dựng hệ thống dịch máy tự động.
10. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `simplification` đề cập đến hiện tượng gì?
A. Việc người học sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đơn giản hơn so với người bản xứ.
B. Việc ngôn ngữ trở nên dễ học hơn theo thời gian.
C. Việc ngôn ngữ bị ảnh hưởng bởi các ngôn ngữ khác.
D. Việc ngôn ngữ không còn được sử dụng nữa.
11. Ngôn ngữ học đối chiếu giúp ích như thế nào trong việc thiết kế giáo trình ngôn ngữ?
A. Xác định nội dung ngữ pháp cần được nhấn mạnh dựa trên sự khác biệt giữa ngôn ngữ mẹ đẻ của học sinh và ngôn ngữ mục tiêu.
B. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố ngôn ngữ khó khăn.
C. Giúp giáo viên bản xứ hiểu rõ hơn về ngôn ngữ của học sinh.
D. Tạo ra các bài kiểm tra ngôn ngữ khó hơn.
12. Ví dụ nào sau đây thể hiện `negative transfer` trong việc học tiếng Anh của người Việt?
A. Người Việt dễ dàng học các từ tiếng Anh có nguồn gốc Latinh.
B. Người Việt gặp khó khăn trong việc phát âm các âm cuối trong tiếng Anh vì tiếng Việt không có âm cuối rõ ràng.
C. Người Việt nhanh chóng nắm bắt cấu trúc câu phức trong tiếng Anh.
D. Người Việt sử dụng trật tự từ giống như trong tiếng Anh.
13. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `overgeneralization` là gì?
A. Việc áp dụng một quy tắc ngữ pháp quá rộng rãi, dẫn đến các lỗi.
B. Việc học quá nhiều từ vựng cùng một lúc.
C. Việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp quá phức tạp.
D. Việc tập trung quá nhiều vào ngữ pháp và bỏ qua các khía cạnh khác của ngôn ngữ.
14. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Phát triển phần mềm dịch thuật tự động.
B. Thiết kế các bài kiểm tra ngôn ngữ.
C. Nghiên cứu sự tiến hóa của loài người.
D. Cải thiện phương pháp giảng dạy ngôn ngữ.
15. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại quan trọng đối với người dịch thuật?
A. Giúp người dịch thuật hiểu rõ hơn về văn hóa của các quốc gia khác nhau.
B. Giúp người dịch thuật tránh được các lỗi do ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ và dịch chính xác hơn.
C. Giúp người dịch thuật tìm được các thuật ngữ tương đương trong các ngôn ngữ khác nhau.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lĩnh vực nghiên cứu chính trong ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Ngữ pháp.
B. Âm vị học.
C. Dịch tễ học.
D. Từ vựng học.
17. Sự khác biệt chính giữa `interlingual interference` và `intralingual interference` là gì?
A. Interlingual interference là ảnh hưởng từ ngôn ngữ mẹ đẻ, còn intralingual interference là ảnh hưởng từ chính ngôn ngữ mục tiêu.
B. Interlingual interference là lỗi phát âm, còn intralingual interference là lỗi ngữ pháp.
C. Interlingual interference xảy ra ở người mới bắt đầu học, còn intralingual interference xảy ra ở người học nâng cao.
D. Interlingual interference là ảnh hưởng tích cực, còn intralingual interference là ảnh hưởng tiêu cực.
18. Điểm yếu chính của `Contrastive Analysis Hypothesis` (CAH) là gì?
A. CAH không thể dự đoán được tất cả các lỗi mà người học mắc phải.
B. CAH quá tập trung vào ngôn ngữ mẹ đẻ và bỏ qua các yếu tố khác ảnh hưởng đến việc học ngôn ngữ.
C. CAH không có cơ sở lý thuyết vững chắc.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Tại sao ngôn ngữ học đối chiếu lại quan tâm đến việc nghiên cứu các hệ thống chữ viết khác nhau?
A. Để hiểu rõ hơn về lịch sử của các ngôn ngữ.
B. Để phát triển các hệ thống chữ viết mới.
C. Để giúp người học ngôn ngữ đọc và viết dễ dàng hơn.
D. Để so sánh cách các ngôn ngữ khác nhau biểu thị âm thanh bằng văn bản.
20. Ngôn ngữ học đối chiếu giúp ích gì cho việc giải quyết các vấn đề giao tiếp đa văn hóa?
A. Bằng cách cung cấp kiến thức về sự khác biệt trong phong tục tập quán giữa các nền văn hóa.
B. Bằng cách giúp mọi người học nhiều ngôn ngữ khác nhau.
C. Bằng cách làm nổi bật sự khác biệt trong cấu trúc và cách sử dụng ngôn ngữ, từ đó giảm thiểu hiểu lầm.
D. Bằng cách khuyến khích mọi người sử dụng ngôn ngữ quốc tế.
21. Sự khác biệt chính giữa `interlanguage` và `transfer` trong bối cảnh học ngôn ngữ là gì?
A. Interlanguage là ngôn ngữ của người bản xứ, còn transfer là ngôn ngữ của người học.
B. Interlanguage là hệ thống ngôn ngữ riêng của người học đang phát triển, còn transfer là ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ lên ngôn ngữ mục tiêu.
C. Interlanguage là một phương pháp giảng dạy, còn transfer là một lý thuyết ngôn ngữ học.
D. Interlanguage chỉ xảy ra ở người lớn, còn transfer chỉ xảy ra ở trẻ em.
22. Làm thế nào ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp trong việc phát triển các công cụ kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp?
A. Bằng cách cung cấp thông tin về các lỗi phổ biến mà người học ngôn ngữ mắc phải.
B. Bằng cách phân tích cấu trúc ngữ pháp của các ngôn ngữ khác nhau.
C. Bằng cách so sánh từ vựng của các ngôn ngữ khác nhau.
D. Bằng cách nghiên cứu lịch sử của các ngôn ngữ.
23. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, thuật ngữ `avoidance` đề cập đến hiện tượng gì?
A. Người học tránh sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
B. Người học tránh học các ngôn ngữ khó.
C. Người học tránh giao tiếp với người bản xứ.
D. Người học tránh sử dụng các từ vựng khó phát âm.
24. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, mục tiêu chính của việc phân tích lỗi là gì?
A. Xác định các lỗi sai chính tả phổ biến nhất.
B. Dự đoán và giải thích các khó khăn mà người học có thể gặp phải khi học một ngôn ngữ thứ hai.
C. Đánh giá trình độ thông thạo ngôn ngữ của người bản xứ.
D. Phát triển các bài kiểm tra ngôn ngữ tiêu chuẩn hóa.
25. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `fossilization` đề cập đến hiện tượng gì?
A. Việc người học ngừng tiến bộ trong việc học ngôn ngữ, dù đã học trong một thời gian dài.
B. Việc người học quên đi ngôn ngữ mẹ đẻ của mình.
C. Việc ngôn ngữ bị ảnh hưởng bởi các ngôn ngữ khác.
D. Việc ngôn ngữ không còn được sử dụng nữa.
26. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể được sử dụng để nghiên cứu sự thay đổi ngôn ngữ như thế nào?
A. Bằng cách so sánh các giai đoạn khác nhau của cùng một ngôn ngữ.
B. Bằng cách so sánh các ngôn ngữ khác nhau trong cùng một ngữ hệ.
C. Bằng cách so sánh các ngôn ngữ có ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `avoidance strategy` được người học sử dụng khi nào?
A. Khi họ cảm thấy tự tin về khả năng ngôn ngữ của mình.
B. Khi họ gặp phải các cấu trúc ngôn ngữ quá phức tạp so với trình độ.
C. Khi họ muốn gây ấn tượng với người bản xứ.
D. Khi họ muốn học một ngôn ngữ mới một cách nhanh chóng.
28. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm `marked form` thường được hiểu như thế nào?
A. Một dạng ngôn ngữ phổ biến và dễ học.
B. Một dạng ngôn ngữ ít phổ biến hơn và thường phức tạp hơn về mặt cấu trúc.
C. Một dạng ngôn ngữ chỉ được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định.
D. Một dạng ngôn ngữ đã lỗi thời và không còn được sử dụng nữa.
29. Làm thế nào ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp cải thiện việc dạy và học phát âm?
A. Bằng cách xác định các âm vị không tồn tại trong ngôn ngữ mẹ đẻ của người học và gây khó khăn cho họ.
B. Bằng cách đơn giản hóa hệ thống âm vị của ngôn ngữ mục tiêu.
C. Bằng cách tập trung vào ngữ điệu thay vì âm vị.
D. Bằng cách sử dụng các phương pháp trực quan để dạy phát âm.
30. Ngôn ngữ học đối chiếu khác với ngôn ngữ học ứng dụng như thế nào?
A. Ngôn ngữ học đối chiếu chỉ tập trung vào lý thuyết, trong khi ngôn ngữ học ứng dụng tập trung vào thực tiễn.
B. Ngôn ngữ học đối chiếu so sánh các ngôn ngữ để tìm ra sự khác biệt và tương đồng, trong khi ngôn ngữ học ứng dụng sử dụng các nguyên tắc ngôn ngữ học để giải quyết các vấn đề thực tế.
C. Ngôn ngữ học đối chiếu chỉ nghiên cứu ngôn ngữ mẹ đẻ, trong khi ngôn ngữ học ứng dụng nghiên cứu ngôn ngữ thứ hai.
D. Ngôn ngữ học đối chiếu là một nhánh của ngôn ngữ học ứng dụng.