Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhập Sinh Lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập Sinh Lý

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhập Sinh Lý

1. Chức năng của tế bào hình sao (astrocyte) trong hệ thần kinh là gì?

A. Dẫn truyền xung thần kinh.
B. Hình thành myelin.
C. Hỗ trợ và nuôi dưỡng tế bào thần kinh.
D. Thực bào các mảnh vụn tế bào.

2. Chức năng chính của tiểu não là gì?

A. Điều khiển trí nhớ và học tập.
B. Điều khiển cảm xúc và hành vi.
C. Điều khiển vận động và giữ thăng bằng.
D. Điều khiển chức năng hô hấp và tim mạch.

3. Bộ phận nào của mắt chịu trách nhiệm chính cho việc điều tiết (điều chỉnh tiêu cự)?

A. Giác mạc.
B. Mống mắt.
C. Thủy tinh thể.
D. Võng mạc.

4. Cấu trúc nào của thận chịu trách nhiệm chính cho việc lọc máu?

A. Ống lượn gần.
B. Quai Henle.
C. Tiểu cầu thận (glomerulus).
D. Ống lượn xa.

5. Chức năng chính của bạch cầu trung tính (neutrophil) là gì?

A. Sản xuất kháng thể.
B. Thực bào vi khuẩn và các mảnh vụn tế bào.
C. Điều hòa phản ứng dị ứng.
D. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus.

6. Cơ chế chính điều hòa nhịp thở bình thường là gì?

A. Thay đổi nồng độ oxy trong máu.
B. Thay đổi nồng độ glucose trong máu.
C. Thay đổi nồng độ carbon dioxide trong máu.
D. Thay đổi huyết áp.

7. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa thân nhiệt?

A. Vỏ não.
B. Tiểu não.
C. Vùng dưới đồi (hypothalamus).
D. Hồi hải mã.

8. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào?

A. Tế bào B.
B. Tế bào T.
C. Đại thực bào.
D. Tế bào mast.

9. Bộ phận nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trí nhớ dài hạn?

A. Hồi hải mã (hippocampus).
B. Hạch nền (basal ganglia).
C. Tiểu não.
D. Vỏ não trước trán.

10. Hormone nào được sản xuất bởi tuyến tùng?

A. Melatonin.
B. Insulin.
C. Cortisol.
D. Estrogen.

11. Hormone nào điều hòa nồng độ canxi trong máu?

A. Insulin.
B. Thyroxine.
C. Hormone tuyến cận giáp (parathyroid hormone).
D. Cortisol.

12. Đâu là chức năng chính của hệ bạch huyết?

A. Vận chuyển oxy trong máu.
B. Loại bỏ chất thải và dịch thừa từ các mô.
C. Điều hòa nhịp tim.
D. Sản xuất hormone.

13. Hormone nào sau đây chủ yếu điều hòa quá trình tái hấp thu nước ở thận?

A. Insulin.
B. Aldosterone.
C. Hormone chống bài niệu (ADH).
D. Thyroxine.

14. Đâu là chức năng chính của tiểu não?

A. Điều khiển trí nhớ và học tập.
B. Điều khiển cảm xúc và hành vi.
C. Điều khiển vận động và giữ thăng bằng.
D. Điều khiển chức năng hô hấp và tim mạch.

15. Trong hệ hô hấp, trao đổi khí O2 và CO2 diễn ra chủ yếu ở đâu?

A. Khí quản.
B. Phế quản.
C. Phế nang.
D. Màng phổi.

16. Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm cảm nhận đau?

A. Thụ thể cơ học (mechanoreceptor).
B. Thụ thể nhiệt (thermoreceptor).
C. Thụ thể đau (nociceptor).
D. Thụ thể hóa học (chemoreceptor).

17. Hormone nào kích thích sự co bóp của tử cung trong quá trình sinh nở?

A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Oxytocin.
D. Prolactin.

18. Hormone nào có tác dụng làm tăng nồng độ glucose trong máu?

A. Insulin.
B. Glucagon.
C. Somatostatin.
D. Prolactin.

19. Đâu là chức năng chính của insulin?

A. Tăng nồng độ glucose trong máu.
B. Giảm nồng độ glucose trong máu.
C. Điều hòa huyết áp.
D. Kích thích sản xuất hormone tăng trưởng.

20. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm cảm nhận gia tốc tuyến tính?

A. Ống bán khuyên.
B. Ốc tai.
C. Tiền đình.
D. Màng nhĩ.

21. Loại tế bào nào sản xuất myelin trong hệ thần kinh trung ương?

A. Tế bào Schwann.
B. Oligodendrocyte.
C. Tế bào hình sao (astrocyte).
D. Tế bào microglia.

22. Enzyme nào phân hủy protein trong dạ dày?

A. Amylase.
B. Lipase.
C. Pepsin.
D. Trypsin.

23. Hệ thống nào chịu trách nhiệm chính cho việc điều hòa cân bằng acid-base trong cơ thể?

A. Hệ tiêu hóa.
B. Hệ thần kinh.
C. Hệ hô hấp và hệ tiết niệu.
D. Hệ nội tiết.

24. Quá trình nào sau đây không liên quan đến tiêu hóa hóa học?

A. Nhũ tương hóa chất béo bởi mật.
B. Phân hủy protein bởi pepsin.
C. Nhu động ruột.
D. Phân hủy tinh bột bởi amylase.

25. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

A. Tế bào T hỗ trợ.
B. Tế bào B.
C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).
D. Đại thực bào.

26. Đâu là chức năng chính của hồng cầu?

A. Vận chuyển oxy.
B. Đông máu.
C. Miễn dịch.
D. Thực bào.

27. Đâu là chức năng chính của hệ thần kinh giao cảm?

A. Tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Giảm nhịp tim và huyết áp.
C. Chuẩn bị cơ thể cho phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy".
D. Kích thích bài tiết nước bọt.

28. Đâu là chức năng chính của túi mật?

A. Sản xuất mật.
B. Lưu trữ và cô đặc mật.
C. Sản xuất enzyme tiêu hóa.
D. Hấp thụ chất dinh dưỡng.

29. Hệ thống nào chịu trách nhiệm chính cho việc điều hòa huyết áp?

A. Hệ tiêu hóa.
B. Hệ thần kinh và hệ nội tiết.
C. Hệ hô hấp.
D. Hệ bạch huyết.

30. Trong quá trình đông máu, yếu tố nào chuyển fibrinogen thành fibrin?

A. Prothrombin.
B. Thrombin.
C. Calcium.
D. Vitamin K.

1 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

1. Chức năng của tế bào hình sao (astrocyte) trong hệ thần kinh là gì?

2 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

2. Chức năng chính của tiểu não là gì?

3 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

3. Bộ phận nào của mắt chịu trách nhiệm chính cho việc điều tiết (điều chỉnh tiêu cự)?

4 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

4. Cấu trúc nào của thận chịu trách nhiệm chính cho việc lọc máu?

5 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

5. Chức năng chính của bạch cầu trung tính (neutrophil) là gì?

6 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

6. Cơ chế chính điều hòa nhịp thở bình thường là gì?

7 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

7. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa thân nhiệt?

8 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

8. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào?

9 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

9. Bộ phận nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trí nhớ dài hạn?

10 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

10. Hormone nào được sản xuất bởi tuyến tùng?

11 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

11. Hormone nào điều hòa nồng độ canxi trong máu?

12 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là chức năng chính của hệ bạch huyết?

13 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

13. Hormone nào sau đây chủ yếu điều hòa quá trình tái hấp thu nước ở thận?

14 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là chức năng chính của tiểu não?

15 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

15. Trong hệ hô hấp, trao đổi khí O2 và CO2 diễn ra chủ yếu ở đâu?

16 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

16. Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm cảm nhận đau?

17 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

17. Hormone nào kích thích sự co bóp của tử cung trong quá trình sinh nở?

18 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

18. Hormone nào có tác dụng làm tăng nồng độ glucose trong máu?

19 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là chức năng chính của insulin?

20 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

20. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm cảm nhận gia tốc tuyến tính?

21 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

21. Loại tế bào nào sản xuất myelin trong hệ thần kinh trung ương?

22 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

22. Enzyme nào phân hủy protein trong dạ dày?

23 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

23. Hệ thống nào chịu trách nhiệm chính cho việc điều hòa cân bằng acid-base trong cơ thể?

24 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

24. Quá trình nào sau đây không liên quan đến tiêu hóa hóa học?

25 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

25. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

26 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

26. Đâu là chức năng chính của hồng cầu?

27 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

27. Đâu là chức năng chính của hệ thần kinh giao cảm?

28 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

28. Đâu là chức năng chính của túi mật?

29 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

29. Hệ thống nào chịu trách nhiệm chính cho việc điều hòa huyết áp?

30 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 1

30. Trong quá trình đông máu, yếu tố nào chuyển fibrinogen thành fibrin?