1. Trong tiếng Việt, loại từ nào thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ, chỉ cách thức, thời gian, địa điểm của hành động?
A. Danh từ
B. Tính từ
C. Trạng từ
D. Đại từ
2. Trong tiếng Việt, khi nào thì cần sử dụng dấu phẩy trong câu ghép?
A. Không bao giờ, vì câu ghép không cần dấu phẩy
B. Khi các mệnh đề trong câu ghép có quan hệ đẳng lập và được nối với nhau bằng quan hệ từ
C. Khi các mệnh đề trong câu ghép có quan hệ chính phụ
D. Khi câu ghép có quá nhiều thành phần trạng ngữ
3. Trong tiếng Việt, sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Ngữ pháp
B. Từ vựng
C. Phong cách diễn đạt
D. Tất cả các đáp án trên
4. Trong tiếng Việt, từ loại nào thường được dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Đại từ
5. Trong tiếng Việt, câu nào sau đây sử dụng đúng trật tự từ?
A. Hôm qua tôi đã ăn cơm ngon
B. Tôi ăn cơm ngon hôm qua đã
C. Tôi hôm qua đã ăn cơm ngon
D. Ăn cơm ngon tôi đã hôm qua
6. Trong tiếng Việt, loại hình thái nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc biểu thị ý nghĩa ngữ pháp?
A. Phụ tố
B. Âm vị đoạn tính
C. Trật tự từ
D. Âm vị siêu đoạn tính
7. Trong tiếng Việt, từ loại nào thường giữ vai trò liên kết các thành phần câu hoặc mệnh đề?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Hư từ
8. Trong tiếng Việt, thành phần nào sau đây thường được dùng để bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích cho động từ hoặc tính từ?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ
9. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là từ Hán Việt?
A. Bàn
B. Ghế
C. Quốc gia
D. Áo
10. Trong tiếng Việt, hiện tượng đồng âm khác nghĩa có thể gây ra điều gì?
A. Làm phong phú thêm vốn từ vựng
B. Gây khó khăn trong giao tiếp và hiểu nhầm
C. Tăng tính biểu cảm của ngôn ngữ
D. Giúp cho việc học tiếng Việt trở nên dễ dàng hơn
11. Trong tiếng Việt, trật tự từ có vai trò quan trọng như thế nào trong việc xác định ý nghĩa của câu?
A. Không quan trọng, vì ý nghĩa được quyết định bởi thanh điệu
B. Thứ yếu, chỉ bổ trợ cho các yếu tố khác
C. Quyết định, vì thay đổi trật tự có thể làm thay đổi ý nghĩa
D. Chỉ quan trọng trong văn viết, không quan trọng trong văn nói
12. Trong tiếng Việt, loại câu nào thường dùng để hỏi thông tin hoặc yêu cầu xác nhận?
A. Câu trần thuật
B. Câu cầu khiến
C. Câu cảm thán
D. Câu nghi vấn
13. Trong tiếng Việt, chức năng của từ láy là gì?
A. Chỉ dùng để tạo âm điệu cho câu văn
B. Làm thay đổi hoàn toàn nghĩa gốc của từ
C. Nhấn mạnh, cụ thể hóa hoặc biểu thị sắc thái tình cảm
D. Giúp câu văn trở nên phức tạp hơn
14. Chức năng chính của thanh điệu trong tiếng Việt là gì?
A. Biểu thị cảm xúc của người nói
B. Phân biệt nghĩa của từ
C. Tạo sự hài hòa về âm thanh
D. Làm cho câu văn thêm sinh động
15. Trong tiếng Việt, loại câu nào thường dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, vui mừng, hoặc đau khổ?
A. Câu trần thuật
B. Câu cầu khiến
C. Câu nghi vấn
D. Câu cảm thán
16. Trong tiếng Việt, khi nào thì một danh từ có thể đóng vai trò là vị ngữ trong câu?
A. Không bao giờ, vì danh từ chỉ có thể làm chủ ngữ
B. Khi nó đứng sau một động từ
C. Khi nó miêu tả đặc điểm của chủ ngữ
D. Khi nó kết hợp với các từ chỉ thời gian, số lượng
17. Trong tiếng Việt, từ loại nào thường được dùng để chỉ số lượng hoặc thứ tự?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Số từ
D. Đại từ
18. Trong tiếng Việt, loại từ nào thường đứng trước động từ để biểu thị khả năng, sự cho phép, hoặc ý định?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Trợ động từ
D. Tính từ
19. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là từ thuần Việt?
A. Xã hội
B. Chính trị
C. Nhà
D. Kinh tế
20. Đâu là đặc điểm ngữ pháp quan trọng nhất của tiếng Việt, khiến nó khác biệt so với các ngôn ngữ biến hình?
A. Sử dụng thanh điệu
B. Tính phân tích cao
C. Hệ thống nguyên âm phong phú
D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
21. Điều gì tạo nên sự khác biệt chính giữa câu đơn và câu ghép trong tiếng Việt?
A. Độ dài của câu
B. Sự phức tạp về ngữ nghĩa
C. Số lượng chủ ngữ và vị ngữ
D. Sự có mặt của các thành phần trạng ngữ
22. Trong tiếng Việt, chức năng của đại từ là gì?
A. Bổ nghĩa cho danh từ
B. Thay thế cho danh từ, động từ, tính từ hoặc số từ
C. Liên kết các câu trong đoạn văn
D. Biểu thị cảm xúc của người nói
23. Trong tiếng Việt, hiện tượng chuyển loại từ xảy ra khi nào?
A. Khi một từ được mượn từ tiếng nước ngoài
B. Khi một từ được dùng với nghĩa bóng
C. Khi một từ được dùng với chức năng ngữ pháp của một từ loại khác
D. Khi một từ được dùng trong một phương ngữ khác
24. Trong tiếng Việt, loại câu nào thường được sử dụng để diễn tả mệnh lệnh, yêu cầu hoặc lời khuyên?
A. Câu trần thuật
B. Câu nghi vấn
C. Câu cảm thán
D. Câu cầu khiến
25. Trong tiếng Việt, chức năng chính của giới từ là gì?
A. Bổ nghĩa cho động từ
B. Liên kết các từ hoặc cụm từ trong câu
C. Thay thế cho danh từ
D. Biểu thị cảm xúc của người nói
26. Trong tiếng Việt, cụm từ nào sau đây là một cụm động từ?
A. Ngôi nhà đẹp
B. Rất vui vẻ
C. Đi học nhanh
D. Ba quyển sách
27. Trong tiếng Việt, cấu trúc nào sau đây thể hiện quan hệ sở hữu?
A. "Của + Danh từ"
B. "Là + Danh từ"
C. "Có + Danh từ"
D. "Được + Danh từ"
28. Trong tiếng Việt, thành phần nào sau đây không bắt buộc phải có trong một câu?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Cả chủ ngữ và vị ngữ đều bắt buộc
29. Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất tính đơn lập của tiếng Việt?
A. Sự đa dạng về thanh điệu
B. Việc sử dụng từ láy
C. Sự ít biến đổi hình thái của từ
D. Sự phong phú của từ Hán Việt
30. Trong câu "Tôi đi học", từ nào đóng vai trò là chủ ngữ?
A. Đi
B. Tôi
C. Học
D. Không có chủ ngữ