1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc điều trị viêm phổi mắc phải tại bệnh viện (HAP)?
A. Sử dụng thuốc giảm đau
B. Bắt đầu kháng sinh sớm và phù hợp
C. Truyền dịch
D. Sử dụng oxy
2. Đâu là một yếu tố nguy cơ quan trọng gây bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?
A. Tiếp xúc với amiăng
B. Hút thuốc lá
C. Uống rượu
D. Ăn nhiều đồ ngọt
3. Triệu chứng nào sau đây ít phổ biến hơn trong viêm phế quản cấp tính so với viêm phổi?
A. Ho
B. Khó thở
C. Sốt cao
D. Đau ngực
4. Biến chứng nào sau đây là nghiêm trọng nhất của bệnh cúm?
A. Viêm xoang
B. Viêm tai giữa
C. Viêm phổi
D. Viêm phế quản
5. Loại vaccine nào giúp phòng ngừa bệnh viêm phổi do phế cầu khuẩn?
A. Vaccine BCG
B. Vaccine phòng cúm
C. Vaccine phế cầu khuẩn (PCV13 hoặc PPSV23)
D. Vaccine sởi-quai bị-rubella (MMR)
6. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ kháng kháng sinh ở vi khuẩn gây bệnh hô hấp?
A. Sử dụng kháng sinh hợp lý theo chỉ định của bác sĩ
B. Sử dụng kháng sinh không cần thiết hoặc không đúng liều lượng
C. Tiêm phòng vaccine đầy đủ
D. Vệ sinh cá nhân tốt
7. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh cúm?
A. Uống vitamin C liều cao
B. Sử dụng kháng sinh
C. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước
D. Xông hơi bằng tinh dầu
8. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để kiểm soát nhiễm khuẩn hô hấp trong bệnh viện?
A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
B. Thông khí nhân tạo
C. Tuân thủ vệ sinh tay
D. Cách ly bệnh nhân
9. Phương pháp điều trị nào sau đây giúp cải thiện triệu chứng và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân COPD?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu
B. Sử dụng thuốc giãn phế quản
C. Sử dụng thuốc chống đông máu
D. Sử dụng thuốc kháng histamine
10. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cúm A?
A. Amoxicillin
B. Oseltamivir (Tamiflu)
C. Azithromycin
D. Ceftriaxone
11. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiều nhất đến bệnh viêm thanh quản?
A. Ho khan
B. Khàn tiếng hoặc mất tiếng
C. Sổ mũi
D. Đau họng
12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh lao phổi?
A. Chụp X-quang ngực thẳng
B. Xét nghiệm Mantoux (PPD)
C. Nuôi cấy và xét nghiệm Gene Xpert MTB/RIF từ đờm
D. Công thức máu
13. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát hen suyễn lâu dài?
A. Kháng sinh
B. Corticosteroid dạng hít
C. Thuốc giảm đau
D. Thuốc hạ sốt
14. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ điều trị lao?
A. Amoxicillin
B. Isoniazid (INH)
C. Azithromycin
D. Ciprofloxacin
15. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lên cơn hen suyễn?
A. Tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng
B. Tránh tập thể dục
C. Tránh các tác nhân kích thích và tuân thủ điều trị
D. Không tiêm phòng cúm
16. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt nhiễm trùng hô hấp do virus và vi khuẩn?
A. Công thức máu
B. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein)
C. Procalcitonin (PCT)
D. X-quang phổi
17. Phương pháp điều trị nào sau đây không được khuyến cáo cho viêm phế quản cấp tính ở người lớn khỏe mạnh?
A. Nghỉ ngơi và uống nhiều nước
B. Sử dụng thuốc giảm ho
C. Sử dụng kháng sinh
D. Sử dụng thuốc hạ sốt
18. Đâu là dấu hiệu nguy hiểm ở trẻ em bị viêm tiểu phế quản cần nhập viện?
A. Ho nhẹ
B. Thở khò khè
C. Bú kém hoặc bỏ bú
D. Sốt nhẹ
19. Triệu chứng nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân bị áp xe phổi?
A. Ho ra máu mủ
B. Đau bụng
C. Tiêu chảy
D. Phù chân
20. Đâu là một trong những biện pháp phòng ngừa chính bệnh viêm phổi ở người lớn tuổi?
A. Uống vitamin hàng ngày
B. Tiêm phòng cúm và phế cầu
C. Tập thể dục thường xuyên
D. Ăn nhiều rau xanh
21. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tiểu phế quản ở trẻ em là gì?
A. Streptococcus pneumoniae
B. Respiratory Syncytial Virus (RSV)
C. Mycoplasma pneumoniae
D. Haemophilus influenzae
22. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng phổi ở bệnh nhân COPD?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Nội soi phế quản
C. Đo chức năng hô hấp (spirometry)
D. Siêu âm tim
23. Điều nào sau đây là đúng về xét nghiệm Mantoux (PPD) trong chẩn đoán bệnh lao?
A. Xét nghiệm Mantoux luôn dương tính ở người mắc bệnh lao hoạt động
B. Xét nghiệm Mantoux chỉ phát hiện bệnh lao đã khỏi
C. Xét nghiệm Mantoux dương tính có nghĩa là đã có tiếp xúc với vi khuẩn lao
D. Xét nghiệm Mantoux có thể phân biệt lao hoạt động và lao tiềm ẩn
24. Đâu là một trong những triệu chứng chính của bệnh hen suyễn?
A. Sốt cao
B. Ho, khò khè, khó thở
C. Đau bụng
D. Tiêu chảy
25. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ hít sặc ở bệnh nhân có nguy cơ cao?
A. Nằm đầu thấp sau khi ăn
B. Ăn nhanh
C. Uống nhiều nước trong khi ăn
D. Điều chỉnh tư thế ăn và nuốt
26. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi mắc phải cộng đồng ở người lớn?
A. Haemophilus influenzae
B. Streptococcus pneumoniae
C. Mycoplasma pneumoniae
D. Staphylococcus aureus
27. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh hô hấp trong gia đình?
A. Sử dụng chung đồ dùng cá nhân
B. Không che miệng khi ho hoặc hắt hơi
C. Vệ sinh nhà cửa thường xuyên và thông thoáng
D. Ở trong phòng kín
28. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm phổi?
A. Hút thuốc lá
B. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
C. Tiêm phòng cúm đầy đủ
D. Suy giảm miễn dịch
29. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ обострение COPD?
A. Tiếp tục hút thuốc lá
B. Tránh tiêm phòng cúm và phế cầu
C. Tuân thủ điều trị và tiêm phòng đầy đủ
D. Không tập thể dục
30. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ cao nhất mắc bệnh lao?
A. Người khỏe mạnh có chế độ ăn uống cân bằng
B. Người có hệ miễn dịch suy yếu (HIV/AIDS)
C. Người thường xuyên tập thể dục
D. Người sống ở vùng có khí hậu ôn hòa