Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phân tích kinh doanh

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

1. Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Hiệu quả của một khoản đầu tư.
C. Thị phần của công ty.
D. Chi phí hoạt động của công ty.

2. Phân tích PESTLE là một công cụ được sử dụng trong phân tích kinh doanh để đánh giá yếu tố nào?

A. Các yếu tố tài chính của một doanh nghiệp.
B. Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến một doanh nghiệp.
C. Các yếu tố nội bộ của một doanh nghiệp.
D. Các yếu tố cạnh tranh của một doanh nghiệp.

3. Trong phân tích kinh doanh, thuật ngữ `churn rate` đề cập đến điều gì?

A. Tốc độ sản xuất sản phẩm.
B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ dịch vụ hoặc sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chi phí vận hành doanh nghiệp.
D. Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.

4. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

A. Một loại hình quảng cáo trực tuyến.
B. Một chỉ số đo lường hiệu suất chính để đánh giá sự thành công của một hoạt động hoặc dự án.
C. Một phương pháp quản lý rủi ro.
D. Một công cụ phân tích tài chính.

5. Trong phân tích tài chính, tỷ số thanh khoản dùng để đánh giá điều gì?

A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Khả năng trả nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
D. Mức độ nợ của doanh nghiệp.

6. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even analysis) giúp xác định điều gì?

A. Doanh thu tối đa mà công ty có thể đạt được.
B. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó tổng chi phí bằng tổng doanh thu.
C. Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị sản phẩm.
D. Lợi nhuận ròng của công ty.

7. Phân tích hồi quy đa biến được sử dụng để làm gì?

A. Dự báo doanh số bán hàng dựa trên một biến độc lập duy nhất.
B. Dự báo doanh số bán hàng dựa trên nhiều biến độc lập.
C. Phân tích độ nhạy của một biến số.
D. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính.

8. Trong phân tích ngành, mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter giúp đánh giá điều gì?

A. Các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ.
B. Cường độ cạnh tranh trong ngành.
C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
D. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp.

9. Mục tiêu chính của phân tích SWOT là gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của công ty.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một doanh nghiệp.
C. Phân tích cấu trúc tổ chức của công ty.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.

10. Mục đích của việc phân tích đối thủ cạnh tranh là gì?

A. Sao chép chiến lược của đối thủ.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ và cơ hội để vượt qua họ.
C. Hợp tác với đối thủ để tăng thị phần.
D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.

11. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để dự báo doanh số bán hàng?

A. Phân tích PESTLE.
B. Phân tích SWOT.
C. Phân tích hồi quy.
D. Phân tích chuỗi giá trị.

12. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-benefit analysis) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Đánh giá tính khả thi tài chính của một dự án bằng cách so sánh chi phí và lợi ích.
C. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính.
D. Phân tích cấu trúc tổ chức của công ty.

13. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc đánh giá tính khả thi của một dự án kinh doanh?

A. Sự sáng tạo của ý tưởng.
B. Tiềm năng sinh lời.
C. Sự ủng hộ của gia đình và bạn bè.
D. Sự phù hợp với sở thích cá nhân.

14. Trong phân tích kinh doanh, mô hình `Balanced Scorecard` giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính duy nhất.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi & phát triển.
C. Tối ưu hóa chi phí sản xuất.
D. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.

15. Trong phân tích rủi ro, ma trận rủi ro được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường sự hài lòng của nhân viên.
B. Đánh giá và phân loại rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
C. Tính toán lợi nhuận kỳ vọng từ một dự án.
D. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính.

16. Trong phân tích kinh doanh, điều gì là quan trọng nhất khi thu thập dữ liệu?

A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
B. Đảm bảo dữ liệu chính xác, đầy đủ và phù hợp với mục tiêu phân tích.
C. Thu thập dữ liệu từ các nguồn dễ tiếp cận nhất.
D. Thu thập dữ liệu một cách nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.

17. Một công ty sử dụng phân tích ABC để quản lý hàng tồn kho. Theo phân tích này, nhóm hàng nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

A. Nhóm C (chiếm tỷ lệ nhỏ về giá trị và số lượng).
B. Nhóm B (chiếm tỷ lệ trung bình về giá trị và số lượng).
C. Nhóm A (chiếm tỷ lệ lớn về giá trị nhưng số lượng ít).
D. Tất cả các nhóm hàng đều được kiểm soát như nhau.

18. Trong phân tích tài chính, tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-equity ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
D. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.

19. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi trong các biến số đầu vào đến kết quả của một mô hình tài chính.
C. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính.
D. Phân tích cấu trúc tổ chức của công ty.

20. Trong phân tích kinh doanh, chỉ số Customer Lifetime Value (CLTV) giúp xác định điều gì?

A. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
B. Tổng giá trị doanh thu mà một khách hàng có thể mang lại trong suốt mối quan hệ với công ty.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Số lượng khách hàng rời bỏ công ty.

21. Phương pháp Six Sigma tập trung vào điều gì?

A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
B. Giảm thiểu sai sót và cải thiện chất lượng quy trình.
C. Tăng doanh số bán hàng.
D. Cắt giảm chi phí sản xuất.

22. Khi phân tích dữ liệu bán hàng, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để xác định xu hướng?

A. Số lượng nhân viên bán hàng.
B. Dữ liệu bán hàng trong một khoảng thời gian dài.
C. Màu sắc của sản phẩm bán chạy nhất.
D. Ý kiến của người quản lý bán hàng.

23. Trong phân tích kinh doanh, điều gì là quan trọng nhất khi trình bày kết quả cho các bên liên quan không có kiến thức chuyên môn?

A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Trình bày kết quả một cách rõ ràng, dễ hiểu và tập trung vào các điểm chính.
C. Bao gồm tất cả các chi tiết kỹ thuật.
D. Trình bày kết quả một cách nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.

24. Trong quản lý dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý ngân sách dự án.
B. Theo dõi tiến độ và thời gian hoàn thành của các công việc trong dự án.
C. Phân công công việc cho các thành viên trong nhóm.
D. Đánh giá rủi ro dự án.

25. Mục đích của việc lập kế hoạch kinh doanh là gì?

A. Đảm bảo doanh nghiệp luôn có lợi nhuận.
B. Cung cấp một lộ trình chi tiết để đạt được các mục tiêu kinh doanh.
C. Giảm thiểu rủi ro hoàn toàn.
D. Đánh bại tất cả các đối thủ cạnh tranh.

26. Chiến lược đại dương xanh tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại.
B. Tạo ra một thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.

27. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các phân khúc khách hàng khác nhau dựa trên đặc điểm và nhu cầu của họ?

A. Phân tích PESTLE.
B. Phân tích SWOT.
C. Phân tích phân khúc thị trường.
D. Phân tích chuỗi giá trị.

28. Trong phân tích kinh doanh, `value proposition` đề cập đến điều gì?

A. Giá trị cổ phiếu của công ty.
B. Giá trị mà một sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng.
C. Tổng chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Lợi nhuận ròng của công ty.

29. Trong phân tích chuỗi giá trị, hoạt động nào sau đây được coi là hoạt động hỗ trợ?

A. Sản xuất.
B. Marketing và bán hàng.
C. Hậu cần đầu vào.
D. Quản lý nguồn nhân lực.

30. Phân tích Monte Carlo được sử dụng để làm gì?

A. Dự báo doanh số bán hàng chính xác tuyệt đối.
B. Mô phỏng các kịch bản khác nhau để đánh giá rủi ro và cơ hội trong một dự án.
C. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo.
D. Xác định đối thủ cạnh tranh tiềm năng.

1 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

1. Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?

2 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

2. Phân tích PESTLE là một công cụ được sử dụng trong phân tích kinh doanh để đánh giá yếu tố nào?

3 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

3. Trong phân tích kinh doanh, thuật ngữ 'churn rate' đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

4. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

5 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

5. Trong phân tích tài chính, tỷ số thanh khoản dùng để đánh giá điều gì?

6 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

6. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even analysis) giúp xác định điều gì?

7 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

7. Phân tích hồi quy đa biến được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

8. Trong phân tích ngành, mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter giúp đánh giá điều gì?

9 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

9. Mục tiêu chính của phân tích SWOT là gì?

10 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

10. Mục đích của việc phân tích đối thủ cạnh tranh là gì?

11 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

11. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để dự báo doanh số bán hàng?

12 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

12. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-benefit analysis) được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc đánh giá tính khả thi của một dự án kinh doanh?

14 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

14. Trong phân tích kinh doanh, mô hình 'Balanced Scorecard' giúp doanh nghiệp làm gì?

15 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

15. Trong phân tích rủi ro, ma trận rủi ro được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

16. Trong phân tích kinh doanh, điều gì là quan trọng nhất khi thu thập dữ liệu?

17 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

17. Một công ty sử dụng phân tích ABC để quản lý hàng tồn kho. Theo phân tích này, nhóm hàng nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

18 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

18. Trong phân tích tài chính, tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-equity ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

19 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

19. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

20. Trong phân tích kinh doanh, chỉ số Customer Lifetime Value (CLTV) giúp xác định điều gì?

21 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

21. Phương pháp Six Sigma tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

22. Khi phân tích dữ liệu bán hàng, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để xác định xu hướng?

23 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

23. Trong phân tích kinh doanh, điều gì là quan trọng nhất khi trình bày kết quả cho các bên liên quan không có kiến thức chuyên môn?

24 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quản lý dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

25. Mục đích của việc lập kế hoạch kinh doanh là gì?

26 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

26. Chiến lược đại dương xanh tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

27. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các phân khúc khách hàng khác nhau dựa trên đặc điểm và nhu cầu của họ?

28 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

28. Trong phân tích kinh doanh, 'value proposition' đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

29. Trong phân tích chuỗi giá trị, hoạt động nào sau đây được coi là hoạt động hỗ trợ?

30 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

30. Phân tích Monte Carlo được sử dụng để làm gì?