Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quan hệ công chúng

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

1. Kênh truyền thông nào sau đây thường được sử dụng trong PR để xây dựng mối quan hệ với công chúng?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Mạng xã hội, blog, website của công ty, thông cáo báo chí.
C. Bán hàng trực tiếp.
D. Thư rác (spam email).

2. Đâu là một ví dụ về `public affairs` trong PR?

A. Tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện.
B. Vận động hành lang (lobbying) để tác động đến chính sách của chính phủ.
C. Tặng quà cho khách hàng thân thiết.
D. Tổ chức một cuộc thi trên mạng xã hội.

3. Điều gì phân biệt quan hệ công chúng với quảng cáo?

A. PR luôn tốn kém hơn quảng cáo.
B. PR tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và uy tín, trong khi quảng cáo tập trung vào việc bán sản phẩm/dịch vụ.
C. Quảng cáo chỉ được sử dụng bởi các công ty lớn.
D. PR không cần đến sự sáng tạo.

4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với giới truyền thông trong hoạt động quan hệ công chúng?

A. Tổ chức họp báo thường xuyên, ngay cả khi không có thông tin quan trọng.
B. Cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và minh bạch.
C. Tặng quà và ưu đãi cho các nhà báo.
D. Kiểm soát chặt chẽ thông tin và chỉ cung cấp những thông tin có lợi cho tổ chức.

5. Vai trò của người phát ngôn trong tổ chức là gì?

A. Quản lý tài chính của công ty.
B. Đại diện cho tổ chức, truyền tải thông tin chính thức đến giới truyền thông và công chúng.
C. Tuyển dụng nhân viên mới.
D. Phát triển sản phẩm mới.

6. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với cộng đồng địa phương?

A. Tổ chức các sự kiện chỉ dành cho nhân viên công ty.
B. Tham gia và hỗ trợ các hoạt động cộng đồng.
C. Tránh giao tiếp với người dân địa phương.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế của công ty.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đạo đức nghề nghiệp trong PR?

A. Trung thực và minh bạch.
B. Bảo mật thông tin.
C. Tôn trọng sự thật.
D. Sử dụng thông tin sai lệch để bảo vệ khách hàng.

8. Trong một chiến dịch PR, thông điệp nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Thông điệp phức tạp, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
B. Thông điệp dài dòng, chứa nhiều thông tin không liên quan.
C. Thông điệp ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
D. Thông điệp gây sốc, sử dụng hình ảnh gây tranh cãi.

9. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng người ảnh hưởng (influencers) trong chiến dịch PR?

A. Đảm bảo rằng thông điệp của công ty sẽ được lan truyền một cách tự động.
B. Tiếp cận được đối tượng mục tiêu một cách nhanh chóng và hiệu quả thông qua sự tín nhiệm của người ảnh hưởng.
C. Kiểm soát hoàn toàn nội dung mà người ảnh hưởng tạo ra.
D. Giảm chi phí cho chiến dịch PR.

10. Đâu là mục tiêu chính của quan hệ công chúng trong một tổ chức?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực, uy tín và mối quan hệ tốt đẹp với các bên liên quan.
C. Kiểm soát hoàn toàn thông tin về tổ chức.
D. Vượt mặt đối thủ cạnh tranh bằng mọi giá.

11. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng chiến lược PR hiệu quả?

A. Ngân sách lớn.
B. Sự nổi tiếng của công ty.
C. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu, thông điệp rõ ràng và kênh truyền thông phù hợp.
D. Sử dụng các phương tiện truyền thông mới nhất.

12. Trong PR, `reputation management` đề cập đến điều gì?

A. Việc quản lý tài chính của công ty.
B. Việc xây dựng, duy trì và bảo vệ danh tiếng của công ty.
C. Việc quảng cáo các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
D. Việc quản lý nhân sự của công ty.

13. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của một chuyên gia PR?

A. Kỹ năng viết và biên tập.
B. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình.
C. Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề.
D. Kỹ năng lập trình máy tính.

14. Trong PR, `media relations` đề cập đến điều gì?

A. Việc quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
B. Việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các nhà báo và các cơ quan truyền thông.
C. Việc kiểm soát thông tin trên các phương tiện truyền thông.
D. Việc mua lại các cơ quan truyền thông.

15. Đâu là một ví dụ về `earned media` trong PR?

A. Quảng cáo trả tiền trên báo chí.
B. Một bài đánh giá tích cực về sản phẩm trên một blog nổi tiếng do một blogger viết tự nguyện.
C. Một bài đăng được tài trợ trên mạng xã hội.
D. Một thông cáo báo chí được đăng trên website của công ty.

16. Trong PR, `brand journalism` đề cập đến điều gì?

A. Việc quảng cáo thương hiệu trên báo chí.
B. Việc tạo ra nội dung tin tức và câu chuyện hấp dẫn về thương hiệu, tương tự như cách các nhà báo chuyên nghiệp làm.
C. Việc kiểm soát thông tin về thương hiệu trên các phương tiện truyền thông.
D. Việc tài trợ cho các chương trình tin tức.

17. Khi nào nên sử dụng thông cáo báo chí?

A. Khi có bất kỳ thông tin nào về công ty, dù nhỏ nhặt.
B. Khi muốn quảng cáo sản phẩm mới.
C. Khi có thông tin quan trọng, có giá trị tin tức và ảnh hưởng đến công chúng.
D. Khi muốn gây ấn tượng với đối thủ cạnh tranh.

18. Điểm khác biệt chính giữa quan hệ công chúng nội bộ và quan hệ công chúng bên ngoài là gì?

A. PR nội bộ chỉ dành cho các công ty lớn.
B. PR bên ngoài chỉ sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống.
C. PR nội bộ tập trung vào nhân viên và các bên liên quan bên trong tổ chức, trong khi PR bên ngoài tập trung vào công chúng bên ngoài.
D. PR nội bộ quan trọng hơn PR bên ngoài.

19. Đâu là một ví dụ về `internal communications` trong PR?

A. Tổ chức một buổi họp báo.
B. Gửi email thông báo cho nhân viên về các thay đổi trong chính sách công ty.
C. Đăng quảng cáo trên báo chí.
D. Tổ chức một sự kiện cho khách hàng.

20. Trong bối cảnh truyền thông xã hội, đâu là điều quan trọng nhất cần lưu ý khi xây dựng chiến lược PR?

A. Kiểm soát chặt chẽ mọi bình luận và phản hồi của người dùng.
B. Tập trung vào việc tạo ra nội dung lan truyền (viral) bằng mọi giá.
C. Lắng nghe, tương tác và phản hồi một cách chân thành với công chúng.
D. Sử dụng các tài khoản giả mạo để tăng lượng người theo dõi.

21. Tình huống nào sau đây đòi hỏi kỹ năng PR tốt?

A. Ra mắt sản phẩm mới thành công.
B. Doanh số bán hàng tăng trưởng đều đặn.
C. Xử lý khủng hoảng truyền thông do sản phẩm bị lỗi.
D. Tổ chức sự kiện nội bộ cho nhân viên.

22. Trong PR, `issue management` đề cập đến điều gì?

A. Việc quản lý các vấn đề tài chính của công ty.
B. Việc xác định, phân tích và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến tổ chức.
C. Việc quản lý các sự kiện và hội nghị.
D. Việc quản lý các mối quan hệ với nhà đầu tư.

23. Trong mô hình đối xứng hai chiều của Grunig, mục tiêu chính của quan hệ công chúng là gì?

A. Truyền bá thông tin một chiều từ tổ chức đến công chúng.
B. Thuyết phục công chúng chấp nhận quan điểm của tổ chức.
C. Tạo ra sự hiểu biết lẫn nhau và giải quyết xung đột giữa tổ chức và công chúng.
D. Tăng cường hình ảnh của tổ chức trên các phương tiện truyền thông.

24. Trong bối cảnh khủng hoảng truyền thông, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ danh tiếng của tổ chức?

A. Phớt lờ các cáo buộc và hy vọng khủng hoảng tự lắng xuống.
B. Đổ lỗi cho bên thứ ba để giảm thiểu trách nhiệm.
C. Nhanh chóng thừa nhận sai sót, xin lỗi và cam kết khắc phục.
D. Tấn công ngược lại những người đưa ra cáo buộc.

25. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một công cụ đo lường hiệu quả PR trên mạng xã hội?

A. Số lượng người theo dõi (followers).
B. Số lượng tương tác (likes, shares, comments).
C. Lưu lượng truy cập website từ mạng xã hội.
D. Số lượng nhân viên trong bộ phận PR.

26. Trong PR, `corporate social responsibility (CSR)` đề cập đến điều gì?

A. Việc tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Việc thực hiện các hoạt động kinh doanh có trách nhiệm với xã hội và môi trường.
C. Việc quảng cáo các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
D. Việc tài trợ cho các sự kiện thể thao.

27. Theo James E. Grunig, mô hình quan hệ công chúng nào tập trung vào việc sử dụng thông tin để thuyết phục công chúng thay đổi thái độ và hành vi?

A. Mô hình đại diện báo chí (Press Agentry/Publicity).
B. Mô hình thông tin đại chúng (Public Information).
C. Mô hình bất đối xứng hai chiều (Two-Way Asymmetrical).
D. Mô hình đối xứng hai chiều (Two-Way Symmetrical).

28. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quan hệ công chúng?

A. Số lượng nhân viên trong bộ phận PR.
B. Số lượng bài báo và lượt đề cập trên mạng xã hội.
C. Ngân sách dành cho hoạt động PR.
D. Số lượng sản phẩm bán ra.

29. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về `storytelling` trong PR?

A. Chỉ sử dụng các con số và dữ liệu khô khan để chứng minh thành công.
B. Tạo ra những câu chuyện hấp dẫn và đáng nhớ để kết nối với công chúng ở mức độ cảm xúc.
C. Tránh đề cập đến những khó khăn và thách thức mà tổ chức đã trải qua.
D. Sử dụng những câu chuyện không có thật để thu hút sự chú ý.

30. Trong PR, `crisis communication plan` có vai trò gì?

A. Giúp công ty tránh khỏi mọi khủng hoảng.
B. Cung cấp một lộ trình chi tiết để ứng phó với khủng hoảng truyền thông một cách hiệu quả.
C. Đảm bảo rằng công ty luôn nhận được những tin tức tốt.
D. Giúp công ty tăng doanh số bán hàng trong thời kỳ khủng hoảng.

1 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

1. Kênh truyền thông nào sau đây thường được sử dụng trong PR để xây dựng mối quan hệ với công chúng?

2 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là một ví dụ về 'public affairs' trong PR?

3 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

3. Điều gì phân biệt quan hệ công chúng với quảng cáo?

4 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với giới truyền thông trong hoạt động quan hệ công chúng?

5 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

5. Vai trò của người phát ngôn trong tổ chức là gì?

6 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với cộng đồng địa phương?

7 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đạo đức nghề nghiệp trong PR?

8 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

8. Trong một chiến dịch PR, thông điệp nào sau đây là hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng người ảnh hưởng (influencers) trong chiến dịch PR?

10 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là mục tiêu chính của quan hệ công chúng trong một tổ chức?

11 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng chiến lược PR hiệu quả?

12 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

12. Trong PR, 'reputation management' đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

13. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của một chuyên gia PR?

14 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

14. Trong PR, 'media relations' đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là một ví dụ về 'earned media' trong PR?

16 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

16. Trong PR, 'brand journalism' đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

17. Khi nào nên sử dụng thông cáo báo chí?

18 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

18. Điểm khác biệt chính giữa quan hệ công chúng nội bộ và quan hệ công chúng bên ngoài là gì?

19 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là một ví dụ về 'internal communications' trong PR?

20 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bối cảnh truyền thông xã hội, đâu là điều quan trọng nhất cần lưu ý khi xây dựng chiến lược PR?

21 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

21. Tình huống nào sau đây đòi hỏi kỹ năng PR tốt?

22 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

22. Trong PR, 'issue management' đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

23. Trong mô hình đối xứng hai chiều của Grunig, mục tiêu chính của quan hệ công chúng là gì?

24 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

24. Trong bối cảnh khủng hoảng truyền thông, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ danh tiếng của tổ chức?

25 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

25. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một công cụ đo lường hiệu quả PR trên mạng xã hội?

26 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

26. Trong PR, 'corporate social responsibility (CSR)' đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

27. Theo James E. Grunig, mô hình quan hệ công chúng nào tập trung vào việc sử dụng thông tin để thuyết phục công chúng thay đổi thái độ và hành vi?

28 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

28. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quan hệ công chúng?

29 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

29. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'storytelling' trong PR?

30 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 1

30. Trong PR, 'crisis communication plan' có vai trò gì?