Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý dự án đầu tư

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

1. Trong quản lý dự án đầu tư, điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án?

A. Cải thiện giao tiếp giữa các thành viên dự án.
B. Tự động xác định và giải quyết các vấn đề dự án.
C. Tăng cường khả năng theo dõi tiến độ dự án.
D. Hỗ trợ lập kế hoạch và quản lý nguồn lực hiệu quả hơn.

2. Loại báo cáo nào sau đây cung cấp thông tin tổng quan về tình trạng dự án, bao gồm tiến độ, chi phí và rủi ro?

A. Báo cáo tài chính
B. Báo cáo tiến độ dự án (Project Status Report)
C. Báo cáo rủi ro
D. Báo cáo nghiệm thu

3. Công cụ nào sau đây được sử dụng để xác định và phân tích các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một dự án?

A. Phân tích chi phí - lợi ích
B. Phân tích SWOT
C. Phân tích PESTLE
D. Phân tích độ nhạy

4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để ước tính chi phí dự án từ dưới lên, bằng cách tổng hợp chi phí của từng công việc?

A. Ước tính tương tự (Analogous Estimating)
B. Ước tính tham số (Parametric Estimating)
C. Ước tính ba điểm (Three-Point Estimating)
D. Ước tính từ dưới lên (Bottom-Up Estimating)

5. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của việc quản lý chất lượng dự án?

A. Đảm bảo rằng dự án đáp ứng các yêu cầu chất lượng đã xác định.
B. Liên tục cải tiến quy trình dự án.
C. Tối đa hóa lợi nhuận của dự án.
D. Ngăn ngừa lỗi và giảm thiểu chi phí liên quan đến chất lượng kém.

6. Mục tiêu chính của việc quản lý phạm vi dự án là gì?

A. Hoàn thành dự án đúng thời hạn
B. Hoàn thành dự án trong ngân sách
C. Đảm bảo rằng dự án bao gồm tất cả các công việc cần thiết và chỉ các công việc cần thiết để hoàn thành thành công dự án
D. Quản lý rủi ro dự án

7. Trong quản lý dự án đầu tư, Stakeholder là gì?

A. Người quản lý dự án
B. Nhà đầu tư tài chính
C. Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có quyền lợi hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án
D. Thành viên của nhóm dự án

8. Trong quản lý dự án, `Earned Value (EV)` là gì?

A. Chi phí thực tế đã chi cho dự án.
B. Giá trị kế hoạch của công việc đã hoàn thành.
C. Giá trị thực tế của công việc đã hoàn thành.
D. Tổng ngân sách của dự án.

9. Loại rủi ro nào sau đây phát sinh từ các yếu tố bên ngoài dự án, chẳng hạn như thay đổi quy định pháp luật hoặc điều kiện kinh tế?

A. Rủi ro kỹ thuật
B. Rủi ro quản lý
C. Rủi ro bên ngoài (External Risks)
D. Rủi ro nội bộ

10. Trong quản lý dự án, `Float` hoặc `Slack` là gì?

A. Tổng chi phí dự phòng cho các rủi ro.
B. Thời gian dự trữ mà một hoạt động có thể bị trì hoãn mà không ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án.
C. Số lượng nguồn lực dự trữ cho các hoạt động quan trọng.
D. Mức độ hài lòng của các bên liên quan.

11. Trong quản lý dự án, điều gì KHÔNG phải là một vai trò của người quản lý dự án (Project Manager)?

A. Lập kế hoạch và điều phối các hoạt động dự án.
B. Quản lý ngân sách và nguồn lực dự án.
C. Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
D. Trực tiếp thực hiện tất cả các công việc kỹ thuật của dự án.

12. Đâu là tài liệu quan trọng nhất để xác định các tiêu chí thành công của một dự án đầu tư?

A. Báo cáo tiến độ dự án
B. Điều lệ dự án (Project Charter)
C. Kế hoạch quản lý rủi ro
D. Ma trận phân công trách nhiệm (RAM)

13. Công cụ nào sau đây giúp theo dõi và kiểm soát chi phí dự án bằng cách so sánh chi phí thực tế với chi phí dự kiến?

A. Biểu đồ Gantt
B. Phân tích giá trị thu được (Earned Value Analysis - EVA)
C. Ma trận rủi ro
D. Sơ đồ PERT

14. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định và phân tích các bên liên quan dự án (Project Stakeholders) và nhu cầu của họ?

A. Phân tích SWOT
B. Phân tích bên liên quan (Stakeholder Analysis)
C. Phân tích PESTLE
D. Phân tích chi phí - lợi ích

15. Công cụ nào sau đây được sử dụng để trực quan hóa và phân tích các mối quan hệ giữa các hoạt động dự án?

A. Sơ đồ Gantt
B. Sơ đồ mạng dự án (Project Network Diagram)
C. Cấu trúc phân chia công việc (Work Breakdown Structure - WBS)
D. Ma trận rủi ro

16. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định, ghi lại và quản lý các yêu cầu của các bên liên quan?

A. Phân tích SWOT
B. Ma trận truy vết yêu cầu (Requirements Traceability Matrix)
C. Phân tích PESTLE
D. Sơ đồ xương cá (Fishbone Diagram)

17. Loại hợp đồng nào sau đây chuyển rủi ro chi phí lớn nhất sang nhà thầu?

A. Hợp đồng chi phí cộng phí cố định (Cost-Plus-Fixed-Fee Contract)
B. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and Materials Contract)
C. Hợp đồng trọn gói (Fixed-Price Contract)
D. Hợp đồng chi phí cộng phí khuyến khích (Cost-Plus-Incentive-Fee Contract)

18. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá và lựa chọn dự án đầu tư dựa trên dòng tiền dự kiến và tỷ suất chiết khấu?

A. Phân tích SWOT
B. Phân tích điểm hòa vốn
C. Phân tích dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow Analysis)
D. Phân tích độ nhạy

19. Trong quản lý dự án, `Crashing` (Rút ngắn thời gian) là gì?

A. Giảm chi phí dự án bằng cách cắt giảm các hoạt động không cần thiết.
B. Rút ngắn thời gian dự án bằng cách thêm nguồn lực hoặc làm việc ngoài giờ.
C. Tái cấu trúc nhóm dự án để cải thiện hiệu quả.
D. Chấp nhận rủi ro cao hơn để hoàn thành dự án nhanh hơn.

20. Trong quản lý dự án, `Scope Creep` đề cập đến điều gì?

A. Sự chậm trễ trong lịch trình dự án.
B. Sự gia tăng chi phí dự án.
C. Sự thay đổi phạm vi dự án không được kiểm soát.
D. Sự suy giảm chất lượng dự án.

21. Trong quản lý dự án đầu tư, điều gì KHÔNG phải là một loại ràng buộc dự án (Project Constraint)?

A. Thời gian
B. Chi phí
C. Phạm vi
D. Rủi ro

22. Trong quản lý dự án đầu tư, điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong vòng đời dự án (Project Lifecycle)?

A. Khởi đầu (Initiation)
B. Lập kế hoạch (Planning)
C. Thực hiện (Execution)
D. Bảo trì (Maintenance)

23. Loại hợp đồng nào sau đây cung cấp cho nhà thầu một khoản phí cố định cộng với chi phí thực tế phát sinh?

A. Hợp đồng trọn gói (Fixed-Price Contract)
B. Hợp đồng chi phí cộng phí cố định (Cost-Plus-Fixed-Fee Contract)
C. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and Materials Contract)
D. Hợp đồng khoán

24. Trong quản lý dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản lý rủi ro?

A. Xác định rủi ro
B. Phân tích rủi ro
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
D. Đảm bảo lợi nhuận tối đa

25. Trong quản lý dự án, đường găng (Critical Path) là gì?

A. Chuỗi các hoạt động có tổng thời gian thực hiện ngắn nhất.
B. Chuỗi các hoạt động có tổng chi phí thấp nhất.
C. Chuỗi các hoạt động phụ thuộc lẫn nhau, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
D. Chuỗi các hoạt động ít rủi ro nhất.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của tam giác dự án (Project Management Triangle)?

A. Thời gian
B. Chi phí
C. Phạm vi
D. Chất lượng

27. Trong quản lý dự án đầu tư, điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa `Risk` (Rủi ro) và `Issue` (Vấn đề)?

A. Risk là sự kiện đã xảy ra, trong khi Issue là sự kiện có thể xảy ra.
B. Risk là sự kiện có thể xảy ra, trong khi Issue là sự kiện đã xảy ra.
C. Risk có tác động tiêu cực, trong khi Issue có tác động tích cực.
D. Risk luôn có thể dự đoán được, trong khi Issue thì không.

28. Trong quản lý dự án, `Variance` (Độ lệch) đề cập đến điều gì?

A. Tổng ngân sách dự án.
B. Sự khác biệt giữa kế hoạch và thực tế.
C. Số lượng thành viên trong nhóm dự án.
D. Mức độ rủi ro của dự án.

29. Công cụ nào sau đây được sử dụng để theo dõi và quản lý các thay đổi đối với phạm vi dự án?

A. Biểu đồ Gantt
B. Hệ thống kiểm soát thay đổi (Change Control System)
C. Ma trận rủi ro
D. Cấu trúc phân chia công việc (Work Breakdown Structure - WBS)

30. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để lập kế hoạch và quản lý thời gian dự án bằng cách chia nhỏ dự án thành các công việc nhỏ hơn, dễ quản lý hơn?

A. Sơ đồ mạng dự án (Project Network Diagram)
B. Cấu trúc phân chia công việc (Work Breakdown Structure - WBS)
C. Biểu đồ Gantt
D. Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM)

1 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

1. Trong quản lý dự án đầu tư, điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án?

2 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

2. Loại báo cáo nào sau đây cung cấp thông tin tổng quan về tình trạng dự án, bao gồm tiến độ, chi phí và rủi ro?

3 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

3. Công cụ nào sau đây được sử dụng để xác định và phân tích các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một dự án?

4 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để ước tính chi phí dự án từ dưới lên, bằng cách tổng hợp chi phí của từng công việc?

5 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

5. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của việc quản lý chất lượng dự án?

6 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

6. Mục tiêu chính của việc quản lý phạm vi dự án là gì?

7 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

7. Trong quản lý dự án đầu tư, Stakeholder là gì?

8 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

8. Trong quản lý dự án, 'Earned Value (EV)' là gì?

9 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

9. Loại rủi ro nào sau đây phát sinh từ các yếu tố bên ngoài dự án, chẳng hạn như thay đổi quy định pháp luật hoặc điều kiện kinh tế?

10 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

10. Trong quản lý dự án, 'Float' hoặc 'Slack' là gì?

11 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quản lý dự án, điều gì KHÔNG phải là một vai trò của người quản lý dự án (Project Manager)?

12 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là tài liệu quan trọng nhất để xác định các tiêu chí thành công của một dự án đầu tư?

13 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

13. Công cụ nào sau đây giúp theo dõi và kiểm soát chi phí dự án bằng cách so sánh chi phí thực tế với chi phí dự kiến?

14 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

14. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định và phân tích các bên liên quan dự án (Project Stakeholders) và nhu cầu của họ?

15 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

15. Công cụ nào sau đây được sử dụng để trực quan hóa và phân tích các mối quan hệ giữa các hoạt động dự án?

16 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

16. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định, ghi lại và quản lý các yêu cầu của các bên liên quan?

17 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

17. Loại hợp đồng nào sau đây chuyển rủi ro chi phí lớn nhất sang nhà thầu?

18 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

18. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá và lựa chọn dự án đầu tư dựa trên dòng tiền dự kiến và tỷ suất chiết khấu?

19 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quản lý dự án, 'Crashing' (Rút ngắn thời gian) là gì?

20 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quản lý dự án, 'Scope Creep' đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quản lý dự án đầu tư, điều gì KHÔNG phải là một loại ràng buộc dự án (Project Constraint)?

22 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

22. Trong quản lý dự án đầu tư, điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong vòng đời dự án (Project Lifecycle)?

23 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

23. Loại hợp đồng nào sau đây cung cấp cho nhà thầu một khoản phí cố định cộng với chi phí thực tế phát sinh?

24 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quản lý dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản lý rủi ro?

25 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

25. Trong quản lý dự án, đường găng (Critical Path) là gì?

26 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của tam giác dự án (Project Management Triangle)?

27 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

27. Trong quản lý dự án đầu tư, điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa 'Risk' (Rủi ro) và 'Issue' (Vấn đề)?

28 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

28. Trong quản lý dự án, 'Variance' (Độ lệch) đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

29. Công cụ nào sau đây được sử dụng để theo dõi và quản lý các thay đổi đối với phạm vi dự án?

30 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 1

30. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để lập kế hoạch và quản lý thời gian dự án bằng cách chia nhỏ dự án thành các công việc nhỏ hơn, dễ quản lý hơn?