1. Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác định đường găng (critical path)
B. Theo dõi tiến độ thực hiện công việc
C. Phân bổ nguồn lực
D. Quản lý rủi ro
2. Loại kế hoạch nào thường có phạm vi rộng và thời gian dài (trên 5 năm)?
A. Kế hoạch tác nghiệp
B. Kế hoạch chiến lược
C. Kế hoạch đơn dụng
D. Kế hoạch thường trực
3. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng sự đồng thuận và khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định?
A. Độc đoán
B. Dân chủ
C. Tự do
D. Quan liêu
4. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
5. Chức năng nào của quản lý liên quan đến việc xác định mục tiêu và cách thức đạt được mục tiêu đó?
A. Lãnh đạo
B. Kiểm soát
C. Hoạch định
D. Tổ chức
6. Theo thuyết kỳ vọng của Vroom, điều gì sau đây quyết định động lực làm việc của một cá nhân?
A. Nhu cầu được thỏa mãn
B. Sự công bằng trong đãi ngộ
C. Kỳ vọng về kết quả, tính công cụ và giá trị
D. Mức độ hài lòng với công việc
7. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào sau đây tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau (cấp trên, đồng nghiệp, khách hàng,...)?
A. Đánh giá 360 độ
B. Đánh giá theo mục tiêu (MBO)
C. Thang đo đánh giá hành vi (BARS)
D. Phương pháp xếp hạng
8. Trong quản lý chuỗi cung ứng, điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc quản lý hàng tồn kho?
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng
B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ và bảo quản hàng tồn kho
C. Đảm bảo có đủ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đồng thời giảm thiểu chi phí liên quan đến hàng tồn kho
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhà cung cấp
9. Kênh truyền thông nào sau đây thường được coi là giàu thông tin nhất?
A. Thư điện tử
B. Bản ghi nhớ
C. Đối thoại trực tiếp
D. Thông báo trên bảng tin
10. Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố duy trì (hygiene factors)?
A. Sự thành đạt
B. Sự công nhận
C. Trách nhiệm
D. Điều kiện làm việc
11. Theo Kotter, bước nào sau đây là quan trọng nhất trong quá trình tạo ra sự thay đổi trong tổ chức?
A. Tạo ra một cảm giác cấp bách
B. Xây dựng một liên minh dẫn dắt
C. Tạo ra một tầm nhìn chiến lược
D. Củng cố những thành công và tạo ra nhiều thay đổi hơn
12. Theo Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò thông tin của nhà quản lý?
A. Người khởi xướng (Entrepreneur)
B. Người giải quyết xáo trộn (Disturbance Handler)
C. Người phân bổ nguồn lực (Resource Allocator)
D. Người phổ biến thông tin (Disseminator)
13. Loại cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty hoạt động trong môi trường cạnh tranh và thay đổi nhanh chóng?
A. Cấu trúc chức năng
B. Cấu trúc ma trận
C. Cấu trúc trực tuyến
D. Cấu trúc bộ phận
14. Điều gì sau đây là một ví dụ về kiểm soát đồng thời (concurrent control)?
A. Kiểm tra sản phẩm cuối cùng trước khi xuất xưởng.
B. Hướng dẫn và giám sát nhân viên trong quá trình làm việc.
C. Lập kế hoạch sản xuất dựa trên dự báo nhu cầu.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm.
15. Quá trình kiểm soát bao gồm mấy bước cơ bản?
16. Phong cách ra quyết định nào sau đây đặc trưng bởi việc thu thập nhiều thông tin và phân tích kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định?
A. Phong cách trực giác
B. Phong cách lý tính
C. Phong cách né tránh
D. Phong cách bốc đồng
17. Phong cách lãnh đạo "quản lý theo ngoại lệ" (management by exception) thuộc loại nào?
A. Lãnh đạo chuyển đổi
B. Lãnh đạo giao dịch
C. Lãnh đạo ủy quyền
D. Lãnh đạo độc đoán
18. Đâu là một ví dụ về kiểm soát tiền định (feedforward control)?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên sau khi hoàn thành dự án.
B. Kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu trước khi đưa vào sản xuất.
C. Phân tích doanh thu hàng tháng để xác định xu hướng bán hàng.
D. Thực hiện các biện pháp khắc phục khi phát hiện sai sót trong quá trình sản xuất.
19. Trong quản lý rủi ro, điều gì sau đây là bước đầu tiên cần thực hiện?
A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro
B. Xác định các rủi ro tiềm ẩn
C. Phát triển kế hoạch ứng phó rủi ro
D. Giám sát và kiểm soát rủi ro
20. Trong quản lý chất lượng, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình?
A. Six Sigma
B. ISO 9000
C. TQM (Quản lý chất lượng toàn diện)
D. Kaizen
21. Đâu là một ưu điểm của cơ cấu tổ chức theo chức năng?
A. Linh hoạt và thích ứng nhanh với thay đổi
B. Chuyên môn hóa cao và hiệu quả trong từng lĩnh vực
C. Dễ dàng phối hợp giữa các bộ phận
D. Tập trung vào khách hàng
22. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng ngân sách làm công cụ kiểm soát?
A. Ngân sách cung cấp một tiêu chuẩn rõ ràng để đánh giá hiệu suất.
B. Ngân sách giúp phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.
C. Ngân sách có thể trở nên cứng nhắc và không phản ánh được sự thay đổi của môi trường.
D. Ngân sách giúp cải thiện giao tiếp và phối hợp giữa các bộ phận.
23. Mục tiêu nào sau đây đáp ứng tiêu chí SMART?
A. Tăng doanh số bán hàng
B. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng
C. Tăng doanh số bán hàng thêm 15% trong quý tới
D. Trở thành công ty hàng đầu trên thị trường
24. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của tổ chức?
A. Phân tích PEST
B. Phân tích SWOT
C. Ma trận BCG
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
25. Loại quyền lực nào xuất phát từ vị trí chính thức của một người trong tổ chức?
A. Quyền lực chuyên gia
B. Quyền lực tham chiếu
C. Quyền lực cưỡng bức
D. Quyền lực hợp pháp
26. Theo Frederick Taylor, nguyên tắc nào sau đây không thuộc về quản lý khoa học?
A. Phát triển một khoa học thực sự cho từng yếu tố công việc của người lao động.
B. Tuyển chọn, huấn luyện và phát triển người lao động một cách khoa học.
C. Hợp tác chặt chẽ với người lao động để đảm bảo công việc được thực hiện theo đúng nguyên tắc khoa học.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho chủ sở hữu bằng mọi giá.
27. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản lý?
A. Người đại diện (Figurehead)
B. Người liên lạc (Liaison)
C. Người thu thập thông tin (Monitor)
D. Người phổ biến thông tin (Disseminator)
28. Mục tiêu SMART là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Measurable, Achievable, Realistic, Time-sensitive
C. Simple, Manageable, Achievable, Reviewable, Timely
D. Sustainable, Meaningful, Actionable, Rewarding, Trackable
29. Trong quản lý nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc xác định các kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm cần thiết cho một công việc cụ thể?
A. Tuyển dụng
B. Đào tạo
C. Phân tích công việc
D. Đánh giá hiệu suất
30. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc ủy quyền?
A. Giảm trách nhiệm của nhà quản lý
B. Tăng cường sự tham gia và phát triển của nhân viên
C. Giảm sự phụ thuộc vào nhà quản lý
D. Đảm bảo mọi công việc được thực hiện hoàn hảo