Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Khi nào một doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược `thu hẹp` (retrenchment)?

A. Khi doanh nghiệp đang gặp khó khăn về tài chính và cần cắt giảm chi phí.
B. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường sang quốc tế.
C. Khi doanh nghiệp muốn phát triển sản phẩm mới.
D. Khi doanh nghiệp đang có lợi nhuận cao và muốn tái đầu tư.

2. Chiến lược `Đại dương xanh` tập trung vào điều gì?

A. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh.
B. Cạnh tranh khốc liệt trong thị trường hiện có.
C. Tối ưu hóa chi phí sản xuất.
D. Tập trung vào phân khúc khách hàng hiện tại.

3. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp thích ứng với sự khác biệt về văn hóa và thị hiếu của người tiêu dùng ở các quốc gia khác nhau?

A. Chiến lược đa quốc gia (Multidomestic Strategy).
B. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy).
C. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy).
D. Chiến lược xuất khẩu (Export Strategy).

4. Loại chiến lược nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp muốn tăng trưởng nhanh chóng bằng cách mua lại các đối thủ cạnh tranh?

A. Chiến lược hội nhập ngang.
B. Chiến lược hội nhập dọc.
C. Chiến lược đa dạng hóa liên quan.
D. Chiến lược đa dạng hóa không liên quan.

5. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập?

A. Ảnh hưởng của chính phủ.
B. Nguy cơ từ các đối thủ mới.
C. Sức mạnh của nhà cung cấp.
D. Sức mạnh của khách hàng.

6. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng `văn hóa doanh nghiệp` mạnh mẽ?

A. Giảm sự sáng tạo và đổi mới.
B. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên.
C. Nâng cao hiệu quả làm việc.
D. Cải thiện hình ảnh thương hiệu.

7. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thực hiện chiến lược thành công?

A. Sự tham gia và cam kết của nhân viên.
B. Ngân sách lớn.
C. Công nghệ hiện đại.
D. Thuê tư vấn bên ngoài.

8. Trong quản trị chiến lược, `sự phù hợp chiến lược` (strategic fit) đề cập đến điều gì?

A. Sự tương thích giữa chiến lược của doanh nghiệp và môi trường bên ngoài.
B. Sự tương đồng giữa chiến lược của doanh nghiệp và đối thủ cạnh tranh.
C. Sự nhất quán giữa các bộ phận chức năng trong doanh nghiệp.
D. Sự phù hợp giữa chiến lược và ngân sách.

9. Trong quản trị chiến lược, `lợi thế động` (dynamic capabilities) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng của doanh nghiệp để thay đổi và thích ứng với môi trường kinh doanh thay đổi.
B. Khả năng của doanh nghiệp để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo.
C. Khả năng của doanh nghiệp để giảm chi phí sản xuất.
D. Khả năng của doanh nghiệp để xây dựng thương hiệu mạnh.

10. Khi nào một doanh nghiệp nên xem xét `đa dạng hóa không liên quan` (unrelated diversification)?

A. Khi ngành kinh doanh hiện tại không còn tiềm năng tăng trưởng.
B. Khi doanh nghiệp muốn tận dụng các nguồn lực và năng lực hiện có.
C. Khi doanh nghiệp muốn giảm rủi ro bằng cách tập trung vào một ngành duy nhất.
D. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường sang các quốc gia lân cận.

11. Trong quản trị chiến lược, `lợi thế cạnh tranh` được định nghĩa là gì?

A. Khả năng tạo ra giá trị vượt trội so với đối thủ.
B. Quy mô doanh nghiệp lớn hơn đối thủ.
C. Chi phí sản xuất thấp hơn đối thủ.
D. Sản phẩm có nhiều tính năng hơn đối thủ.

12. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và ưu tiên các dự án đầu tư dựa trên giá trị hiện tại ròng (NPV) và tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)?

A. Phân tích danh mục đầu tư (portfolio analysis).
B. Phân tích SWOT.
C. Phân tích PESTEL.
D. Phân tích chuỗi giá trị.

13. Loại cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia với nhiều dòng sản phẩm khác nhau?

A. Cấu trúc bộ phận.
B. Cấu trúc chức năng.
C. Cấu trúc ma trận.
D. Cấu trúc đơn giản.

14. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

A. Nội bộ (Điểm mạnh, Điểm yếu) và bên ngoài (Cơ hội, Thách thức).
B. Chỉ bên trong doanh nghiệp (Điểm mạnh, Điểm yếu).
C. Chỉ môi trường bên ngoài (Cơ hội, Thách thức).
D. Tài chính, Marketing, Sản xuất và Nhân sự.

15. Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng.
B. Các yếu tố của môi trường vĩ mô.
C. Điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.
D. Các đối thủ cạnh tranh chính.

16. Mục đích chính của việc thiết lập `KPIs` (Key Performance Indicators) trong quản trị chiến lược là gì?

A. Đo lường và theo dõi hiệu quả hoạt động so với mục tiêu.
B. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
C. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
D. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp.

17. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc về quản trị chiến lược?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Tăng trưởng thị phần.
D. Đảm bảo sự sống còn của doanh nghiệp.

18. Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất cho một doanh nghiệp nhỏ muốn cạnh tranh với các đối thủ lớn hơn bằng cách tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp?

A. Chiến lược tập trung (focus strategy).
B. Chiến lược dẫn đầu chi phí (cost leadership strategy).
C. Chiến lược khác biệt hóa (differentiation strategy).
D. Chiến lược đa dạng hóa (diversification strategy).

19. Điểm khác biệt chính giữa `Tầm nhìn` và `Sứ mệnh` của doanh nghiệp là gì?

A. Tầm nhìn là mục tiêu dài hạn, Sứ mệnh là mục tiêu ngắn hạn.
B. Tầm nhìn mô tả tương lai mong muốn, Sứ mệnh mô tả mục đích hiện tại.
C. Tầm nhìn tập trung vào lợi nhuận, Sứ mệnh tập trung vào khách hàng.
D. Tầm nhìn do CEO xây dựng, Sứ mệnh do nhân viên xây dựng.

20. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô (PESTEL)?

A. Đối thủ cạnh tranh.
B. Chính trị.
C. Kinh tế.
D. Xã hội.

21. Loại hình lãnh đạo nào phù hợp nhất để dẫn dắt sự thay đổi trong tổ chức?

A. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership).
B. Lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership).
C. Lãnh đạo ủy quyền (Laissez-faire Leadership).
D. Lãnh đạo độc đoán (Authoritarian Leadership).

22. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc về quản trị rủi ro trong quản trị chiến lược?

A. Bỏ qua rủi ro nếu xác suất xảy ra thấp.
B. Xác định rủi ro.
C. Đánh giá rủi ro.
D. Ứng phó với rủi ro.

23. Mục tiêu của chiến lược `định vị` (positioning) là gì?

A. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm/dịch vụ trong tâm trí khách hàng.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tăng cường quảng cáo.
D. Mở rộng kênh phân phối.

24. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá và so sánh hiệu quả hoạt động với các đối thủ cạnh tranh hàng đầu?

A. Benchmarking.
B. SWOT analysis.
C. PESTEL analysis.
D. Value chain analysis.

25. Cấu trúc tổ chức theo chức năng phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp nhỏ, sản xuất một vài sản phẩm/dịch vụ.
B. Doanh nghiệp lớn, hoạt động đa ngành.
C. Doanh nghiệp có dự án phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp cao.
D. Doanh nghiệp hoạt động trong môi trường thay đổi nhanh chóng.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `Balanced Scorecard`?

A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Tài chính.
C. Khách hàng.
D. Quy trình nội bộ.

27. Loại chiến lược nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường mới với sản phẩm hiện có?

A. Chiến lược phát triển thị trường.
B. Chiến lược phát triển sản phẩm.
C. Chiến lược đa dạng hóa.
D. Chiến lược thâm nhập thị trường.

28. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) sử dụng hai yếu tố nào để phân loại các đơn vị kinh doanh?

A. Tăng trưởng thị trường và Thị phần tương đối.
B. Lợi nhuận và Doanh thu.
C. Thương hiệu và Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Rủi ro và Cơ hội.

29. Mục đích chính của việc thực hiện kiểm toán chiến lược là gì?

A. Đánh giá hiệu quả của chiến lược hiện tại và đề xuất các điều chỉnh cần thiết.
B. Xác định các cơ hội và thách thức mới trong môi trường kinh doanh.
C. Đánh giá năng lực của đội ngũ quản lý.
D. Xây dựng kế hoạch marketing.

30. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của chiến lược khác biệt hóa?

A. Tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp nhất.
B. Tạo ra sự khác biệt độc đáo so với đối thủ.
C. Xây dựng thương hiệu mạnh.
D. Tập trung vào chất lượng và tính năng vượt trội.

1 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

1. Khi nào một doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược 'thu hẹp' (retrenchment)?

2 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

2. Chiến lược 'Đại dương xanh' tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

3. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp thích ứng với sự khác biệt về văn hóa và thị hiếu của người tiêu dùng ở các quốc gia khác nhau?

4 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

4. Loại chiến lược nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp muốn tăng trưởng nhanh chóng bằng cách mua lại các đối thủ cạnh tranh?

5 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

5. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập?

6 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

6. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng 'văn hóa doanh nghiệp' mạnh mẽ?

7 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

7. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thực hiện chiến lược thành công?

8 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

8. Trong quản trị chiến lược, 'sự phù hợp chiến lược' (strategic fit) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

9. Trong quản trị chiến lược, 'lợi thế động' (dynamic capabilities) đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

10. Khi nào một doanh nghiệp nên xem xét 'đa dạng hóa không liên quan' (unrelated diversification)?

11 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quản trị chiến lược, 'lợi thế cạnh tranh' được định nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

12. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và ưu tiên các dự án đầu tư dựa trên giá trị hiện tại ròng (NPV) và tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)?

13 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

13. Loại cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia với nhiều dòng sản phẩm khác nhau?

14 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

14. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

15 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

15. Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

16 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

16. Mục đích chính của việc thiết lập 'KPIs' (Key Performance Indicators) trong quản trị chiến lược là gì?

17 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

17. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc về quản trị chiến lược?

18 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

18. Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất cho một doanh nghiệp nhỏ muốn cạnh tranh với các đối thủ lớn hơn bằng cách tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp?

19 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

19. Điểm khác biệt chính giữa 'Tầm nhìn' và 'Sứ mệnh' của doanh nghiệp là gì?

20 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

20. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô (PESTEL)?

21 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

21. Loại hình lãnh đạo nào phù hợp nhất để dẫn dắt sự thay đổi trong tổ chức?

22 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

22. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc về quản trị rủi ro trong quản trị chiến lược?

23 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

23. Mục tiêu của chiến lược 'định vị' (positioning) là gì?

24 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

24. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá và so sánh hiệu quả hoạt động với các đối thủ cạnh tranh hàng đầu?

25 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

25. Cấu trúc tổ chức theo chức năng phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào?

26 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Balanced Scorecard'?

27 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

27. Loại chiến lược nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường mới với sản phẩm hiện có?

28 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

28. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) sử dụng hai yếu tố nào để phân loại các đơn vị kinh doanh?

29 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

29. Mục đích chính của việc thực hiện kiểm toán chiến lược là gì?

30 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

30. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của chiến lược khác biệt hóa?