Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược toàn cầu

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

1. Chiến lược `glocalization` trong quản trị chiến lược toàn cầu đề cập đến điều gì?

A. Việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu.
B. Việc điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ để phù hợp với thị hiếu địa phương, đồng thời duy trì một thương hiệu toàn cầu.
C. Việc tập trung vào thị trường nội địa và bỏ qua thị trường quốc tế.
D. Việc giảm chi phí sản xuất bằng cách chuyển hoạt động sang các nước có chi phí thấp.

2. Đâu là một lợi thế chính của việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Giảm chi phí lao động.
B. Cải thiện khả năng dự đoán nhu cầu và tối ưu hóa quy trình vận hành.
C. Đơn giản hóa việc quản lý chuỗi cung ứng.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng.

3. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, `hiệu ứng khoảng cách` (distance paradox) đề cập đến điều gì?

A. Sự gia tăng chi phí vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
B. Sự mâu thuẫn giữa các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của công ty.
C. Việc đôi khi khoảng cách địa lý gần gũi lại dẫn đến ít tương tác kinh tế hơn so với khoảng cách địa lý xa hơn.
D. Sự khó khăn trong việc đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing toàn cầu.

4. Đâu là một lợi thế chính của việc sử dụng đội ngũ đa văn hóa trong một công ty toàn cầu?

A. Giảm thiểu chi phí đào tạo.
B. Tăng cường sự đồng nhất trong suy nghĩ và hành động.
C. Nâng cao khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề.
D. Giảm thiểu rủi ro xung đột.

5. Chiến lược toàn cầu nào tập trung vào việc tạo ra giá trị bằng cách khai thác sự khác biệt giữa các quốc gia về chi phí và sở thích của người tiêu dùng?

A. Chiến lược đa quốc gia.
B. Chiến lược xuyên quốc gia.
C. Chiến lược toàn cầu.
D. Chiến lược quốc tế.

6. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, điều gì sau đây mô tả tốt nhất `lợi thế về địa điểm`?

A. Khả năng của một công ty để định vị thương hiệu của mình trên toàn cầu.
B. Lợi ích mà một công ty đạt được bằng cách đặt các hoạt động của mình ở một vị trí cụ thể.
C. Khả năng một công ty có được nguồn vốn từ các thị trường khác nhau.
D. Sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa và phong tục địa phương.

7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn địa điểm cho một trung tâm R&D toàn cầu?

A. Sự sẵn có của nguồn nhân lực có trình độ cao.
B. Chi phí lao động thấp.
C. Môi trường pháp lý và chính sách hỗ trợ.
D. Sự gần gũi với các trường đại học và viện nghiên cứu hàng đầu.

8. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `digital transformation` (chuyển đổi số) đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng các công cụ kỹ thuật số để cải thiện hiệu quả hoạt động.
B. Việc thay đổi căn bản cách thức một công ty hoạt động, tạo ra giá trị và tương tác với khách hàng thông qua việc ứng dụng công nghệ kỹ thuật số.
C. Việc tập trung vào việc bán hàng trực tuyến.
D. Việc sử dụng mạng xã hội để quảng bá thương hiệu.

9. Điều gì sau đây là một thách thức chính đối với việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu bền vững?

A. Sự thiếu hụt công nghệ tiên tiến.
B. Sự phức tạp trong việc theo dõi và đánh giá tác động môi trường và xã hội của các nhà cung cấp.
C. Chi phí vận chuyển thấp.
D. Quy định pháp luật đơn giản và dễ thực thi.

10. Điều gì sau đây là một thách thức chính đối với việc quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái trong một công ty toàn cầu?

A. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái.
B. Khả năng dự đoán chính xác biến động tỷ giá hối đoái.
C. Sự sẵn có của các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Sự thiếu hụt chuyên gia tài chính.

11. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn của việc sử dụng chiến lược xuất khẩu gián tiếp để thâm nhập thị trường quốc tế?

A. Chi phí vận chuyển cao.
B. Mất quyền kiểm soát đối với hoạt động marketing và phân phối.
C. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Khó khăn trong việc thích ứng với nhu cầu địa phương.

12. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, `bullwhip effect` đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự gia tăng chi phí vận chuyển do giá nhiên liệu tăng.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do tắc nghẽn giao thông.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.

13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình PESTEL được sử dụng để phân tích môi trường bên ngoài của một công ty toàn cầu?

A. Yếu tố chính trị (Political).
B. Yếu tố kinh tế (Economic).
C. Yếu tố xã hội (Social).
D. Yếu tố cạnh tranh (Competitive).

14. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `born global` (công ty toàn cầu từ khi mới thành lập) đề cập đến loại hình công ty nào?

A. Các công ty lớn đã hoạt động trên thị trường quốc tế trong nhiều năm.
B. Các công ty khởi nghiệp có kế hoạch mở rộng ra thị trường quốc tế ngay từ đầu.
C. Các công ty tập trung vào thị trường nội địa và không có kế hoạch mở rộng ra thị trường quốc tế.
D. Các công ty có trụ sở tại các quốc gia phát triển.

15. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc cấp quyền cho một công ty nước ngoài sử dụng tài sản trí tuệ của công ty?

A. Xuất khẩu.
B. Liên doanh.
C. Nhượng quyền thương mại.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của `thị trường mới nổi`?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Thu nhập bình quân đầu người cao.
C. Cơ sở hạ tầng đang phát triển.
D. Mức độ rủi ro chính trị cao.

17. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nhà quản lý khi làm việc trong một môi trường đa văn hóa?

A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục.
C. Sự thiếu hụt công nghệ tiên tiến.
D. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân tài.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực thúc đẩy các công ty chuyển sang mô hình kinh doanh bền vững toàn cầu?

A. Áp lực từ các nhà đầu tư và cổ đông.
B. Mong muốn cải thiện hình ảnh thương hiệu.
C. Quy định pháp luật ngày càng nghiêm ngặt.
D. Mong muốn tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.

19. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ tiêu chuẩn hóa để bán trên toàn thế giới?

A. Chiến lược đa quốc gia.
B. Chiến lược toàn cầu.
C. Chiến lược xuyên quốc gia.
D. Chiến lược quốc tế.

20. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `arbitrage` đề cập đến hoạt động gì?

A. Việc mua và bán sản phẩm hoặc tài sản ở các thị trường khác nhau để tận dụng sự khác biệt về giá.
B. Việc giảm chi phí sản xuất bằng cách chuyển hoạt động sang các nước có chi phí thấp.
C. Việc điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ để phù hợp với thị hiếu địa phương.
D. Việc xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với các công ty nước ngoài.

21. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `cultural intelligence` (CQ) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng đọc và viết nhiều ngôn ngữ.
B. Khả năng hiểu và thích ứng với các nền văn hóa khác nhau.
C. Kiến thức về lịch sử và nghệ thuật của các quốc gia khác nhau.
D. Khả năng sử dụng các công cụ công nghệ để giao tiếp với người từ các nền văn hóa khác nhau.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc tập trung sản xuất ở một địa điểm duy nhất để phục vụ thị trường toàn cầu?

A. Tiết kiệm chi phí nhờ quy mô kinh tế.
B. Nâng cao hiệu quả nhờ chuyên môn hóa.
C. Giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng.
D. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng.

23. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `liability of foreignness` đề cập đến điều gì?

A. Những chi phí bổ sung mà một công ty phải chịu khi hoạt động ở một thị trường nước ngoài so với các công ty địa phương.
B. Những lợi thế mà một công ty có được khi hoạt động ở nhiều quốc gia khác nhau.
C. Những rủi ro liên quan đến việc đầu tư vào các thị trường mới nổi.
D. Những khó khăn trong việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.

24. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng nguồn nhân lực từ các quốc gia khác nhau?

A. Tiếp cận các kỹ năng và kinh nghiệm đa dạng.
B. Giảm chi phí lao động.
C. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
D. Đơn giản hóa việc quản lý nguồn nhân lực.

25. Mô hình nào mô tả áp lực mà các công ty toàn cầu phải đối mặt để vừa giảm chi phí, vừa đáp ứng nhu cầu địa phương?

A. Mô hình SWOT.
B. Mô hình PESTEL.
C. Mô hình Porter`s Five Forces.
D. Mô hình hội nhập - đáp ứng địa phương (Integration-Responsiveness Framework).

26. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `reverse innovation` (đổi mới ngược) đề cập đến điều gì?

A. Việc sao chép các sản phẩm và dịch vụ từ các nước phát triển.
B. Việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ giá rẻ ở các nước đang phát triển, sau đó bán chúng ở các nước phát triển.
C. Việc tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm và dịch vụ hiện có.
D. Việc giảm chi phí sản xuất bằng cách chuyển hoạt động sang các nước có chi phí thấp.

27. Loại cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau và có mức độ tự chủ cao ở các đơn vị kinh doanh?

A. Cấu trúc chức năng.
B. Cấu trúc ma trận.
C. Cấu trúc bộ phận.
D. Cấu trúc địa lý.

28. Hình thức liên minh chiến lược nào liên quan đến việc hai hoặc nhiều công ty góp vốn để thành lập một công ty mới?

A. Thỏa thuận cấp phép.
B. Liên doanh.
C. Thỏa thuận hợp tác nghiên cứu và phát triển.
D. Thỏa thuận marketing chung.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại.
C. Sự hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu.
D. Sự thay đổi trong môi trường chính trị và pháp lý.

30. Phương thức nào sau đây giúp công ty giảm thiểu rủi ro chính trị khi đầu tư vào một quốc gia mới?

A. Tăng cường đầu tư vào R&D trong nước.
B. Đa dạng hóa hoạt động sang nhiều quốc gia.
C. Tập trung vào thị trường nội địa.
D. Giảm chi phí marketing.

1 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

1. Chiến lược 'glocalization' trong quản trị chiến lược toàn cầu đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là một lợi thế chính của việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?

3 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

3. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, 'hiệu ứng khoảng cách' (distance paradox) đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là một lợi thế chính của việc sử dụng đội ngũ đa văn hóa trong một công ty toàn cầu?

5 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

5. Chiến lược toàn cầu nào tập trung vào việc tạo ra giá trị bằng cách khai thác sự khác biệt giữa các quốc gia về chi phí và sở thích của người tiêu dùng?

6 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, điều gì sau đây mô tả tốt nhất 'lợi thế về địa điểm'?

7 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn địa điểm cho một trung tâm R&D toàn cầu?

8 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

8. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'digital transformation' (chuyển đổi số) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

9. Điều gì sau đây là một thách thức chính đối với việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu bền vững?

10 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

10. Điều gì sau đây là một thách thức chính đối với việc quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái trong một công ty toàn cầu?

11 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

11. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn của việc sử dụng chiến lược xuất khẩu gián tiếp để thâm nhập thị trường quốc tế?

12 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

12. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, 'bullwhip effect' đề cập đến hiện tượng gì?

13 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình PESTEL được sử dụng để phân tích môi trường bên ngoài của một công ty toàn cầu?

14 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'born global' (công ty toàn cầu từ khi mới thành lập) đề cập đến loại hình công ty nào?

15 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

15. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc cấp quyền cho một công ty nước ngoài sử dụng tài sản trí tuệ của công ty?

16 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của 'thị trường mới nổi'?

17 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nhà quản lý khi làm việc trong một môi trường đa văn hóa?

18 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực thúc đẩy các công ty chuyển sang mô hình kinh doanh bền vững toàn cầu?

19 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

19. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ tiêu chuẩn hóa để bán trên toàn thế giới?

20 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'arbitrage' đề cập đến hoạt động gì?

21 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'cultural intelligence' (CQ) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc tập trung sản xuất ở một địa điểm duy nhất để phục vụ thị trường toàn cầu?

23 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

23. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'liability of foreignness' đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

24. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng nguồn nhân lực từ các quốc gia khác nhau?

25 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

25. Mô hình nào mô tả áp lực mà các công ty toàn cầu phải đối mặt để vừa giảm chi phí, vừa đáp ứng nhu cầu địa phương?

26 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

26. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'reverse innovation' (đổi mới ngược) đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

27. Loại cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau và có mức độ tự chủ cao ở các đơn vị kinh doanh?

28 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

28. Hình thức liên minh chiến lược nào liên quan đến việc hai hoặc nhiều công ty góp vốn để thành lập một công ty mới?

29 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa?

30 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 1

30. Phương thức nào sau đây giúp công ty giảm thiểu rủi ro chính trị khi đầu tư vào một quốc gia mới?