Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chuỗi cung ứng

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

1. Vai trò chính của một trung tâm phân phối (distribution center) trong chuỗi cung ứng là gì?

A. Sản xuất hàng hóa.
B. Lưu trữ hàng tồn kho và thực hiện đơn hàng.
C. Tiếp thị và bán sản phẩm cho khách hàng.
D. Thiết kế sản phẩm mới.

2. Một công ty muốn cải thiện khả năng dự báo nhu cầu của mình. Phương pháp nào sau đây có thể giúp công ty đạt được mục tiêu này?

A. Sử dụng dữ liệu bán hàng lịch sử và phân tích thống kê.
B. Thu thập thông tin từ khách hàng và các đối tác chuỗi cung ứng.
C. Sử dụng các công cụ dự báo dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning).
D. Tất cả các đáp án trên.

3. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính của quản trị chuỗi cung ứng?

A. Hoạch định.
B. Tìm nguồn cung ứng.
C. Sản xuất.
D. Nghiên cứu và phát triển.

4. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tự động xác định và theo dõi hàng hóa trong chuỗi cung ứng?

A. Mã vạch (Barcodes).
B. Nhận dạng tần số vô tuyến (RFID).
C. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS).
D. Tất cả các đáp án trên.

5. Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm `resilience` đề cập đến điều gì?

A. Khả năng của một chuỗi cung ứng để chống lại sự thay đổi.
B. Khả năng của một chuỗi cung ứng để phục hồi nhanh chóng sau một sự gián đoạn.
C. Khả năng của một chuỗi cung ứng để giảm chi phí.
D. Khả năng của một chuỗi cung ứng để tăng doanh thu.

6. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `reverse logistics` đề cập đến điều gì?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng.
C. Quy trình trả lại hàng hóa từ khách hàng trở lại chuỗi cung ứng.
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các trung tâm phân phối khác nhau.

7. Loại hình quan hệ đối tác chuỗi cung ứng nào liên quan đến việc chia sẻ thông tin và rủi ro giữa người mua và người bán để đạt được lợi ích chung?

A. Quan hệ đối tác giao dịch.
B. Quan hệ đối tác chiến lược.
C. Quan hệ đối tác hợp đồng.
D. Quan hệ đối tác ngắn hạn.

8. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `supply chain visibility` đề cập đến điều gì?

A. Khả năng nhìn thấy các nhà cung cấp của nhà cung cấp.
B. Khả năng theo dõi vị trí của hàng hóa trong thời gian thực khi chúng di chuyển qua chuỗi cung ứng.
C. Khả năng dự báo nhu cầu của khách hàng.
D. Khả năng kiểm soát giá của các sản phẩm.

9. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `cross-docking` là gì?

A. Một phương pháp vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
B. Một kỹ thuật lưu trữ hàng hóa trong kho.
C. Một quy trình trong đó hàng hóa được dỡ từ xe tải đến và tải trực tiếp lên xe tải đi mà không cần lưu trữ trong kho.
D. Một phương pháp quản lý hàng tồn kho theo thời gian thực.

10. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `vendor-managed inventory (VMI)` là gì?

A. Hàng tồn kho do khách hàng quản lý.
B. Hàng tồn kho do nhà cung cấp quản lý tại địa điểm của khách hàng.
C. Hàng tồn kho được quản lý bởi một bên thứ ba.
D. Hàng tồn kho được quản lý bởi chính phủ.

11. Một công ty sử dụng chiến lược `postponement` trong chuỗi cung ứng của mình. Điều này có nghĩa là gì?

A. Hoãn việc thanh toán cho nhà cung cấp.
B. Hoãn việc sản xuất sản phẩm cho đến khi có đơn đặt hàng của khách hàng.
C. Hoãn việc vận chuyển sản phẩm cho đến khi có đủ số lượng.
D. Hoãn việc tùy chỉnh sản phẩm cho đến khi nhận được đơn đặt hàng của khách hàng.

12. Phương pháp dự báo nào thường được sử dụng khi có dữ liệu lịch sử hạn chế hoặc không có sẵn?

A. Trung bình di động.
B. San bằng hàm mũ.
C. Phân tích hồi quy.
D. Phương pháp Delphi.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính cho việc áp dụng các hoạt động chuỗi cung ứng bền vững?

A. Áp lực từ chính phủ và quy định.
B. Nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng về sản phẩm thân thiện với môi trường.
C. Mong muốn giảm chi phí hoạt động.
D. Mong muốn tăng giá cổ phiếu trong ngắn hạn, bất kể tác động môi trường.

14. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `bullwhip effect` đề cập đến điều gì?

A. Sự chậm trễ trong vận chuyển hàng hóa.
B. Sự biến động ngày càng tăng của nhu cầu khi nó di chuyển ngược dòng trong chuỗi cung ứng.
C. Sự gia tăng chi phí vận chuyển do giá nhiên liệu tăng.
D. Sự thiếu hụt lao động trong ngành sản xuất.

15. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `CPFR` là viết tắt của điều gì?

A. Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment.
B. Centralized Production and Financial Reporting.
C. Continuous Process and Flow Redesign.
D. Customer Profitability and Revenue Forecasting.

16. Khái niệm nào sau đây đề cập đến khả năng của một chuỗi cung ứng để nhanh chóng ứng phó với những thay đổi bất ngờ trong nhu cầu hoặc gián đoạn nguồn cung?

A. Hiệu quả.
B. Tính linh hoạt (Agility).
C. Khả năng sinh lời.
D. Tính bền vững.

17. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất.
B. Giảm chi phí vận chuyển.
C. Tối ưu hóa giá trị cho khách hàng và lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp lớn nhất.

18. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng hiện tại trong quản trị chuỗi cung ứng?

A. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning).
B. Áp dụng các hoạt động chuỗi cung ứng bền vững.
C. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc.
D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ và dữ liệu.

19. Điều gì sau đây mô tả tốt nhất khái niệm `lean supply chain`?

A. Một chuỗi cung ứng có nhiều nhà cung cấp dự phòng.
B. Một chuỗi cung ứng tập trung vào việc giảm lãng phí và tối ưu hóa hiệu quả.
C. Một chuỗi cung ứng sử dụng vận tải đường biển làm phương thức vận chuyển chính.
D. Một chuỗi cung ứng có lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu đột biến.

20. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hệ thống thông tin trong quản trị chuỗi cung ứng?

A. Cải thiện khả năng hiển thị chuỗi cung ứng.
B. Tăng cường cộng tác giữa các đối tác chuỗi cung ứng.
C. Giảm chi phí lao động trực tiếp.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của con người trong việc ra quyết định.

21. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `total cost of ownership (TCO)` bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ giá mua sản phẩm.
B. Giá mua sản phẩm và chi phí vận chuyển.
C. Giá mua sản phẩm, chi phí vận chuyển và chi phí bảo trì.
D. Tất cả các chi phí liên quan đến việc sở hữu một sản phẩm hoặc dịch vụ trong suốt vòng đời của nó.

22. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng bằng cách có nhiều nhà cung cấp cho cùng một mặt hàng?

A. Just-in-time (JIT).
B. Single sourcing.
C. Dual sourcing/Multi-sourcing.
D. Vertical integration.

23. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng công nghệ blockchain trong quản trị chuỗi cung ứng?

A. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc.
B. Cải thiện an ninh dữ liệu và giảm gian lận.
C. Tự động hóa các quy trình và giảm chi phí giao dịch.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của các thỏa thuận hợp đồng.

24. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của việc quản lý hàng tồn kho?

A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
B. Thời gian giao hàng.
C. Vòng quay hàng tồn kho.
D. Chi phí tiếp thị.

25. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức chính trong việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
C. Sự phức tạp của các quy định pháp lý và hải quan.
D. Sự đơn giản hóa của các quy trình logistics.

26. Một công ty muốn giảm lượng khí thải carbon từ chuỗi cung ứng của mình. Chiến lược nào sau đây có thể giúp công ty đạt được mục tiêu này?

A. Sử dụng các phương tiện vận chuyển tiết kiệm nhiên liệu hơn.
B. Tìm nguồn cung ứng từ các nhà cung cấp địa phương để giảm khoảng cách vận chuyển.
C. Tối ưu hóa các tuyến đường vận chuyển để giảm lượng khí thải.
D. Tất cả các đáp án trên.

27. Một công ty quyết định thuê ngoài (outsource) hoạt động logistics của mình cho một nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba (3PL). Điều này có nghĩa là gì?

A. Công ty sẽ tự quản lý tất cả các hoạt động logistics của mình.
B. Công ty sẽ giao tất cả các hoạt động logistics của mình cho một công ty khác.
C. Công ty sẽ chỉ thuê ngoài một phần nhỏ các hoạt động logistics của mình.
D. Công ty sẽ mua lại một công ty logistics khác.

28. Loại rủi ro chuỗi cung ứng nào liên quan đến các sự kiện bất ngờ như thiên tai, khủng bố hoặc bất ổn chính trị?

A. Rủi ro hoạt động.
B. Rủi ro tài chính.
C. Rủi ro gián đoạn.
D. Rủi ro chiến lược.

29. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào cố gắng giảm thiểu chi phí tồn kho bằng cách nhận hàng hóa chỉ khi chúng cần thiết trong quá trình sản xuất?

A. Just-in-case (JIC).
B. Economic order quantity (EOQ).
C. Just-in-time (JIT).
D. ABC analysis.

30. Khái niệm nào sau đây mô tả dòng chảy thông tin, sản phẩm và tài chính giữa các giai đoạn khác nhau của chuỗi cung ứng?

A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
B. Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
C. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
D. Dòng chảy chuỗi cung ứng.

1 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

1. Vai trò chính của một trung tâm phân phối (distribution center) trong chuỗi cung ứng là gì?

2 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

2. Một công ty muốn cải thiện khả năng dự báo nhu cầu của mình. Phương pháp nào sau đây có thể giúp công ty đạt được mục tiêu này?

3 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

3. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính của quản trị chuỗi cung ứng?

4 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

4. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tự động xác định và theo dõi hàng hóa trong chuỗi cung ứng?

5 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

5. Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm 'resilience' đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'reverse logistics' đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

7. Loại hình quan hệ đối tác chuỗi cung ứng nào liên quan đến việc chia sẻ thông tin và rủi ro giữa người mua và người bán để đạt được lợi ích chung?

8 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

8. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'supply chain visibility' đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

9. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'cross-docking' là gì?

10 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

10. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'vendor-managed inventory (VMI)' là gì?

11 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

11. Một công ty sử dụng chiến lược 'postponement' trong chuỗi cung ứng của mình. Điều này có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

12. Phương pháp dự báo nào thường được sử dụng khi có dữ liệu lịch sử hạn chế hoặc không có sẵn?

13 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính cho việc áp dụng các hoạt động chuỗi cung ứng bền vững?

14 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'bullwhip effect' đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

15. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'CPFR' là viết tắt của điều gì?

16 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

16. Khái niệm nào sau đây đề cập đến khả năng của một chuỗi cung ứng để nhanh chóng ứng phó với những thay đổi bất ngờ trong nhu cầu hoặc gián đoạn nguồn cung?

17 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

17. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?

18 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

18. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng hiện tại trong quản trị chuỗi cung ứng?

19 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

19. Điều gì sau đây mô tả tốt nhất khái niệm 'lean supply chain'?

20 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

20. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hệ thống thông tin trong quản trị chuỗi cung ứng?

21 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'total cost of ownership (TCO)' bao gồm những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

22. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng bằng cách có nhiều nhà cung cấp cho cùng một mặt hàng?

23 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

23. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng công nghệ blockchain trong quản trị chuỗi cung ứng?

24 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

24. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của việc quản lý hàng tồn kho?

25 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

25. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức chính trong việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

26 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

26. Một công ty muốn giảm lượng khí thải carbon từ chuỗi cung ứng của mình. Chiến lược nào sau đây có thể giúp công ty đạt được mục tiêu này?

27 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

27. Một công ty quyết định thuê ngoài (outsource) hoạt động logistics của mình cho một nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba (3PL). Điều này có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

28. Loại rủi ro chuỗi cung ứng nào liên quan đến các sự kiện bất ngờ như thiên tai, khủng bố hoặc bất ổn chính trị?

29 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

29. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào cố gắng giảm thiểu chi phí tồn kho bằng cách nhận hàng hóa chỉ khi chúng cần thiết trong quá trình sản xuất?

30 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 1

30. Khái niệm nào sau đây mô tả dòng chảy thông tin, sản phẩm và tài chính giữa các giai đoạn khác nhau của chuỗi cung ứng?