Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị khách sạn

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

1. Trong quản lý năng lượng khách sạn, biện pháp nào sau đây giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả nhất?

A. Sử dụng đèn sợi đốt
B. Điều chỉnh nhiệt độ phòng ở mức thấp nhất
C. Sử dụng hệ thống quản lý năng lượng thông minh
D. Không bảo trì hệ thống điều hòa

2. Trong quản trị khách sạn, chỉ số RevPAR (Revenue Per Available Room) được tính bằng công thức nào?

A. Tổng doanh thu phòng / Tổng số phòng có sẵn
B. Tổng doanh thu phòng / Tổng số phòng đã bán
C. Tổng doanh thu / Tổng chi phí
D. Tổng số phòng đã bán / Tổng số phòng có sẵn

3. Trong quản lý tài chính khách sạn, tỷ lệ nào sau đây cho biết khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn?

A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ lệ thanh toán hiện hành
C. Tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu
D. Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho

4. Trong quản trị nguồn nhân lực khách sạn, hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất để duy trì và phát triển đội ngũ nhân viên?

A. Tuyển dụng nhân viên mới
B. Đánh giá hiệu suất làm việc
C. Đào tạo và phát triển
D. Giải quyết xung đột

5. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, công cụ nào sau đây được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

A. Lưu đồ (Flowchart)
B. Biểu đồ Pareto
C. Sơ đồ xương cá (Fishbone diagram)
D. Biểu đồ kiểm soát (Control chart)

6. Hệ thống quản lý khách sạn (PMS) có chức năng chính nào sau đây?

A. Quản lý tài chính
B. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
C. Quản lý đặt phòng và thông tin khách hàng
D. Quản lý chuỗi cung ứng

7. Khi khách sạn đối mặt với khủng hoảng truyền thông, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

A. Giữ im lặng
B. Đổ lỗi cho người khác
C. Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời
D. Chối bỏ trách nhiệm

8. Loại hình dịch vụ nào sau đây không thuộc bộ phận tiền sảnh (Front Office) của khách sạn?

A. Lễ tân (Reception)
B. Đặt phòng (Reservation)
C. Hành lý (Bell Service)
D. Bảo trì (Maintenance)

9. Khi khách sạn tổ chức tiệc cưới, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng?

A. Trang trí đẹp mắt
B. Thực đơn phong phú
C. Dịch vụ chuyên nghiệp và chu đáo
D. Giá cả cạnh tranh

10. Khi khách hàng phàn nàn về dịch vụ chậm trễ, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Giải thích lý do chậm trễ một cách vòng vo
B. Tranh cãi với khách hàng
C. Xin lỗi chân thành và đưa ra giải pháp khắc phục
D. Bỏ qua phàn nàn của khách hàng

11. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc bộ phận buồng phòng (Housekeeping) của khách sạn?

A. Vệ sinh phòng khách
B. Giặt là
C. Bảo trì hệ thống điện
D. Cung cấp đồ dùng cá nhân

12. Trong quản lý rủi ro khách sạn, loại rủi ro nào liên quan đến các vấn đề pháp lý, kiện tụng hoặc vi phạm hợp đồng?

A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro pháp lý
D. Rủi ro về danh tiếng

13. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc bộ phận kinh doanh và tiếp thị (Sales & Marketing) của khách sạn?

A. Nghiên cứu thị trường
B. Quan hệ công chúng
C. Quản lý doanh thu
D. Quản lý nhân sự

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng trong khách sạn?

A. Chất lượng dịch vụ
B. Giá cả
C. Vị trí
D. Số lượng nhân viên

15. Khi khách sạn muốn tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường, chiến lược nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Giảm giá phòng
B. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội và các kênh truyền thông
C. Cắt giảm chi phí dịch vụ
D. Giảm số lượng nhân viên

16. Phương pháp quản lý doanh thu (Revenue Management) nào tập trung vào việc dự báo nhu cầu và điều chỉnh giá phòng theo thời gian thực?

A. Quản lý chi phí
B. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
C. Dynamic Pricing
D. Yield Management

17. Trong quản lý kho khách sạn, phương pháp nào giả định rằng hàng hóa nhập kho trước sẽ được xuất kho trước?

A. FIFO (First-In, First-Out)
B. LIFO (Last-In, First-Out)
C. Weighted Average
D. Specific Identification

18. Trong quản lý chi phí thực phẩm và đồ uống (F&B), phương pháp nào sau đây giúp kiểm soát khẩu phần ăn và giảm lãng phí?

A. Sử dụng công thức nấu ăn tiêu chuẩn
B. Mua nguyên liệu giá rẻ
C. Tăng giá bán
D. Giảm số lượng nhân viên bếp

19. Tiêu chuẩn nào sau đây KHÔNG thuộc bộ tiêu chuẩn đánh giá chất lượng dịch vụ khách sạn?

A. Độ tin cậy (Reliability)
B. Khả năng đáp ứng (Responsiveness)
C. Giá cả cạnh tranh (Competitive Pricing)
D. Sự đồng cảm (Empathy)

20. Loại hình khách sạn nào sau đây thường có quy mô nhỏ, mang phong cách riêng biệt và tập trung vào trải nghiệm cá nhân của khách hàng?

A. Khách sạn chuỗi
B. Khách sạn boutique
C. Resort
D. Khách sạn sân bay

21. Trong quản lý an ninh khách sạn, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn tội phạm?

A. Lắp đặt camera giám sát
B. Kiểm soát ra vào
C. Đào tạo nhân viên về an ninh
D. Tất cả các biện pháp trên

22. Phương pháp nào sau đây giúp khách sạn thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ?

A. Phỏng vấn trực tiếp
B. Phiếu khảo sát
C. Đánh giá trực tuyến
D. Tất cả các phương pháp trên

23. Trong quản lý sự kiện khách sạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của sự kiện?

A. Địa điểm đẹp
B. Thực đơn phong phú
C. Lập kế hoạch chi tiết và quản lý rủi ro
D. Giá cả cạnh tranh

24. Khi xây dựng chiến lược giá cho khách sạn, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

A. Giá của đối thủ cạnh tranh
B. Chi phí hoạt động của khách sạn
C. Nhu cầu của thị trường
D. Mục tiêu doanh thu của khách sạn

25. Theo tiêu chuẩn VTOS (Vietnam Tourism Occupational Skills Standards), cấp bậc nào sau đây cao nhất trong bộ phận phục vụ nhà hàng?

A. Nhân viên phục vụ
B. Tổ trưởng phục vụ
C. Giám sát phục vụ
D. Quản lý nhà hàng

26. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và loại bỏ lãng phí?

A. Six Sigma
B. Kaizen
C. ISO 9001
D. TQM (Total Quality Management)

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Marketing Mix (4P) trong marketing khách sạn?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)

28. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, mô hình SERVQUAL đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên mấy thành phần chính?

A. 3
B. 4
C. 5
D. 6

29. Trong quản lý rủi ro, loại rủi ro nào liên quan đến các yếu tố thiên tai, dịch bệnh hoặc khủng bố?

A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro thảm họa
D. Rủi ro pháp lý

30. Khi khách sạn bị đánh giá tiêu cực trên các trang mạng xã hội, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Xóa bỏ các đánh giá tiêu cực
B. Bỏ qua các đánh giá tiêu cực
C. Phản hồi nhanh chóng, chuyên nghiệp và giải quyết vấn đề
D. Tranh cãi với khách hàng

1 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

1. Trong quản lý năng lượng khách sạn, biện pháp nào sau đây giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

2. Trong quản trị khách sạn, chỉ số RevPAR (Revenue Per Available Room) được tính bằng công thức nào?

3 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quản lý tài chính khách sạn, tỷ lệ nào sau đây cho biết khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn?

4 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quản trị nguồn nhân lực khách sạn, hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất để duy trì và phát triển đội ngũ nhân viên?

5 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

5. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, công cụ nào sau đây được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

6 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

6. Hệ thống quản lý khách sạn (PMS) có chức năng chính nào sau đây?

7 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

7. Khi khách sạn đối mặt với khủng hoảng truyền thông, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

8 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

8. Loại hình dịch vụ nào sau đây không thuộc bộ phận tiền sảnh (Front Office) của khách sạn?

9 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

9. Khi khách sạn tổ chức tiệc cưới, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng?

10 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

10. Khi khách hàng phàn nàn về dịch vụ chậm trễ, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

11. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc bộ phận buồng phòng (Housekeeping) của khách sạn?

12 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

12. Trong quản lý rủi ro khách sạn, loại rủi ro nào liên quan đến các vấn đề pháp lý, kiện tụng hoặc vi phạm hợp đồng?

13 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

13. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc bộ phận kinh doanh và tiếp thị (Sales & Marketing) của khách sạn?

14 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng trong khách sạn?

15 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

15. Khi khách sạn muốn tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường, chiến lược nào sau đây là hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

16. Phương pháp quản lý doanh thu (Revenue Management) nào tập trung vào việc dự báo nhu cầu và điều chỉnh giá phòng theo thời gian thực?

17 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quản lý kho khách sạn, phương pháp nào giả định rằng hàng hóa nhập kho trước sẽ được xuất kho trước?

18 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

18. Trong quản lý chi phí thực phẩm và đồ uống (F&B), phương pháp nào sau đây giúp kiểm soát khẩu phần ăn và giảm lãng phí?

19 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

19. Tiêu chuẩn nào sau đây KHÔNG thuộc bộ tiêu chuẩn đánh giá chất lượng dịch vụ khách sạn?

20 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

20. Loại hình khách sạn nào sau đây thường có quy mô nhỏ, mang phong cách riêng biệt và tập trung vào trải nghiệm cá nhân của khách hàng?

21 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quản lý an ninh khách sạn, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn tội phạm?

22 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

22. Phương pháp nào sau đây giúp khách sạn thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ?

23 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

23. Trong quản lý sự kiện khách sạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của sự kiện?

24 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

24. Khi xây dựng chiến lược giá cho khách sạn, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

25 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

25. Theo tiêu chuẩn VTOS (Vietnam Tourism Occupational Skills Standards), cấp bậc nào sau đây cao nhất trong bộ phận phục vụ nhà hàng?

26 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

26. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và loại bỏ lãng phí?

27 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Marketing Mix (4P) trong marketing khách sạn?

28 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

28. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, mô hình SERVQUAL đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên mấy thành phần chính?

29 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

29. Trong quản lý rủi ro, loại rủi ro nào liên quan đến các yếu tố thiên tai, dịch bệnh hoặc khủng bố?

30 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 1

30. Khi khách sạn bị đánh giá tiêu cực trên các trang mạng xã hội, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?