Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sản xuất

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

1. Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) nhấn mạnh vào việc loại bỏ yếu tố nào?

A. Sự đổi mới sản phẩm.
B. Lãng phí.
C. Sự tham gia của nhân viên.
D. Tự động hóa.

2. Trong quản trị sản xuất, `bottleneck` (điểm nghẽn) là gì?

A. Một quy trình sản xuất hoạt động chậm hơn các quy trình khác.
B. Một lỗi kỹ thuật trong máy móc.
C. Sự thiếu hụt nguyên vật liệu.
D. Sự cố về chất lượng sản phẩm.

3. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của lãng phí theo triết lý Lean?

A. Tồn kho.
B. Sản xuất thừa.
C. Cải tiến liên tục.
D. Chờ đợi.

4. Trong quản trị sản xuất, `lãng phí vận chuyển` đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng phương tiện vận chuyển không hiệu quả.
B. Sự di chuyển không cần thiết của nguyên vật liệu, bán thành phẩm và thành phẩm.
C. Việc chậm trễ trong quá trình vận chuyển.
D. Chi phí bảo trì phương tiện vận chuyển.

5. Mục đích của việc sử dụng biểu đồ kiểm soát (control chart) trong quản lý chất lượng là gì?

A. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng.
B. Để theo dõi quá trình sản xuất và phát hiện các biến động bất thường.
C. Để so sánh hiệu suất của các nhà cung cấp khác nhau.
D. Để đo lường sự hài lòng của khách hàng.

6. Trong sản xuất, thuật ngữ `Takt time` đề cập đến điều gì?

A. Thời gian cần thiết để sản xuất một đơn vị sản phẩm.
B. Thời gian tối đa cho phép để sản xuất một đơn vị sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Thời gian trung bình để hoàn thành một công đoạn sản xuất.
D. Thời gian cần thiết để chuyển đổi giữa các loại sản phẩm khác nhau.

7. Trong quản lý chất lượng, điều gì mô tả tốt nhất sự khác biệt giữa `kiểm soát chất lượng` và `đảm bảo chất lượng`?

A. Kiểm soát chất lượng là phòng ngừa lỗi, đảm bảo chất lượng là phát hiện lỗi.
B. Kiểm soát chất lượng là phát hiện lỗi, đảm bảo chất lượng là phòng ngừa lỗi.
C. Kiểm soát chất lượng tập trung vào sản phẩm, đảm bảo chất lượng tập trung vào quy trình.
D. Kiểm soát chất lượng là ngắn hạn, đảm bảo chất lượng là dài hạn.

8. Phương pháp JIT (Just-in-Time) tập trung vào việc loại bỏ loại lãng phí nào sau đây?

A. Lãng phí do chờ đợi.
B. Lãng phí do vận chuyển.
C. Lãng phí do tồn kho.
D. Lãng phí do thao tác thừa.

9. Mục tiêu của việc thiết kế quy trình sản xuất là gì?

A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất.
B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm.
C. Tăng năng suất lao động.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Hệ thống sản xuất `Kéo` (Pull system) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Dự báo nhu cầu để đẩy sản phẩm vào thị trường.
B. Sản xuất dựa trên nhu cầu thực tế của khách hàng.
C. Duy trì mức tồn kho an toàn cao để đáp ứng nhu cầu đột biến.
D. Tối ưu hóa năng lực sản xuất để giảm chi phí đơn vị.

11. Chiến lược sản xuất `Make-to-Stock` phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
B. Sản phẩm có nhu cầu ổn định và dễ dự đoán.
C. Sản phẩm có vòng đời ngắn và dễ bị lỗi thời.
D. Sản phẩm có giá trị cao và chi phí lưu kho lớn.

12. Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
B. Hiệu quả sử dụng tổng thể của thiết bị sản xuất.
C. Tổng chi phí sản xuất trên một đơn vị sản phẩm.
D. Tỷ lệ sản phẩm lỗi trên tổng sản phẩm sản xuất.

13. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phương pháp Six Sigma?

A. DMAIC.
B. Kaizen.
C. SIPOC.
D. FMEA.

14. Trong quản lý rủi ro sản xuất, ma trận rủi ro được sử dụng để làm gì?

A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro.
C. Lập kế hoạch ứng phó với rủi ro.
D. Tất cả các đáp án trên.

15. Trong quản lý chất lượng, `Six Sigma` hướng đến mục tiêu nào?

A. Giảm thiểu sai sót đến mức 3,4 lỗi trên một triệu cơ hội.
B. Đạt được sự hài lòng tuyệt đối của khách hàng.
C. Tối ưu hóa chi phí sản xuất.
D. Tăng năng suất lao động.

16. Trong bối cảnh quản lý sản xuất, thuật ngữ `lead time` đề cập đến điều gì?

A. Thời gian cần thiết để vận chuyển nguyên vật liệu từ nhà cung cấp.
B. Thời gian cần thiết để sản xuất một đơn vị sản phẩm.
C. Tổng thời gian từ khi nhận đơn hàng đến khi giao sản phẩm cho khách hàng.
D. Thời gian cần thiết để thiết kế một sản phẩm mới.

17. MRP (Material Requirements Planning) là hệ thống lập kế hoạch nhu cầu vật tư dựa trên yếu tố nào là chính?

A. Dự báo nhu cầu thị trường.
B. Lịch trình sản xuất.
C. Mức tồn kho hiện tại.
D. Đơn hàng của khách hàng.

18. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `bullwhip effect` đề cập đến hiện tượng nào?

A. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
B. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do tắc nghẽn giao thông.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
D. Sự gia tăng chi phí vận chuyển do giá nhiên liệu tăng.

19. Phương pháp 5S trong quản trị sản xuất bao gồm các bước nào?

A. Sàng lọc, sắp xếp, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng.
B. Sàng lọc, sắp xếp, sạch sẽ, săn sóc, duy trì.
C. Sàng lọc, sắp xếp, sạch sẽ, tiêu chuẩn hóa, duy trì.
D. Sàng lọc, sắp xếp, sản xuất, tiêu chuẩn hóa, duy trì.

20. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định và phân tích các nguyên nhân gốc rễ của vấn đề trong quá trình sản xuất?

A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
B. Biểu đồ Pareto.
C. Sơ đồ xương cá (Fishbone Diagram).
D. Lưu đồ (Flowchart).

21. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hệ thống MRP (Material Requirements Planning)?

A. Giảm thiểu chi phí tồn kho.
B. Cải thiện hiệu quả sản xuất.
C. Tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
D. Giảm thiểu sự cần thiết của dự báo nhu cầu.

22. Kaizen là gì trong quản trị sản xuất?

A. Một hệ thống quản lý chất lượng toàn diện.
B. Một chiến lược marketing để tăng doanh số.
C. Một triết lý cải tiến liên tục.
D. Một phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên.

23. Khi nào thì nên sử dụng bố trí sản xuất theo sản phẩm?

A. Khi sản xuất số lượng lớn sản phẩm tiêu chuẩn.
B. Khi sản xuất các sản phẩm tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
C. Khi sản xuất các sản phẩm có kích thước lớn và khó di chuyển.
D. Khi sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau với số lượng nhỏ.

24. Phương pháp TPM (Total Productive Maintenance) tập trung vào việc nào?

A. Bảo trì toàn diện thiết bị với sự tham gia của tất cả nhân viên.
B. Tối ưu hóa chi phí bảo trì.
C. Sử dụng công nghệ tiên tiến trong bảo trì.
D. Đào tạo chuyên sâu cho nhân viên bảo trì.

25. Phương pháp nào sau đây giúp xác định thứ tự công việc tối ưu để giảm thiểu thời gian hoàn thành dự án?

A. Phân tích SWOT.
B. Sơ đồ Gantt.
C. Phân tích PEST.
D. Biểu đồ Pareto.

26. Điều gì là quan trọng nhất để xem xét khi lựa chọn nhà cung cấp?

A. Giá cả thấp nhất.
B. Chất lượng sản phẩm và độ tin cậy.
C. Vị trí địa lý gần.
D. Mối quan hệ cá nhân với người bán.

27. Phương pháp bố trí sản xuất nào phù hợp nhất cho một công ty sản xuất theo đơn đặt hàng với nhiều chủng loại sản phẩm khác nhau?

A. Bố trí theo sản phẩm.
B. Bố trí theo vị trí cố định.
C. Bố trí theo nhóm.
D. Bố trí theo chức năng.

28. ERP (Enterprise Resource Planning) là hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp, tích hợp các quy trình nào?

A. Sản xuất, marketing và bán hàng.
B. Tài chính, kế toán và nhân sự.
C. Tất cả các quy trình chính của doanh nghiệp.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

29. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống Kanban là gì?

A. Giảm thời gian sản xuất.
B. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
C. Kiểm soát tốt hơn mức tồn kho.
D. Tất cả các đáp án trên.

30. Mục tiêu chính của việc bảo trì phòng ngừa là gì?

A. Giảm thiểu chi phí bảo trì.
B. Tối đa hóa tuổi thọ của thiết bị.
C. Ngăn ngừa sự cố và hỏng hóc của thiết bị.
D. Đảm bảo thiết bị luôn hoạt động ở công suất tối đa.

1 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

1. Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) nhấn mạnh vào việc loại bỏ yếu tố nào?

2 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

2. Trong quản trị sản xuất, 'bottleneck' (điểm nghẽn) là gì?

3 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

3. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của lãng phí theo triết lý Lean?

4 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quản trị sản xuất, 'lãng phí vận chuyển' đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

5. Mục đích của việc sử dụng biểu đồ kiểm soát (control chart) trong quản lý chất lượng là gì?

6 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

6. Trong sản xuất, thuật ngữ 'Takt time' đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

7. Trong quản lý chất lượng, điều gì mô tả tốt nhất sự khác biệt giữa 'kiểm soát chất lượng' và 'đảm bảo chất lượng'?

8 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

8. Phương pháp JIT (Just-in-Time) tập trung vào việc loại bỏ loại lãng phí nào sau đây?

9 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

9. Mục tiêu của việc thiết kế quy trình sản xuất là gì?

10 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

10. Hệ thống sản xuất 'Kéo' (Pull system) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

11 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

11. Chiến lược sản xuất 'Make-to-Stock' phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

12 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

12. Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) được sử dụng để đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

13. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phương pháp Six Sigma?

14 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quản lý rủi ro sản xuất, ma trận rủi ro được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

15. Trong quản lý chất lượng, 'Six Sigma' hướng đến mục tiêu nào?

16 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

16. Trong bối cảnh quản lý sản xuất, thuật ngữ 'lead time' đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

17. MRP (Material Requirements Planning) là hệ thống lập kế hoạch nhu cầu vật tư dựa trên yếu tố nào là chính?

18 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

18. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'bullwhip effect' đề cập đến hiện tượng nào?

19 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

19. Phương pháp 5S trong quản trị sản xuất bao gồm các bước nào?

20 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

20. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định và phân tích các nguyên nhân gốc rễ của vấn đề trong quá trình sản xuất?

21 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

21. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hệ thống MRP (Material Requirements Planning)?

22 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

22. Kaizen là gì trong quản trị sản xuất?

23 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

23. Khi nào thì nên sử dụng bố trí sản xuất theo sản phẩm?

24 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

24. Phương pháp TPM (Total Productive Maintenance) tập trung vào việc nào?

25 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

25. Phương pháp nào sau đây giúp xác định thứ tự công việc tối ưu để giảm thiểu thời gian hoàn thành dự án?

26 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

26. Điều gì là quan trọng nhất để xem xét khi lựa chọn nhà cung cấp?

27 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

27. Phương pháp bố trí sản xuất nào phù hợp nhất cho một công ty sản xuất theo đơn đặt hàng với nhiều chủng loại sản phẩm khác nhau?

28 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

28. ERP (Enterprise Resource Planning) là hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp, tích hợp các quy trình nào?

29 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

29. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống Kanban là gì?

30 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 1

30. Mục tiêu chính của việc bảo trì phòng ngừa là gì?