Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị xuất nhập khẩu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị xuất nhập khẩu

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị xuất nhập khẩu

1. Theo Công ước Viên năm 1980 (CISG), khi nào quyền sở hữu hàng hóa được chuyển từ người bán sang người mua trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế?

A. Khi hợp đồng mua bán được ký kết.
B. Khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển.
C. Khi hàng hóa đến địa điểm quy định trong hợp đồng.
D. CISG không điều chỉnh vấn đề chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa.

2. Trong quá trình xuất khẩu, chứng từ nào sau đây chứng minh nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Phiếu đóng gói (Packing List).
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O).
D. Vận đơn (Bill of Lading - B/L).

3. Trong quản trị xuất nhập khẩu, `tối ưu hóa chi phí logistics` có nghĩa là gì?

A. Giảm chi phí logistics bằng mọi giá, kể cả khi ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.
B. Tìm kiếm sự cân bằng giữa chi phí và chất lượng dịch vụ logistics, nhằm đạt được hiệu quả cao nhất.
C. Chỉ sử dụng các dịch vụ logistics giá rẻ.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí vận chuyển.

4. Điều gì xảy ra nếu một quốc gia thành viên WTO vi phạm các quy định của tổ chức này?

A. Quốc gia đó sẽ bị đình chỉ tư cách thành viên ngay lập tức.
B. WTO sẽ áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đơn phương.
C. Quốc gia đó có thể bị yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc phải điều chỉnh chính sách để tuân thủ quy định.
D. Không có biện pháp trừng phạt nào được áp dụng.

5. Biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro hối đoái trong hoạt động xuất nhập khẩu?

A. Sử dụng đồng tiền thanh toán là đồng nội tệ.
B. Thực hiện thanh toán ngay sau khi ký kết hợp đồng.
C. Sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro hối đoái như hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai.
D. Chỉ giao dịch với các đối tác có uy tín cao.

6. Trong quản trị chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu, việc sử dụng công nghệ thông tin có vai trò gì?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong các hoạt động logistics.
B. Tăng cường khả năng theo dõi, quản lý và tối ưu hóa toàn bộ quy trình, từ nhà cung cấp đến khách hàng.
C. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng logistics.
D. Đơn giản hóa các thủ tục hải quan.

7. Trong chiến lược thâm nhập thị trường xuất khẩu, phương thức nào sau đây đòi hỏi mức độ cam kết và kiểm soát cao nhất từ phía doanh nghiệp?

A. Xuất khẩu gián tiếp thông qua các nhà phân phối.
B. Cấp phép sản xuất cho đối tác nước ngoài.
C. Liên doanh với doanh nghiệp địa phương.
D. Đầu tư trực tiếp vào thị trường nước ngoài (FDI).

8. Khi một doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa chịu thuế chống bán phá giá, điều này có nghĩa là gì?

A. Hàng hóa được nhập khẩu với giá cao hơn giá bán tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu.
B. Hàng hóa được nhập khẩu từ các quốc gia có chi phí sản xuất thấp.
C. Hàng hóa được nhập khẩu với giá thấp hơn giá trị thông thường, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
D. Hàng hóa được nhập khẩu để tái xuất sang một quốc gia khác.

9. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) khi tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu?

A. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn và thông tin thị trường.
B. Có đủ nguồn lực và kinh nghiệm để quản lý các hoạt động logistics phức tạp.
C. Thiếu vốn, thiếu thông tin thị trường, thiếu kinh nghiệm và gặp khó khăn trong việc tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Được hưởng nhiều ưu đãi đặc biệt từ chính phủ.

10. Trong quản trị rủi ro xuất nhập khẩu, đánh giá rủi ro là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra.
B. Xác định và phân tích các rủi ro tiềm ẩn, đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của chúng.
C. Chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba.
D. Chấp nhận mọi rủi ro và không thực hiện bất kỳ biện pháp phòng ngừa nào.

11. Trong giao dịch xuất nhập khẩu, rủi ro hối đoái phát sinh khi nào?

A. Khi tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền biến động từ thời điểm ký kết hợp đồng đến thời điểm thanh toán.
B. Khi doanh nghiệp sử dụng phương thức thanh toán bằng thư tín dụng (L/C).
C. Khi doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia có nền kinh tế kém phát triển.
D. Khi doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa sang các quốc gia có chính trị bất ổn.

12. Trong hoạt động xuất nhập khẩu, `vận đơn hoàn hảo` (clean bill of lading) có ý nghĩa gì?

A. Vận đơn được cấp cho hàng hóa đã được làm sạch và khử trùng.
B. Vận đơn không có bất kỳ ghi chú nào về tình trạng xấu của hàng hóa hoặc bao bì.
C. Vận đơn được cấp bởi một hãng tàu có uy tín.
D. Vận đơn đã được thanh toán đầy đủ cước phí vận chuyển.

13. Đâu là lợi ích chính của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) đối với hoạt động xuất nhập khẩu của một quốc gia?

A. Tăng cường kiểm soát đối với hàng hóa nhập khẩu.
B. Giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
C. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu.
D. Ổn định giá cả hàng hóa trên thị trường nội địa.

14. Khi một lô hàng xuất khẩu bị hải quan tạm giữ để kiểm tra, doanh nghiệp cần làm gì?

A. Chờ đợi thông báo chính thức từ hải quan và cung cấp đầy đủ các chứng từ, thông tin theo yêu cầu.
B. Tìm cách hối lộ cán bộ hải quan để được thông quan nhanh chóng.
C. Khiếu nại lên cấp trên của cơ quan hải quan ngay lập tức.
D. Tự ý di chuyển lô hàng ra khỏi khu vực kiểm tra hải quan.

15. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu quốc gia trong lĩnh vực xuất khẩu?

A. Tăng cường kiểm soát đối với hoạt động xuất nhập khẩu của các doanh nghiệp.
B. Nâng cao uy tín và giá trị của hàng hóa và dịch vụ mang thương hiệu quốc gia trên thị trường quốc tế.
C. Giảm chi phí quảng bá và tiếp thị sản phẩm.
D. Tạo ra sự khác biệt so với các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

16. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro cho cả người mua và người bán trong giao dịch xuất nhập khẩu?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
B. Nhờ thu (Collection).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
D. Ghi sổ (Open Account).

17. Đâu là vai trò của phòng thương mại và công nghiệp (VCCI) trong hoạt động hỗ trợ xuất nhập khẩu tại Việt Nam?

A. Quản lý toàn bộ hoạt động xuất nhập khẩu của các doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin thị trường, xúc tiến thương mại, đào tạo và tư vấn cho doanh nghiệp.
C. Thực hiện kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
D. Quyết định chính sách thuế xuất nhập khẩu.

18. Quy trình kiểm tra chuyên ngành đối với hàng hóa xuất nhập khẩu nhằm mục đích gì?

A. Xác định giá trị hàng hóa để tính thuế.
B. Kiểm tra số lượng và chủng loại hàng hóa.
C. Đảm bảo hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn, kiểm dịch.
D. Thu thập thông tin thống kê về hoạt động xuất nhập khẩu.

19. Trong quản trị xuất nhập khẩu, thuật ngữ `Incoterms` dùng để chỉ điều gì?

A. Các quy định về thuế nhập khẩu.
B. Các điều kiện thương mại quốc tế do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành.
C. Các biện pháp kiểm soát xuất khẩu của chính phủ.
D. Các tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.

20. Trong trường hợp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế không quy định luật áp dụng, luật của quốc gia nào sẽ được ưu tiên áp dụng để giải quyết tranh chấp?

A. Luật của quốc gia nơi người bán có trụ sở kinh doanh.
B. Luật của quốc gia nơi người mua có trụ sở kinh doanh.
C. Luật của quốc gia nơi hàng hóa được sản xuất.
D. Vấn đề này sẽ được giải quyết theo tập quán thương mại quốc tế và các nguyên tắc chung của luật pháp.

21. Khi lựa chọn thị trường xuất khẩu mục tiêu, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ tập trung vào các thị trường có quy mô lớn.
B. Chỉ lựa chọn các thị trường có chi phí thâm nhập thấp.
C. Quy mô thị trường, tốc độ tăng trưởng, mức độ cạnh tranh, rào cản thương mại và sự phù hợp với năng lực của doanh nghiệp.
D. Chỉ lựa chọn các thị trường có văn hóa tương đồng với Việt Nam.

22. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp thương mại quốc tế, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

A. WTO trực tiếp áp đặt các biện pháp trừng phạt thương mại.
B. WTO chỉ đóng vai trò hòa giải giữa các bên tranh chấp.
C. WTO thành lập ban hội thẩm để điều tra và đưa ra phán quyết, có tính ràng buộc đối với các bên.
D. WTO chuyển vụ việc cho Tòa án quốc tế để giải quyết.

23. Trong quá trình đàm phán hợp đồng xuất nhập khẩu, điều khoản nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?

A. Điều khoản về ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng.
B. Điều khoản về thời gian giao hàng, địa điểm giao hàng, phương thức thanh toán, chất lượng hàng hóa và giải quyết tranh chấp.
C. Điều khoản về logo của doanh nghiệp.
D. Điều khoản về số lượng nhân viên tham gia giao dịch.

24. Theo quy định của WTO, biện pháp nào sau đây không được coi là một hàng rào phi thuế quan?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế nhập khẩu.
C. Các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật.
D. Các quy định về kiểm dịch động thực vật.

25. Đâu là chức năng chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong lĩnh vực xuất nhập khẩu?

A. Cung cấp tài chính cho các dự án xuất nhập khẩu.
B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Ấn định giá tối thiểu cho hàng hóa xuất khẩu.
D. Quản lý tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.

26. Trong hoạt động xuất nhập khẩu, thuật ngữ `hối phiếu` (bill of exchange) dùng để chỉ điều gì?

A. Một loại tiền tệ được sử dụng trong thanh toán quốc tế.
B. Một chứng từ yêu cầu thanh toán do người bán phát hành, yêu cầu người mua hoặc ngân hàng thanh toán một số tiền nhất định trong một thời gian nhất định.
C. Một loại thuế áp dụng đối với hàng hóa xuất nhập khẩu.
D. Một giấy phép xuất nhập khẩu.

27. Trong quản trị xuất nhập khẩu, `thương mại điện tử xuyên biên giới` (cross-border e-commerce) mang lại lợi ích gì?

A. Giảm thiểu hoàn toàn các rủi ro liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu.
B. Giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường toàn cầu một cách dễ dàng và nhanh chóng, giảm chi phí giao dịch và mở rộng cơ hội kinh doanh.
C. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của các nhà phân phối truyền thống.
D. Đơn giản hóa hoàn toàn các thủ tục hải quan.

28. Trong quản lý rủi ro xuất nhập khẩu, việc sử dụng bảo hiểm hàng hóa có vai trò gì?

A. Đảm bảo thanh toán đúng hạn từ phía người mua.
B. Bảo vệ hàng hóa khỏi các rủi ro mất mát, hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
C. Giảm thiểu chi phí vận chuyển hàng hóa.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định về kiểm dịch động thực vật.

29. Khi nào một doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ của một công ty giao nhận vận tải (Forwarder) trong hoạt động xuất nhập khẩu?

A. Khi doanh nghiệp có đủ nguồn lực và kinh nghiệm để tự thực hiện tất cả các công đoạn của quy trình xuất nhập khẩu.
B. Khi doanh nghiệp muốn giảm thiểu chi phí logistics bằng mọi giá.
C. Khi doanh nghiệp thiếu kinh nghiệm, nguồn lực hoặc muốn tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.
D. Khi doanh nghiệp không muốn chịu trách nhiệm về các rủi ro trong quá trình vận chuyển.

30. Khiếu nại về chất lượng hàng hóa trong giao dịch xuất nhập khẩu thường được giải quyết như thế nào?

A. Người bán luôn phải chịu trách nhiệm bồi thường toàn bộ thiệt hại.
B. Người mua phải tự chịu mọi thiệt hại.
C. Các bên thương lượng để tìm giải pháp phù hợp, có thể bao gồm giảm giá, sửa chữa, đổi hàng hoặc bồi thường thiệt hại.
D. Vấn đề này sẽ được giải quyết theo quyết định của cơ quan hải quan.

1 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

1. Theo Công ước Viên năm 1980 (CISG), khi nào quyền sở hữu hàng hóa được chuyển từ người bán sang người mua trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế?

2 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

2. Trong quá trình xuất khẩu, chứng từ nào sau đây chứng minh nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa?

3 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quản trị xuất nhập khẩu, 'tối ưu hóa chi phí logistics' có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

4. Điều gì xảy ra nếu một quốc gia thành viên WTO vi phạm các quy định của tổ chức này?

5 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

5. Biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro hối đoái trong hoạt động xuất nhập khẩu?

6 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quản trị chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu, việc sử dụng công nghệ thông tin có vai trò gì?

7 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

7. Trong chiến lược thâm nhập thị trường xuất khẩu, phương thức nào sau đây đòi hỏi mức độ cam kết và kiểm soát cao nhất từ phía doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

8. Khi một doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa chịu thuế chống bán phá giá, điều này có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) khi tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu?

10 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

10. Trong quản trị rủi ro xuất nhập khẩu, đánh giá rủi ro là gì?

11 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

11. Trong giao dịch xuất nhập khẩu, rủi ro hối đoái phát sinh khi nào?

12 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

12. Trong hoạt động xuất nhập khẩu, 'vận đơn hoàn hảo' (clean bill of lading) có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là lợi ích chính của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) đối với hoạt động xuất nhập khẩu của một quốc gia?

14 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

14. Khi một lô hàng xuất khẩu bị hải quan tạm giữ để kiểm tra, doanh nghiệp cần làm gì?

15 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu quốc gia trong lĩnh vực xuất khẩu?

16 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

16. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro cho cả người mua và người bán trong giao dịch xuất nhập khẩu?

17 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là vai trò của phòng thương mại và công nghiệp (VCCI) trong hoạt động hỗ trợ xuất nhập khẩu tại Việt Nam?

18 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

18. Quy trình kiểm tra chuyên ngành đối với hàng hóa xuất nhập khẩu nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quản trị xuất nhập khẩu, thuật ngữ 'Incoterms' dùng để chỉ điều gì?

20 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

20. Trong trường hợp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế không quy định luật áp dụng, luật của quốc gia nào sẽ được ưu tiên áp dụng để giải quyết tranh chấp?

21 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

21. Khi lựa chọn thị trường xuất khẩu mục tiêu, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào sau đây?

22 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

22. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp thương mại quốc tế, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

23 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

23. Trong quá trình đàm phán hợp đồng xuất nhập khẩu, điều khoản nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?

24 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

24. Theo quy định của WTO, biện pháp nào sau đây không được coi là một hàng rào phi thuế quan?

25 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là chức năng chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong lĩnh vực xuất nhập khẩu?

26 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

26. Trong hoạt động xuất nhập khẩu, thuật ngữ 'hối phiếu' (bill of exchange) dùng để chỉ điều gì?

27 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

27. Trong quản trị xuất nhập khẩu, 'thương mại điện tử xuyên biên giới' (cross-border e-commerce) mang lại lợi ích gì?

28 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

28. Trong quản lý rủi ro xuất nhập khẩu, việc sử dụng bảo hiểm hàng hóa có vai trò gì?

29 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

29. Khi nào một doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ của một công ty giao nhận vận tải (Forwarder) trong hoạt động xuất nhập khẩu?

30 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 1

30. Khiếu nại về chất lượng hàng hóa trong giao dịch xuất nhập khẩu thường được giải quyết như thế nào?