1. Tại sao việc chờ đợi một khoảng thời gian nhất định trước khi cố gắng mang thai lại sau sẩy thai lại quan trọng?
A. Để tăng cơ hội sinh đôi.
B. Để cơ thể phục hồi hoàn toàn và giảm nguy cơ sẩy thai trong lần mang thai tiếp theo.
C. Để thay đổi bạn đời.
D. Để tiết kiệm tiền.
2. Tại sao việc duy trì một lối sống lành mạnh lại quan trọng trong việc giảm nguy cơ sẩy thai?
A. Để tăng chiều cao.
B. Để cải thiện sức khỏe tổng thể và tạo môi trường tốt nhất cho sự phát triển của thai nhi.
C. Để có nhiều bạn bè hơn.
D. Để tiết kiệm tiền.
3. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi chăm sóc sức khỏe tinh thần cho phụ nữ sau sẩy thai?
A. Tránh nói về sự mất mát.
B. Khuyến khích họ nhanh chóng quên đi.
C. Lắng nghe và hỗ trợ họ vượt qua nỗi đau.
D. Bận rộn với công việc để quên đi.
4. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá sức khỏe tổng thể của phụ nữ sau sẩy thai và chuẩn bị cho lần mang thai tiếp theo?
A. Xét nghiệm nhanh COVID-19.
B. Kiểm tra sức khỏe tổng quát và tư vấn tiền sản.
C. Xét nghiệm dị ứng.
D. Xét nghiệm ADN.
5. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây sẩy thai?
A. Hút thuốc lá.
B. Uống cà phê điều độ.
C. Nghiện rượu.
D. Sử dụng ma túy.
6. Phương pháp nào sau đây có thể giúp chẩn đoán các vấn đề về tử cung có thể gây sẩy thai?
A. Đo chiều cao.
B. Siêu âm tử cung hoặc chụp tử cung vòi trứng.
C. Kiểm tra thị lực.
D. Đo nhịp tim.
7. Điều gì sau đây nên được thảo luận với bác sĩ trước khi cố gắng mang thai lại sau sẩy thai?
A. Màu sắc yêu thích.
B. Thời điểm thích hợp để mang thai lại và các biện pháp phòng ngừa cần thiết.
C. Các chương trình truyền hình yêu thích.
D. Các môn thể thao yêu thích.
8. Loại sẩy thai nào sau đây mà thai nhi đã chết nhưng vẫn còn trong tử cung?
A. Sẩy thai hoàn toàn.
B. Sẩy thai không tránh khỏi.
C. Sẩy thai lưu.
D. Sẩy thai nhiễm trùng.
9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán sẩy thai?
A. Xét nghiệm máu để kiểm tra nhóm máu.
B. Siêu âm để kiểm tra tim thai.
C. Đo huyết áp của người mẹ.
D. Kiểm tra phản xạ của thai nhi.
10. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai do các vấn đề về tử cung?
A. Uống vitamin C.
B. Dị tật tử cung bẩm sinh.
C. Tập yoga.
D. Ăn chay.
11. Tại sao việc tham gia các nhóm hỗ trợ hoặc tư vấn tâm lý lại hữu ích cho phụ nữ sau sẩy thai?
A. Để học cách nấu ăn ngon hơn.
B. Để có cơ hội chia sẻ kinh nghiệm và nhận được sự đồng cảm từ những người có hoàn cảnh tương tự.
C. Để tìm việc làm mới.
D. Để học một ngôn ngữ mới.
12. Thời điểm nào sau đây được coi là sẩy thai sớm?
A. Trước tuần thứ 12 của thai kỳ.
B. Từ tuần thứ 13 đến tuần thứ 20 của thai kỳ.
C. Từ tuần thứ 21 đến tuần thứ 28 của thai kỳ.
D. Sau tuần thứ 28 của thai kỳ.
13. Điều gì sau đây là một phần quan trọng của việc tự chăm sóc bản thân sau sẩy thai?
A. Cô lập bản thân khỏi mọi người.
B. Cho phép bản thân thời gian để đau buồn và tìm kiếm sự hỗ trợ.
C. Cố gắng quên đi mọi chuyện càng nhanh càng tốt.
D. Bắt đầu một mối quan hệ mới ngay lập tức.
14. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ sẩy thai ở phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)?
A. Ăn nhiều đồ ngọt.
B. Duy trì cân nặng hợp lý và kiểm soát đường huyết.
C. Uống rượu thường xuyên.
D. Bỏ bữa ăn.
15. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai do ảnh hưởng đến hệ miễn dịch?
A. Uống trà xanh.
B. Rối loạn tự miễn.
C. Nghe nhạc cổ điển.
D. Đi du lịch.
16. Điều gì sau đây là dấu hiệu phổ biến của sẩy thai?
A. Tăng cân nhanh chóng.
B. Đau bụng dữ dội và chảy máu âm đạo.
C. Ốm nghén nặng hơn.
D. Cảm thấy thai nhi đạp nhiều hơn.
17. Trong trường hợp nào sau đây, việc tiêm Rhogam (Rho(D) immune globulin) là cần thiết sau sẩy thai?
A. Khi người mẹ có nhóm máu Rh dương tính.
B. Khi người mẹ có nhóm máu Rh âm tính và thai nhi có nhóm máu Rh dương tính hoặc chưa xác định.
C. Khi người mẹ và thai nhi đều có nhóm máu Rh âm tính.
D. Khi người mẹ và thai nhi đều có nhóm máu Rh dương tính.
18. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để hỗ trợ phụ nữ sau sẩy thai?
A. Tìm kiếm sự hỗ trợ tâm lý từ chuyên gia.
B. Nghỉ ngơi đầy đủ và ăn uống lành mạnh.
C. Tập thể dục cường độ cao ngay sau khi hết chảy máu.
D. Thảo luận với bác sĩ về kế hoạch mang thai trong tương lai.
19. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ gây sẩy thai?
A. Tiền sử sẩy thai.
B. Hút thuốc lá.
C. Uống vitamin tổng hợp.
D. Tuổi của mẹ trên 35.
20. Xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện để tìm nguyên nhân gây sẩy thai liên tiếp?
A. Xét nghiệm đường huyết.
B. Xét nghiệm di truyền (nhiễm sắc thể) của cả cha và mẹ.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm máu để kiểm tra cholesterol.
21. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phát hiện các rối loạn tự miễn có thể gây sẩy thai?
A. Xét nghiệm máu để kiểm tra kháng thể tự miễn.
B. Xét nghiệm nước bọt.
C. Xét nghiệm tóc.
D. Xét nghiệm phân.
22. Yếu tố nào sau đây liên quan đến tăng nguy cơ sẩy thai do bất thường nhiễm sắc thể?
A. Chế độ ăn uống lành mạnh.
B. Tuổi của mẹ tăng cao.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Sử dụng vitamin trước khi mang thai.
23. Loại sẩy thai nào sau đây đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức do nguy cơ nhiễm trùng cao?
A. Sẩy thai hoàn toàn.
B. Sẩy thai không hoàn toàn.
C. Sẩy thai nhiễm trùng.
D. Sẩy thai lưu.
24. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai do ảnh hưởng đến nội tiết tố?
A. Huyết áp thấp.
B. Bệnh tiểu đường không kiểm soát.
C. Thiếu máu.
D. Dị ứng thực phẩm.
25. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai do các vấn đề về đông máu?
A. Uống nhiều nước.
B. Rối loạn đông máu di truyền.
C. Tập thể dục nhẹ nhàng.
D. Ăn nhiều rau xanh.
26. Trong trường hợp sẩy thai không hoàn toàn, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ các mô còn sót lại trong tử cung?
A. Nghỉ ngơi tại giường.
B. Sử dụng thuốc để gây co bóp tử cung hoặc phẫu thuật hút thai.
C. Chườm nóng bụng.
D. Uống nhiều nước.
27. Loại sẩy thai nào sau đây có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như vô sinh nếu không được điều trị kịp thời?
A. Sẩy thai hoàn toàn.
B. Sẩy thai không hoàn toàn.
C. Sẩy thai nhiễm trùng.
D. Sẩy thai lưu.
28. Loại xét nghiệm nào có thể giúp xác định xem sẩy thai có phải do nhiễm trùng hay không?
A. Xét nghiệm nước tiểu.
B. Xét nghiệm máu để tìm dấu hiệu nhiễm trùng.
C. Xét nghiệm gen.
D. Chụp X-quang.
29. Sẩy thai liên tiếp (sẩy thai tái phát) được định nghĩa là bao nhiêu lần sẩy thai trở lên?
30. Điều gì sau đây không nên làm khi hỗ trợ một người bạn hoặc thành viên gia đình vừa trải qua sẩy thai?
A. Lắng nghe và thấu hiểu cảm xúc của họ.
B. Đưa ra những lời khuyên không được yêu cầu hoặc so sánh trải nghiệm của họ với người khác.
C. Giúp họ tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp nếu cần.
D. Thể hiện sự quan tâm và sẵn sàng giúp đỡ.