1. Đâu là vị trí chính của chu trình urea?
A. Cơ bắp.
B. Gan.
C. Thận.
D. Ruột non.
2. Chất nào sau đây là tiền chất chính cho quá trình tổng hợp glucose trong gan?
A. Acid béo.
B. Ketone bodies.
C. Amino acid.
D. Glycerol.
3. Vai trò của protein hô hấp cytochrome c oxidase trong chuỗi vận chuyển electron là gì?
A. Chấp nhận electron từ NADH.
B. Chấp nhận electron từ FADH2.
C. Chuyển electron đến oxy, tạo thành nước.
D. Bơm proton vào khoang gian màng ty thể.
4. Điều gì xảy ra với nồng độ insulin và glucagon sau khi ăn một bữa ăn giàu carbohydrate?
A. Insulin tăng, glucagon tăng.
B. Insulin tăng, glucagon giảm.
C. Insulin giảm, glucagon tăng.
D. Insulin giảm, glucagon giảm.
5. Tại sao quá trình lên men (ví dụ, lên men lactic) lại ít hiệu quả hơn hô hấp tế bào trong việc tạo ra ATP?
A. Lên men sử dụng oxy, hô hấp tế bào thì không.
B. Lên men không sử dụng chuỗi vận chuyển electron.
C. Lên men tạo ra nhiều sản phẩm phụ độc hại.
D. Lên men chỉ xảy ra ở vi sinh vật.
6. Quá trình pentose phosphate pathway (con đường pentose phosphate) có vai trò gì trong chuyển hóa?
A. Tổng hợp ATP.
B. Tổng hợp glucose.
C. Sản xuất NADPH và ribose-5-phosphate.
D. Phân giải acid béo.
7. Hormone nào sau đây làm tăng hấp thu glucose vào tế bào cơ và tế bào mỡ?
A. Glucagon.
B. Insulin.
C. Cortisol.
D. Adrenaline.
8. Hệ quả nào sau đây xảy ra khi nồng độ ATP cao trong tế bào?
A. Kích thích quá trình glycolysis.
B. Ức chế chu trình Krebs.
C. Kích thích quá trình phosphoryl hóa oxy hóa.
D. Tăng cường phân giải glycogen.
9. Khi một vận động viên chạy marathon, nguồn năng lượng chính mà cơ bắp sử dụng trong giai đoạn đầu của cuộc đua là gì?
A. Acid béo.
B. Ketone bodies.
C. Glycogen.
D. Protein.
10. Cơ chế nào sau đây giải thích sự sinh nhiệt (thermogenesis) ở mô mỡ nâu?
A. Sản xuất ATP hiệu quả.
B. Sử dụng protein giải cặp (UCP1) để làm giảm gradient proton.
C. Tăng cường quá trình glycolysis.
D. Giảm quá trình beta-oxidation.
11. Sản phẩm nào sau đây được tạo ra từ quá trình beta-oxidation của acid béo?
A. Glucose.
B. Pyruvate.
C. Acetyl-CoA.
D. Lactate.
12. Trong quá trình hô hấp tế bào, CO2 được tạo ra ở giai đoạn nào?
A. Glycolysis.
B. Chu trình Krebs.
C. Chuỗi vận chuyển electron.
D. Lên men lactic.
13. Chất nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình phosphoryl hóa oxy hóa?
A. Pyruvate.
B. Lactate.
C. ATP và H2O.
D. Acetyl-CoA.
14. Điều gì xảy ra với quá trình chuyển hóa glucose khi cơ thể ở trạng thái đói?
A. Tăng cường glycolysis và giảm gluconeogenesis.
B. Giảm glycolysis và tăng gluconeogenesis.
C. Tăng cường cả glycolysis và gluconeogenesis.
D. Giảm cả glycolysis và gluconeogenesis.
15. Vai trò chính của chu trình Krebs (chu trình acid citric) trong chuyển hóa năng lượng là gì?
A. Tổng hợp glucose từ pyruvate.
B. Phân giải protein thành amino acid.
C. Oxy hóa acetyl-CoA để tạo ra CO2, NADH, FADH2 và ATP.
D. Vận chuyển electron từ NADH và FADH2 đến oxy.
16. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến tăng sản xuất ketone bodies?
A. Tiêu thụ carbohydrate cao.
B. Thiếu insulin (ví dụ, trong bệnh tiểu đường type 1 không kiểm soát).
C. Tập thể dục cường độ cao thường xuyên.
D. Chế độ ăn giàu protein.
17. Quá trình nào sau đây là một ví dụ về dị hóa?
A. Tổng hợp protein từ amino acid.
B. Sản xuất glycogen từ glucose.
C. Phân giải glucose thành pyruvate.
D. Tái tạo ATP từ ADP và phosphate.
18. Sự khác biệt chính giữa hô hấp hiếu khí và hô hấp kỵ khí là gì?
A. Hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn.
B. Hô hấp kỵ khí sử dụng oxy.
C. Hô hấp hiếu khí xảy ra trong tế bào chất.
D. Hô hấp kỵ khí tạo ra CO2.
19. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình cố định CO2 trong pha tối của quang hợp?
A. Amylase.
B. RuBisCO.
C. Lipase.
D. Protease.
20. Chất nào sau đây là chất ức chế allosteric của enzyme phosphofructokinase-1 (PFK-1), một enzyme quan trọng trong glycolysis?
A. AMP.
B. Fructose-2,6-bisphosphate.
C. ATP.
D. Insulin.
21. Điều gì xảy ra với tốc độ chuyển hóa cơ bản (BMR) khi một người giảm cân?
A. BMR tăng lên.
B. BMR giảm xuống.
C. BMR không thay đổi.
D. BMR dao động không dự đoán được.
22. Trong điều kiện yếm khí, pyruvate được chuyển hóa thành chất nào sau đây ở động vật?
A. Acetyl-CoA.
B. Ethanol.
C. Lactate.
D. Citrate.
23. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc kích thích phân giải glycogen (glycogenolysis) ở gan?
A. Insulin.
B. Glucagon.
C. Testosterone.
D. Estrogen.
24. Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng quan trọng trong quá trình phân giải glycogen?
A. Glycogen synthase.
B. Phosphofructokinase.
C. Glycogen phosphorylase.
D. Hexokinase.
25. Loại tế bào nào sau đây có số lượng ty thể lớn nhất?
A. Tế bào mỡ.
B. Tế bào thần kinh.
C. Tế bào cơ tim.
D. Tế bào biểu mô.
26. Vai trò của NADPH trong chuyển hóa là gì?
A. Chấp nhận electron trong chuỗi vận chuyển electron.
B. Cung cấp electron cho các phản ứng khử trong quá trình tổng hợp.
C. Vận chuyển acid béo vào ty thể.
D. Phân giải protein.
27. Quá trình nào sau đây không tạo ra ATP trực tiếp?
A. Glycolysis.
B. Chu trình Krebs.
C. Chuỗi vận chuyển electron.
D. Lên men ethanol.
28. Đâu là vai trò của carnitine trong chuyển hóa lipid?
A. Vận chuyển glucose vào tế bào.
B. Vận chuyển acid béo chuỗi dài vào ty thể.
C. Tổng hợp cholesterol.
D. Phân giải triglyceride trong máu.
29. Quá trình gluconeogenesis xảy ra ở đâu?
A. Chỉ ở cơ bắp.
B. Chủ yếu ở gan và thận.
C. Chỉ ở não.
D. Chủ yếu ở ruột non.
30. Loại vitamin nào sau đây đóng vai trò là tiền chất của coenzyme FAD (flavin adenine dinucleotide)?
A. Vitamin B1 (Thiamine).
B. Vitamin B2 (Riboflavin).
C. Vitamin B3 (Niacin).
D. Vitamin B5 (Pantothenic acid).