Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý hệ tiêu hóa

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

1. Hormone nào kích thích sự thèm ăn?

A. Leptin.
B. Ghrelin.
C. Insulin.
D. Cholecystokinin (CCK).

2. Chức năng của bicarbonate được bài tiết từ tuyến tụy là gì?

A. Tiêu hóa protein.
B. Trung hòa axit trong tá tràng.
C. Nhũ tương hóa chất béo.
D. Kích thích bài tiết mật.

3. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn trào ngược axit từ dạ dày lên thực quản?

A. Cơ thắt tâm vị.
B. Nhu động ruột.
C. Sự bài tiết bicarbonate của tá tràng.
D. Hoạt động của tế bào parietal.

4. Chức năng chính của ruột già là gì?

A. Hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Tiêu hóa protein.
C. Hấp thụ nước và điện giải.
D. Sản xuất enzyme tiêu hóa.

5. Điều gì xảy ra nếu cơ thể không sản xuất đủ yếu tố nội tại (intrinsic factor) trong dạ dày?

A. Giảm hấp thụ protein.
B. Giảm hấp thụ vitamin B12.
C. Giảm hấp thụ chất béo.
D. Giảm hấp thụ carbohydrate.

6. Hormone nào kích thích sự bài tiết bicarbonate từ tuyến tụy?

A. Gastrin.
B. Secretin.
C. Cholecystokinin (CCK).
D. Motilin.

7. Sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa carbohydrate là gì?

A. Axit amin.
B. Axit béo.
C. Monosaccharide.
D. Peptide.

8. Chức năng chính của vi khuẩn đường ruột là gì?

A. Sản xuất enzyme tiêu hóa.
B. Hấp thụ nước.
C. Tổng hợp vitamin và hỗ trợ tiêu hóa.
D. Tiêu hóa protein.

9. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của hệ tiêu hóa?

A. Hấp thụ các chất dinh dưỡng.
B. Loại bỏ chất thải.
C. Sản xuất hormone điều hòa đường huyết.
D. Tiêu hóa thức ăn thành các phần tử nhỏ hơn.

10. Enzyme nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình tiêu hóa protein?

A. Amylase.
B. Pepsin.
C. Trypsin.
D. Chymotrypsin.

11. Cơ chế nào giúp ngăn chặn thức ăn đi vào khí quản khi nuốt?

A. Nhu động thực quản.
B. Co thắt tâm vị.
C. Nắp thanh quản (epiglottis).
D. Cơ thắt môn vị.

12. Chức năng của tế bào goblet trong ruột non là gì?

A. Hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Sản xuất enzyme tiêu hóa.
C. Bài tiết chất nhầy.
D. Tiêu hóa protein.

13. Cơ quan nào sau đây KHÔNG sản xuất enzyme tiêu hóa?

A. Tuyến nước bọt.
B. Dạ dày.
C. Gan.
D. Tuyến tụy.

14. Cơ chế nào giúp tăng diện tích bề mặt hấp thụ của ruột non?

A. Nhu động.
B. Co bóp phân đoạn.
C. Nếp gấp niêm mạc, nhung mao và vi nhung mao.
D. Sự bài tiết chất nhầy.

15. Yếu tố nào sau đây kích thích sự bài tiết axit hydrochloric (HCl) trong dạ dày?

A. Gastrin.
B. Secretin.
C. Cholecystokinin (CCK).
D. Somatostatin.

16. Vai trò của gan trong quá trình tiêu hóa là gì?

A. Sản xuất enzyme tiêu hóa.
B. Lưu trữ và cô đặc mật.
C. Sản xuất mật.
D. Hấp thụ chất dinh dưỡng.

17. Enzyme nào chịu trách nhiệm tiêu hóa tinh bột trong miệng?

A. Pepsin.
B. Lipase.
C. Amylase.
D. Trypsin.

18. Chức năng của mật trong quá trình tiêu hóa là gì?

A. Tiêu hóa protein.
B. Nhũ tương hóa chất béo.
C. Tiêu hóa carbohydrate.
D. Hấp thụ vitamin.

19. Enzyme nào KHÔNG được sản xuất bởi tuyến tụy?

A. Amylase tụy.
B. Lipase tụy.
C. Trypsin.
D. Pepsin.

20. Hormone nào kích thích túi mật co bóp để giải phóng mật?

A. Gastrin.
B. Secretin.
C. Cholecystokinin (CCK).
D. Somatostatin.

21. Hormone nào có tác dụng làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày?

A. Gastrin.
B. Secretin.
C. Cholecystokinin (CCK).
D. Motilin.

22. Loại tế bào nào trong dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất pepsinogen?

A. Tế bào parietal.
B. Tế bào chính (chief cells).
C. Tế bào G.
D. Tế bào слизистые.

23. Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng chủ yếu diễn ra ở đâu trong hệ tiêu hóa?

A. Dạ dày.
B. Ruột non.
C. Ruột già.
D. Thực quản.

24. Hormone nào ức chế sự bài tiết axit dạ dày?

A. Gastrin.
B. Secretin.
C. Histamine.
D. Somatostatin.

25. Enzyme nào phân hủy chất béo thành các axit béo và glycerol?

A. Amylase.
B. Pepsin.
C. Lipase.
D. Trypsin.

26. Cơ chế nào thúc đẩy sự di chuyển của thức ăn qua thực quản?

A. Nhu động.
B. Co bóp phân đoạn.
C. Hấp thụ.
D. Khuếch tán.

27. Vitamin nào được hấp thụ ở ruột non nhờ yếu tố nội tại?

A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin B12.

28. Loại tế bào nào trong ruột non chịu trách nhiệm hấp thụ chất béo sau khi chúng đã được tiêu hóa?

A. Tế bào goblet.
B. Tế bào enteroendocrine.
C. Tế bào M.
D. Tế bào hấp thụ (enterocytes).

29. Quá trình tiêu hóa protein bắt đầu ở đâu trong hệ tiêu hóa?

A. Miệng.
B. Dạ dày.
C. Ruột non.
D. Ruột già.

30. Cơ chế nào giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của axit hydrochloric (HCl)?

A. Sự bài tiết pepsinogen.
B. Lớp chất nhầy bảo vệ.
C. Nhu động ruột.
D. Hoạt động của tế bào parietal.

1 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

1. Hormone nào kích thích sự thèm ăn?

2 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

2. Chức năng của bicarbonate được bài tiết từ tuyến tụy là gì?

3 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

3. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn trào ngược axit từ dạ dày lên thực quản?

4 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

4. Chức năng chính của ruột già là gì?

5 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

5. Điều gì xảy ra nếu cơ thể không sản xuất đủ yếu tố nội tại (intrinsic factor) trong dạ dày?

6 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

6. Hormone nào kích thích sự bài tiết bicarbonate từ tuyến tụy?

7 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

7. Sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa carbohydrate là gì?

8 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

8. Chức năng chính của vi khuẩn đường ruột là gì?

9 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

9. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của hệ tiêu hóa?

10 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

10. Enzyme nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình tiêu hóa protein?

11 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

11. Cơ chế nào giúp ngăn chặn thức ăn đi vào khí quản khi nuốt?

12 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

12. Chức năng của tế bào goblet trong ruột non là gì?

13 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

13. Cơ quan nào sau đây KHÔNG sản xuất enzyme tiêu hóa?

14 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

14. Cơ chế nào giúp tăng diện tích bề mặt hấp thụ của ruột non?

15 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây kích thích sự bài tiết axit hydrochloric (HCl) trong dạ dày?

16 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

16. Vai trò của gan trong quá trình tiêu hóa là gì?

17 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

17. Enzyme nào chịu trách nhiệm tiêu hóa tinh bột trong miệng?

18 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

18. Chức năng của mật trong quá trình tiêu hóa là gì?

19 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

19. Enzyme nào KHÔNG được sản xuất bởi tuyến tụy?

20 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

20. Hormone nào kích thích túi mật co bóp để giải phóng mật?

21 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

21. Hormone nào có tác dụng làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày?

22 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

22. Loại tế bào nào trong dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất pepsinogen?

23 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

23. Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng chủ yếu diễn ra ở đâu trong hệ tiêu hóa?

24 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

24. Hormone nào ức chế sự bài tiết axit dạ dày?

25 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

25. Enzyme nào phân hủy chất béo thành các axit béo và glycerol?

26 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

26. Cơ chế nào thúc đẩy sự di chuyển của thức ăn qua thực quản?

27 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

27. Vitamin nào được hấp thụ ở ruột non nhờ yếu tố nội tại?

28 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

28. Loại tế bào nào trong ruột non chịu trách nhiệm hấp thụ chất béo sau khi chúng đã được tiêu hóa?

29 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

29. Quá trình tiêu hóa protein bắt đầu ở đâu trong hệ tiêu hóa?

30 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 1

30. Cơ chế nào giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của axit hydrochloric (HCl)?