Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Thận

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Thận

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Thận

1. Loại thuốc lợi tiểu nào sau đây tác động chủ yếu ở quai Henle?

A. Thiazide.
B. Loop diuretics (ví dụ: furosemide).
C. Spironolactone.
D. Amiloride.

2. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì lưu lượng máu qua thận ổn định khi huyết áp động mạch thay đổi?

A. Cơ chế tự điều hòa của thận.
B. Hệ thần kinh giao cảm.
C. Hệ renin-angiotensin-aldosterone.
D. Cơ chế áp lực keo.

3. Vị trí nào sau đây trong nephron có áp suất thẩm thấu dịch kẽ cao nhất?

A. Ống lượn gần.
B. Ống lượn xa.
C. Nhánh xuống của quai Henle.
D. Tủy thận.

4. Cơ chế countercurrent multiplication (nhân dòng ngược) có vai trò gì trong chức năng thận?

A. Tạo ra áp suất thẩm thấu cao ở tủy thận.
B. Tái hấp thu glucose ở ống lượn gần.
C. Bài tiết acid ở ống lượn xa.
D. Điều hòa lưu lượng máu qua thận.

5. Tác dụng của parathyroid hormone (PTH) trên thận là gì?

A. Tăng tái hấp thu phosphate và giảm tái hấp thu calcium.
B. Giảm tái hấp thu phosphate và tăng tái hấp thu calcium.
C. Tăng tái hấp thu cả phosphate và calcium.
D. Giảm tái hấp thu cả phosphate và calcium.

6. Khi cơ thể bị mất nước, thận sẽ đáp ứng bằng cách nào?

A. Tăng tái hấp thu nước và giảm bài tiết nước tiểu.
B. Giảm tái hấp thu nước và tăng bài tiết nước tiểu.
C. Tăng tái hấp thu natri và tăng bài tiết kali.
D. Giảm tái hấp thu natri và giảm bài tiết kali.

7. Quá trình bài tiết creatinine ở thận diễn ra chủ yếu ở đâu?

A. Tiểu cầu thận.
B. Ống lượn gần.
C. Ống lượn xa.
D. Ống góp.

8. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận là gì?

A. Tiểu cầu thận.
B. Ống lượn gần.
C. Nephron.
D. Ống góp.

9. Quá trình nào sau đây KHÔNG diễn ra trong quá trình hình thành nước tiểu?

A. Lọc.
B. Tái hấp thu.
C. Bài tiết.
D. Tiêu hóa.

10. Cơ chế tự điều hòa của thận giúp duy trì GFR ổn định trong khoảng huyết áp nào?

A. Từ 60-80 mmHg.
B. Từ 80-180 mmHg.
C. Từ 120-200 mmHg.
D. Từ 40-60 mmHg.

11. Hệ thống nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp thông qua thận?

A. Hệ thần kinh trung ương.
B. Hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS).
C. Hệ tiêu hóa.
D. Hệ hô hấp.

12. Tế bào nào sau đây của thận sản xuất renin?

A. Tế bào biểu mô ống lượn gần.
B. Tế bào gian mạch.
C. Tế bào cạnh cầu thận.
D. Tế bào biểu mô ống lượn xa.

13. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của màng lọc cầu thận?

A. Tế bào biểu mô ống lượn gần.
B. Tế bào nội mô mao mạch cầu thận.
C. Tế bào Podocyte.
D. Tế bào gian mạch.

14. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của thận?

A. Điều hòa cân bằng acid-base.
B. Sản xuất hormone erythropoietin.
C. Điều hòa huyết áp.
D. Sản xuất enzyme tiêu hóa.

15. Hormone atrial natriuretic peptide (ANP) có tác dụng gì trên thận?

A. Tăng tái hấp thu natri.
B. Giảm tái hấp thu natri.
C. Tăng bài tiết kali.
D. Giảm bài tiết kali.

16. Chất nào sau đây KHÔNG được lọc tự do qua màng lọc cầu thận?

A. Nước.
B. Glucose.
C. Albumin.
D. Natri.

17. Tác dụng của aldosterone trên ống thận là gì?

A. Tăng tái hấp thu natri và tăng bài tiết kali.
B. Giảm tái hấp thu natri và giảm bài tiết kali.
C. Tăng tái hấp thu natri và giảm bài tiết kali.
D. Giảm tái hấp thu natri và tăng bài tiết kali.

18. Cơ chế chính để thận điều hòa cân bằng acid-base là gì?

A. Bài tiết amoniac (NH3) và tái hấp thu bicarbonate (HCO3-).
B. Bài tiết natri (Na+) và tái hấp thu kali (K+).
C. Bài tiết clo (Cl-) và tái hấp thu phosphate (PO43-).
D. Bài tiết glucose và tái hấp thu protein.

19. Chất nào sau đây được tái hấp thu hoàn toàn ở ống lượn gần trong điều kiện sinh lý bình thường?

A. Glucose.
B. Ure.
C. Creatinine.
D. Acid uric.

20. Chất nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng lọc của thận?

A. Glucose.
B. Ure.
C. Creatinine.
D. Protein.

21. Điều gì xảy ra với áp suất keo của máu khi máu đi từ tiểu động mạch đến đến tiểu động mạch đi?

A. Áp suất keo tăng.
B. Áp suất keo giảm.
C. Áp suất keo không đổi.
D. Áp suất keo dao động.

22. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra toan chuyển hóa do thận?

A. Tăng bài tiết bicarbonate.
B. Giảm bài tiết acid.
C. Tăng tái hấp thu bicarbonate.
D. Giảm sản xuất amoniac.

23. Yếu tố nào sau đây gây co tiểu động mạch đến cầu thận?

A. Prostaglandin.
B. Nitric oxide.
C. Angiotensin II.
D. Atrial natriuretic peptide (ANP).

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mức lọc cầu thận (GFR)?

A. Áp suất thủy tĩnh trong mao mạch cầu thận.
B. Áp suất keo trong mao mạch cầu thận.
C. Áp suất thủy tĩnh trong bao Bowman.
D. Nồng độ glucose trong máu.

25. Khi lưu lượng máu qua thận giảm, điều gì sẽ xảy ra?

A. Tăng sản xuất renin.
B. Giảm sản xuất renin.
C. Tăng bài tiết ADH.
D. Giảm bài tiết ADH.

26. Hormone nào sau đây có vai trò tăng tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp?

A. Aldosterone.
B. Hormone chống bài niệu (ADH).
C. Atrial natriuretic peptide (ANP).
D. Renin.

27. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra hội chứng Bartter?

A. Đột biến gen ảnh hưởng đến chức năng của kênh natri-clo ở ống lượn gần.
B. Đột biến gen ảnh hưởng đến chức năng của kênh natri-clo ở quai Henle.
C. Đột biến gen ảnh hưởng đến chức năng của kênh natri ở ống góp.
D. Đột biến gen ảnh hưởng đến chức năng của kênh kali ở ống lượn xa.

28. Khi nào thận tăng cường sản xuất erythropoietin?

A. Khi nồng độ oxy trong máu tăng.
B. Khi nồng độ oxy trong máu giảm.
C. Khi huyết áp tăng.
D. Khi huyết áp giảm.

29. Chức năng nội tiết của thận thể hiện qua việc sản xuất hormone nào sau đây?

A. Insulin.
B. Thyroxine.
C. Erythropoietin.
D. Cortisol.

30. Khi nào thì áp lực lọc (net filtration pressure) qua cầu thận tăng lên?

A. Khi áp suất keo trong mao mạch cầu thận tăng.
B. Khi áp suất thủy tĩnh trong bao Bowman tăng.
C. Khi áp suất thủy tĩnh trong mao mạch cầu thận tăng.
D. Khi tiểu động mạch đi bị co lại.

1 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

1. Loại thuốc lợi tiểu nào sau đây tác động chủ yếu ở quai Henle?

2 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

2. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì lưu lượng máu qua thận ổn định khi huyết áp động mạch thay đổi?

3 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

3. Vị trí nào sau đây trong nephron có áp suất thẩm thấu dịch kẽ cao nhất?

4 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

4. Cơ chế countercurrent multiplication (nhân dòng ngược) có vai trò gì trong chức năng thận?

5 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

5. Tác dụng của parathyroid hormone (PTH) trên thận là gì?

6 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

6. Khi cơ thể bị mất nước, thận sẽ đáp ứng bằng cách nào?

7 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

7. Quá trình bài tiết creatinine ở thận diễn ra chủ yếu ở đâu?

8 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

8. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận là gì?

9 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

9. Quá trình nào sau đây KHÔNG diễn ra trong quá trình hình thành nước tiểu?

10 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

10. Cơ chế tự điều hòa của thận giúp duy trì GFR ổn định trong khoảng huyết áp nào?

11 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

11. Hệ thống nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp thông qua thận?

12 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

12. Tế bào nào sau đây của thận sản xuất renin?

13 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

13. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của màng lọc cầu thận?

14 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

14. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của thận?

15 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

15. Hormone atrial natriuretic peptide (ANP) có tác dụng gì trên thận?

16 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

16. Chất nào sau đây KHÔNG được lọc tự do qua màng lọc cầu thận?

17 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

17. Tác dụng của aldosterone trên ống thận là gì?

18 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

18. Cơ chế chính để thận điều hòa cân bằng acid-base là gì?

19 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

19. Chất nào sau đây được tái hấp thu hoàn toàn ở ống lượn gần trong điều kiện sinh lý bình thường?

20 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

20. Chất nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng lọc của thận?

21 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

21. Điều gì xảy ra với áp suất keo của máu khi máu đi từ tiểu động mạch đến đến tiểu động mạch đi?

22 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

22. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra toan chuyển hóa do thận?

23 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây gây co tiểu động mạch đến cầu thận?

24 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mức lọc cầu thận (GFR)?

25 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

25. Khi lưu lượng máu qua thận giảm, điều gì sẽ xảy ra?

26 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

26. Hormone nào sau đây có vai trò tăng tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp?

27 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

27. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra hội chứng Bartter?

28 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

28. Khi nào thận tăng cường sản xuất erythropoietin?

29 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

29. Chức năng nội tiết của thận thể hiện qua việc sản xuất hormone nào sau đây?

30 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 1

30. Khi nào thì áp lực lọc (net filtration pressure) qua cầu thận tăng lên?