Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sơ Sinh Bất Thường

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sơ Sinh Bất Thường

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sơ Sinh Bất Thường

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về hội chứng Down?

A. Một rối loạn di truyền do có thêm một nhiễm sắc thể số 21.
B. Một rối loạn di truyền do thiếu một nhiễm sắc thể giới tính.
C. Một rối loạn di truyền do đột biến gen đơn.
D. Một rối loạn di truyền do bất thường cấu trúc nhiễm sắc thể.

2. Biến chứng nguy hiểm nhất của CDH là gì?

A. Tăng áp phổi dai dẳng ở trẻ sơ sinh (PPHN).
B. Suy dinh dưỡng.
C. Nhiễm trùng huyết.
D. Tắc ruột.

3. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh?

A. Run rẩy, giật mình.
B. Bú kém, bỏ bú.
C. Thở nhanh.
D. Tăng trương lực cơ.

4. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về xuất huyết não thất ở trẻ sinh non (IVH)?

A. Chảy máu vào não thất, thường gặp ở trẻ sinh non.
B. Nhiễm trùng não thất.
C. Tắc nghẽn não thất.
D. U não thất.

5. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi hít ở trẻ sơ sinh?

A. Hít phải phân su.
B. Hít phải sữa.
C. Hít phải dịch ối.
D. Hít phải máu.

6. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng sơ sinh sớm là gì?

A. Streptococcus nhóm B (GBS).
B. E. coli.
C. Staphylococcus aureus.
D. Listeria monocytogenes.

7. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây IVH là gì?

A. Tuổi thai và cân nặng khi sinh thấp.
B. Sử dụng oxy kéo dài.
C. Nhiễm trùng sơ sinh.
D. Bất đồng nhóm máu.

8. Đâu là xét nghiệm sàng lọc trước sinh có thể phát hiện hội chứng Down?

A. Double test, triple test, NIPT (Non-Invasive Prenatal Testing).
B. Công thức máu.
C. Tổng phân tích nước tiểu.
D. Điện tim đồ.

9. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh não thiếu oxy thiếu máu cục bộ (HIE) ở trẻ sơ sinh?

A. Tổn thương não do thiếu oxy và giảm lưu lượng máu đến não.
B. Tổn thương não do nhiễm trùng.
C. Tổn thương não do chấn thương.
D. Tổn thương não do di truyền.

10. Biến chứng lâu dài nghiêm trọng nhất của IVH nặng là gì?

A. Bại não.
B. Thiếu máu.
C. Suy dinh dưỡng.
D. Viêm phổi.

11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để dự phòng sinh non?

A. Khâu vòng cổ tử cung.
B. Sử dụng progesterone.
C. Nghỉ ngơi tại giường.
D. Theo dõi chiều dài kênh cổ tử cung.

12. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh võng mạc ở trẻ sinh non (ROP)?

A. Sự phát triển bất thường của mạch máu võng mạc ở trẻ sinh non.
B. Tình trạng viêm nhiễm võng mạc ở trẻ sơ sinh.
C. Tình trạng thoái hóa võng mạc ở trẻ lớn tuổi.
D. Tình trạng tăng nhãn áp ở trẻ sơ sinh.

13. Đâu là đặc điểm lâm sàng phổ biến của trẻ sơ sinh mắc hội chứng Down?

A. Mắt xếch, nếp gấp da thừa ở góc trong mắt, đầu nhỏ.
B. Ngón tay dài, gầy.
C. Tầm vóc cao lớn.
D. Thính lực bình thường.

14. Đâu là phương pháp điều trị chính cho ROP?

A. Laser quang đông (laser photocoagulation) hoặc tiêm anti-VEGF.
B. Sử dụng kháng sinh.
C. Sử dụng vitamin.
D. Phẫu thuật cắt bỏ võng mạc.

15. Yếu tố nguy cơ chính gây vàng da bệnh lý ở trẻ sơ sinh là gì?

A. Cho con bú sữa mẹ hoàn toàn.
B. Bất đồng nhóm máu giữa mẹ và con (ví dụ: ABO, Rh).
C. Cân nặng sơ sinh thấp.
D. Mẹ bị tiểu đường thai kỳ.

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về hội chứng suy hô hấp ở trẻ sơ sinh (RDS)?

A. Tình trạng thiếu oxy máu do phổi không giãn nở hoàn toàn sau sinh.
B. Tình trạng bệnh lý do thiếu surfactant, gây xẹp phổi và suy hô hấp ở trẻ sinh non.
C. Tình trạng nhiễm trùng phổi nặng ở trẻ sơ sinh, dẫn đến suy hô hấp.
D. Tình trạng tắc nghẽn đường thở do dị vật, gây suy hô hấp cấp tính.

17. Phương pháp điều trị vàng da sơ sinh nào được coi là hiệu quả và an toàn nhất?

A. Truyền máu toàn phần.
B. Chiếu đèn (phototherapy).
C. Sử dụng phenobarbital.
D. Cho trẻ uống nhiều nước.

18. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa hạ thân nhiệt ở trẻ sơ sinh?

A. Lau khô và ủ ấm ngay sau sinh.
B. Da kề da với mẹ.
C. Cho trẻ mặc quần áo ấm và đội mũ.
D. Tắm cho trẻ ngay sau sinh.

19. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan đến hội chứng hít phân su?

A. Tăng áp phổi dai dẳng ở trẻ sơ sinh (PPHN).
B. Suy hô hấp.
C. Nhiễm trùng huyết.
D. Hạ đường huyết.

20. Phương pháp điều trị chính cho CDH là gì?

A. Phẫu thuật sửa chữa cơ hoành.
B. Sử dụng kháng sinh.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Truyền máu.

21. Biện pháp nào sau đây được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm nguy cơ tật nứt đốt sống?

A. Bổ sung acid folic trước và trong khi mang thai.
B. Tiêm phòng đầy đủ.
C. Ăn uống lành mạnh.
D. Tập thể dục thường xuyên.

22. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về tật nứt đốt sống (spina bifida)?

A. Tình trạng ống thần kinh không đóng kín hoàn toàn trong quá trình phát triển bào thai.
B. Tình trạng não úng thủy.
C. Tình trạng sứt môi, hở hàm ếch.
D. Tình trạng thừa ngón.

23. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh tim bẩm sinh?

A. Các dị tật cấu trúc của tim xuất hiện từ khi mới sinh.
B. Các bệnh tim mắc phải sau sinh.
C. Các bệnh tim do nhiễm trùng.
D. Các bệnh tim do di truyền.

24. Phương pháp điều trị nào được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm thiểu tổn thương não do HIE?

A. Hạ thân nhiệt chủ động (therapeutic hypothermia).
B. Truyền máu.
C. Sử dụng kháng sinh.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.

25. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của vàng da nhân (kernicterus)?

A. Chậm phát triển trí tuệ và bại não.
B. Thiếu máu.
C. Suy gan.
D. Viêm phổi.

26. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây ROP là gì?

A. Tuổi thai và cân nặng khi sinh thấp.
B. Sử dụng oxy kéo dài.
C. Nhiễm trùng sơ sinh.
D. Bất đồng nhóm máu.

27. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thoát vị hoành bẩm sinh (CDH)?

A. Tình trạng các cơ quan trong ổ bụng di chuyển lên lồng ngực qua một lỗ hổng ở cơ hoành.
B. Tình trạng tắc nghẽn thực quản.
C. Tình trạng hẹp môn vị.
D. Tình trạng tắc ruột.

28. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?

A. Tím tái.
B. Khó thở.
C. Bú kém.
D. Tăng cân nhanh.

29. Đâu là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây sinh non?

A. Tiền sử sinh non.
B. Mẹ hút thuốc lá.
C. Đa thai (song thai, tam thai,...).
D. Mẹ lớn tuổi.

30. Phương pháp chẩn đoán bệnh tim bẩm sinh nào được sử dụng phổ biến nhất?

A. Siêu âm tim (echocardiography).
B. Điện tim đồ (ECG).
C. X-quang tim phổi.
D. Thông tim.

1 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về hội chứng Down?

2 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

2. Biến chứng nguy hiểm nhất của CDH là gì?

3 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

3. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh?

4 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về xuất huyết não thất ở trẻ sinh non (IVH)?

5 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi hít ở trẻ sơ sinh?

6 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

6. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng sơ sinh sớm là gì?

7 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây IVH là gì?

8 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là xét nghiệm sàng lọc trước sinh có thể phát hiện hội chứng Down?

9 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh não thiếu oxy thiếu máu cục bộ (HIE) ở trẻ sơ sinh?

10 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

10. Biến chứng lâu dài nghiêm trọng nhất của IVH nặng là gì?

11 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để dự phòng sinh non?

12 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh võng mạc ở trẻ sinh non (ROP)?

13 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là đặc điểm lâm sàng phổ biến của trẻ sơ sinh mắc hội chứng Down?

14 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là phương pháp điều trị chính cho ROP?

15 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nguy cơ chính gây vàng da bệnh lý ở trẻ sơ sinh là gì?

16 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về hội chứng suy hô hấp ở trẻ sơ sinh (RDS)?

17 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

17. Phương pháp điều trị vàng da sơ sinh nào được coi là hiệu quả và an toàn nhất?

18 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

18. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa hạ thân nhiệt ở trẻ sơ sinh?

19 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

19. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan đến hội chứng hít phân su?

20 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

20. Phương pháp điều trị chính cho CDH là gì?

21 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

21. Biện pháp nào sau đây được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm nguy cơ tật nứt đốt sống?

22 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về tật nứt đốt sống (spina bifida)?

23 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh tim bẩm sinh?

24 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

24. Phương pháp điều trị nào được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm thiểu tổn thương não do HIE?

25 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của vàng da nhân (kernicterus)?

26 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

26. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây ROP là gì?

27 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

27. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thoát vị hoành bẩm sinh (CDH)?

28 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

28. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?

29 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

29. Đâu là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây sinh non?

30 / 30

Category: Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 1

30. Phương pháp chẩn đoán bệnh tim bẩm sinh nào được sử dụng phổ biến nhất?