1. Điều trị suy tim bằng CRT (Cardiac Resynchronization Therapy) nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sức co bóp của tim
B. Đồng bộ hóa hoạt động co bóp của tâm thất
C. Giảm nhịp tim
D. Tăng huyết áp
2. Một trong những mục tiêu chính của việc quản lý suy tim là cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, điều này được thực hiện tốt nhất bằng cách nào?
A. Hạn chế hoàn toàn mọi hoạt động thể chất
B. Tối ưu hóa điều trị triệu chứng và cải thiện khả năng gắng sức
C. Chỉ tập trung vào kéo dài tuổi thọ
D. Chấp nhận tình trạng bệnh và không can thiệp
3. Bệnh nhân suy tim cần được hướng dẫn hạn chế lượng muối ăn vào hàng ngày để làm gì?
A. Giảm nguy cơ hạ natri máu
B. Giảm tình trạng giữ nước và phù
C. Tăng hiệu quả của thuốc lợi tiểu
D. Ngăn ngừa tăng huyết áp
4. Trong suy tim, cơ chế bù trừ nào của cơ thể có thể gây hại về lâu dài?
A. Giảm nhịp tim
B. Tăng thải natri qua thận
C. Tăng hoạt hệ thần kinh giao cảm
D. Giãn mạch
5. Bệnh nhân suy tim nên được khuyến khích tập thể dục như thế nào?
A. Tập thể dục gắng sức hàng ngày
B. Tập thể dục vừa phải theo hướng dẫn của bác sĩ
C. Không tập thể dục để tránh mệt mỏi
D. Chỉ tập thể dục khi cảm thấy khỏe
6. Một bệnh nhân suy tim đang dùng digoxin. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý ngộ độc digoxin?
A. Nhịp tim nhanh
B. Chán ăn, buồn nôn, nôn
C. Huyết áp tăng
D. Tăng cân
7. Loại thuốc nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim và nên tránh sử dụng?
A. NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid)
B. Thuốc lợi tiểu
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
D. Thuốc chẹn beta
8. Loại suy tim nào thường liên quan đến bệnh van tim?
A. Suy tim tâm thu
B. Suy tim tâm trương
C. Cả hai loại trên
D. Không liên quan
9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp trong điều trị suy tim cấp?
A. Thở oxy
B. Truyền dịch nhanh
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu
D. Sử dụng thuốc tăng co bóp cơ tim
10. Trong suy tim, nồng độ BNP (B-type natriuretic peptide) thường thay đổi như thế nào?
A. Giảm
B. Tăng
C. Không đổi
D. Dao động thất thường
11. Mục tiêu của việc sử dụng máy tạo nhịp tim (pacemaker) ở bệnh nhân suy tim là gì?
A. Tăng co bóp cơ tim
B. Cải thiện sự đồng bộ co bóp giữa các buồng tim
C. Giảm nhịp tim
D. Tăng huyết áp
12. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho bệnh nhân suy tim?
A. Thay đổi lối sống (ăn uống, tập thể dục)
B. Sử dụng thuốc theo chỉ định
C. Uống nhiều nước
D. Cấy máy phá rung tim (ICD)
13. Tình trạng nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm suy tim?
A. Cường giáp
B. Suy giáp
C. Thiếu máu
D. Cả ba đáp án trên
14. Trong suy tim, tình trạng kháng lợi tiểu có nghĩa là gì?
A. Thuốc lợi tiểu không còn hiệu quả
B. Cơ thể không đáp ứng với thuốc lợi tiểu
C. Cần tăng liều thuốc lợi tiểu để đạt hiệu quả mong muốn
D. Tất cả các đáp án trên
15. Trong điều trị suy tim, spironolactone là một loại thuốc thuộc nhóm nào?
A. Thuốc lợi tiểu thiazide
B. Thuốc lợi tiểu quai
C. Thuốc lợi tiểu kháng aldosterone
D. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
16. Mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc lợi tiểu trong điều trị suy tim là gì?
A. Tăng huyết áp
B. Giảm khối lượng tuần hoàn
C. Tăng cường co bóp cơ tim
D. Giảm nhịp tim
17. Bệnh nhân suy tim nên tránh loại đồ uống nào sau đây?
A. Nước lọc
B. Nước ép trái cây
C. Đồ uống có cồn
D. Sữa
18. Bệnh nhân suy tim nên được tiêm phòng vắc-xin nào để phòng ngừa các bệnh lý hô hấp có thể làm trầm trọng thêm suy tim?
A. Vắc-xin cúm và phế cầu
B. Vắc-xin sởi, quai bị, rubella
C. Vắc-xin thủy đậu
D. Vắc-xin viêm gan B
19. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của suy tim trái?
A. Khó thở khi nằm
B. Phù mắt cá chân
C. Ho khan về đêm
D. Khó thở khi gắng sức
20. Phân loại suy tim theo NYHA (Hiệp hội Tim mạch New York) dựa trên yếu tố nào?
A. Mức độ tổn thương cấu trúc tim
B. Khả năng gắng sức và triệu chứng của bệnh nhân
C. Chức năng tâm thu thất trái
D. Nồng độ BNP (B-type natriuretic peptide)
21. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị suy tim để giảm tải cho tim?
A. Thuốc chẹn beta
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
C. Digoxin
D. Amiodarone
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân suy tim?
A. Tuổi
B. Chức năng thận
C. Chức năng tâm thất trái
D. Màu tóc
23. Vai trò của thuốc chẹn beta trong điều trị suy tim là gì?
A. Tăng co bóp cơ tim
B. Giảm nhịp tim và huyết áp
C. Tăng huyết áp
D. Giữ nước
24. Thuật ngữ `phân suất tống máu bảo tồn` (HFpEF) dùng để chỉ loại suy tim nào?
A. Suy tim tâm thu
B. Suy tim tâm trương
C. Suy tim phải
D. Suy tim trái
25. Bệnh nhân suy tim cần được theo dõi những dấu hiệu nào tại nhà để phát hiện sớm tình trạng xấu đi?
A. Cân nặng, phù, khó thở
B. Nhịp tim, huyết áp, nhiệt độ
C. Đường huyết, chức năng thận, điện giải
D. Men gan, công thức máu, CRP
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây suy tim?
A. Tăng huyết áp
B. Bệnh động mạch vành
C. Thiếu máu
D. Đái tháo đường
27. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng tim và chẩn đoán suy tim?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim (Echocardiography)
C. X-quang ngực
D. Công thức máu
28. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra ở bệnh nhân suy tim?
A. Nhồi máu cơ tim
B. Đột quỵ
C. Rối loạn nhịp tim nguy hiểm
D. Tất cả các đáp án trên
29. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra suy tim cấp?
A. Không tuân thủ điều trị
B. Nhiễm trùng
C. Nhồi máu cơ tim cấp
D. Tất cả các đáp án trên
30. Trong suy tim, tình trạng giảm natri máu (hyponatremia) thường liên quan đến điều gì?
A. Uống quá nhiều nước
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu quá mức
C. Kích hoạt hệ renin-angiotensin-aldosterone
D. Tất cả các đáp án trên