1. Một biện pháp khắc phục táo bón tại nhà là:
A. Nhịn ăn.
B. Uống rượu.
C. Uống nước ép mận.
D. Ăn nhiều đồ ngọt.
2. Thực phẩm nào sau đây ít gây táo bón?
A. Pho mát.
B. Thịt đỏ.
C. Bỏng ngô.
D. Trứng.
3. Táo bón có thể là triệu chứng của bệnh lý nào sau đây?
A. Cường giáp.
B. Hội chứng ruột kích thích (IBS).
C. Viêm loét đại tràng.
D. Bệnh trĩ.
4. Điều gì có thể xảy ra nếu bạn thường xuyên nhịn đi tiêu?
A. Bạn sẽ không bị ảnh hưởng gì.
B. Bạn sẽ đi tiêu dễ dàng hơn.
C. Bạn có thể bị táo bón mãn tính.
D. Bạn sẽ giảm cân.
5. Hoạt động thể chất nào sau đây có thể giúp giảm táo bón?
A. Ngồi nhiều.
B. Đi bộ.
C. Nằm.
D. Xem tivi.
6. Một trong những nguyên nhân gây táo bón ở người lớn tuổi là:
A. Uống quá nhiều nước.
B. Ăn quá nhiều chất xơ.
C. Giảm hoạt động thể chất.
D. Đi tiêu quá thường xuyên.
7. Táo bón có thể gây ra biến chứng nào sau đây?
A. Tiêu chảy.
B. Trĩ.
C. Hạ huyết áp.
D. Mất ngủ.
8. Đối tượng nào sau đây dễ bị táo bón hơn?
A. Người trẻ tuổi.
B. Người thường xuyên vận động.
C. Phụ nữ mang thai.
D. Người ăn nhiều rau xanh.
9. Loại thuốc nào sau đây có thể gây táo bón như một tác dụng phụ?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc lợi tiểu.
C. Thuốc giảm đau opioid.
D. Thuốc kháng histamine.
10. Điều gì có thể giúp ngăn ngừa táo bón khi đi du lịch?
A. Ăn nhiều đồ ăn nhanh.
B. Uống ít nước.
C. Mang theo thuốc nhuận tràng.
D. Duy trì chế độ ăn uống và sinh hoạt như bình thường.
11. Loại thực phẩm nào sau đây giàu chất xơ hòa tan?
A. Thịt đỏ.
B. Bánh mì trắng.
C. Yến mạch.
D. Gạo trắng.
12. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về táo bón theo tiêu chuẩn Rome IV?
A. Đi tiêu ít hơn 2 lần mỗi tuần.
B. Cảm giác đi tiêu không hết trên 50% số lần đi tiêu.
C. Đi tiêu phân cứng hoặc vón cục trên 25% số lần đi tiêu.
D. Rặn nhiều khi đi tiêu trên 25% số lần đi tiêu.
13. Tập thể dục có tác động như thế nào đến táo bón?
A. Làm tăng nguy cơ táo bón.
B. Không ảnh hưởng đến táo bón.
C. Giúp giảm táo bón.
D. Chỉ ảnh hưởng đến táo bón ở người già.
14. Đâu là một biện pháp tự nhiên giúp giảm táo bón?
A. Uống trà đặc.
B. Ăn nhiều đồ ăn nhanh.
C. Xoa bóp bụng theo chiều kim đồng hồ.
D. Ngồi nhiều và ít vận động.
15. Một người bị táo bón nên tránh loại thực phẩm nào sau đây?
A. Rau xanh.
B. Trái cây tươi.
C. Thực phẩm chế biến sẵn.
D. Ngũ cốc nguyên hạt.
16. Loại trái cây nào sau đây có tác dụng nhuận tràng tự nhiên?
A. Chuối xanh.
B. Táo.
C. Ổi.
D. Lê.
17. Khi nào thì cần đi khám bác sĩ nếu bị táo bón?
A. Khi táo bón kéo dài hơn 2 tuần mặc dù đã thay đổi chế độ ăn uống.
B. Khi chỉ bị táo bón 1-2 ngày.
C. Khi táo bón không gây khó chịu.
D. Khi táo bón xảy ra sau khi ăn một bữa ăn lớn.
18. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu hoạt động bằng cơ chế nào?
A. Kích thích trực tiếp nhu động ruột.
B. Tăng cường hấp thu nước vào phân.
C. Làm trơn thành ruột để phân dễ di chuyển.
D. Tăng co bóp đại tràng.
19. Loại rau nào sau đây có hàm lượng chất xơ cao nhất?
A. Xà lách.
B. Cà rốt.
C. Bông cải xanh.
D. Dưa chuột.
20. Đâu là dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm khi bị táo bón?
A. Táo bón kéo dài vài ngày.
B. Táo bón kèm theo đau bụng dữ dội và chảy máu trực tràng.
C. Táo bón sau khi đi du lịch.
D. Táo bón khi thay đổi chế độ ăn uống.
21. Một người bị táo bón nên uống bao nhiêu nước mỗi ngày?
A. Ít hơn 1 lít.
B. Khoảng 1.5 - 2 lít.
C. Hơn 3 lít.
D. Không cần quan tâm đến lượng nước.
22. Táo bón chức năng là gì?
A. Táo bón do bệnh lý thực thể gây ra.
B. Táo bón không rõ nguyên nhân, không liên quan đến bệnh lý thực thể.
C. Táo bón do tác dụng phụ của thuốc.
D. Táo bón chỉ xảy ra ở trẻ em.
23. Loại chất xơ nào sau đây có tác dụng hút nước, làm mềm phân và tăng khối lượng phân?
A. Chất xơ không hòa tan.
B. Chất xơ hòa tan.
C. Tinh bột kháng.
D. Oligosaccharide.
24. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây táo bón?
A. Chế độ ăn ít chất xơ.
B. Uống không đủ nước.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Sử dụng một số loại thuốc.
25. Điều gì có thể xảy ra nếu bạn lạm dụng thuốc nhuận tràng?
A. Bạn sẽ đi tiêu dễ dàng hơn.
B. Bạn sẽ không bị ảnh hưởng gì.
C. Bạn có thể bị lệ thuộc thuốc và mất khả năng đi tiêu tự nhiên.
D. Bạn sẽ giảm cân.
26. Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây hoạt động bằng cách tăng cường nhu động ruột?
A. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu.
B. Thuốc nhuận tràng làm mềm phân.
C. Thuốc nhuận tràng kích thích.
D. Thuốc nhuận tràng tạo khối.
27. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo để điều trị táo bón ở trẻ sơ sinh?
A. Massage bụng nhẹ nhàng.
B. Thay đổi chế độ ăn của mẹ (nếu trẻ bú mẹ).
C. Sử dụng thuốc thụt trực tràng thường xuyên.
D. Bổ sung nước hoặc nước ép trái cây (với lượng nhỏ và phù hợp độ tuổi).
28. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phòng ngừa táo bón?
A. Sử dụng thuốc nhuận tràng thường xuyên.
B. Uống đủ nước và ăn đủ chất xơ.
C. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày.
D. Nhịn đi tiêu khi có cảm giác.
29. Khi nào thì nên sử dụng thuốc nhuận tràng để điều trị táo bón?
A. Ngay khi bắt đầu bị táo bón.
B. Khi táo bón kéo dài và không đáp ứng với các biện pháp tự nhiên.
C. Để phòng ngừa táo bón.
D. Thay thế cho chế độ ăn uống lành mạnh.
30. Triệu chứng nào sau đây không liên quan đến táo bón?
A. Đau bụng.
B. Đầy hơi.
C. Tiêu chảy.
D. Cảm giác đi tiêu không hết.