1. Việc đánh giá chỉ số ối (AFI - Amniotic Fluid Index) trong siêu âm thai có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá cân nặng thai nhi.
B. Đánh giá lượng nước ối và phát hiện đa ối hoặc thiểu ối.
C. Đánh giá vị trí nhau thai.
D. Đánh giá độ trưởng thành phổi của thai nhi.
2. Khi thăm khám một thai phụ có dấu hiệu dọa sinh non, thuốc nào sau đây thường được sử dụng để trì hoãn chuyển dạ?
A. Paracetamol.
B. Nifedipine hoặc Atosiban.
C. Vitamin C.
D. Sắt.
3. Trong trường hợp thai phụ có tiền sử sinh non, việc đo chiều dài kênh cổ tử cung bằng siêu âm có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá nguy cơ vỡ ối non.
B. Đánh giá nguy cơ sinh non.
C. Đánh giá nguy cơ tiền sản giật.
D. Đánh giá nguy cơ nhau tiền đạo.
4. Trong quá trình khám thai, việc tư vấn dinh dưỡng cho thai phụ có vai trò gì?
A. Chỉ để giúp thai phụ kiểm soát cân nặng.
B. Đảm bảo thai phụ có chế độ ăn uống cân bằng, cung cấp đủ dưỡng chất cho sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của mẹ.
C. Giúp thai phụ tránh bị táo bón.
D. Giúp thai phụ có làn da đẹp hơn.
5. Phương pháp chọc ối (amniocentesis) thường được thực hiện khi nào trong thai kỳ và để làm gì?
A. Thực hiện trong 3 tháng đầu thai kỳ để xác định giới tính thai nhi.
B. Thực hiện sau tuần thứ 37 để đánh giá độ trưởng thành phổi của thai nhi.
C. Thực hiện từ tuần thứ 15-20 để chẩn đoán các bất thường nhiễm sắc thể và di truyền.
D. Thực hiện khi có dấu hiệu dọa sinh non.
6. Trong quá trình khám thai, bác sĩ sản khoa sẽ kiểm tra tim thai của thai nhi bằng phương pháp nào?
A. Chỉ bằng cách sờ nắn bụng.
B. Sử dụng ống nghe tim thai (Pinard) hoặc máy Doppler.
C. Chỉ bằng siêu âm.
D. Chỉ bằng điện tâm đồ.
7. Khi thực hiện khám vùng chậu (khám trong) cho phụ nữ, mục đích chính là gì?
A. Chỉ để kiểm tra xem có thai hay không.
B. Đánh giá kích thước và hình dạng của xương chậu, kiểm tra tử cung, buồng trứng và các cấu trúc xung quanh để phát hiện các bất thường.
C. Kiểm tra xem có bị nhiễm trùng đường tiết niệu hay không.
D. Đo chiều cao tử cung.
8. Trong quá trình khám thai định kỳ, việc đo huyết áp cho thai phụ có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để kiểm tra sức khỏe tim mạch của thai phụ.
B. Phát hiện sớm nguy cơ tiền sản giật và các bệnh lý về huyết áp.
C. Đánh giá cân nặng của thai nhi.
D. Đánh giá lượng nước ối.
9. Trong quá trình chuyển dạ, khi thăm khám thấy ngôi thai là ngôi mặt, lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chấm dứt thai kỳ bằng phương pháp Forceps.
B. Theo dõi sát và chờ đợi chuyển dạ tự nhiên.
C. Chấm dứt thai kỳ bằng mổ lấy thai (C-section) nếu có dấu hiệu suy thai hoặc chuyển dạ đình trệ.
D. Thực hiện thủ thuật xoay thai.
10. Nếu một thai phụ có kết quả xét nghiệm GBS (Streptococcus nhóm B) dương tính, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng trong quá trình chuyển dạ?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng đường tĩnh mạch trong quá trình chuyển dạ.
B. Mổ lấy thai chủ động.
C. Không cần can thiệp gì đặc biệt.
D. Sử dụng thuốc giảm đau.
11. Trong quá trình chuyển dạ, khi nào thì nên bấm ối (artificial rupture of membranes)?
A. Khi cổ tử cung chưa mở.
B. Khi có dấu hiệu suy thai.
C. Khi cổ tử cung đã mở gần hoàn toàn và không có dấu hiệu tiến triển của chuyển dạ.
D. Khi sản phụ yêu cầu.
12. Xét nghiệm Double test và Triple test được thực hiện trong thai kỳ để sàng lọc những hội chứng nào?
A. Chỉ sàng lọc hội chứng Down.
B. Sàng lọc các dị tật ống thần kinh.
C. Sàng lọc hội chứng Down, Edwards và Patau.
D. Sàng lọc các bệnh tim bẩm sinh.
13. Nghiệm pháp Non-Stress Test (NST) được sử dụng để đánh giá tình trạng sức khỏe của thai nhi bằng cách nào?
A. Đo nhịp tim thai liên tục trong một khoảng thời gian nhất định và đánh giá phản ứng của nhịp tim thai với cử động thai.
B. Đánh giá lượng nước ối xung quanh thai nhi.
C. Đo huyết áp của thai phụ.
D. Đánh giá sự co bóp của tử cung.
14. Khi khám âm đạo trong chuyển dạ, dấu hiệu nào sau đây cho thấy giai đoạn hoạt động của chuyển dạ?
A. Cổ tử cung mở 2cm và xóa 50%.
B. Cổ tử cung mở 4cm và xóa 100%.
C. Cổ tử cung đóng kín và xóa 0%.
D. Cổ tử cung mở 1cm và xóa 25%.
15. Việc thực hiện xét nghiệm dung nạp glucose (glucose tolerance test) trong thai kỳ nhằm mục đích gì?
A. Kiểm tra chức năng gan của thai phụ.
B. Sàng lọc và chẩn đoán tiểu đường thai kỳ.
C. Kiểm tra chức năng thận của thai phụ.
D. Đánh giá nguy cơ tiền sản giật.
16. Khi thăm khám một sản phụ sau sinh 24 giờ, điều gì cần được đánh giá đặc biệt?
A. Tình trạng co hồi tử cung và lượng sản dịch.
B. Chức năng tiêu hóa của sản phụ.
C. Khả năng đi lại của sản phụ.
D. Tình trạng tiết sữa non.
17. Khi thăm khám một thai phụ đến khám vì đau bụng và ra máu âm đạo trong 3 tháng đầu thai kỳ, điều gì cần được loại trừ đầu tiên?
A. Nhau tiền đạo.
B. Chửa ngoài tử cung.
C. Sảy thai hoàn toàn.
D. Đau bụng do táo bón.
18. Trong trường hợp thai phụ bị tiểu đường thai kỳ, việc theo dõi kích thước thai nhi bằng siêu âm có vai trò gì?
A. Đánh giá nguy cơ thai chậm phát triển.
B. Đánh giá nguy cơ thai to (macrosomia).
C. Đánh giá nguy cơ đa ối.
D. Đánh giá nguy cơ tiền sản giật.
19. Sau khi sinh, việc hướng dẫn sản phụ cách cho con bú đúng cách có vai trò gì?
A. Chỉ để giúp trẻ sơ sinh bú được nhiều sữa hơn.
B. Đảm bảo trẻ sơ sinh nhận được đầy đủ sữa mẹ, phòng ngừa các vấn đề về tiêu hóa và tăng cường gắn kết mẹ con.
C. Giúp sản phụ giảm cân nhanh hơn.
D. Giúp sản phụ có giấc ngủ ngon hơn.
20. Trong thăm khám sản khoa, nghiệm pháp Oxytocin challenge test (OCT) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá sức khỏe tổng quát của thai phụ.
B. Đánh giá khả năng chịu đựng của thai nhi đối với các cơn co tử cung.
C. Đánh giá độ mở của cổ tử cung.
D. Đánh giá lượng nước ối.
21. Trong thăm khám thai định kỳ, mục đích chính của việc đo chiều cao tử cung là gì?
A. Đánh giá cân nặng ước tính của thai nhi.
B. Xác định ngôi thai và thế thai.
C. Đánh giá sự phát triển của thai nhi so với tuổi thai.
D. Phát hiện các cơn co thắt tử cung.
22. Trong quá trình khám thai, bác sĩ sản khoa sử dụng thủ thuật Leopold để làm gì?
A. Đánh giá cân nặng của thai nhi.
B. Xác định vị trí, ngôi, thế và kiểu thế của thai nhi.
C. Đo chiều cao đáy tử cung.
D. Đánh giá lượng nước ối.
23. Khi thăm khám một sản phụ bị băng huyết sau sinh, việc xoa đáy tử cung có tác dụng gì?
A. Giảm đau.
B. Kích thích tử cung co hồi.
C. Tăng cường lưu thông máu.
D. Giúp sản phụ dễ ngủ hơn.
24. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của việc theo dõi tim thai bằng monitor sản khoa trong quá trình chuyển dạ?
A. Đánh giá cường độ cơn co tử cung.
B. Phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai.
C. Dự đoán thời gian chuyển dạ.
D. Xác định vị trí của thai nhi.
25. Khi khám thai, bác sĩ phát hiện thai phụ có dấu hiệu tiền sản giật. Dấu hiệu nào sau đây là quan trọng nhất để chẩn đoán?
A. Phù chân.
B. Tăng huyết áp và protein niệu.
C. Đau đầu.
D. Mờ mắt.
26. Trong trường hợp thai phụ bị nhiễm Rubella trong 3 tháng đầu thai kỳ, nguy cơ nào sau đây là cao nhất đối với thai nhi?
A. Thai nhi bị vàng da.
B. Thai nhi bị dị tật bẩm sinh.
C. Thai nhi bị nhẹ cân.
D. Thai nhi bị đa ối.
27. Trong thăm khám sản khoa, thuật ngữ "ngôi chỏm" (vertex presentation) có nghĩa là gì?
A. Thai nhi nằm ngang trong bụng mẹ.
B. Phần đầu của thai nhi (chỏm) trình diện trước eo trên của khung chậu.
C. Thai nhi có mông trình diện trước.
D. Thai nhi có chân trình diện trước.
28. Khi thăm khám một thai phụ có tiền sử mổ lấy thai, điều gì cần được đánh giá đặc biệt?
A. Chiều cao tử cung.
B. Nguy cơ vỡ tử cung.
C. Cân nặng thai nhi.
D. Lượng nước ối.
29. Khi nào thì nên thực hiện siêu âm Doppler trong thai kỳ?
A. Chỉ khi thai phụ có tiền sử tăng huyết áp.
B. Chỉ trong 3 tháng đầu thai kỳ.
C. Khi nghi ngờ thai nhi chậm phát triển trong tử cung (IUGR) hoặc có các vấn đề về tuần hoàn máu.
D. Thực hiện thường quy ở tất cả các thai phụ.
30. Trong quá trình chuyển dạ, sản phụ được truyền dịch Oxytocin để làm gì?
A. Giảm đau.
B. Tăng cường cơn co tử cung.
C. Hạ huyết áp.
D. Ngăn ngừa băng huyết sau sinh.