1. Tế bào nào sau đây ở thận có vai trò cảm nhận nồng độ NaCl ở ống lượn xa?
A. Tế bào cạnh cầu thận.
B. Tế bào Mesangial.
C. Tế bào Macula densa.
D. Podocyte.
2. Điều gì xảy ra với độ pH của nước tiểu khi cơ thể bị nhiễm toan chuyển hóa?
A. Tăng.
B. Giảm.
C. Không thay đổi.
D. Dao động thất thường.
3. Cơ chế tự điều hòa độ lọc cầu thận (GFR) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Cơ chế tự điều hòa do cơ.
B. Cơ chế feedback ngược ống cầu.
C. Hệ thần kinh giao cảm.
D. Hệ renin-angiotensin.
4. Loại thuốc lợi tiểu nào sau đây tác động chủ yếu ở quai Henle?
A. Thiazide.
B. Furosemide.
C. Spironolactone.
D. Amiloride.
5. Cường độ dòng máu qua thận ở người trưởng thành khỏe mạnh thường chiếm bao nhiêu phần trăm lưu lượng tim?
A. 5-10%
B. 20-25%
C. 35-40%
D. 45-50%
6. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng tái hấp thu nước ở ống góp của thận?
A. Aldosteron.
B. Hormone tăng trưởng (GH).
C. Hormone chống bài niệu (ADH).
D. Hormone tuyến giáp.
7. Vị trí chính diễn ra quá trình tái hấp thu glucose ở thận là:
A. Ống lượn xa.
B. Ống lượn gần.
C. Quai Henle.
D. Ống góp.
8. Điều gì xảy ra khi lưu lượng máu qua thận giảm?
A. Tăng độ lọc cầu thận (GFR).
B. Giảm độ lọc cầu thận (GFR).
C. Tăng bài tiết renin.
D. Cả B và C.
9. Điều gì xảy ra khi áp lực keo trong mao mạch cầu thận tăng lên?
A. Tăng hệ số lọc.
B. Giảm áp lực lọc.
C. Tăng áp lực lọc.
D. Không ảnh hưởng đến áp lực lọc.
10. Cơ chế chính để thận duy trì cân bằng acid-base trong cơ thể là gì?
A. Điều chỉnh nhịp thở.
B. Bài tiết và tái hấp thu bicarbonate.
C. Điều chỉnh huyết áp.
D. Sản xuất hormone.
11. Chức năng chính của bàng quang là gì?
A. Lọc máu.
B. Sản xuất nước tiểu.
C. Dự trữ nước tiểu.
D. Điều hòa huyết áp.
12. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc nephron?
A. Tiểu cầu thận (Glomerulus).
B. Ống lượn gần.
C. Quai Henle.
D. Đài bể thận.
13. Hormone nào sau đây làm giảm tái hấp thu natri ở ống lượn xa?
A. Aldosteron.
B. Hormone bài niệu natri (ANP).
C. Angiotensin II.
D. Vasopressin.
14. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào việc điều hòa pH máu của thận?
A. Tái hấp thu bicarbonate.
B. Bài tiết H+.
C. Bài tiết NH3.
D. Bài tiết renin.
15. Điều gì xảy ra với nồng độ kali trong máu khi có tình trạng thiếu aldosteron?
A. Tăng.
B. Giảm.
C. Không thay đổi.
D. Dao động thất thường.
16. Chức năng chính của quai Henle là:
A. Tái hấp thu glucose.
B. Bài tiết creatinine.
C. Tạo gradient nồng độ thẩm thấu ở tủy thận.
D. Điều hòa bài tiết kali.
17. Cơ chế chính điều hòa bài tiết kali ở ống lượn xa và ống góp là:
A. Tăng tái hấp thu kali khi nồng độ kali trong máu cao.
B. Bài tiết kali tăng lên khi nồng độ aldosteron cao.
C. Giảm bài tiết kali khi pH máu tăng.
D. Tăng tái hấp thu kali khi lưu lượng nước tiểu giảm.
18. Điều gì sẽ xảy ra với lượng nước tiểu nếu một người uống một lượng lớn rượu (ethanol)?
A. Tăng.
B. Giảm.
C. Không thay đổi.
D. Dao động thất thường.
19. Chức năng của tế bào Mesangial trong cầu thận là:
A. Sản xuất renin.
B. Lọc protein.
C. Duy trì cấu trúc cầu thận và thực bào các chất cặn bã.
D. Tái hấp thu glucose.
20. Sự bài tiết chất nào sau đây KHÔNG diễn ra ở ống thận?
A. Glucose.
B. Kali.
C. Hydro.
D. Amoniac.
21. Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hàng rào lọc cầu thận?
A. Tế bào nội mô.
B. Tế bào biểu mô.
C. Tế bào Mesangial.
D. Podocyte.
22. Khi cơ thể bị mất nước, điều gì sẽ xảy ra với nồng độ ADH trong máu?
A. Tăng.
B. Giảm.
C. Không thay đổi.
D. Dao động thất thường.
23. Điều gì xảy ra với độ lọc cầu thận (GFR) khi tiểu động mạch đến (afferent arteriole) của cầu thận co lại?
A. Tăng.
B. Giảm.
C. Không thay đổi.
D. Dao động thất thường.
24. Tế bào nào của bộ máy cạnh cầu thận (juxtaglomerular apparatus) sản xuất renin?
A. Tế bào Macula densa.
B. Tế bào gian mạch.
C. Tế bào cạnh cầu thận (Juxtaglomerular cells).
D. Tế bào biểu mô.
25. Điều gì sẽ xảy ra nếu ống lượn gần bị tổn thương nghiêm trọng?
A. Tăng khả năng cô đặc nước tiểu.
B. Giảm bài tiết kali.
C. Mất glucose và amino acid qua nước tiểu.
D. Tăng sản xuất erythropoietin.
26. Cấu trúc nào sau đây dẫn nước tiểu từ thận đến bàng quang?
A. Niệu đạo.
B. Niệu quản.
C. Bể thận.
D. Ống góp.
27. Quá trình nào sau đây KHÔNG diễn ra trong quá trình hình thành nước tiểu?
A. Lọc.
B. Tái hấp thu.
C. Bài tiết.
D. Thoát mạch.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng giải phóng renin?
A. Giảm áp lực tưới máu thận.
B. Tăng kích thích hệ thần kinh giao cảm.
C. Tăng nồng độ natri ở ống lượn xa.
D. Giảm thể tích tuần hoàn.
29. Chức năng nội tiết của thận bao gồm:
A. Sản xuất gastrin và secretin.
B. Sản xuất erythropoietin và hoạt hóa vitamin D.
C. Sản xuất insulin và glucagon.
D. Sản xuất cortisol và aldosteron.
30. Vị trí nào sau đây có áp suất thẩm thấu cao nhất trong điều kiện bình thường?
A. Ống lượn gần.
B. Ống lượn xa.
C. Đỉnh của quai Henle (nhánh xuống).
D. Đỉnh của quai Henle (nhánh lên).