Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai
1. Tác động chính của hormone hCG (Human Chorionic Gonadotropin) trong giai đoạn đầu thai kỳ là gì?
A. Kích thích sản xuất sữa mẹ.
B. Duy trì hoàng thể để tiếp tục sản xuất progesterone.
C. Gây ra các cơn co thắt tử cung.
D. Ngăn chặn sự rụng trứng.
2. Thay đổi nào sau đây về hệ tiêu hóa thường gặp ở phụ nữ mang thai?
A. Tăng nhu động ruột, dẫn đến tiêu chảy thường xuyên.
B. Giảm nhu động ruột, dẫn đến táo bón.
C. Tăng tiết axit dạ dày, giảm ợ nóng.
D. Hấp thu chất dinh dưỡng kém hơn so với trước khi mang thai.
3. Tại sao phụ nữ mang thai cần bổ sung sắt?
A. Để giảm nguy cơ tăng huyết áp.
B. Để ngăn ngừa thiếu máu do tăng nhu cầu sắt.
C. Để cải thiện chức năng thận.
D. Để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
4. Thay đổi nào sau đây về khứu giác và vị giác thường gặp ở phụ nữ mang thai?
A. Giảm độ nhạy cảm với mùi và vị.
B. Thay đổi khẩu vị và tăng độ nhạy cảm với một số mùi.
C. Không có thay đổi về khứu giác và vị giác.
D. Thích ăn đồ ngọt hơn.
5. Thay đổi nào sau đây về giấc ngủ thường gặp ở phụ nữ mang thai?
A. Giảm thời gian ngủ.
B. Cải thiện chất lượng giấc ngủ.
C. Khó ngủ và ngủ không sâu giấc.
D. Giảm số lần thức giấc vào ban đêm.
6. Thay đổi nào sau đây về cân nặng là điển hình trong thai kỳ?
A. Giảm cân trong suốt thai kỳ.
B. Tăng cân đều đặn trong suốt thai kỳ.
C. Tăng cân nhiều trong tam cá nguyệt đầu và giảm dần sau đó.
D. Tăng cân ít trong tam cá nguyệt đầu và tăng nhanh trong tam cá nguyệt thứ hai và ba.
7. Ảnh hưởng của thai kỳ đến xương khớp là gì?
A. Tăng mật độ xương.
B. Giảm nguy cơ loãng xương.
C. Tăng hấp thu canxi từ ruột.
D. Giảm nhu cầu canxi.
8. Sự thay đổi nào sau đây về hệ miễn dịch xảy ra trong thai kỳ?
A. Tăng cường hệ miễn dịch tế bào.
B. Ức chế hệ miễn dịch tế bào.
C. Tăng cường hệ miễn dịch dịch thể.
D. Không có thay đổi đáng kể về hệ miễn dịch.
9. Hormone nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì thai kỳ và ức chế sự co bóp của tử cung?
A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Relaxin.
D. Human Chorionic Gonadotropin (hCG).
10. Ảnh hưởng của thai kỳ lên chức năng tuyến giáp là gì?
A. Giảm sản xuất hormone tuyến giáp.
B. Tăng sản xuất hormone tuyến giáp.
C. Không ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp.
D. Giảm nhu cầu iốt.
11. Khi mang thai, tử cung tăng kích thước chủ yếu do yếu tố nào?
A. Tăng số lượng tế bào cơ trơn.
B. Phì đại tế bào cơ trơn.
C. Tăng lượng dịch trong tử cung.
D. Sự phát triển của thai nhi.
12. Ảnh hưởng của thai kỳ lên tâm lý của phụ nữ là gì?
A. Ổn định cảm xúc.
B. Giảm lo lắng.
C. Thay đổi tâm trạng thất thường.
D. Tăng khả năng tập trung.
13. Thay đổi nào sau đây về thành phần máu thường gặp ở phụ nữ mang thai?
A. Tăng hematocrit.
B. Giảm thể tích huyết tương.
C. Giảm hematocrit (thiếu máu sinh lý).
D. Tăng số lượng bạch cầu.
14. Trong thai kỳ, thay đổi nào sau đây giúp bảo vệ mẹ khỏi mất máu quá nhiều khi sinh?
A. Giảm số lượng tiểu cầu.
B. Tăng khả năng đông máu.
C. Giảm sản xuất các yếu tố đông máu.
D. Giảm thể tích máu.
15. Thay đổi nào sau đây về hệ hô hấp xảy ra trong thai kỳ để đáp ứng nhu cầu oxy tăng lên?
A. Giảm dung tích sống.
B. Tăng nhịp thở nhưng giảm thể tích khí lưu thông.
C. Tăng thể tích khí lưu thông và dung tích sống.
D. Giảm độ nhạy cảm của trung tâm hô hấp với CO2.
16. Tại sao phụ nữ mang thai dễ bị phù chân hơn?
A. Giảm áp lực tĩnh mạch ở chi dưới.
B. Tăng protein máu.
C. Tăng áp lực tĩnh mạch ở chi dưới và giảm protein máu.
D. Tăng đào thải muối qua thận.
17. Thay đổi nào sau đây về vú xảy ra trong thai kỳ để chuẩn bị cho việc cho con bú?
A. Giảm kích thước vú.
B. Giảm độ nhạy cảm của núm vú.
C. Tăng kích thước vú và quầng vú, tăng sắc tố.
D. Giảm lưu lượng máu đến vú.
18. Thay đổi nào sau đây về da thường gặp ở phụ nữ mang thai?
A. Giảm sắc tố da.
B. Da trở nên khô hơn.
C. Tăng sắc tố da, xuất hiện nám da (melasma).
D. Giảm tiết mồ hôi.
19. Sự thay đổi nào sau đây về hô hấp có thể gây khó thở cho phụ nữ mang thai?
A. Tăng thể tích cặn.
B. Nâng cao cơ hoành.
C. Giảm đường kính lồng ngực.
D. Tăng thông khí phế nang.
20. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị vú cho quá trình sản xuất sữa?
A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Prolactin.
D. Relaxin.
21. Hormone nào gây ra sự giãn nở của các dây chằng và khớp vùng chậu, giúp chuẩn bị cho quá trình sinh nở?
A. Progesterone.
B. Estrogen.
C. Relaxin.
D. Prolactin.
22. Thay đổi nào sau đây về tim mạch xảy ra trong thai kỳ?
A. Giảm nhịp tim.
B. Giảm cung lượng tim.
C. Tăng nhịp tim và cung lượng tim.
D. Giảm huyết áp.
23. Tác động của progesterone lên đường tiêu hóa là gì?
A. Tăng nhu động ruột.
B. Giảm trương lực cơ vòng thực quản dưới.
C. Tăng tiết axit dạ dày.
D. Giảm hấp thu nước ở ruột già.
24. Tại sao phụ nữ mang thai dễ bị chóng mặt hơn?
A. Tăng huyết áp.
B. Giảm thể tích máu.
C. Giãn mạch và giảm huyết áp.
D. Tăng đường huyết.
25. Ảnh hưởng của estrogen lên tử cung trong thai kỳ là gì?
A. Giảm lưu lượng máu đến tử cung.
B. Ức chế sự phát triển của cơ tử cung.
C. Kích thích sự phát triển của cơ tử cung và tăng lưu lượng máu.
D. Giảm sản xuất progesterone.
26. Tại sao phụ nữ mang thai dễ bị nhiễm trùng đường tiết niệu hơn?
A. Tăng pH nước tiểu.
B. Giảm dung tích bàng quang và ứ đọng nước tiểu.
C. Tăng cường hệ miễn dịch tại đường tiết niệu.
D. Giảm lưu lượng máu đến thận.
27. Sự thay đổi nào sau đây về hệ tiết niệu thường gặp ở phụ nữ mang thai?
A. Giảm lưu lượng máu đến thận.
B. Tăng khả năng giữ nước và muối.
C. Giảm tần suất đi tiểu.
D. Giảm mức lọc cầu thận (GFR).
28. Thay đổi nào sau đây về tư thế thường gặp ở phụ nữ mang thai khi thai nhi lớn dần?
A. Giảm độ cong sinh lý của cột sống.
B. Tăng ưỡn cột sống thắt lưng (lordosis).
C. Giảm gánh nặng lên cột sống.
D. Cải thiện sự cân bằng.
29. Sự thay đổi nào sau đây về thể tích máu thường xảy ra trong thai kỳ?
A. Thể tích máu giảm nhẹ so với trước khi mang thai.
B. Thể tích máu tăng đáng kể, khoảng 30-50% so với trước khi mang thai.
C. Thể tích máu không thay đổi trong suốt thai kỳ.
D. Thể tích máu tăng gấp đôi so với trước khi mang thai.
30. Sự thay đổi nào sau đây về chuyển hóa thường xảy ra trong thai kỳ?
A. Giảm nhu cầu insulin.
B. Tăng kháng insulin.
C. Giảm dự trữ glycogen.
D. Tăng sử dụng glucose của mẹ.