1. Chức năng chính của bảo hiểm tín dụng xuất khẩu là gì?
A. Bảo vệ người xuất khẩu khỏi rủi ro không thanh toán từ người mua nước ngoài.
B. Bảo vệ người nhập khẩu khỏi rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
C. Cung cấp tài chính cho các nhà xuất khẩu.
D. Điều chỉnh tỷ giá hối đoái.
2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại rào cản văn hóa trong thương mại quốc tế?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
B. Sự khác biệt về giá trị và niềm tin.
C. Sự khác biệt về quy định pháp luật.
D. Sự khác biệt về phong tục tập quán kinh doanh.
3. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của thương mại quốc tế?
A. Tiếp cận thị trường lớn hơn cho hàng hóa và dịch vụ.
B. Tăng cường cạnh tranh và đổi mới.
C. Giảm sự phụ thuộc vào một nguồn cung cấp duy nhất.
D. Bảo tồn sự độc quyền của các ngành công nghiệp trong nước.
4. Đâu là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?
A. Sở thích của người tiêu dùng.
B. Lãi suất tương đối giữa các quốc gia.
C. Chi phí vận chuyển hàng hóa.
D. Số lượng các công ty đa quốc gia.
5. Một quốc gia có thặng dư thương mại khi nào?
A. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
B. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu.
C. Giá trị xuất khẩu bằng giá trị nhập khẩu.
D. Cán cân thanh toán bằng không.
6. Theo lý thuyết về lợi thế so sánh của David Ricardo, thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho các quốc gia như thế nào?
A. Bằng cách cho phép các quốc gia sản xuất mọi thứ họ cần trong nước.
B. Bằng cách cho phép các quốc gia chuyên môn hóa vào sản xuất hàng hóa và dịch vụ mà họ có chi phí cơ hội thấp nhất.
C. Bằng cách bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
D. Bằng cách áp đặt thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu.
7. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi tham gia vào thương mại quốc tế?
A. Thiếu nguồn lực tài chính và thông tin.
B. Dễ dàng tiếp cận thị trường nước ngoài.
C. Không cần tuân thủ các quy định thương mại.
D. Được hưởng lợi từ các chính sách ưu đãi của chính phủ.
8. Biện pháp phi thuế quan nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức bảo hộ thương mại?
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi.
9. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có bao nhiêu thành viên tính đến năm 2024?
10. Một công ty đa quốc gia (MNC) là gì?
A. Một công ty chỉ hoạt động trong một quốc gia.
B. Một công ty có hoạt động kinh doanh ở nhiều quốc gia.
C. Một công ty thuộc sở hữu của chính phủ.
D. Một công ty chỉ xuất khẩu hàng hóa.
11. Đâu là một trong những thách thức đối với việc thực thi các thỏa thuận thương mại quốc tế?
A. Thiếu các quy định rõ ràng.
B. Sự khác biệt trong hệ thống pháp luật giữa các quốc gia.
C. Sự đồng thuận giữa các quốc gia thành viên.
D. Thiếu nguồn lực tài chính.
12. Mục đích của việc áp dụng các biện pháp chống bán phá giá là gì?
A. Bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng hóa giá rẻ.
B. Ngăn chặn các công ty nước ngoài bán hàng hóa với giá thấp hơn chi phí sản xuất để chiếm lĩnh thị trường.
C. Thúc đẩy cạnh tranh công bằng giữa các công ty trong nước và nước ngoài.
D. Tăng doanh thu cho chính phủ.
13. Đâu KHÔNG phải là một hình thức của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Xây dựng một nhà máy sản xuất ở nước ngoài.
B. Mua cổ phần kiểm soát trong một công ty nước ngoài.
C. Cho một công ty nước ngoài vay tiền.
D. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ nước ngoài.
14. Đâu là một trong những cách mà chính phủ có thể khuyến khích xuất khẩu?
A. Áp đặt thuế cao đối với hàng hóa xuất khẩu.
B. Cung cấp trợ cấp xuất khẩu.
C. Hạn chế nhập khẩu nguyên liệu thô.
D. Tăng cường kiểm soát ngoại hối.
15. Vai trò của sở hữu trí tuệ (IP) trong thương mại quốc tế là gì?
A. Hạn chế cạnh tranh.
B. Thúc đẩy đổi mới và sáng tạo.
C. Tạo ra rào cản thương mại.
D. Giảm chi phí sản xuất.
16. Một trong những mục tiêu chính của chính sách thương mại của một quốc gia đang phát triển thường là gì?
A. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
B. Thúc đẩy xuất khẩu và đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.
C. Áp đặt các rào cản thương mại đối với các quốc gia phát triển.
D. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
17. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) là gì?
A. Một khu vực địa lý nơi hàng hóa và dịch vụ được giao dịch tự do giữa các quốc gia thành viên, nhưng mỗi quốc gia vẫn duy trì chính sách thương mại riêng với các quốc gia không phải là thành viên.
B. Một khu vực địa lý nơi tất cả các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên được loại bỏ và một chính sách thương mại chung được áp dụng đối với các quốc gia không phải là thành viên.
C. Một tổ chức quốc tế giám sát các hoạt động thương mại giữa các quốc gia thành viên.
D. Một loại tiền tệ chung được sử dụng trong thương mại giữa các quốc gia thành viên.
18. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Incoterms trong thương mại quốc tế?
A. Làm rõ trách nhiệm của người mua và người bán.
B. Giảm thiểu tranh chấp phát sinh từ việc giao hàng.
C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.
D. Quy định giá cả của hàng hóa.
19. Thuế quan là gì?
A. Một loại tiền tệ chung được sử dụng trong thương mại quốc tế.
B. Một loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
C. Một thỏa thuận thương mại giữa hai hoặc nhiều quốc gia.
D. Một biện pháp phi thuế quan để hạn chế nhập khẩu.
20. Cán cân thương mại là gì?
A. Sự khác biệt giữa xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị của tất cả các giao dịch tài chính của một quốc gia với thế giới.
C. Tỷ lệ giữa giá trị xuất khẩu và GDP của một quốc gia.
D. Một loại thuế đánh vào hàng hóa xuất khẩu.
21. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường kinh doanh quốc tế?
A. Các yếu tố chính trị và pháp lý.
B. Các yếu tố kinh tế.
C. Các yếu tố văn hóa và xã hội.
D. Sở thích cá nhân của người tiêu dùng.
22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một tác động tiêu cực tiềm năng của toàn cầu hóa?
A. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập.
B. Mất việc làm trong các ngành công nghiệp trong nước.
C. Suy thoái môi trường.
D. Giảm giá hàng hóa và dịch vụ.
23. Đâu là vai trò của Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO)?
A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu.
B. Phát triển các tiêu chuẩn và thủ tục hải quan quốc tế.
C. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
D. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
24. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng thư tín dụng (L/C) trong thương mại quốc tế?
A. Đảm bảo thanh toán cho người bán.
B. Giảm chi phí vận chuyển.
C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.
D. Tăng tốc quá trình sản xuất.
25. Lợi thế so sánh là gì?
A. Khả năng sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Khả năng sản xuất một lượng lớn hàng hóa hoặc dịch vụ.
C. Khả năng bán hàng hóa hoặc dịch vụ với giá cao hơn so với các quốc gia khác.
D. Khả năng bảo vệ thị trường trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
26. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?
A. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
B. Giảm thiểu các rào cản thương mại và thiết lập một hệ thống thương mại đa phương công bằng.
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển mà không ràng buộc về thương mại.
D. Bảo vệ quyền lợi của người lao động trong các ngành công nghiệp xuất khẩu.
27. Đâu là một trong những vai trò của Phòng Thương mại và Công nghiệp (VCCI) trong việc hỗ trợ thương mại quốc tế tại Việt Nam?
A. Quy định tỷ giá hối đoái.
B. Cung cấp thông tin thị trường và hỗ trợ pháp lý cho các doanh nghiệp.
C. Trực tiếp tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu.
D. Kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất khẩu.
28. Đâu KHÔNG phải là một lý do chính đáng để một quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại?
A. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ.
B. Bảo vệ việc làm trong nước.
C. Trả đũa các chính sách thương mại không công bằng của các quốc gia khác.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các tập đoàn đa quốc gia.
29. Hình thức hội nhập kinh tế nào yêu cầu mức độ phối hợp chính sách cao nhất giữa các quốc gia thành viên?
A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế.
30. Đâu là một trong những rủi ro chính của việc tham gia vào thương mại quốc tế?
A. Giảm sự đa dạng của hàng hóa và dịch vụ có sẵn cho người tiêu dùng.
B. Tăng sự phụ thuộc vào các chính sách kinh tế trong nước.
C. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
D. Giảm cạnh tranh trên thị trường nội địa.