1. Một bà mẹ đưa con đến điểm tiêm chủng và từ chối tiêm vaccine vì lo ngại về tác dụng phụ. Cán bộ y tế nên làm gì?
A. Bỏ qua và tiêm cho trẻ mà không cần sự đồng ý của mẹ.
B. Giải thích rõ ràng về lợi ích của vaccine, các tác dụng phụ có thể xảy ra và cách xử lý, đồng thời tôn trọng quyết định của bà mẹ.
C. Đe dọa bà mẹ nếu không cho con tiêm vaccine.
D. Từ chối phục vụ và yêu cầu bà mẹ đưa con đến điểm tiêm chủng khác.
2. Đối tượng nào sau đây được ưu tiên tiêm chủng trong các chiến dịch tiêm chủng mở rộng?
A. Người lớn tuổi.
B. Trẻ em dưới 1 tuổi.
C. Phụ nữ có thai.
D. Học sinh trung học.
3. Theo quy định của Bộ Y tế, ai là người có trách nhiệm tư vấn cho người dân về lợi ích và nguy cơ của việc tiêm chủng?
A. Nhân viên bảo vệ tại điểm tiêm chủng.
B. Cán bộ y tế trực tiếp thực hiện tiêm chủng.
C. Tình nguyện viên hỗ trợ tiêm chủng.
D. Người thân của trẻ.
4. Loại vaccine nào sau đây cần được bảo quản ở điều kiện đặc biệt (âm sâu) so với các vaccine khác trong Chương trình TCMR?
A. Vaccine bại liệt (OPV).
B. Vaccine sởi.
C. Vaccine DPT (bạch hầu, ho gà, uốn ván).
D. Vaccine viêm gan B.
5. Việc quản lý và sử dụng vaccine hết hạn trong Chương trình TCMR được thực hiện như thế nào?
A. Tiếp tục sử dụng cho những người không biết.
B. Bán lại cho các phòng khám tư nhân.
C. Tiêu hủy theo quy định của Bộ Y tế.
D. Tặng cho các tổ chức từ thiện.
6. Vì sao việc ghi chép và báo cáo đầy đủ thông tin tiêm chủng lại quan trọng trong Chương trình TCMR?
A. Để thống kê số lượng vaccine đã sử dụng.
B. Để theo dõi tiến độ tiêm chủng và đánh giá hiệu quả chương trình.
C. Để cấp giấy chứng nhận tiêm chủng cho người dân.
D. Tất cả các đáp án trên.
7. Vai trò của cộng đồng trong việc hỗ trợ Chương trình TCMR là gì?
A. Cung cấp kinh phí cho chương trình.
B. Tham gia tuyên truyền, vận động người dân đưa trẻ đi tiêm chủng.
C. Trực tiếp thực hiện tiêm chủng.
D. Quyết định loại vaccine nào sẽ được sử dụng.
8. Một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng vaccine là gì?
A. Giá thành rẻ.
B. Nguồn gốc từ các nước phát triển.
C. Bảo quản đúng điều kiện nhiệt độ trong suốt quá trình vận chuyển và lưu trữ.
D. Màu sắc bắt mắt.
9. Trong trường hợp nào sau đây, cán bộ y tế cần hoãn tiêm chủng cho trẻ?
A. Trẻ bị tiêu chảy nhẹ.
B. Trẻ bị cảm lạnh thông thường.
C. Trẻ đang dùng kháng sinh.
D. Trẻ đang sốt cao.
10. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của Chương trình TCMR trong tương lai?
A. Giảm số lượng vaccine được tiêm.
B. Mở rộng đối tượng tiêm chủng và đưa thêm các loại vaccine mới vào chương trình.
C. Giảm chi phí cho chương trình.
D. Hạn chế truyền thông về tiêm chủng.
11. Thời điểm nào sau đây là thời điểm tiêm vaccine viêm gan B sơ sinh tốt nhất để đạt hiệu quả bảo vệ cao nhất?
A. Trong vòng 24 giờ sau sinh.
B. Trong vòng 7 ngày sau sinh.
C. Khi trẻ được 1 tháng tuổi.
D. Khi trẻ được 2 tháng tuổi.
12. Vai trò của tủ lạnh/phích vaccine trong dây chuyền lạnh của Chương trình TCMR là gì?
A. Để sản xuất vaccine.
B. Để bảo quản vaccine ở nhiệt độ thích hợp từ khi sản xuất đến khi sử dụng.
C. Để vận chuyển vaccine đến các điểm tiêm chủng.
D. Để tiêu hủy vaccine hết hạn.
13. Tại sao cần phải tiêm nhắc lại vaccine?
A. Để giảm tác dụng phụ của vaccine.
B. Để tăng cường hệ miễn dịch và duy trì khả năng bảo vệ lâu dài.
C. Để phòng ngừa các bệnh khác ngoài bệnh đã tiêm.
D. Để thay thế các vaccine đã hết hạn.
14. Điều gì xảy ra nếu tỷ lệ tiêm chủng trong cộng đồng giảm xuống mức thấp?
A. Các bệnh truyền nhiễm đã được khống chế có thể bùng phát trở lại.
B. Chương trình TCMR sẽ được mở rộng thêm nhiều loại vaccine mới.
C. Giá vaccine sẽ giảm do nhu cầu sử dụng ít.
D. Không có gì xảy ra, vì bệnh truyền nhiễm đã được kiểm soát.
15. Chống chỉ định tuyệt đối của vaccine sống giảm độc lực là gì?
A. Trẻ bị sốt nhẹ.
B. Trẻ có tiền sử dị ứng với trứng.
C. Trẻ bị suy giảm miễn dịch.
D. Trẻ bị bệnh tim bẩm sinh.
16. Tại sao việc truyền thông về tiêm chủng lại quan trọng trong Chương trình TCMR?
A. Để quảng bá hình ảnh của ngành y tế.
B. Để tăng doanh thu cho các công ty sản xuất vaccine.
C. Để nâng cao nhận thức của người dân về lợi ích của tiêm chủng và phòng ngừa bệnh tật.
D. Để tạo áp lực cho người dân phải đi tiêm chủng.
17. Đâu là một thách thức lớn đối với việc duy trì và mở rộng Chương trình TCMR ở vùng sâu, vùng xa?
A. Thiếu vaccine.
B. Khó khăn trong việc vận chuyển vaccine và tiếp cận người dân.
C. Người dân không muốn tiêm vaccine.
D. Chính phủ không đủ kinh phí.
18. Vaccine BCG được sử dụng trong Chương trình TCMR để phòng bệnh gì?
A. Bệnh bại liệt.
B. Bệnh lao.
C. Bệnh ho gà.
D. Bệnh uốn ván.
19. Tình huống nào sau đây cho thấy sự thành công của Chương trình TCMR?
A. Số lượng bệnh nhân đến khám tại bệnh viện tăng lên.
B. Tỷ lệ mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ở trẻ em giảm đáng kể.
C. Giá vaccine tăng cao.
D. Nhiều công ty dược phẩm tham gia sản xuất vaccine.
20. Tại sao việc tiêm chủng đầy đủ cho trẻ em lại quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?
A. Giúp giảm chi phí nhập khẩu vaccine.
B. Giúp tăng số lượng cán bộ y tế.
C. Giúp tạo ra một thế hệ khỏe mạnh, có khả năng học tập và lao động tốt, góp phần vào sự phát triển của đất nước.
D. Giúp tăng tuổi thọ trung bình của người dân.
21. Phản ứng nào sau đây sau tiêm chủng KHÔNG được coi là phản ứng nặng và thường tự khỏi?
A. Sốt cao trên 39°C.
B. Co giật.
C. Quấy khóc kéo dài.
D. Sưng đau nhẹ tại chỗ tiêm.
22. Trong trường hợp trẻ bị bỏ lỡ lịch tiêm chủng, cán bộ y tế cần hướng dẫn gia đình như thế nào?
A. Không cần tiêm lại, vì trẻ đã có miễn dịch tự nhiên.
B. Tiêm lại từ đầu theo lịch tiêm chủng mới.
C. Tiêm bù các mũi đã bị bỏ lỡ càng sớm càng tốt, không cần tiêm lại từ đầu.
D. Chờ đến khi trẻ lớn hơn mới tiêm.
23. Theo dõi phản ứng sau tiêm chủng có vai trò gì?
A. Để phát hiện và xử lý kịp thời các phản ứng bất lợi sau tiêm chủng.
B. Để tăng số lượng người tiêm chủng.
C. Để giảm chi phí cho chương trình.
D. Để quảng bá hình ảnh của ngành y tế.
24. Khi có thông tin sai lệch về vaccine lan truyền trên mạng xã hội, cán bộ y tế cần làm gì?
A. Im lặng và không phản hồi.
B. Chặn tất cả những người chia sẻ thông tin sai lệch.
C. Chủ động cung cấp thông tin chính xác, khoa học và dễ hiểu để bác bỏ thông tin sai lệch.
D. Tuyên bố rằng vaccine là bí mật quốc gia.
25. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ tiêm chủng ở một địa phương?
A. Trình độ học vấn của người dân.
B. Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.
C. Phong tục tập quán địa phương.
D. Màu sắc của đồng phục cán bộ y tế.
26. Đâu là một trong những biện pháp để đảm bảo an toàn tiêm chủng?
A. Sử dụng bơm kim tiêm nhiều lần để tiết kiệm chi phí.
B. Không sát trùng vị trí tiêm trước khi tiêm.
C. Thực hiện tiêm chủng tại nhà để thuận tiện.
D. Sử dụng bơm kim tiêm riêng cho mỗi người và tiêu hủy đúng cách sau khi sử dụng.
27. Bệnh nào sau đây KHÔNG nằm trong danh mục các bệnh được tiêm chủng miễn phí trong Chương trình TCMR ở Việt Nam?
A. Bệnh lao.
B. Bệnh sởi.
C. Bệnh thủy đậu.
D. Bệnh bạch hầu.
28. Mục tiêu chính của Chương trình Tiêm chủng Mở rộng (TCMR) ở Việt Nam là gì?
A. Cung cấp dịch vụ tiêm chủng theo yêu cầu của người dân.
B. Loại trừ một số bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ở trẻ em.
C. Nghiên cứu và phát triển các loại vaccine mới.
D. Đảm bảo tất cả trẻ em đều được tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch để phòng các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
29. Tại sao việc hợp tác giữa các cấp chính quyền, ngành y tế và cộng đồng lại quan trọng trong việc thực hiện Chương trình TCMR?
A. Để giảm chi phí cho chương trình.
B. Để tăng số lượng vaccine được sản xuất.
C. Để đảm bảo chương trình được triển khai hiệu quả, rộng khắp và bền vững.
D. Để tăng cường quyền lực của ngành y tế.
30. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và dịch bệnh diễn biến phức tạp, Chương trình TCMR cần chú trọng điều gì?
A. Giảm số lượng vaccine được sử dụng.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế để ứng phó với các dịch bệnh mới nổi.
C. Giảm chi phí cho chương trình.
D. Hạn chế truyền thông về tiêm chủng.