1. Làm thế nào để giảm đau cho trẻ khi tiêm vắc-xin?
A. Cho trẻ ăn thật no trước khi tiêm.
B. Xoa bóp mạnh vào vị trí tiêm.
C. Ôm ấp, vỗ về, cho trẻ bú mẹ (nếu còn bú) hoặc dùng các biện pháp giảm đau không dùng thuốc khác.
D. Không cho trẻ biết trước về việc tiêm.
2. Tại sao cần phải tiêm chủng cho trẻ em ngay cả khi tỷ lệ mắc bệnh trong cộng đồng đã thấp?
A. Để trẻ không bị ốm khi đi du lịch.
B. Để duy trì miễn dịch cộng đồng và ngăn ngừa dịch bệnh bùng phát trở lại.
C. Để trẻ được khen thưởng.
D. Để trẻ cao lớn hơn.
3. Tại sao việc tiêm vắc-xin phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván (DPT) lại quan trọng?
A. Giúp trẻ phát triển chiều cao tối đa.
B. Phòng ngừa các bệnh nguy hiểm có thể gây biến chứng nặng nề, thậm chí tử vong.
C. Giúp trẻ ăn ngon miệng hơn.
D. Giúp trẻ ngủ sâu giấc hơn.
4. Tại sao cần phải tuân thủ đúng đường tiêm và vị trí tiêm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan y tế?
A. Để giảm đau cho trẻ.
B. Để đảm bảo vắc-xin được hấp thu tốt nhất và phát huy hiệu quả tối đa.
C. Để tiết kiệm vắc-xin.
D. Để vắc-xin có tác dụng nhanh hơn.
5. Nếu trẻ bị ốm nhẹ (ví dụ: cảm lạnh thông thường không sốt cao), có nên trì hoãn việc tiêm chủng không?
A. Luôn luôn trì hoãn.
B. Không nên trì hoãn, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.
C. Chỉ trì hoãn nếu trẻ bị sốt cao.
D. Tùy thuộc vào loại vắc-xin.
6. Đâu là điểm khác biệt chính giữa vắc-xin sống giảm độc lực và vắc-xin bất hoạt?
A. Vắc-xin sống giảm độc lực tạo miễn dịch mạnh mẽ hơn và lâu dài hơn so với vắc-xin bất hoạt.
B. Vắc-xin bất hoạt có giá thành rẻ hơn vắc-xin sống giảm độc lực.
C. Vắc-xin sống giảm độc lực dễ bảo quản hơn vắc-xin bất hoạt.
D. Vắc-xin bất hoạt chỉ cần tiêm một liều duy nhất.
7. Tại sao một số vắc-xin cần phải tiêm nhiều mũi?
A. Để giảm tác dụng phụ.
B. Để tạo ra đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ và lâu dài hơn.
C. Để tiết kiệm chi phí.
D. Để dễ tiêm hơn.
8. Vắc-xin 5 trong 1 (Pentaxim hoặc ComBE Five) phòng ngừa những bệnh nào?
A. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B.
B. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, Hib, viêm gan B.
C. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib.
D. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, Hib, sởi.
9. Phản ứng nào sau đây là phản ứng bình thường sau khi tiêm chủng?
A. Sốt cao liên tục trên 39 độ C.
B. Co giật.
C. Quấy khóc, sưng đau nhẹ tại chỗ tiêm.
D. Phát ban toàn thân.
10. Tại sao cần phải tiêm nhắc lại vắc-xin?
A. Để tăng cường hệ miễn dịch và kéo dài thời gian bảo vệ của vắc-xin.
B. Để giảm tác dụng phụ của vắc-xin.
C. Để vắc-xin có tác dụng nhanh hơn.
D. Để thay thế các vắc-xin cũ.
11. Vắc-xin phế cầu (PCV) phòng bệnh gì?
A. Bệnh lao.
B. Các bệnh gây ra bởi phế cầu khuẩn như viêm phổi, viêm màng não, nhiễm trùng huyết.
C. Bệnh sởi.
D. Bệnh thủy đậu.
12. Mục tiêu chính của việc tiêm chủng cho trẻ em là gì?
A. Tăng cường sức khỏe tổng quát cho trẻ.
B. Phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
C. Cải thiện hệ tiêu hóa của trẻ.
D. Nâng cao khả năng học tập của trẻ.
13. Theo dõi trẻ sau tiêm chủng có vai trò gì?
A. Để phát hiện và xử trí kịp thời các phản ứng bất thường sau tiêm.
B. Để trẻ ngủ ngon hơn.
C. Để trẻ tăng cân nhanh hơn.
D. Để trẻ thông minh hơn.
14. Theo khuyến cáo của Bộ Y tế Việt Nam, trẻ em nên được tiêm vắc-xin phòng sởi mũi đầu tiên vào thời điểm nào?
A. Khi mới sinh.
B. 6 tháng tuổi.
C. 9 tháng tuổi.
D. 12 tháng tuổi.
15. Trường hợp nào sau đây là chống chỉ định tuyệt đối với tiêm chủng?
A. Trẻ bị sốt nhẹ.
B. Trẻ có tiền sử dị ứng với một thành phần của vắc-xin.
C. Trẻ bị cảm lạnh thông thường.
D. Trẻ đang dùng kháng sinh.
16. Nếu một trẻ bị bỏ lỡ lịch tiêm chủng, cha mẹ nên làm gì?
A. Không cần tiêm nữa.
B. Bắt đầu lại toàn bộ lịch tiêm chủng từ đầu.
C. Đưa trẻ đến cơ sở y tế để được tư vấn và tiêm bù theo hướng dẫn của bác sĩ.
D. Tự ý mua vắc-xin về tiêm cho trẻ.
17. Lịch tiêm chủng mở rộng quốc gia tại Việt Nam cung cấp vắc-xin miễn phí phòng ngừa bao nhiêu bệnh?
A. 5 bệnh.
B. 8 bệnh.
C. 10 bệnh.
D. 12 bệnh.
18. Tại sao việc tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch lại quan trọng đối với trẻ em?
A. Giúp trẻ tăng cân nhanh hơn.
B. Bảo vệ trẻ khỏi các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm và ngăn ngừa dịch bệnh bùng phát.
C. Giúp trẻ ngủ ngon hơn.
D. Giúp trẻ thông minh hơn.
19. Vắc-xin IPV (bại liệt tiêm) khác gì so với vắc-xin OPV (bại liệt uống)?
A. IPV chứa virus bại liệt sống giảm độc lực, OPV chứa virus bại liệt bất hoạt.
B. IPV tạo miễn dịch tốt hơn OPV.
C. IPV không có nguy cơ gây bại liệt liên quan đến vắc-xin, OPV có một nguy cơ rất nhỏ.
D. IPV rẻ hơn OPV.
20. Điều gì quan trọng nhất cần làm trước khi tiêm chủng cho trẻ?
A. Cho trẻ ăn thật nhiều.
B. Đảm bảo trẻ khỏe mạnh và không có chống chỉ định tiêm chủng.
C. Mua thuốc hạ sốt trước.
D. Không cho trẻ ngủ trưa.
21. Nếu trẻ có tiền sử phản ứng dị ứng với trứng, cần lưu ý gì khi tiêm vắc-xin phòng cúm?
A. Không cần lưu ý gì.
B. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ và có thể cần tiêm vắc-xin cúm trong điều kiện theo dõi đặc biệt.
C. Không được tiêm vắc-xin phòng cúm.
D. Chỉ được tiêm một nửa liều vắc-xin.
22. Tại sao việc tiêm chủng cho trẻ em lại được coi là một biện pháp can thiệp y tế công cộng hiệu quả?
A. Giúp giảm chi phí chăm sóc sức khỏe.
B. Bảo vệ cá nhân và cộng đồng khỏi các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong.
C. Giúp tăng tuổi thọ trung bình.
D. Giúp cải thiện chất lượng dân số.
23. Vai trò của vitamin A trong chương trình tiêm chủng mở rộng là gì?
A. Tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ mắc bệnh sởi và các biến chứng của bệnh.
B. Giúp trẻ tăng cân.
C. Phòng ngừa bệnh còi xương.
D. Cải thiện thị lực.
24. Vắc-xin Rotavirus phòng bệnh gì?
A. Viêm phổi.
B. Tiêu chảy do Rotavirus.
C. Viêm não.
D. Sốt xuất huyết.
25. Theo quy định hiện hành của Bộ Y tế, đối tượng nào được ưu tiên tiêm chủng miễn phí?
A. Trẻ em dưới 5 tuổi.
B. Trẻ em thuộc diện tiêm chủng mở rộng.
C. Người già trên 60 tuổi.
D. Phụ nữ mang thai.
26. Loại vắc-xin nào thường được tiêm cho trẻ sơ sinh trong vòng 24 giờ sau sinh?
A. Vắc-xin phòng bệnh sởi.
B. Vắc-xin phòng bệnh lao (BCG) và viêm gan B.
C. Vắc-xin phòng bệnh bại liệt.
D. Vắc-xin phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván.
27. Những bệnh nào sau đây có thể phòng ngừa bằng vắc-xin?
A. Bệnh tim bẩm sinh.
B. Bệnh tiểu đường.
C. Bệnh sởi, quai bị, rubella.
D. Bệnh ung thư.
28. Nếu một loại vắc-xin yêu cầu bảo quản ở nhiệt độ từ 2-8 độ C, điều gì sẽ xảy ra nếu vắc-xin bị bảo quản ở nhiệt độ cao hơn?
A. Vắc-xin sẽ an toàn hơn.
B. Vắc-xin có thể mất hiệu lực và không còn khả năng bảo vệ.
C. Vắc-xin sẽ có tác dụng nhanh hơn.
D. Vắc-xin sẽ dễ tiêm hơn.
29. Nếu trẻ bị sốt sau khi tiêm chủng, cha mẹ nên làm gì?
A. Cho trẻ dùng kháng sinh ngay lập tức.
B. Chườm mát, cho trẻ uống nhiều nước và dùng thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ.
C. Ngừng cho trẻ bú mẹ.
D. Đưa trẻ đến bệnh viện ngay cả khi sốt nhẹ.
30. Thông tin nào sau đây cần được ghi lại trong sổ tiêm chủng của trẻ?
A. Chiều cao và cân nặng của trẻ.
B. Tên vắc-xin, số lô, ngày tiêm, cơ sở tiêm chủng và phản ứng sau tiêm (nếu có).
C. Nhóm máu của trẻ.
D. Địa chỉ nhà của trẻ.