1. Theo lý thuyết `push and pull` trong du lịch, yếu tố `push` (đẩy) đề cập đến điều gì?
A. Sức hấp dẫn của điểm đến du lịch.
B. Các yếu tố khiến du khách muốn rời khỏi nơi cư trú.
C. Các chính sách khuyến khích du lịch của chính phủ.
D. Sự phát triển của cơ sở hạ tầng du lịch.
2. Theo Điều 4 Luật Du lịch 2017 của Việt Nam, tài nguyên du lịch KHÔNG bao gồm:
A. Tài nguyên du lịch tự nhiên.
B. Tài nguyên du lịch văn hóa.
C. Cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch.
D. Tài nguyên du lịch nhân văn.
3. Đâu là một trong những vai trò chính của các tổ chức xúc tiến du lịch (Tourism Promotion Organizations - TPOs)?
A. Quản lý các khu du lịch quốc gia.
B. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch.
C. Tiếp thị và quảng bá điểm đến du lịch.
D. Cấp phép hoạt động cho các doanh nghiệp du lịch.
4. Đâu là một trong những lợi ích kinh tế chính của du lịch đối với một quốc gia?
A. Gia tăng ô nhiễm môi trường
B. Tạo việc làm và tăng thu nhập ngoại tệ
C. Gây áp lực lên cơ sở hạ tầng địa phương
D. Làm suy giảm các giá trị văn hóa truyền thống
5. Theo quan điểm của nhà kinh tế học, `cầu du lịch` được hiểu chính xác nhất là gì?
A. Số lượng khách du lịch thực tế đến một điểm đến.
B. Mong muốn và khả năng chi trả của khách du lịch cho các sản phẩm và dịch vụ du lịch.
C. Tổng chi tiêu của khách du lịch tại một điểm đến.
D. Sự quảng bá và tiếp thị của các điểm đến du lịch.
6. Theo lý thuyết về `du lịch có trách nhiệm` (responsible tourism), trách nhiệm chính thuộc về ai trong việc đảm bảo tính bền vững của hoạt động du lịch?
A. Chỉ các doanh nghiệp du lịch.
B. Chỉ chính phủ và các tổ chức phi chính phủ.
C. Tất cả các bên liên quan, bao gồm du khách, doanh nghiệp, chính phủ và cộng đồng địa phương.
D. Chỉ cộng đồng địa phương.
7. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu du lịch thành công cho một điểm đến?
A. Giá cả dịch vụ cạnh tranh.
B. Cơ sở hạ tầng hiện đại.
C. Sự khác biệt và độc đáo của điểm đến.
D. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
8. Khái niệm `du lịch cộng đồng` nhấn mạnh điều gì?
A. Việc xây dựng các khu nghỉ dưỡng lớn thuộc sở hữu của các tập đoàn đa quốc gia.
B. Sự tham gia và quyền lợi của cộng đồng địa phương trong phát triển du lịch.
C. Việc quảng bá du lịch thông qua các chiến dịch tiếp thị đại chúng.
D. Việc phát triển cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.
9. Trong bối cảnh du lịch, `rủi ro điểm đến` đề cập đến điều gì?
A. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
B. Khả năng xảy ra các sự kiện bất lợi ảnh hưởng đến du khách và điểm đến.
C. Sự thay đổi trong sở thích của khách du lịch.
D. Sự cạnh tranh giữa các điểm đến du lịch.
10. Hệ thống đặt chỗ toàn cầu (Global Distribution System - GDS) chủ yếu phục vụ cho đối tượng nào trong ngành du lịch?
A. Khách du lịch cá nhân
B. Các công ty lữ hành và đại lý du lịch
C. Các nhà cung cấp dịch vụ du lịch địa phương
D. Các tổ chức chính phủ về du lịch
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của ngành du lịch?
A. Vận chuyển
B. Lưu trú
C. Sản xuất công nghiệp
D. Điểm đến
12. Trong lĩnh vực du lịch, `khả năng phục hồi` (resilience) của một điểm đến được hiểu là gì?
A. Khả năng thu hút khách du lịch mới.
B. Khả năng phục hồi nhanh chóng sau các cuộc khủng hoảng và duy trì sự phát triển bền vững.
C. Khả năng cạnh tranh với các điểm đến khác.
D. Khả năng bảo tồn các di sản văn hóa.
13. Hình thức du lịch nào cho phép du khách trải nghiệm và tìm hiểu về văn hóa, lịch sử của một địa phương?
A. Du lịch biển
B. Du lịch văn hóa
C. Du lịch nghỉ dưỡng
D. Du lịch thể thao
14. Trong lĩnh vực du lịch và khách sạn, chỉ số RevPAR (Revenue Per Available Room) dùng để đo lường điều gì?
A. Tổng doanh thu của khách sạn.
B. Doanh thu trung bình trên mỗi phòng có sẵn của khách sạn.
C. Công suất sử dụng phòng trung bình của khách sạn.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với khách sạn.
15. Theo lý thuyết về động cơ du lịch của Maslow (áp dụng tháp nhu cầu), nhu cầu nào sau đây thường được đáp ứng thông qua du lịch?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội và nhu cầu tự trọng
D. Nhu cầu được công nhận
16. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường tự nhiên?
A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn sang trọng.
B. Tăng cường quảng bá du lịch trên các phương tiện truyền thông.
C. Áp dụng các biện pháp quản lý và bảo tồn tài nguyên, khuyến khích du lịch sinh thái.
D. Giảm giá vé tham quan các điểm du lịch.
17. Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển du lịch bền vững ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu hụt lao động có kỹ năng
B. Cơ sở hạ tầng yếu kém và nguồn lực hạn chế
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước phát triển
D. Sự thiếu quan tâm của khách du lịch
18. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và hỗ trợ cộng đồng địa phương?
A. Du lịch đại chúng
B. Du lịch sinh thái
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch văn hóa
19. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua tương tác cá nhân hóa?
A. Marketing đại chúng
B. Marketing du kích
C. Marketing quan hệ
D. Marketing truyền miệng
20. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài lòng của khách du lịch?
A. Giá cả dịch vụ thấp
B. Chất lượng dịch vụ và trải nghiệm đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi
C. Quảng cáo rầm rộ
D. Vị trí thuận lợi
21. Trong quản lý du lịch, thuật ngữ `overtourism` (quá tải du lịch) dùng để chỉ hiện tượng gì?
A. Sự gia tăng đột biến về giá cả dịch vụ du lịch.
B. Tình trạng một điểm đến có số lượng khách du lịch vượt quá khả năng chịu tải, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và cộng đồng địa phương.
C. Sự tập trung quá mức vào du lịch mùa cao điểm.
D. Sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng du lịch.
22. Trong lĩnh vực du lịch, `phân khúc thị trường` (market segmentation) là gì?
A. Việc giảm giá dịch vụ để thu hút khách hàng.
B. Việc chia thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm và nhu cầu tương đồng.
C. Việc mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.
D. Việc tập trung vào một loại hình du lịch cụ thể.
23. Điều gì KHÔNG phải là một tác động tiêu cực tiềm ẩn của du lịch đối với môi trường?
A. Ô nhiễm không khí và nước
B. Suy thoái tài nguyên thiên nhiên
C. Bảo tồn các di sản văn hóa
D. Mất đa dạng sinh học
24. Trong lĩnh vực du lịch, `giá trị cảm nhận` (perceived value) của một sản phẩm hoặc dịch vụ du lịch được định nghĩa là gì?
A. Giá mà khách du lịch thực tế phải trả.
B. Đánh giá chủ quan của khách du lịch về lợi ích họ nhận được so với chi phí bỏ ra.
C. Giá trị kinh tế thực tế của sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Giá trung bình của các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự trên thị trường.
25. Trong du lịch, `mùa vụ` (seasonality) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự thay đổi về giá cả dịch vụ du lịch.
B. Sự biến động về lượng khách du lịch theo thời gian trong năm.
C. Sự thay đổi về thời tiết tại các điểm đến du lịch.
D. Sự thay đổi về chính sách du lịch của chính phủ.
26. Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc chịu trách nhiệm thúc đẩy du lịch bền vững trên toàn cầu?
A. UNDP
B. UNEP
C. UNESCO
D. UNWTO
27. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle) áp dụng cho du lịch, giai đoạn nào sau đây thường chứng kiến sự suy giảm về lượng khách du lịch và doanh thu?
A. Giới thiệu
B. Phát triển
C. Trưởng thành
D. Suy thoái
28. Đâu KHÔNG phải là một xu hướng du lịch hiện đại?
A. Du lịch trải nghiệm
B. Du lịch bền vững
C. Du lịch đại trà giá rẻ
D. Du lịch cá nhân hóa
29. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và y tế tại một điểm đến?
A. Du lịch chữa bệnh
B. Du lịch thể thao
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch văn hóa
30. Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), du lịch bền vững nên tập trung vào những khía cạnh nào?
A. Chỉ bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.
B. Chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cho các điểm đến du lịch.
C. Đáp ứng nhu cầu của du khách, ngành du lịch, cộng đồng địa phương và bảo tồn tài nguyên cho tương lai.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.