Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Truyền số liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Truyền số liệu

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Truyền số liệu

1. Trong mạng máy tính, thuật ngữ `throughput` (thông lượng) đề cập đến điều gì?

A. Tổng băng thông tối đa của kênh truyền.
B. Lượng dữ liệu thực tế được truyền thành công qua kênh truyền trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Thời gian cần thiết để một gói tin đi từ nguồn đến đích.
D. Số lượng thiết bị kết nối vào mạng.

2. Giao thức nào sau đây được sử dụng để gán địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?

A. DNS (Domain Name System).
B. ARP (Address Resolution Protocol).
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol).
D. ICMP (Internet Control Message Protocol).

3. Trong truyền số liệu, thuật ngữ `noise` (nhiễu) đề cập đến điều gì?

A. Sự suy giảm tín hiệu do khoảng cách.
B. Sự can thiệp không mong muốn làm giảm chất lượng tín hiệu.
C. Sự chậm trễ trong quá trình truyền dữ liệu.
D. Sự mất mát dữ liệu do lỗi truyền dẫn.

4. Kỹ thuật nào sau đây giúp cải thiện hiệu suất truyền dữ liệu bằng cách giảm lượng dữ liệu cần truyền?

A. Mã hóa (Encryption).
B. Điều chế (Modulation).
C. Nén dữ liệu (Data Compression).
D. Đa hợp (Multiplexing).

5. Trong truyền số liệu, thuật ngữ `bandwidth` (băng thông) thường được đo bằng đơn vị nào?

A. Volt.
B. Ampere.
C. Hertz (Hz) hoặc bit trên giây (bps).
D. Ohm.

6. Công nghệ nào sau đây cho phép truyền dữ liệu qua đường dây điện?

A. Bluetooth.
B. Wi-Fi.
C. Powerline communication (PLC).
D. Zigbee.

7. Trong truyền số liệu, giao thức nào được sử dụng để truyền tải video trực tuyến?

A. HTTP.
B. RTP (Real-time Transport Protocol).
C. FTP.
D. SMTP.

8. Trong truyền số liệu, công nghệ nào cho phép các thiết bị IoT (Internet of Things) kết nối với nhau và truyền dữ liệu ở khoảng cách xa với mức tiêu thụ năng lượng thấp?

A. Wi-Fi.
B. Bluetooth.
C. LoRaWAN.
D. NFC.

9. Trong truyền số liệu, QoS (Quality of Service) là gì?

A. Một giao thức bảo mật.
B. Một cơ chế đảm bảo băng thông tối đa.
C. Một tập hợp các kỹ thuật để ưu tiên các loại lưu lượng khác nhau trên mạng.
D. Một phương pháp nén dữ liệu.

10. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải email qua Internet?

A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
B. FTP (File Transfer Protocol).
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
D. SSH (Secure Shell).

11. Trong truyền số liệu, giao thức nào được sử dụng để quản lý và kiểm soát luồng dữ liệu trên mạng Internet, đặc biệt là để ngăn chặn tắc nghẽn?

A. HTTP.
B. TCP.
C. UDP.
D. IP.

12. Trong truyền số liệu, giao thức TCP sử dụng cơ chế nào để đảm bảo dữ liệu được truyền đến đích một cách đáng tin cậy?

A. Sử dụng UDP để truyền lại các gói tin bị mất.
B. Sử dụng cơ chế bắt tay ba bước (three-way handshake) và cơ chế ACK (Acknowledgement).
C. Không sử dụng cơ chế nào, TCP dựa vào các giao thức lớp dưới để đảm bảo độ tin cậy.
D. Sử dụng thuật toán mã hóa mạnh để chống lại mất mát dữ liệu.

13. Trong truyền thông quang, loại sợi quang nào cho phép truyền dữ liệu ở khoảng cách xa hơn với ít suy hao tín hiệu hơn?

A. Sợi quang đơn mode (Single-mode fiber).
B. Sợi quang đa mode (Multi-mode fiber).
C. Sợi quang nhựa (Plastic optical fiber).
D. Sợi quang thủy tinh (Glass optical fiber).

14. Trong kiến trúc OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống?

A. Tầng Vật lý (Physical Layer).
B. Tầng Mạng (Network Layer).
C. Tầng Vận chuyển (Transport Layer).
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer).

15. Trong truyền số liệu, kỹ thuật `multiplexing` (đa hợp) được sử dụng để làm gì?

A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
B. Chia sẻ một kênh truyền duy nhất giữa nhiều nguồn dữ liệu.
C. Tăng cường tín hiệu để truyền xa hơn.
D. Kiểm tra lỗi dữ liệu trong quá trình truyền.

16. Trong truyền số liệu, giao thức nào được sử dụng để truy cập và quản lý các thiết bị mạng từ xa một cách an toàn?

A. Telnet.
B. FTP.
C. SSH (Secure Shell).
D. HTTP.

17. Trong truyền số liệu, `jitter` (độ trễ biến đổi) là gì và nó ảnh hưởng đến chất lượng của loại ứng dụng nào nhiều nhất?

A. Độ trễ cố định trong truyền dẫn, ảnh hưởng đến truyền file.
B. Sự biến đổi của độ trễ theo thời gian, ảnh hưởng đến thoại và video trực tuyến.
C. Sự mất mát gói tin, ảnh hưởng đến duyệt web.
D. Băng thông bị giới hạn, ảnh hưởng đến email.

18. Công nghệ nào sau đây cho phép truyền dữ liệu đồng thời theo cả hai hướng trên một kênh truyền?

A. Simplex.
B. Half-duplex.
C. Full-duplex.
D. Multiplex.

19. Phương pháp điều chế nào sau đây thường được sử dụng trong truyền dẫn dữ liệu không dây để đạt được tốc độ truyền cao và hiệu quả sử dụng băng thông tốt?

A. Điều chế biên độ (AM).
B. Điều chế tần số (FM).
C. Điều chế pha (PM).
D. Điều chế biên độ vuông góc (QAM).

20. Công nghệ nào sau đây cho phép truyền dữ liệu không dây tầm ngắn, thường được sử dụng cho thanh toán di động và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị gần nhau?

A. Bluetooth.
B. Wi-Fi.
C. NFC (Near Field Communication).
D. Zigbee.

21. Trong mạng không dây, SSID (Service Set Identifier) là gì?

A. Địa chỉ MAC của điểm truy cập.
B. Tên của mạng không dây.
C. Giao thức bảo mật được sử dụng.
D. Địa chỉ IP của bộ định tuyến.

22. Trong mạng máy tính, NAT (Network Address Translation) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Cung cấp bảo mật bằng cách mã hóa dữ liệu.
C. Cho phép nhiều thiết bị trong mạng riêng sử dụng một địa chỉ IP công cộng duy nhất.
D. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.

23. Trong truyền số liệu, frame relay là gì?

A. Một giao thức bảo mật cho truyền dữ liệu.
B. Một giao thức chuyển mạch gói được thiết kế cho truyền dữ liệu tốc độ cao qua mạng diện rộng (WAN).
C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu.
D. Một kỹ thuật nén dữ liệu để tăng tốc độ truyền.

24. Trong truyền số liệu, thuật ngữ `latency` (độ trễ) đề cập đến điều gì?

A. Tổng băng thông của kênh truyền.
B. Thời gian cần thiết để một gói tin đi từ nguồn đến đích.
C. Số lượng thiết bị kết nối vào mạng.
D. Lượng dữ liệu được truyền trong một khoảng thời gian nhất định.

25. Phương pháp điều chế nào được sử dụng phổ biến trong Bluetooth?

A. Điều chế biên độ (AM).
B. Điều chế tần số (FM).
C. Gaussian Frequency Shift Keying (GFSK).
D. Điều chế pha (PM).

26. Trong truyền số liệu, CRC (Cyclic Redundancy Check) được sử dụng để làm gì?

A. Mã hóa dữ liệu.
B. Nén dữ liệu.
C. Phát hiện lỗi trong quá trình truyền dữ liệu.
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.

27. Trong truyền thông không dây, thuật ngữ `fading` (suy hao tín hiệu) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự suy giảm cường độ tín hiệu do khoảng cách hoặc vật cản.
B. Sự can thiệp từ các nguồn tín hiệu khác.
C. Sự thay đổi ngẫu nhiên của cường độ tín hiệu theo thời gian và vị trí.
D. Sự mất mát dữ liệu do lỗi truyền dẫn.

28. Trong truyền thông di động, công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu và cải thiện hiệu quả sử dụng băng thông.
C. Giảm tiêu thụ năng lượng của thiết bị di động.
D. Mở rộng phạm vi phủ sóng của mạng di động.

29. Giao thức nào sau đây được sử dụng để phân giải tên miền (domain name) thành địa chỉ IP?

A. HTTP.
B. FTP.
C. DNS.
D. SMTP.

30. Phương pháp kiểm soát lỗi nào sau đây thường được sử dụng trong truyền dữ liệu để phát hiện và sửa lỗi?

A. Mã hóa (Encryption).
B. Nén dữ liệu (Data Compression).
C. Kiểm tra chẵn lẻ (Parity Check) và CRC (Cyclic Redundancy Check).
D. Điều chế (Modulation).

1 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

1. Trong mạng máy tính, thuật ngữ 'throughput' (thông lượng) đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

2. Giao thức nào sau đây được sử dụng để gán địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?

3 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

3. Trong truyền số liệu, thuật ngữ 'noise' (nhiễu) đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

4. Kỹ thuật nào sau đây giúp cải thiện hiệu suất truyền dữ liệu bằng cách giảm lượng dữ liệu cần truyền?

5 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

5. Trong truyền số liệu, thuật ngữ 'bandwidth' (băng thông) thường được đo bằng đơn vị nào?

6 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

6. Công nghệ nào sau đây cho phép truyền dữ liệu qua đường dây điện?

7 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

7. Trong truyền số liệu, giao thức nào được sử dụng để truyền tải video trực tuyến?

8 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

8. Trong truyền số liệu, công nghệ nào cho phép các thiết bị IoT (Internet of Things) kết nối với nhau và truyền dữ liệu ở khoảng cách xa với mức tiêu thụ năng lượng thấp?

9 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

9. Trong truyền số liệu, QoS (Quality of Service) là gì?

10 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

10. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải email qua Internet?

11 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

11. Trong truyền số liệu, giao thức nào được sử dụng để quản lý và kiểm soát luồng dữ liệu trên mạng Internet, đặc biệt là để ngăn chặn tắc nghẽn?

12 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

12. Trong truyền số liệu, giao thức TCP sử dụng cơ chế nào để đảm bảo dữ liệu được truyền đến đích một cách đáng tin cậy?

13 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

13. Trong truyền thông quang, loại sợi quang nào cho phép truyền dữ liệu ở khoảng cách xa hơn với ít suy hao tín hiệu hơn?

14 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

14. Trong kiến trúc OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống?

15 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

15. Trong truyền số liệu, kỹ thuật 'multiplexing' (đa hợp) được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

16. Trong truyền số liệu, giao thức nào được sử dụng để truy cập và quản lý các thiết bị mạng từ xa một cách an toàn?

17 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

17. Trong truyền số liệu, 'jitter' (độ trễ biến đổi) là gì và nó ảnh hưởng đến chất lượng của loại ứng dụng nào nhiều nhất?

18 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

18. Công nghệ nào sau đây cho phép truyền dữ liệu đồng thời theo cả hai hướng trên một kênh truyền?

19 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

19. Phương pháp điều chế nào sau đây thường được sử dụng trong truyền dẫn dữ liệu không dây để đạt được tốc độ truyền cao và hiệu quả sử dụng băng thông tốt?

20 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

20. Công nghệ nào sau đây cho phép truyền dữ liệu không dây tầm ngắn, thường được sử dụng cho thanh toán di động và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị gần nhau?

21 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

21. Trong mạng không dây, SSID (Service Set Identifier) là gì?

22 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

22. Trong mạng máy tính, NAT (Network Address Translation) được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

23. Trong truyền số liệu, frame relay là gì?

24 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

24. Trong truyền số liệu, thuật ngữ 'latency' (độ trễ) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

25. Phương pháp điều chế nào được sử dụng phổ biến trong Bluetooth?

26 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

26. Trong truyền số liệu, CRC (Cyclic Redundancy Check) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

27. Trong truyền thông không dây, thuật ngữ 'fading' (suy hao tín hiệu) đề cập đến hiện tượng gì?

28 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

28. Trong truyền thông di động, công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

29. Giao thức nào sau đây được sử dụng để phân giải tên miền (domain name) thành địa chỉ IP?

30 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 1

30. Phương pháp kiểm soát lỗi nào sau đây thường được sử dụng trong truyền dữ liệu để phát hiện và sửa lỗi?