Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online U Não

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


U Não

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online U Não

1. Vị trí nào trong não thường liên quan đến các vấn đề về thăng bằng và điều phối?

A. Vùng trán
B. Tiểu não
C. Vùng thái dương
D. Vùng chẩm

2. Điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để giảm phù não do u não gây ra?

A. Thuốc lợi tiểu
B. Corticosteroid
C. Thuốc kháng sinh
D. Vitamin

3. Điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho u não có thể phẫu thuật được?

A. Xạ trị
B. Phẫu thuật cắt bỏ khối u
C. Hóa trị
D. Theo dõi định kỳ

4. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để lấy mẫu mô u não để chẩn đoán?

A. Sinh thiết kim
B. Phẫu thuật mở sọ
C. Nội soi
D. Chụp X-quang

5. Một bệnh nhân bị u não ở vùng thái dương có thể gặp khó khăn gì?

A. Thị lực
B. Thính giác và ngôn ngữ
C. Vận động
D. Cảm giác

6. Loại u não nào sau đây thường gặp nhất ở trẻ em?

A. U màng não (Meningioma)
B. U nguyên bào thần kinh đệm (Glioblastoma)
C. U tủy bào (Medulloblastoma)
D. U tuyến yên (Pituitary adenoma)

7. Điều nào sau đây là đúng về u não di căn?

A. Chúng bắt nguồn từ não
B. Chúng luôn lành tính
C. Chúng là kết quả của ung thư lan từ nơi khác đến não
D. Chúng không thể điều trị được

8. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc của u não?

A. Tế bào thần kinh đệm (glial cells)
B. Tế bào màng não (meningeal cells)
C. Tế bào cơ tim (cardiac muscle cells)
D. Tế bào tuyến yên (pituitary gland cells)

9. Mục tiêu chính của xạ trị trong điều trị u não là gì?

A. Tăng cường trí nhớ
B. Tiêu diệt hoặc kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư
C. Cải thiện thị lực
D. Giảm đau đầu

10. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG được chứng minh là làm tăng nguy cơ u não?

A. Tiền sử gia đình có người mắc u não
B. Tiếp xúc với bức xạ ion hóa
C. Sử dụng điện thoại di động thường xuyên
D. Một số hội chứng di truyền

11. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để thu nhỏ kích thước khối u trước khi phẫu thuật?

A. Hóa trị hoặc xạ trị
B. Châm cứu
C. Xoa bóp
D. Liệu pháp hương thơm

12. Loại u não nào sau đây có xu hướng phát triển chậm và thường lành tính?

A. U nguyên bào thần kinh đệm (Glioblastoma)
B. U màng não (Meningioma)
C. U tủy bào (Medulloblastoma)
D. U sao bào (Astrocytoma) độ IV

13. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phương pháp điều trị cho bệnh nhân u não?

A. Loại và vị trí của u não
B. Tuổi và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân
C. Sở thích cá nhân của bác sĩ điều trị
D. Mục tiêu điều trị và mong muốn của bệnh nhân

14. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong hóa trị u não?

A. Insulin
B. Temozolomide
C. Aspirin
D. Vitamin C

15. U não có thể ảnh hưởng đến chức năng nội tiết nếu nó nằm ở vị trí nào?

A. Tiểu não
B. Tuyến yên
C. Vùng trán
D. Vùng chẩm

16. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân u não?

A. Giảm đau và các triệu chứng khác
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống
C. Chữa khỏi hoàn toàn u não
D. Hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân và gia đình

17. Các thử nghiệm lâm sàng về u não nhằm mục đích gì?

A. Chỉ để kiếm tiền cho các công ty dược phẩm
B. Phát triển các phương pháp điều trị mới và cải thiện các phương pháp hiện có
C. Chỉ để thử nghiệm trên bệnh nhân
D. Thay thế các phương pháp điều trị hiện có

18. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để phát hiện u não?

A. Siêu âm
B. Chụp X-quang
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
D. Điện não đồ (EEG)

19. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc xác định tiên lượng của bệnh nhân u não?

A. Màu tóc của bệnh nhân
B. Loại và độ ác tính của u não
C. Sở thích ăn uống của bệnh nhân
D. Địa chỉ nhà của bệnh nhân

20. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng như co giật do u não gây ra?

A. Thuốc chống co giật
B. Thuốc giảm đau
C. Thuốc kháng sinh
D. Vitamin

21. Chức năng nào sau đây có thể bị ảnh hưởng nếu u não nằm ở vùng trán?

A. Thị giác
B. Vận động
C. Tính cách và hành vi
D. Thính giác

22. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật u não?

A. Cải thiện trí nhớ ngay lập tức
B. Mất máu
C. Tăng chiều cao
D. Giảm cân nhanh chóng

23. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến u não?

A. Động kinh
B. Rối loạn thị giác
C. Táo bón kéo dài
D. Thay đổi tính cách

24. Trong điều trị u não, kỹ thuật định vị bằng khung (stereotactic) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng cường trí nhớ
B. Xác định chính xác vị trí khối u để phẫu thuật hoặc xạ trị
C. Giảm cân nhanh chóng
D. Cải thiện thị lực

25. Một bệnh nhân bị u não vùng chẩm có khả năng gặp phải vấn đề gì?

A. Mất thính giác
B. Rối loạn thị giác
C. Khó khăn trong việc di chuyển
D. Thay đổi tính cách

26. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng các chùm tia bức xạ tập trung để nhắm mục tiêu chính xác vào khối u não?

A. Hóa trị
B. Xạ phẫu Gamma Knife
C. Phẫu thuật
D. Liệu pháp gen

27. Loại u não nào phát triển từ các tế bào Schwann bao quanh dây thần kinh thính giác?

A. U màng não (Meningioma)
B. U thần kinh đệm (Glioma)
C. U dây thần kinh số VIII (Acoustic Neuroma)
D. U tuyến yên (Pituitary Adenoma)

28. Loại tế bào nào sau đây tạo nên phần lớn các u thần kinh đệm?

A. Tế bào thần kinh
B. Tế bào thần kinh đệm
C. Tế bào màng não
D. Tế bào mạch máu

29. Loại u não nào sau đây thường ác tính và phát triển nhanh chóng?

A. U màng não (Meningioma)
B. U nguyên bào thần kinh đệm (Glioblastoma)
C. U tuyến yên (Pituitary Adenoma)
D. U nang keo (Colloid cyst)

30. Loại u não nào sau đây có thể gây ra các vấn đề về thị lực và rối loạn nội tiết?

A. U màng não (Meningioma)
B. U tuyến yên (Pituitary Adenoma)
C. U tủy bào (Medulloblastoma)
D. U sao bào (Astrocytoma)

1 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

1. Vị trí nào trong não thường liên quan đến các vấn đề về thăng bằng và điều phối?

2 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

2. Điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để giảm phù não do u não gây ra?

3 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

3. Điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho u não có thể phẫu thuật được?

4 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

4. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để lấy mẫu mô u não để chẩn đoán?

5 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

5. Một bệnh nhân bị u não ở vùng thái dương có thể gặp khó khăn gì?

6 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

6. Loại u não nào sau đây thường gặp nhất ở trẻ em?

7 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

7. Điều nào sau đây là đúng về u não di căn?

8 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

8. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc của u não?

9 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

9. Mục tiêu chính của xạ trị trong điều trị u não là gì?

10 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG được chứng minh là làm tăng nguy cơ u não?

11 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

11. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để thu nhỏ kích thước khối u trước khi phẫu thuật?

12 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

12. Loại u não nào sau đây có xu hướng phát triển chậm và thường lành tính?

13 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phương pháp điều trị cho bệnh nhân u não?

14 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

14. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong hóa trị u não?

15 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

15. U não có thể ảnh hưởng đến chức năng nội tiết nếu nó nằm ở vị trí nào?

16 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

16. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân u não?

17 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

17. Các thử nghiệm lâm sàng về u não nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

18. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để phát hiện u não?

19 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc xác định tiên lượng của bệnh nhân u não?

20 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

20. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng như co giật do u não gây ra?

21 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

21. Chức năng nào sau đây có thể bị ảnh hưởng nếu u não nằm ở vùng trán?

22 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

22. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật u não?

23 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

23. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến u não?

24 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

24. Trong điều trị u não, kỹ thuật định vị bằng khung (stereotactic) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

25. Một bệnh nhân bị u não vùng chẩm có khả năng gặp phải vấn đề gì?

26 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

26. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng các chùm tia bức xạ tập trung để nhắm mục tiêu chính xác vào khối u não?

27 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

27. Loại u não nào phát triển từ các tế bào Schwann bao quanh dây thần kinh thính giác?

28 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

28. Loại tế bào nào sau đây tạo nên phần lớn các u thần kinh đệm?

29 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

29. Loại u não nào sau đây thường ác tính và phát triển nhanh chóng?

30 / 30

Category: U Não

Tags: Bộ đề 1

30. Loại u não nào sau đây có thể gây ra các vấn đề về thị lực và rối loạn nội tiết?