Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Ung Thư Cổ Tử Cung

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ung Thư Cổ Tử Cung

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Ung Thư Cổ Tử Cung

1. Phương pháp điều trị nào thường được áp dụng cho ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm (giai đoạn 0 hoặc giai đoạn IA)?

A. Hóa trị toàn thân.
B. Xạ trị ngoài.
C. Phẫu thuật cắt bỏ tế bào ung thư (LEEP, khoét chóp).
D. Điều trị nội tiết.

2. Điều gì sau đây là đúng về vai trò của hệ miễn dịch trong ung thư cổ tử cung?

A. Hệ miễn dịch không liên quan đến ung thư cổ tử cung.
B. Hệ miễn dịch mạnh mẽ có thể giúp loại bỏ nhiễm trùng HPV và ngăn ngừa ung thư cổ tử cung.
C. Hệ miễn dịch chỉ có vai trò trong giai đoạn cuối của ung thư cổ tử cung.
D. Hệ miễn dịch chỉ có thể làm chậm sự phát triển của ung thư cổ tử cung.

3. Ung thư cổ tử cung ảnh hưởng đến bộ phận nào của cơ thể?

A. Buồng trứng.
B. Tử cung (cổ tử cung).
C. Âm đạo.
D. Ống dẫn trứng.

4. Mục tiêu chính của việc sàng lọc ung thư cổ tử cung là gì?

A. Chữa khỏi hoàn toàn ung thư cổ tử cung ở mọi giai đoạn.
B. Ngăn chặn sự lây lan của virus HPV.
C. Phát hiện và điều trị các tế bào tiền ung thư trước khi chúng phát triển thành ung thư.
D. Giảm chi phí điều trị ung thư cổ tử cung.

5. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong việc ngăn ngừa tái phát ung thư cổ tử cung sau khi điều trị?

A. Chỉ cần nghỉ ngơi đầy đủ.
B. Chỉ cần ăn uống lành mạnh.
C. Tuân thủ lịch tái khám và các xét nghiệm theo dõi theo chỉ dẫn của bác sĩ.
D. Chỉ cần tránh căng thẳng.

6. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc điều trị ung thư cổ tử cung?

A. Chỉ làm chậm sự phát triển của ung thư.
B. Chỉ giảm các triệu chứng của ung thư.
C. Chữa khỏi ung thư và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
D. Chỉ kéo dài tuổi thọ của bệnh nhân.

7. Loại HPV nào gây ra phần lớn các trường hợp ung thư cổ tử cung?

A. HPV-6 và HPV-11.
B. HPV-16 và HPV-18.
C. HPV-42 và HPV-43.
D. HPV-62 và HPV-71.

8. Sau khi điều trị ung thư cổ tử cung, phụ nữ cần được theo dõi như thế nào?

A. Không cần theo dõi thêm nếu cảm thấy khỏe mạnh.
B. Theo dõi định kỳ theo chỉ dẫn của bác sĩ, bao gồm khám phụ khoa, xét nghiệm Pap smear và các xét nghiệm khác nếu cần.
C. Chỉ cần tái khám khi có triệu chứng bất thường.
D. Tự theo dõi tại nhà bằng cách kiểm tra âm đạo hàng ngày.

9. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để kiểm tra các tế bào bất thường sau khi thực hiện xét nghiệm Pap smear?

A. Nội soi bàng quang.
B. Soi cổ tử cung.
C. Chụp X-quang.
D. Siêu âm.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung?

A. Hút thuốc lá.
B. Quan hệ tình dục sớm.
C. Sử dụng vitamin C liều cao.
D. Suy giảm hệ miễn dịch.

11. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG xuất hiện ở giai đoạn sớm của ung thư cổ tử cung?

A. Chảy máu âm đạo bất thường.
B. Đau vùng chậu.
C. Ra khí hư có mùi hôi.
D. Sụt cân không rõ nguyên nhân.

12. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HPV?

A. Sử dụng kháng sinh thường xuyên.
B. Quan hệ tình dục an toàn (sử dụng bao cao su).
C. Uống vitamin tổng hợp hàng ngày.
D. Tập thể dục cường độ cao.

13. Phụ nữ nên bắt đầu sàng lọc ung thư cổ tử cung từ độ tuổi nào?

A. Từ khi bắt đầu có kinh nguyệt.
B. Từ 18 tuổi.
C. Từ 21 tuổi.
D. Từ 30 tuổi.

14. Phương pháp sàng lọc nào sau đây được khuyến cáo để phát hiện sớm ung thư cổ tử cung?

A. Siêu âm ổ bụng định kỳ.
B. Chụp X-quang tuyến vú.
C. Xét nghiệm Pap smear.
D. Nội soi đại tràng.

15. Trong các phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung, phương pháp nào sử dụng các chất hóa học để tiêu diệt tế bào ung thư?

A. Xạ trị.
B. Phẫu thuật.
C. Hóa trị.
D. Liệu pháp miễn dịch.

16. Ung thư cổ tử cung giai đoạn nào có tiên lượng sống sót tốt nhất?

A. Giai đoạn IVA.
B. Giai đoạn IB.
C. Giai đoạn 0.
D. Giai đoạn IIIB.

17. Đâu là yếu tố nguy cơ liên quan đến lối sống có thể làm tăng khả năng phát triển ung thư cổ tử cung?

A. Chế độ ăn giàu chất xơ.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Hút thuốc lá.
D. Sử dụng thực phẩm chức năng.

18. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tiến triển ung thư cổ tử cung ở phụ nữ nhiễm HPV?

A. Sử dụng bao cao su thường xuyên.
B. Tiêm vaccine phòng HPV.
C. Không tuân thủ các khuyến nghị sàng lọc ung thư cổ tử cung.
D. Chế độ ăn uống lành mạnh.

19. Trong quá trình điều trị ung thư cổ tử cung, điều gì sau đây có thể giúp cải thiện khả năng đối phó với bệnh và các tác dụng phụ của điều trị?

A. Chỉ tập trung vào điều trị y tế.
B. Chỉ dựa vào thông tin trên mạng.
C. Tham gia các nhóm hỗ trợ và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia tâm lý.
D. Chỉ ở một mình và tránh giao tiếp với người khác.

20. Điều gì KHÔNG đúng về vaccine phòng HPV?

A. Có thể phòng ngừa tất cả các loại ung thư.
B. Có thể phòng ngừa một số loại mụn cóc sinh dục.
C. Có hiệu quả nhất khi tiêm trước khi nhiễm HPV.
D. Được khuyến cáo cho cả nam và nữ.

21. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ bị ung thư cổ tử cung?

A. Sử dụng thuốc giảm đau.
B. Xạ trị vùng chậu.
C. Liệu pháp tâm lý.
D. Thay đổi chế độ ăn uống.

22. Yếu tố nào sau đây được xem là nguy cơ hàng đầu gây ung thư cổ tử cung?

A. Nhiễm trùng roi Trichomonas vaginalis.
B. Nhiễm virus Human Papillomavirus (HPV).
C. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống kéo dài.
D. Tiếp xúc với amiăng.

23. Ung thư cổ tử cung tiến triển qua các giai đoạn, giai đoạn nào sau đây chỉ tế bào ung thư mới xuất hiện trên bề mặt cổ tử cung, chưa xâm lấn vào các mô sâu hơn?

A. Giai đoạn IA.
B. Giai đoạn IB.
C. Giai đoạn 0 (carcinoma in situ).
D. Giai đoạn IIA.

24. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán ung thư cổ tử cung?

A. Soi cổ tử cung.
B. Sinh thiết cổ tử cung.
C. Nội soi ổ bụng.
D. Chụp MRI vùng chậu.

25. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho ung thư cổ tử cung giai đoạn muộn, khi ung thư đã lan rộng ra ngoài cổ tử cung?

A. Chỉ phẫu thuật.
B. Chỉ xạ trị.
C. Kết hợp hóa trị và xạ trị.
D. Chỉ theo dõi.

26. Loại xét nghiệm nào thường được thực hiện sau khi xét nghiệm Pap smear cho kết quả bất thường?

A. Siêu âm Doppler.
B. Soi cổ tử cung và sinh thiết.
C. Chụp CT scan.
D. Điện tâm đồ.

27. Vaccine HPV có hiệu quả phòng ngừa tốt nhất khi nào?

A. Sau khi đã quan hệ tình dục và nhiễm HPV.
B. Trong thời kỳ mang thai.
C. Trước khi bắt đầu quan hệ tình dục.
D. Khi đã mắc ung thư cổ tử cung.

28. Xét nghiệm Pap smear có thể phát hiện điều gì?

A. Tất cả các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
B. Các tế bào bất thường ở cổ tử cung, bao gồm cả tế bào tiền ung thư và ung thư.
C. Tình trạng mang thai.
D. Các bệnh lý về buồng trứng.

29. Xét nghiệm nào sau đây giúp xác định sự hiện diện của virus HPV trong tế bào cổ tử cung?

A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Xét nghiệm HPV DNA.
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Xét nghiệm CA-125.

30. Điều gì quan trọng nhất trong việc phòng ngừa ung thư cổ tử cung?

A. Uống nhiều nước.
B. Sàng lọc định kỳ và tiêm phòng HPV.
C. Tránh ánh nắng mặt trời.
D. Ngủ đủ giấc.

1 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

1. Phương pháp điều trị nào thường được áp dụng cho ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm (giai đoạn 0 hoặc giai đoạn IA)?

2 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

2. Điều gì sau đây là đúng về vai trò của hệ miễn dịch trong ung thư cổ tử cung?

3 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

3. Ung thư cổ tử cung ảnh hưởng đến bộ phận nào của cơ thể?

4 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

4. Mục tiêu chính của việc sàng lọc ung thư cổ tử cung là gì?

5 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

5. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong việc ngăn ngừa tái phát ung thư cổ tử cung sau khi điều trị?

6 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

6. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc điều trị ung thư cổ tử cung?

7 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

7. Loại HPV nào gây ra phần lớn các trường hợp ung thư cổ tử cung?

8 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

8. Sau khi điều trị ung thư cổ tử cung, phụ nữ cần được theo dõi như thế nào?

9 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

9. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để kiểm tra các tế bào bất thường sau khi thực hiện xét nghiệm Pap smear?

10 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung?

11 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

11. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG xuất hiện ở giai đoạn sớm của ung thư cổ tử cung?

12 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

12. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HPV?

13 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

13. Phụ nữ nên bắt đầu sàng lọc ung thư cổ tử cung từ độ tuổi nào?

14 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

14. Phương pháp sàng lọc nào sau đây được khuyến cáo để phát hiện sớm ung thư cổ tử cung?

15 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

15. Trong các phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung, phương pháp nào sử dụng các chất hóa học để tiêu diệt tế bào ung thư?

16 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

16. Ung thư cổ tử cung giai đoạn nào có tiên lượng sống sót tốt nhất?

17 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là yếu tố nguy cơ liên quan đến lối sống có thể làm tăng khả năng phát triển ung thư cổ tử cung?

18 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tiến triển ung thư cổ tử cung ở phụ nữ nhiễm HPV?

19 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quá trình điều trị ung thư cổ tử cung, điều gì sau đây có thể giúp cải thiện khả năng đối phó với bệnh và các tác dụng phụ của điều trị?

20 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

20. Điều gì KHÔNG đúng về vaccine phòng HPV?

21 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

21. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ bị ung thư cổ tử cung?

22 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây được xem là nguy cơ hàng đầu gây ung thư cổ tử cung?

23 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

23. Ung thư cổ tử cung tiến triển qua các giai đoạn, giai đoạn nào sau đây chỉ tế bào ung thư mới xuất hiện trên bề mặt cổ tử cung, chưa xâm lấn vào các mô sâu hơn?

24 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

24. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán ung thư cổ tử cung?

25 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

25. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho ung thư cổ tử cung giai đoạn muộn, khi ung thư đã lan rộng ra ngoài cổ tử cung?

26 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

26. Loại xét nghiệm nào thường được thực hiện sau khi xét nghiệm Pap smear cho kết quả bất thường?

27 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

27. Vaccine HPV có hiệu quả phòng ngừa tốt nhất khi nào?

28 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

28. Xét nghiệm Pap smear có thể phát hiện điều gì?

29 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

29. Xét nghiệm nào sau đây giúp xác định sự hiện diện của virus HPV trong tế bào cổ tử cung?

30 / 30

Category: Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 1

30. Điều gì quan trọng nhất trong việc phòng ngừa ung thư cổ tử cung?