1. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong liệu pháp nhắm trúng đích điều trị ung thư thận?
A. Sunitinib
B. Cisplatin
C. Doxorubicin
D. Paclitaxel
2. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là hội chứng tay chân (hand-foot syndrome) khi sử dụng trong điều trị ung thư thận?
A. Bevacizumab
B. Sorafenib
C. Everolimus
D. Interferon alpha
3. Trong quá trình điều trị ung thư thận, yếu tố nào sau đây cần được theo dõi để phát hiện sớm các biến chứng?
A. Chức năng thận
B. Huyết áp
C. Công thức máu
D. Tất cả các yếu tố trên
4. Xét nghiệm sinh thiết thận được thực hiện để làm gì?
A. Đánh giá chức năng thận
B. Xác định loại tế bào ung thư
C. Kiểm tra mức độ di căn
D. Đo kích thước khối u
5. Trong phẫu thuật cắt thận bán phần, phần nào của thận sẽ bị cắt bỏ?
A. Toàn bộ thận
B. Chỉ khối u và một phần nhỏ mô thận xung quanh
C. Chỉ các mạch máu đến thận
D. Chỉ niệu quản
6. Chức năng chính của thận là gì?
A. Sản xuất hormone
B. Lọc máu và loại bỏ chất thải
C. Dự trữ vitamin
D. Tiêu hóa thức ăn
7. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho ung thư thận giai đoạn sớm?
A. Xạ trị
B. Phẫu thuật cắt bỏ khối u
C. Hóa trị
D. Liệu pháp nhắm trúng đích
8. Trong ung thư thận, thuật ngữ "TNM" được sử dụng để làm gì?
A. Xác định loại tế bào ung thư
B. Đánh giá giai đoạn bệnh
C. Dự đoán khả năng đáp ứng điều trị
D. Đo kích thước khối u
9. Cơ chế tác động của liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư thận là gì?
A. Phá hủy trực tiếp tế bào ung thư
B. Kích thích hệ miễn dịch của cơ thể để tấn công tế bào ung thư
C. Ngăn chặn sự phát triển mạch máu nuôi khối u
D. Ức chế sự phân chia tế bào ung thư
10. Ung thư thận có thể di căn đến cơ quan nào sau đây?
A. Phổi
B. Xương
C. Não
D. Tất cả các cơ quan trên
11. Đối với bệnh nhân ung thư thận đã cắt một bên thận, điều quan trọng nhất cần lưu ý về chế độ ăn uống là gì?
A. Tăng cường protein để phục hồi
B. Hạn chế muối để bảo vệ thận còn lại
C. Uống nhiều nước để tăng cường chức năng thận
D. Tất cả các điều trên
12. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng cho ung thư thận di căn?
A. Liệu pháp miễn dịch
B. Liệu pháp nhắm trúng đích
C. Phẫu thuật cắt bỏ các ổ di căn
D. Tất cả các phương pháp trên
13. Triệu chứng nào sau đây thường không xuất hiện ở giai đoạn sớm của ung thư thận?
A. Tiểu ra máu
B. Đau lưng dai dẳng
C. Sụt cân không rõ nguyên nhân
D. Huyết áp cao
14. Thuật ngữ "clear cell" trong ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) đề cập đến đặc điểm gì?
A. Màu sắc của tế bào ung thư dưới kính hiển vi
B. Hình dạng của tế bào ung thư
C. Sự tích tụ lipid trong tế bào chất
D. Kích thước của nhân tế bào
15. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ung thư thận phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Giai đoạn bệnh tại thời điểm chẩn đoán
B. Loại ung thư thận
C. Sức khỏe tổng thể của bệnh nhân
D. Tất cả các yếu tố trên
16. Hội chứng di truyền nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển ung thư thận?
A. Hội chứng Down
B. Hội chứng Turner
C. Hội chứng von Hippel-Lindau (VHL)
D. Hội chứng Klinefelter
17. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng năng lượng nhiệt để phá hủy tế bào ung thư thận?
A. Xạ trị
B. Đốt sóng cao tần (RFA)
C. Hóa trị
D. Liệu pháp miễn dịch
18. Mục tiêu của chăm sóc giảm nhẹ (palliative care) cho bệnh nhân ung thư thận là gì?
A. Chữa khỏi bệnh ung thư
B. Kéo dài tuổi thọ
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nhẹ triệu chứng
D. Ngăn ngừa tái phát bệnh
19. Xét nghiệm di truyền có vai trò gì trong việc điều trị ung thư thận?
A. Xác định nguy cơ di truyền ung thư thận cho thế hệ sau
B. Lựa chọn phương pháp điều trị nhắm trúng đích phù hợp
C. Đánh giá khả năng tái phát bệnh
D. Tất cả các vai trò trên
20. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư thận?
A. Duy trì cân nặng hợp lý
B. Bỏ hút thuốc lá
C. Kiểm soát huyết áp
D. Tất cả các biện pháp trên
21. Xét nghiệm nào sau đây không được sử dụng để theo dõi bệnh nhân ung thư thận sau điều trị?
A. Công thức máu
B. Chức năng gan, thận
C. Điện tâm đồ (ECG)
D. Chụp CT scan định kỳ
22. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư thận ở người bệnh đang chạy thận nhân tạo?
A. Xơ nang
B. Bệnh thận mắc phải do nang
C. Viêm khớp dạng thấp
D. Bệnh Parkinson
23. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư thận?
A. Béo phì
B. Hút thuốc lá
C. Tiền sử gia đình mắc ung thư thận
D. Uống nhiều nước
24. Liệu pháp nhắm trúng đích trong điều trị ung thư thận hoạt động bằng cách nào?
A. Phá hủy trực tiếp tế bào ung thư
B. Tăng cường hệ miễn dịch để tấn công tế bào ung thư
C. Ngăn chặn sự phát triển mạch máu nuôi khối u
D. Tất cả các cơ chế trên
25. Loại đột biến gen nào thường liên quan đến ung thư biểu mô tế bào thận dạng nhú (papillary RCC)?
A. VHL
B. MET
C. FLCN
D. TSC1/TSC2
26. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện ung thư thận?
A. Siêu âm
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
D. Tất cả các phương pháp trên
27. U nguyên bào thận (Wilms tumor) thường gặp ở đối tượng nào?
A. Người lớn tuổi
B. Trẻ em
C. Thanh niên
D. Phụ nữ mang thai
28. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể gây ra suy tuyến thượng thận (adrenal insufficiency) như một tác dụng phụ?
A. Phẫu thuật cắt bỏ thận
B. Xạ trị vào vùng bụng
C. Liệu pháp miễn dịch với pembrolizumab
D. Hóa trị với cisplatin
29. Loại ung thư thận phổ biến nhất ở người lớn là gì?
A. Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp
B. Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC)
C. U nguyên bào thận (Wilms tumor)
D. Sarcoma thận
30. Yếu tố tiên lượng nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá nguy cơ tái phát ung thư thận sau phẫu thuật?
A. Kích thước khối u
B. Giai đoạn bệnh
C. Độ mô học của tế bào ung thư
D. Tất cả các yếu tố trên