1. Trong truyện cổ tích, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo nên sự hấp dẫn và kịch tính?
A. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật
B. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt
C. Yếu tố bất ngờ, thử thách, xung đột
D. Kể lại những sự kiện lịch sử có thật
2. Điểm chung giữa truyện cổ tích và truyện truyền thuyết là gì?
A. Đều phản ánh chân thực lịch sử
B. Đều có yếu tố hoang đường, kỳ ảo
C. Đều có nhân vật là các vị thần
D. Đều có kết thúc có hậu
3. Nhân vật Thạch Sanh trong truyện cổ tích cùng tên đại diện cho phẩm chất nào của người Việt?
A. Sự giàu có, quyền lực
B. Sự thông minh, tài trí
C. Sự dũng cảm, thật thà, chính nghĩa
D. Sự khôn khéo, giỏi giao tiếp
4. Câu ca dao nào sau đây thể hiện tình yêu quê hương, đất nước?
A. Thương người như thể thương thân
B. Bầu ơi thương lấy bí cùng, Tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn.
C. Yêu nhau tam tứ núi cũng trèo, Ngũ lục sông cũng lội, thất bát đèo cũng qua.
D. Đêm qua tát nước đầu đình, Bỏ quên chiếc áo trên cành hoa sen.
5. Trong truyện truyền thuyết, nhân vật nào thường được lý tưởng hóa và trở thành biểu tượng của dân tộc?
A. Nhân vật phản diện
B. Nhân vật có thật trong lịch sử
C. Nhân vật bình thường, không có gì nổi bật
D. Nhân vật có nhiều khuyết điểm
6. Câu thành ngữ nào sau đây thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời?
A. Chết trong còn hơn sống đục
B. Ở hiền gặp lành
C. Tức nước vỡ bờ
D. Đi đêm lắm có ngày gặp ma
7. Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường nhất?
A. Sử thi
B. Truyền thuyết
C. Ca dao
D. Truyện cổ tích
8. Câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" thể hiện truyền thống đạo lý nào của người Việt?
A. Uống nước nhớ nguồn
B. Tôn sư trọng đạo
C. Kính trên nhường dưới
D. Yêu nước thương dân
9. Điểm khác biệt cơ bản giữa truyện ngụ ngôn và truyện cười là gì?
A. Truyện ngụ ngôn thường có yếu tố hoang đường, còn truyện cười thì không.
B. Truyện ngụ ngôn mang tính giáo dục, răn dạy, còn truyện cười chủ yếu gây tiếng cười.
C. Truyện ngụ ngôn thường ngắn gọn hơn truyện cười.
D. Truyện ngụ ngôn thường có nhân vật là đồ vật, còn truyện cười thường có nhân vật là con người.
10. Đặc điểm nào sau đây không thuộc về truyện truyền thuyết?
A. Kể về các nhân vật và sự kiện có thật trong lịch sử
B. Có yếu tố tưởng tượng, hư cấu
C. Thể hiện thái độ và cách đánh giá của nhân dân đối với các nhân vật, sự kiện lịch sử
D. Phản ánh hiện thực cuộc sống một cách chân thực, khách quan
11. Thể loại văn học dân gian nào thường sử dụng yếu tố hoang đường, kỳ ảo để phản ánh ước mơ và khát vọng của người lao động?
A. Truyện cười
B. Truyện cổ tích
C. Ca dao
D. Tục ngữ
12. Chức năng chính của văn học dân gian là gì?
A. Ghi lại lịch sử của dân tộc.
B. Phản ánh đời sống vật chất của nhân dân.
C. Giáo dục, giải trí, phản ánh đời sống tinh thần của nhân dân.
D. Truyền bá kiến thức khoa học.
13. Ý nghĩa của hình ảnh "cây tre" trong văn học dân gian Việt Nam là gì?
A. Sức mạnh, sự trường tồn, phẩm chất cao đẹp của người Việt
B. Sự giàu có, sung túc
C. Vẻ đẹp thanh cao, tao nhã
D. Sự cô đơn, lẻ loi
14. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của ca dao?
A. Tính truyền miệng
B. Tính tập thể
C. Tính cá nhân
D. Tính dị bản
15. Chức năng quan trọng nhất của tục ngữ là gì?
A. Ghi lại những câu chuyện lịch sử
B. Truyền đạt kinh nghiệm sống, đạo lý làm người
C. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên
D. Kể lại những câu chuyện thần thoại
16. Trong truyện cổ tích, kiểu nhân vật nào thường đại diện cho cái thiện?
A. Nhân vật có sức mạnh phi thường
B. Nhân vật thông minh, tài trí
C. Nhân vật hiền lành, tốt bụng, chịu khó
D. Nhân vật giàu có, quyền lực
17. Thể loại văn học dân gian nào thường được sử dụng trong các nghi lễ, hội hè truyền thống?
A. Sử thi
B. Truyện cổ tích
C. Ca dao
D. Dân ca
18. Trong truyện cười, yếu tố gây cười thường xuất phát từ đâu?
A. Những tình tiết li kì, hấp dẫn
B. Sự thông minh, tài trí của nhân vật
C. Sự mâu thuẫn, bất ngờ, nghịch lý trong cuộc sống
D. Những bài học sâu sắc, ý nghĩa
19. Thể loại văn học dân gian nào thường dùng để chế giễu, phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội?
A. Truyện cổ tích
B. Truyện ngụ ngôn
C. Truyện cười
D. Truyền thuyết
20. Câu ca dao nào sau đây thể hiện tình cảm gia đình?
A. Công cha như núi Thái Sơn, Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra
B. Gió đưa cành trúc la đà, Tiếng chuông Trấn Vũ, canh gà Thọ Xương
C. Đêm trăng thanh anh mới hỏi nàng, Tre non đủ lá đan sàng nên chăng?
D. Thân em như tấm lụa đào, Dám đâu xé lẻ làm bao khúc sầu
21. Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của văn học dân gian trong đời sống tinh thần của người Việt?
A. Văn học dân gian chỉ có vai trò giải trí đơn thuần.
B. Văn học dân gian không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
C. Văn học dân gian góp phần bồi dưỡng tâm hồn, tình cảm, và truyền thống đạo lý của dân tộc.
D. Văn học dân gian chỉ phản ánh cuộc sống của người nông dân.
22. Câu thành ngữ nào sau đây thể hiện bài học về sự kiên trì, nhẫn nại?
A. Chậm như rùa
B. Nhanh như cắt
C. Cần cù bù thông minh
D. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn
23. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của văn học dân gian?
A. Tính truyền miệng
B. Tính tập thể
C. Tính ổn định
D. Tính dị bản
24. Hình tượng "con Rồng cháu Tiên" trong truyền thuyết Lạc Long Quân và Âu Cơ có ý nghĩa gì?
A. Giải thích nguồn gốc của các loài vật trên trái đất.
B. Thể hiện sự sùng bái tự nhiên của người Việt cổ.
C. Tôn vinh sức mạnh của các vị thần.
D. Khẳng định nguồn gốc cao quý và sự thống nhất của dân tộc Việt Nam.
25. Giá trị lớn nhất mà văn học dân gian mang lại cho thế hệ sau là gì?
A. Cung cấp thông tin về lịch sử
B. Giúp con người giải trí
C. Bồi dưỡng tâm hồn, tình cảm, truyền thống văn hóa
D. Giúp con người kiếm tiền
26. Thể loại văn học dân gian nào thường có kết cấu theo công thức nhất định, ví dụ như "Ngày xửa ngày xưa..."?
A. Truyện cười
B. Truyện cổ tích
C. Ca dao
D. Tục ngữ
27. Câu tục ngữ "Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ" thể hiện điều gì?
A. Tính ích kỷ, cá nhân
B. Tinh thần đoàn kết, tương trợ
C. Sự ganh ghét, đố kỵ
D. Thói vô cảm, thờ ơ
28. Phương thức biểu đạt chính của ca dao trữ tình là gì?
A. Tự sự
B. Miêu tả
C. Biểu cảm
D. Thuyết minh
29. Câu tục ngữ "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng" khuyên chúng ta điều gì?
A. Phải biết lựa chọn bạn bè, môi trường sống tốt
B. Phải luôn cẩn thận trong mọi việc
C. Phải biết giữ gìn vệ sinh cá nhân
D. Phải luôn học hỏi những điều mới
30. Trong truyện cổ tích Tấm Cám, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đấu tranh giữa cái thiện và cái ác?
A. Việc Tấm biến hóa thành nhiều vật khác nhau sau khi chết
B. Việc Tấm chăm chỉ làm việc nhà
C. Việc Cám lừa Tấm để trút bỏ gánh nặng
D. Việc Bụt giúp đỡ Tấm