1. Khi bị viêm dạ dày, nên chia nhỏ các bữa ăn trong ngày để làm gì?
A. Tăng cường hấp thu dinh dưỡng.
B. Giảm áp lực lên dạ dày.
C. Kích thích sản xuất axit.
D. Ngăn ngừa táo bón.
2. Nếu một người bị viêm dạ dày và thường xuyên bị ợ nóng, loại thuốc nào có thể giúp giảm triệu chứng này?
A. Thuốc nhuận tràng.
B. Thuốc kháng axit.
C. Thuốc giảm đau.
D. Vitamin tổng hợp.
3. Loại vitamin nào có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ niêm mạc dạ dày và hỗ trợ quá trình phục hồi?
A. Vitamin A.
B. Vitamin B12.
C. Vitamin C.
D. Vitamin D.
4. Yếu tố nào sau đây được coi là nguyên nhân hàng đầu gây viêm loét dạ dày tá tràng?
A. Chế độ ăn uống không lành mạnh.
B. Sử dụng quá nhiều thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs).
C. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori.
D. Căng thẳng kéo dài.
5. Ngoài thuốc, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng viêm dạ dày?
A. Tập thể dục cường độ cao.
B. Ăn nhiều bữa lớn trong ngày.
C. Nghỉ ngơi đầy đủ và giảm căng thẳng.
D. Uống rượu trước khi đi ngủ.
6. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm dạ dày do thuốc giảm đau NSAIDs?
A. Sử dụng đồng thời với thuốc kháng axit.
B. Sử dụng liều thấp.
C. Sử dụng kéo dài và liều cao.
D. Uống thuốc sau khi ăn no.
7. Thực phẩm nào sau đây có thể giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày và giảm viêm nhờ chứa nhiều chất xơ?
A. Thịt đỏ.
B. Rau xanh.
C. Đồ ngọt.
D. Đồ ăn nhanh.
8. Trong trường hợp viêm dạ dày do nhiễm Helicobacter pylori, mục tiêu chính của điều trị là gì?
A. Giảm đau bụng.
B. Trung hòa axit trong dạ dày.
C. Tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori.
D. Tăng cường chức năng tiêu hóa.
9. Yếu tố tâm lý nào có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tình trạng viêm dạ dày?
A. Thái độ lạc quan.
B. Thiền định.
C. Căng thẳng, lo âu.
D. Ngủ đủ giấc.
10. Loại thực phẩm nào sau đây nên ăn khi bị viêm dạ dày để giúp làm dịu niêm mạc dạ dày?
A. Ớt.
B. Sữa chua.
C. Hành tây.
D. Tỏi.
11. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để kiểm tra Helicobacter pylori?
A. Nội soi và sinh thiết.
B. Test thở Ure.
C. Xét nghiệm phân tìm kháng nguyên H. pylori.
D. Điện tâm đồ.
12. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của viêm dạ dày?
A. Đau bụng vùng thượng vị.
B. Ợ hơi, ợ chua.
C. Buồn nôn, nôn.
D. Táo bón kéo dài.
13. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa viêm dạ dày?
A. Hạn chế sử dụng rượu bia và thuốc lá.
B. Ăn uống đúng giờ, không bỏ bữa.
C. Tăng cường ăn đồ ăn cay nóng.
D. Giảm căng thẳng, stress.
14. Phương pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tái phát viêm dạ dày do Helicobacter pylori sau khi điều trị?
A. Ăn nhiều đồ ăn cay nóng.
B. Uống nhiều rượu bia.
C. Duy trì vệ sinh cá nhân tốt và ăn uống hợp vệ sinh.
D. Thường xuyên sử dụng thuốc giảm đau.
15. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm loét dạ dày tá tràng là gì?
A. Thiếu máu.
B. Đau bụng mãn tính.
C. Ung thư dạ dày.
D. Khó tiêu.
16. Loại đồ uống nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm dạ dày?
A. Nước lọc.
B. Nước ép trái cây không axit.
C. Cà phê.
D. Trà thảo dược.
17. Loại trà nào được cho là có tác dụng làm dịu niêm mạc dạ dày và giảm viêm?
A. Trà đen.
B. Trà xanh.
C. Trà hoa cúc.
D. Trà đào.
18. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lời khuyên về chế độ ăn uống cho người bị viêm dạ dày?
A. Tránh các loại gia vị mạnh.
B. Uống nhiều nước trong bữa ăn.
C. Ăn chậm, nhai kỹ.
D. Hạn chế đồ uống có gas.
19. Tại sao người bị viêm dạ dày nên tránh ăn đồ ăn quá nóng hoặc quá lạnh?
A. Vì chúng làm tăng cân.
B. Vì chúng gây kích ứng niêm mạc dạ dày.
C. Vì chúng làm giảm hấp thu dinh dưỡng.
D. Vì chúng gây táo bón.
20. Khi nào người bị viêm dạ dày nên đi khám bác sĩ ngay lập tức?
A. Khi triệu chứng đau bụng nhẹ.
B. Khi ợ hơi sau ăn.
C. Khi nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen.
D. Khi cảm thấy chán ăn nhẹ.
21. Nếu bạn bị viêm dạ dày do sử dụng NSAIDs, điều gì quan trọng nhất cần làm?
A. Tiếp tục sử dụng NSAIDs với liều thấp hơn.
B. Ngừng sử dụng NSAIDs và tham khảo ý kiến bác sĩ.
C. Uống thêm thuốc kháng axit để giảm tác dụng phụ.
D. Ăn nhiều đồ ăn cay nóng để tăng cường tiêu hóa.
22. Thực phẩm nào sau đây nên hạn chế sử dụng khi bị viêm dạ dày?
A. Rau xanh.
B. Trái cây ít axit.
C. Đồ ăn chiên xào nhiều dầu mỡ.
D. Thịt nạc.
23. Trong điều trị viêm dạ dày do Helicobacter pylori, phác đồ điều trị thường bao gồm những loại thuốc nào?
A. Chỉ thuốc kháng sinh.
B. Thuốc kháng sinh và thuốc giảm đau.
C. Thuốc kháng sinh và thuốc ức chế axit.
D. Chỉ thuốc ức chế axit.
24. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori trong dạ dày?
A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Nội soi dạ dày và sinh thiết.
C. Chụp X-quang dạ dày.
D. Siêu âm ổ bụng.
25. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm sản xuất axit trong dạ dày, giúp điều trị viêm dạ dày?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc giảm đau paracetamol.
C. Thuốc ức chế bơm proton (PPI).
D. Vitamin C.
26. Nếu bạn bị viêm dạ dày và đang dùng thuốc, điều quan trọng là gì?
A. Tự ý tăng liều thuốc khi triệu chứng nặng hơn.
B. Uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ và không tự ý ngừng thuốc.
C. Chia sẻ thuốc với người khác có triệu chứng tương tự.
D. Uống thuốc khi cảm thấy khỏe hơn để tiết kiệm.
27. Viêm dạ dày cấp tính thường KHÔNG gây ra biến chứng nào sau đây?
A. Xuất huyết tiêu hóa.
B. Thủng dạ dày.
C. Hẹp môn vị.
D. Viêm phúc mạc.
28. Trong điều trị viêm dạ dày, thuốc kháng axit hoạt động bằng cách nào?
A. Tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori.
B. Giảm sản xuất axit trong dạ dày.
C. Trung hòa axit trong dạ dày.
D. Tăng cường chức năng tiêu hóa.
29. Chất nào sau đây có trong thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày?
A. Nicotine.
B. Hắc ín.
C. Amoniac.
D. Carbon monoxide.
30. Loại viêm dạ dày nào có liên quan đến sự tấn công của hệ miễn dịch vào tế bào niêm mạc dạ dày?
A. Viêm dạ dày do rượu.
B. Viêm dạ dày tự miễn.
C. Viêm dạ dày do NSAIDs.
D. Viêm dạ dày do Helicobacter pylori.