Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Viết lời quảng cáo

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

1. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm mới, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và hoa mỹ để tạo ấn tượng.
B. Tập trung vào các tính năng kỹ thuật chi tiết của sản phẩm.
C. Xác định rõ đối tượng mục tiêu và nhu cầu của họ.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.

2. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét?

A. Số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra.
B. Mức độ nhận diện thương hiệu tăng lên.
C. Ý kiến cá nhân của người viết quảng cáo.
D. Doanh số bán hàng tăng lên.

3. Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng yếu tố hài hước có thể mang lại lợi ích gì?

A. Giúp khách hàng quên đi giá trị thực của sản phẩm.
B. Thu hút sự chú ý, tạo ấn tượng và làm cho thông điệp dễ nhớ hơn.
C. Làm cho sản phẩm trở nên kém nghiêm túc và thiếu chuyên nghiệp.
D. Chỉ phù hợp với một số sản phẩm và dịch vụ nhất định.

4. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết lời quảng cáo so sánh sản phẩm của bạn với đối thủ?

A. Nêu bật những ưu điểm vượt trội của sản phẩm.
B. Đưa ra thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về sản phẩm của đối thủ.
C. So sánh dựa trên các tiêu chí khách quan và có thể kiểm chứng.
D. Tập trung vào lợi ích mà khách hàng nhận được.

5. Trong quảng cáo, `native advertising` (quảng cáo tự nhiên) là gì?

A. Quảng cáo được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.
B. Quảng cáo được thiết kế để hòa nhập với nội dung xung quanh, không gây cảm giác khó chịu cho người xem.
C. Quảng cáo được tạo ra bởi người dùng, không phải bởi công ty.
D. Quảng cáo được hiển thị trên các thiết bị di động.

6. Trong các chiến dịch quảng cáo, `tone of voice` (giọng điệu) có vai trò gì?

A. Quy định về màu sắc và hình ảnh được sử dụng.
B. Thể hiện tính cách và thái độ của thương hiệu.
C. Xác định ngân sách cho chiến dịch.
D. Đo lường hiệu quả của quảng cáo.

7. Trong quảng cáo, `headline` (tiêu đề) có vai trò gì?

A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Thu hút sự chú ý của khách hàng và khuyến khích họ đọc tiếp.
C. Liệt kê tất cả các tính năng của sản phẩm.
D. Đưa ra giá cả và khuyến mãi.

8. Khi viết lời quảng cáo cho thị trường mục tiêu là giới trẻ, bạn nên sử dụng ngôn ngữ như thế nào?

A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và truyền thống.
B. Sử dụng ngôn ngữ gần gũi, sáng tạo và phù hợp với xu hướng của giới trẻ.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự hiểu biết.
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và hoa mỹ.

9. Trong quảng cáo, `brand voice` (giọng điệu thương hiệu) là gì?

A. Âm thanh đặc trưng được sử dụng trong quảng cáo radio.
B. Phong cách giao tiếp nhất quán mà thương hiệu sử dụng trong tất cả các thông điệp.
C. Giọng của người đại diện thương hiệu.
D. Bài hát được sử dụng trong quảng cáo.

10. Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng `social proof` (bằng chứng xã hội) có thể mang lại lợi ích gì?

A. Giúp giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng độ tin cậy và thuyết phục khách hàng.
C. Tạo ra sự khan hiếm giả tạo.
D. Làm cho sản phẩm trở nên phổ biến hơn.

11. Trong quảng cáo, `customer persona` (chân dung khách hàng) là gì?

A. Một diễn viên nổi tiếng được sử dụng để quảng cáo sản phẩm.
B. Một bản mô tả chi tiết về khách hàng mục tiêu, bao gồm thông tin nhân khẩu học, hành vi, sở thích và nhu cầu.
C. Một chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng thân thiết.
D. Một cuộc khảo sát ý kiến khách hàng về sản phẩm.

12. Trong quảng cáo, `copywriting` (viết quảng cáo) là gì?

A. Quá trình thiết kế hình ảnh cho quảng cáo.
B. Nghệ thuật viết lời quảng cáo để thuyết phục khách hàng.
C. Việc quản lý ngân sách quảng cáo.
D. Phân tích dữ liệu về hiệu quả quảng cáo.

13. Trong quảng cáo, `above the line` (ATL) và `below the line` (BTL) đề cập đến điều gì?

A. Các loại hình quảng cáo truyền thống (ATL) và quảng cáo trực tuyến (BTL).
B. Các kênh quảng cáo có chi phí cao (ATL) và chi phí thấp (BTL).
C. Các chiến dịch quảng cáo tập trung vào xây dựng thương hiệu (ATL) và thúc đẩy bán hàng (BTL).
D. Các phương pháp quảng cáo đại chúng (ATL) và quảng cáo mục tiêu (BTL).

14. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm dành cho trẻ em, bạn nên sử dụng yếu tố nào?

A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và trang trọng.
B. Tập trung vào các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
C. Sử dụng hình ảnh và màu sắc tươi sáng, ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu.
D. Nhấn mạnh vào giá trị kinh tế của sản phẩm.

15. Trong quảng cáo, `slogan` (khẩu hiệu) có vai trò gì?

A. Cung cấp thông tin chi tiết về công ty.
B. Tóm tắt giá trị cốt lõi của thương hiệu một cách ngắn gọn và dễ nhớ.
C. Liệt kê tất cả các sản phẩm của công ty.
D. Đưa ra thông tin liên hệ của công ty.

16. Khi viết lời quảng cáo, điều gì quan trọng nhất cần tránh?

A. Sử dụng ngôn ngữ sáng tạo và hấp dẫn.
B. Đưa ra những tuyên bố sai sự thật hoặc gây hiểu lầm.
C. Tập trung vào lợi ích của sản phẩm.
D. Kêu gọi hành động rõ ràng.

17. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm có tính năng độc đáo, bạn nên làm gì?

A. So sánh trực tiếp với các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
B. Tập trung vào việc giải thích chi tiết về quy trình sản xuất.
C. Nhấn mạnh vào tính năng độc đáo và lợi ích mà nó mang lại cho khách hàng.
D. Giữ bí mật về tính năng độc đáo để tạo sự tò mò.

18. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm có tính năng phức tạp, bạn nên làm gì?

A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Tập trung vào việc giải thích các tính năng kỹ thuật chi tiết.
C. Diễn giải các tính năng phức tạp thành lợi ích đơn giản và dễ hiểu cho khách hàng.
D. Bỏ qua các tính năng phức tạp và chỉ tập trung vào những tính năng đơn giản.

19. Điều gì quan trọng nhất khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm có giá trị cao?

A. Tập trung vào việc giảm giá và khuyến mãi.
B. Nhấn mạnh vào chất lượng, độ tin cậy và giá trị lâu dài của sản phẩm.
C. Sử dụng ngôn ngữ hài hước và gây cười.
D. Tạo ra sự khan hiếm giả tạo để thúc đẩy mua hàng.

20. Trong quảng cáo, `brand storytelling` (kể chuyện thương hiệu) là gì?

A. Việc sử dụng các câu chuyện hài hước để quảng cáo sản phẩm.
B. Việc kể một câu chuyện về nguồn gốc và giá trị của thương hiệu để kết nối với khách hàng.
C. Việc sử dụng các câu chuyện cổ tích để quảng cáo sản phẩm.
D. Việc tạo ra một bộ phim quảng cáo dài tập về thương hiệu.

21. Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng `storytelling` (kể chuyện) có lợi ích gì?

A. Giúp giảm chi phí sản xuất quảng cáo.
B. Tăng tính xác thực và kết nối cảm xúc với khách hàng.
C. Đảm bảo thông điệp được truyền tải một cách nhanh chóng.
D. Giúp sản phẩm dễ dàng được bắt chước.

22. Trong quảng cáo, `pain point` (điểm đau) của khách hàng là gì?

A. Những điều mà khách hàng yêu thích về sản phẩm.
B. Những vấn đề, khó khăn mà khách hàng đang gặp phải.
C. Những sản phẩm mà khách hàng đã từng mua.
D. Những thương hiệu mà khách hàng yêu thích.

23. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm thân thiện với môi trường, bạn nên tập trung vào điều gì?

A. Giá cả rẻ hơn so với các sản phẩm khác.
B. Tính năng vượt trội hơn so với các sản phẩm khác.
C. Lợi ích mà sản phẩm mang lại cho môi trường và cộng đồng.
D. Sự sang trọng và đẳng cấp của sản phẩm.

24. Trong quảng cáo, `call to value` (kêu gọi giá trị) khác với `call to action` (kêu gọi hành động) như thế nào?

A. `Call to value` tập trung vào việc tạo ra nhu cầu, trong khi `call to action` tập trung vào việc thúc đẩy mua hàng.
B. `Call to value` tập trung vào lợi ích mà khách hàng nhận được, trong khi `call to action` tập trung vào hành động cụ thể mà khách hàng nên thực hiện.
C. `Call to value` sử dụng ngôn ngữ trang trọng, trong khi `call to action` sử dụng ngôn ngữ thông tục.
D. `Call to value` dành cho sản phẩm cao cấp, trong khi `call to action` dành cho sản phẩm bình dân.

25. Trong quảng cáo, `AIDA` là viết tắt của những yếu tố nào?

A. Action, Interest, Desire, Awareness.
B. Attention, Interest, Desire, Action.
C. Awareness, Information, Decision, Action.
D. Analysis, Implementation, Development, Assessment.

26. Trong quảng cáo, yếu tố `USP` thường được hiểu là gì?

A. United Sales Performance (Hiệu suất bán hàng hợp nhất).
B. Unique Selling Proposition (Điểm bán hàng độc nhất).
C. Universal Service Provider (Nhà cung cấp dịch vụ toàn cầu).
D. Ultimate Satisfaction Promise (Cam kết hài lòng tuyệt đối).

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của một thông điệp quảng cáo hiệu quả?

A. Sự hấp dẫn về mặt cảm xúc.
B. Tính độc đáo và khác biệt.
C. Tính chính xác tuyệt đối về mặt kỹ thuật.
D. Một lời kêu gọi hành động rõ ràng.

28. Trong quảng cáo, `guerrilla marketing` (tiếp thị du kích) là gì?

A. Chiến lược quảng cáo sử dụng vũ lực để thu hút sự chú ý.
B. Chiến lược quảng cáo sáng tạo, độc đáo và không tốn kém, thường sử dụng các phương tiện bất ngờ để tiếp cận khách hàng.
C. Chiến lược quảng cáo tập trung vào việc tấn công đối thủ cạnh tranh.
D. Chiến lược quảng cáo chỉ dành cho các công ty lớn với ngân sách lớn.

29. Khi viết lời quảng cáo, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý về mặt pháp lý?

A. Sử dụng hình ảnh và âm nhạc bản quyền.
B. Đảm bảo thông tin chính xác, không gây hiểu lầm và tuân thủ các quy định về quảng cáo.
C. Sử dụng ngôn ngữ sáng tạo và hấp dẫn.
D. Tập trung vào lợi ích của sản phẩm.

30. Một lời kêu gọi hành động (call to action) hiệu quả trong quảng cáo nên như thế nào?

A. Mơ hồ và mang tính gợi ý để khách hàng tự tìm hiểu.
B. Rõ ràng, trực tiếp và dễ thực hiện.
C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự.
D. Chỉ tập trung vào việc mua hàng ngay lập tức.

1 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

1. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm mới, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

2 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

2. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét?

3 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

3. Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng yếu tố hài hước có thể mang lại lợi ích gì?

4 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

4. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết lời quảng cáo so sánh sản phẩm của bạn với đối thủ?

5 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

5. Trong quảng cáo, 'native advertising' (quảng cáo tự nhiên) là gì?

6 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

6. Trong các chiến dịch quảng cáo, 'tone of voice' (giọng điệu) có vai trò gì?

7 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

7. Trong quảng cáo, 'headline' (tiêu đề) có vai trò gì?

8 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

8. Khi viết lời quảng cáo cho thị trường mục tiêu là giới trẻ, bạn nên sử dụng ngôn ngữ như thế nào?

9 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

9. Trong quảng cáo, 'brand voice' (giọng điệu thương hiệu) là gì?

10 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

10. Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng 'social proof' (bằng chứng xã hội) có thể mang lại lợi ích gì?

11 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quảng cáo, 'customer persona' (chân dung khách hàng) là gì?

12 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

12. Trong quảng cáo, 'copywriting' (viết quảng cáo) là gì?

13 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

13. Trong quảng cáo, 'above the line' (ATL) và 'below the line' (BTL) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

14. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm dành cho trẻ em, bạn nên sử dụng yếu tố nào?

15 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

15. Trong quảng cáo, 'slogan' (khẩu hiệu) có vai trò gì?

16 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

16. Khi viết lời quảng cáo, điều gì quan trọng nhất cần tránh?

17 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

17. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm có tính năng độc đáo, bạn nên làm gì?

18 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

18. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm có tính năng phức tạp, bạn nên làm gì?

19 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

19. Điều gì quan trọng nhất khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm có giá trị cao?

20 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quảng cáo, 'brand storytelling' (kể chuyện thương hiệu) là gì?

21 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

21. Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng 'storytelling' (kể chuyện) có lợi ích gì?

22 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

22. Trong quảng cáo, 'pain point' (điểm đau) của khách hàng là gì?

23 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

23. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm thân thiện với môi trường, bạn nên tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quảng cáo, 'call to value' (kêu gọi giá trị) khác với 'call to action' (kêu gọi hành động) như thế nào?

25 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

25. Trong quảng cáo, 'AIDA' là viết tắt của những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

26. Trong quảng cáo, yếu tố 'USP' thường được hiểu là gì?

27 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của một thông điệp quảng cáo hiệu quả?

28 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

28. Trong quảng cáo, 'guerrilla marketing' (tiếp thị du kích) là gì?

29 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

29. Khi viết lời quảng cáo, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý về mặt pháp lý?

30 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 1

30. Một lời kêu gọi hành động (call to action) hiệu quả trong quảng cáo nên như thế nào?