Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

1. Điều gì xảy ra với giá trị của một trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

A. Giá trị trái phiếu tăng lên
B. Giá trị trái phiếu giảm xuống
C. Giá trị trái phiếu không thay đổi
D. Không thể xác định

2. Trong phân tích độ nhạy (sensitivity analysis), điều gì được thực hiện?

A. Thay đổi nhiều biến cùng một lúc để xem tác động đến kết quả
B. Thay đổi một biến tại một thời điểm để xem tác động đến kết quả
C. Ước tính xác suất của các kết quả khác nhau
D. Tính giá trị hiện tại của các dòng tiền

3. Một công ty có hệ số vòng quay hàng tồn kho (inventory turnover ratio) là 5. Điều này có nghĩa là gì?

A. Công ty bán hết hàng tồn kho trung bình 5 lần trong một năm
B. Công ty có hàng tồn kho trị giá gấp 5 lần doanh thu
C. Công ty có chi phí hàng tồn kho gấp 5 lần lợi nhuận
D. Công ty có lợi nhuận tăng 5 lần so với năm trước

4. Một công ty đang xem xét hai dự án đầu tư. Dự án A có giá trị hiện tại ròng (NPV) là $10,000$ với độ lệch chuẩn là $5,000$. Dự án B có NPV là $12,000$ với độ lệch chuẩn là $8,000$. Sử dụng hệ số biến thiên (coefficient of variation) để so sánh rủi ro tương đối của hai dự án.

A. Dự án A rủi ro hơn
B. Dự án B rủi ro hơn
C. Hai dự án có cùng mức rủi ro
D. Không thể so sánh

5. Một ngân hàng đánh giá rủi ro tín dụng của một khoản vay. Ngân hàng ước tính xác suất vỡ nợ là $5\%$. Nếu khoản vay vỡ nợ, ngân hàng sẽ mất $50,000$. Chi phí hoạt động của việc quản lý khoản vay là $1,000$. Hỏi ngân hàng cần tính lãi suất tối thiểu bao nhiêu để hòa vốn (không tính đến giá trị thời gian của tiền)?

A. Lãi suất tối thiểu là $5.2\%$
B. Lãi suất tối thiểu là $4\%$
C. Lãi suất tối thiểu là $2.6\%$
D. Lãi suất tối thiểu là $2\%$

6. Điều gì xảy ra với khoảng tin cậy khi kích thước mẫu tăng lên, giả sử các yếu tố khác không đổi?

A. Khoảng tin cậy trở nên rộng hơn
B. Khoảng tin cậy không thay đổi
C. Khoảng tin cậy trở nên hẹp hơn
D. Không thể xác định

7. Điều gì xảy ra với giá trị của một quyền chọn mua (call option) khi giá tài sản cơ sở tăng lên?

A. Giá trị quyền chọn mua tăng lên
B. Giá trị quyền chọn mua giảm xuống
C. Giá trị quyền chọn mua không thay đổi
D. Không thể xác định

8. Giả sử bạn có một danh mục đầu tư bao gồm hai cổ phiếu: cổ phiếu X và cổ phiếu Y. Cổ phiếu X chiếm $40\%$ danh mục và có hệ số beta là 1.2. Cổ phiếu Y chiếm $60\%$ danh mục và có hệ số beta là 0.8. Tính hệ số beta của danh mục đầu tư.

A. Beta của danh mục là 1.04
B. Beta của danh mục là 0.96
C. Beta của danh mục là 1.0
D. Beta của danh mục là 1.12

9. Một công ty phát hành cổ phiếu mới. Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) dự kiến là $5.00$. Tỷ lệ chi trả cổ tức là $40\%$. Tỷ lệ tăng trưởng cổ tức dự kiến là $8\%$. Sử dụng mô hình tăng trưởng Gordon để ước tính giá trị của cổ phiếu.

A. Giá trị cổ phiếu là $25.00
B. Giá trị cổ phiếu là $33.33
C. Giá trị cổ phiếu là $40.00
D. Giá trị cổ phiếu là $50.00

10. Trong lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại (Modern Portfolio Theory - MPT), đường biên hiệu quả (efficient frontier) đại diện cho điều gì?

A. Tập hợp các danh mục đầu tư có tỷ suất sinh lợi cao nhất
B. Tập hợp các danh mục đầu tư có rủi ro thấp nhất
C. Tập hợp các danh mục đầu tư cung cấp tỷ suất sinh lợi cao nhất cho một mức rủi ro nhất định hoặc rủi ro thấp nhất cho một tỷ suất sinh lợi nhất định
D. Tập hợp tất cả các danh mục đầu tư có thể có

11. Một nhà đầu tư mua một cổ phiếu với giá $100. Xác suất giá cổ phiếu tăng lên $120$ là $60\%$, và xác suất giá cổ phiếu giảm xuống $80$ là $40\%$. Tính giá trị kỳ vọng của lợi nhuận (hoặc lỗ) từ khoản đầu tư này.

A. Lợi nhuận kỳ vọng là $4$
B. Lợi nhuận kỳ vọng là $12$
C. Lợi nhuận kỳ vọng là $0$
D. Lợi nhuận kỳ vọng là $8$

12. Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số xác định (R-squared) đo lường điều gì?

A. Mức độ mạnh yếu của mối quan hệ giữa các biến
B. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi biến độc lập
C. Độ dốc của đường hồi quy
D. Sai số chuẩn của ước lượng

13. Một công ty có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) là 0.5. Chi phí vốn chủ sở hữu (cost of equity) là $12\%$ và chi phí nợ (cost of debt) là $6\%$. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp là $20\%$. Tính chi phí vốn bình quân gia quyền (weighted average cost of capital - WACC).

A. WACC là $8.4\%$
B. WACC là $9.0\%$
C. WACC là $9.6\%$
D. WACC là $10.2\%$

14. Trong phân tích hồi quy, sai số chuẩn (standard error) của hệ số hồi quy đo lường điều gì?

A. Mức độ mạnh yếu của mối quan hệ giữa các biến
B. Độ chính xác của ước lượng hệ số hồi quy
C. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi biến độc lập
D. Độ dốc của đường hồi quy

15. Trong phân tích chuỗi thời gian, tự tương quan (autocorrelation) là gì?

A. Mối quan hệ giữa hai chuỗi thời gian khác nhau
B. Mối quan hệ giữa các giá trị của cùng một chuỗi thời gian tại các thời điểm khác nhau
C. Mối quan hệ giữa một chuỗi thời gian và một biến độc lập
D. Sự biến động của một chuỗi thời gian

16. Trong mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), hệ số beta đo lường điều gì?

A. Tỷ suất sinh lợi yêu cầu của tài sản
B. Mức độ biến động của thị trường
C. Mức độ rủi ro hệ thống của tài sản so với thị trường
D. Mức độ rủi ro phi hệ thống của tài sản

17. Trong phân tích kỹ thuật, đường trung bình động (moving average) được sử dụng để làm gì?

A. Dự đoán lợi nhuận của cổ phiếu
B. Xác định xu hướng giá cổ phiếu
C. Tính giá trị nội tại của cổ phiếu
D. Đánh giá rủi ro của cổ phiếu

18. Một nhà phân tích dự đoán rằng tỷ giá hối đoái giữa USD và EUR sẽ là 1.15 trong một năm tới. Sử dụng kiểm định giả thuyết để kiểm tra xem dự đoán này có đáng tin cậy hay không. Giả thuyết không là gì?

A. Tỷ giá hối đoái trong một năm tới sẽ khác 1.15
B. Tỷ giá hối đoái trong một năm tới sẽ bằng 1.15
C. Tỷ giá hối đoái trong một năm tới sẽ lớn hơn 1.15
D. Tỷ giá hối đoái trong một năm tới sẽ nhỏ hơn 1.15

19. Một quỹ tương hỗ có tỷ lệ Sharpe là 1.5. Tỷ lệ này cho biết điều gì?

A. Quỹ tương hỗ tạo ra lợi nhuận vượt trội so với rủi ro mà nhà đầu tư phải chịu
B. Quỹ tương hỗ có rủi ro cao hơn lợi nhuận
C. Quỹ tương hỗ có lợi nhuận thấp
D. Quỹ tương hỗ không có rủi ro

20. Một công ty có hệ số nợ trên tổng tài sản (debt-to-asset ratio) là $0.6$. Điều này có nghĩa là gì?

A. $60\%$ tài sản của công ty được tài trợ bằng nợ
B. $60\%$ tài sản của công ty được tài trợ bằng vốn chủ sở hữu
C. Công ty có $60\%$ nợ so với vốn chủ sở hữu
D. Công ty có $60\%$ tài sản so với nợ

21. Trong phân tích rủi ro tín dụng, xác suất vỡ nợ (probability of default - PD) là gì?

A. Tỷ lệ tổn thất khi vỡ nợ
B. Xác suất người vay không trả được nợ
C. Mức độ nghiêm trọng của tổn thất khi vỡ nợ
D. Giá trị tài sản đảm bảo của khoản vay

22. Một nhà quản lý quỹ sử dụng kiểm định t (t-test) để so sánh lợi nhuận trung bình của hai danh mục đầu tư. Giả thuyết thay thế là gì nếu họ muốn kiểm tra xem danh mục A có lợi nhuận trung bình cao hơn danh mục B hay không?

A. Lợi nhuận trung bình của danh mục A bằng lợi nhuận trung bình của danh mục B
B. Lợi nhuận trung bình của danh mục A khác lợi nhuận trung bình của danh mục B
C. Lợi nhuận trung bình của danh mục A lớn hơn lợi nhuận trung bình của danh mục B
D. Lợi nhuận trung bình của danh mục A nhỏ hơn lợi nhuận trung bình của danh mục B

23. Một công ty có tỷ lệ chi trả cổ tức (dividend payout ratio) là $60\%$ và tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (return on equity - ROE) là $15\%$. Tính tỷ lệ tăng trưởng bền vững (sustainable growth rate).

A. Tỷ lệ tăng trưởng bền vững là $6\%$
B. Tỷ lệ tăng trưởng bền vững là $9\%$
C. Tỷ lệ tăng trưởng bền vững là $12\%$
D. Tỷ lệ tăng trưởng bền vững là $15\%$

24. Điều gì xảy ra với giá trị của một quyền chọn bán (put option) khi giá tài sản cơ sở giảm xuống?

A. Giá trị quyền chọn bán tăng lên
B. Giá trị quyền chọn bán giảm xuống
C. Giá trị quyền chọn bán không thay đổi
D. Không thể xác định

25. Một công ty có hệ số thanh toán hiện hành (current ratio) là 1.5. Điều này có nghĩa là gì?

A. Công ty có đủ tài sản ngắn hạn để trang trải 1.5 lần các khoản nợ ngắn hạn
B. Công ty có đủ tài sản dài hạn để trang trải 1.5 lần các khoản nợ dài hạn
C. Công ty có lợi nhuận tăng 1.5 lần so với năm trước
D. Công ty có doanh thu tăng 1.5 lần so với năm trước

26. Trong phân tích VAR (Value at Risk), mức tin cậy (confidence level) cho biết điều gì?

A. Xác suất khoản lỗ thực tế sẽ lớn hơn VAR
B. Xác suất khoản lỗ thực tế sẽ nhỏ hơn hoặc bằng VAR
C. Khoản lỗ tối đa có thể xảy ra
D. Lợi nhuận kỳ vọng của danh mục đầu tư

27. Trong phân tích bảng cân đối kế toán, tài sản vô hình (intangible assets) là gì?

A. Tài sản có hình dạng vật chất, chẳng hạn như nhà xưởng, máy móc
B. Tài sản không có hình dạng vật chất, nhưng có giá trị kinh tế, chẳng hạn như bằng sáng chế, thương hiệu
C. Tài sản ngắn hạn, chẳng hạn như tiền mặt, hàng tồn kho
D. Tài sản tài chính, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu

28. Một trái phiếu có mệnh giá $1,000$, lãi suất coupon $5\%$ trả hàng năm, và kỳ hạn 5 năm. Lãi suất thị trường hiện tại là $6\%$. Giá trị hiện tại của trái phiếu này là bao nhiêu?

A. Giá trị hiện tại là $957.88
B. Giá trị hiện tại là $1,000
C. Giá trị hiện tại là $1,042.12
D. Giá trị hiện tại là $900

29. Một danh mục đầu tư có tỷ suất sinh lợi kỳ vọng là $10\%$ và độ lệch chuẩn là $15\%$. Tính tỷ lệ Sharpe nếu tỷ suất sinh lợi phi rủi ro là $2\%$.

A. Tỷ lệ Sharpe là 0.53
B. Tỷ lệ Sharpe là 0.8
C. Tỷ lệ Sharpe là 1.2
D. Tỷ lệ Sharpe là 1.8

30. Một nhà đầu tư sử dụng phương pháp Monte Carlo để mô phỏng giá cổ phiếu trong tương lai. Phương pháp này dựa trên điều gì?

A. Phân tích các báo cáo tài chính của công ty
B. Sử dụng dữ liệu giá cổ phiếu trong quá khứ để dự đoán giá trong tương lai
C. Tạo ra nhiều kịch bản ngẫu nhiên dựa trên các giả định về phân phối xác suất của các biến đầu vào
D. Phân tích các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến giá cổ phiếu

1 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

1. Điều gì xảy ra với giá trị của một trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

2 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

2. Trong phân tích độ nhạy (sensitivity analysis), điều gì được thực hiện?

3 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

3. Một công ty có hệ số vòng quay hàng tồn kho (inventory turnover ratio) là 5. Điều này có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

4. Một công ty đang xem xét hai dự án đầu tư. Dự án A có giá trị hiện tại ròng (NPV) là $10,000$ với độ lệch chuẩn là $5,000$. Dự án B có NPV là $12,000$ với độ lệch chuẩn là $8,000$. Sử dụng hệ số biến thiên (coefficient of variation) để so sánh rủi ro tương đối của hai dự án.

5 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

5. Một ngân hàng đánh giá rủi ro tín dụng của một khoản vay. Ngân hàng ước tính xác suất vỡ nợ là $5\%$. Nếu khoản vay vỡ nợ, ngân hàng sẽ mất $50,000$. Chi phí hoạt động của việc quản lý khoản vay là $1,000$. Hỏi ngân hàng cần tính lãi suất tối thiểu bao nhiêu để hòa vốn (không tính đến giá trị thời gian của tiền)?

6 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

6. Điều gì xảy ra với khoảng tin cậy khi kích thước mẫu tăng lên, giả sử các yếu tố khác không đổi?

7 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

7. Điều gì xảy ra với giá trị của một quyền chọn mua (call option) khi giá tài sản cơ sở tăng lên?

8 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

8. Giả sử bạn có một danh mục đầu tư bao gồm hai cổ phiếu: cổ phiếu X và cổ phiếu Y. Cổ phiếu X chiếm $40\%$ danh mục và có hệ số beta là 1.2. Cổ phiếu Y chiếm $60\%$ danh mục và có hệ số beta là 0.8. Tính hệ số beta của danh mục đầu tư.

9 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

9. Một công ty phát hành cổ phiếu mới. Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) dự kiến là $5.00$. Tỷ lệ chi trả cổ tức là $40\%$. Tỷ lệ tăng trưởng cổ tức dự kiến là $8\%$. Sử dụng mô hình tăng trưởng Gordon để ước tính giá trị của cổ phiếu.

10 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

10. Trong lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại (Modern Portfolio Theory - MPT), đường biên hiệu quả (efficient frontier) đại diện cho điều gì?

11 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

11. Một nhà đầu tư mua một cổ phiếu với giá $100. Xác suất giá cổ phiếu tăng lên $120$ là $60\%$, và xác suất giá cổ phiếu giảm xuống $80$ là $40\%$. Tính giá trị kỳ vọng của lợi nhuận (hoặc lỗ) từ khoản đầu tư này.

12 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

12. Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số xác định (R-squared) đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

13. Một công ty có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) là 0.5. Chi phí vốn chủ sở hữu (cost of equity) là $12\%$ và chi phí nợ (cost of debt) là $6\%$. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp là $20\%$. Tính chi phí vốn bình quân gia quyền (weighted average cost of capital - WACC).

14 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

14. Trong phân tích hồi quy, sai số chuẩn (standard error) của hệ số hồi quy đo lường điều gì?

15 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

15. Trong phân tích chuỗi thời gian, tự tương quan (autocorrelation) là gì?

16 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

16. Trong mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), hệ số beta đo lường điều gì?

17 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

17. Trong phân tích kỹ thuật, đường trung bình động (moving average) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

18. Một nhà phân tích dự đoán rằng tỷ giá hối đoái giữa USD và EUR sẽ là 1.15 trong một năm tới. Sử dụng kiểm định giả thuyết để kiểm tra xem dự đoán này có đáng tin cậy hay không. Giả thuyết không là gì?

19 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

19. Một quỹ tương hỗ có tỷ lệ Sharpe là 1.5. Tỷ lệ này cho biết điều gì?

20 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

20. Một công ty có hệ số nợ trên tổng tài sản (debt-to-asset ratio) là $0.6$. Điều này có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

21. Trong phân tích rủi ro tín dụng, xác suất vỡ nợ (probability of default - PD) là gì?

22 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

22. Một nhà quản lý quỹ sử dụng kiểm định t (t-test) để so sánh lợi nhuận trung bình của hai danh mục đầu tư. Giả thuyết thay thế là gì nếu họ muốn kiểm tra xem danh mục A có lợi nhuận trung bình cao hơn danh mục B hay không?

23 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

23. Một công ty có tỷ lệ chi trả cổ tức (dividend payout ratio) là $60\%$ và tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (return on equity - ROE) là $15\%$. Tính tỷ lệ tăng trưởng bền vững (sustainable growth rate).

24 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

24. Điều gì xảy ra với giá trị của một quyền chọn bán (put option) khi giá tài sản cơ sở giảm xuống?

25 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

25. Một công ty có hệ số thanh toán hiện hành (current ratio) là 1.5. Điều này có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

26. Trong phân tích VAR (Value at Risk), mức tin cậy (confidence level) cho biết điều gì?

27 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

27. Trong phân tích bảng cân đối kế toán, tài sản vô hình (intangible assets) là gì?

28 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

28. Một trái phiếu có mệnh giá $1,000$, lãi suất coupon $5\%$ trả hàng năm, và kỳ hạn 5 năm. Lãi suất thị trường hiện tại là $6\%$. Giá trị hiện tại của trái phiếu này là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

29. Một danh mục đầu tư có tỷ suất sinh lợi kỳ vọng là $10\%$ và độ lệch chuẩn là $15\%$. Tính tỷ lệ Sharpe nếu tỷ suất sinh lợi phi rủi ro là $2\%$.

30 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 1

30. Một nhà đầu tư sử dụng phương pháp Monte Carlo để mô phỏng giá cổ phiếu trong tương lai. Phương pháp này dựa trên điều gì?