1. Một bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày tá tràng nhập viện vì xuất huyết tiêu hóa. Sau khi nội soi cầm máu thành công, cần làm gì để phòng ngừa tái xuất huyết?
A. Cho bệnh nhân xuất viện ngay và hẹn tái khám sau 1 tháng.
B. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) kéo dài và kiểm tra Helicobacter pylori.
C. Khuyên bệnh nhân ăn nhiều chất xơ.
D. Hạn chế vận động.
2. Trong điều trị xuất huyết tiêu hóa do vỡ tĩnh mạch thực quản, biện pháp nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?
A. Truyền máu.
B. Thắt tĩnh mạch thực quản qua nội soi.
C. Dùng thuốc cầm máu.
D. Phẫu thuật.
3. Biến chứng nguy hiểm nhất của xuất huyết tiêu hóa là gì?
A. Thiếu máu mạn tính.
B. Hạ huyết áp và sốc giảm thể tích.
C. Viêm phổi hít.
D. Rối loạn đông máu.
4. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán xác định nguyên nhân gây xuất huyết tiêu hóa trên?
A. Tổng phân tích tế bào máu.
B. Nội soi dạ dày tá tràng.
C. Xét nghiệm đông máu.
D. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị.
5. Một bệnh nhân bị xơ gan cổ trướng nhập viện vì xuất huyết tiêu hóa do vỡ tĩnh mạch thực quản. Ngoài các biện pháp điều trị thông thường, cần đặc biệt lưu ý điều gì?
A. Hạn chế truyền dịch để tránh làm tăng áp lực tĩnh mạch cửa.
B. Truyền nhiều dịch để bù lại lượng máu mất.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu để giảm cổ trướng.
D. Cho bệnh nhân ăn chế độ ăn giàu protein.
6. Một bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa dưới do trĩ. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để điều trị?
A. Sử dụng thuốc làm mềm phân.
B. Ngâm hậu môn bằng nước ấm.
C. Thắt trĩ bằng vòng cao su.
D. Truyền máu số lượng lớn.
7. Thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa?
A. Paracetamol.
B. Aspirin.
C. Vitamin C.
D. Men tiêu hóa.
8. Một bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa không rõ nguyên nhân sau khi đã thực hiện nội soi dạ dày và đại tràng. Bước tiếp theo nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị.
B. Chụp mạch máu (angiography).
C. Theo dõi và chờ đợi.
D. Phẫu thuật thăm dò.
9. Trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa do ung thư đại tràng, phương pháp điều trị triệt để nhất là gì?
A. Truyền máu.
B. Phẫu thuật cắt bỏ đoạn đại tràng chứa khối u.
C. Xạ trị.
D. Hóa trị.
10. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp xác định có tình trạng xuất huyết tiêu hóa đang diễn ra, ngay cả khi chưa có biểu hiện rõ ràng?
A. Tổng phân tích tế bào máu.
B. Xét nghiệm tìm hồng cầu trong phân.
C. Xét nghiệm đông máu.
D. Chức năng gan.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp gây xuất huyết tiêu hóa trên?
A. Loét dạ dày tá tràng.
B. Vỡ tĩnh mạch thực quản.
C. Viêm ruột thừa cấp.
D. Hội chứng Mallory-Weiss.
12. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm tiết acid dạ dày trong điều trị xuất huyết tiêu hóa do loét?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc ức chế bơm proton (PPI).
C. Thuốc giảm đau.
D. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
13. Trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa do bệnh Crohn, phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng?
A. Thuốc ức chế bơm proton (PPI).
B. Thuốc kháng sinh.
C. Corticosteroid hoặc các thuốc ức chế miễn dịch.
D. Phẫu thuật cắt đoạn ruột.
14. Trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa do viêm loét đại tràng, mục tiêu điều trị chính là gì?
A. Cầm máu.
B. Điều trị nguyên nhân gây viêm loét đại tràng.
C. Truyền máu.
D. Phẫu thuật cắt bỏ đại tràng.
15. Một bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa dưới do túi thừa đại tràng. Biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để cầm máu qua nội soi?
A. Thắt túi thừa bằng vòng cao su.
B. Tiêm epinephrine vào vị trí chảy máu.
C. Cắt bỏ túi thừa qua nội soi.
D. Sử dụng laser để đốt cầm máu.
16. Trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa do dị dạng mạch máu (AVM) ở ruột non, phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng?
A. Truyền máu.
B. Cắt bỏ đoạn ruột non chứa AVM qua phẫu thuật hoặc nội soi.
C. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI).
D. Sử dụng thuốc kháng sinh.
17. Một bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa không rõ nguyên nhân đã được nội soi dạ dày, đại tràng và chụp mạch máu nhưng vẫn không tìm thấy vị trí chảy máu. Phương pháp nào sau đây có thể giúp xác định vị trí chảy máu?
A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị.
B. Nội soi viên nang (capsule endoscopy).
C. Siêu âm ổ bụng.
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) ổ bụng.
18. Một bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa nặng do loét dạ dày đang được điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton (PPI) tiêm tĩnh mạch. Theo dõi nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả điều trị?
A. Theo dõi men gan.
B. Theo dõi số lượng bạch cầu.
C. Theo dõi mạch, huyết áp và lượng nước tiểu.
D. Theo dõi chức năng thận.
19. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán xuất huyết tiêu hóa dưới?
A. Nội soi đại tràng.
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) ổ bụng.
C. Nội soi dạ dày tá tràng.
D. Xạ hình hồng cầu đánh dấu.
20. Trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa nặng, việc truyền máu nên được thực hiện với mục tiêu duy trì mức huyết sắc tố (hemoglobin) tối thiểu là bao nhiêu?
A. 15 g/dL.
B. 12 g/dL.
C. 10 g/dL.
D. 7 g/dL.
21. Triệu chứng nào sau đây gợi ý xuất huyết tiêu hóa dưới?
A. Nôn ra máu đỏ tươi.
B. Đi ngoài phân đen (hắc ín).
C. Đi ngoài ra máu đỏ tươi hoặc máu cục.
D. Đau bụng vùng thượng vị.
22. Khi nào thì cần cân nhắc thực hiện nút mạch (embolization) trong điều trị xuất huyết tiêu hóa?
A. Khi xuất huyết tiêu hóa nhẹ.
B. Khi nội soi không thể xác định vị trí chảy máu.
C. Khi nội soi thất bại trong việc cầm máu hoặc không thể tiếp cận vị trí chảy máu.
D. Khi bệnh nhân không đủ sức khỏe để phẫu thuật.
23. Một bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày đang dùng thuốc chống đông máu. Cần làm gì đầu tiên?
A. Ngừng ngay thuốc chống đông máu.
B. Giảm liều thuốc chống đông máu.
C. Trung hòa tác dụng của thuốc chống đông máu (nếu có thể) và hội chẩn với bác sĩ chuyên khoa tim mạch.
D. Truyền tiểu cầu.
24. Khi nào thì cần đặt sonde dạ dày để rửa dạ dày trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa trên?
A. Trong mọi trường hợp xuất huyết tiêu hóa trên.
B. Khi bệnh nhân tỉnh táo và không có nguy cơ hít sặc.
C. Khi bệnh nhân hôn mê.
D. Khi cần loại bỏ máu cục và đánh giá mức độ chảy máu.
25. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tái xuất huyết tiêu hóa sau khi đã điều trị thành công?
A. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) đều đặn.
B. Nhiễm Helicobacter pylori.
C. Ăn uống điều độ.
D. Không hút thuốc lá.
26. Một bệnh nhân có tiền sử xơ gan nhập viện vì xuất huyết tiêu hóa. Loại thuốc nào sau đây CẦN THẬN TRỌNG khi sử dụng?
A. Thuốc lợi tiểu.
B. Thuốc ức chế bơm proton (PPI).
C. Thuốc an thần.
D. Thuốc kháng sinh.
27. Trong xuất huyết tiêu hóa, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân?
A. Tuổi tác.
B. Các bệnh lý đi kèm.
C. Mức độ xuất huyết.
D. Nhóm máu.
28. Một bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa sau khi dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ niêm mạc dạ dày?
A. Uống nhiều nước.
B. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc misoprostol.
C. Ăn nhiều rau xanh.
D. Tập thể dục thường xuyên.
29. Một bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa nặng cần truyền máu. Loại dịch truyền nào sau đây KHÔNG nên sử dụng?
A. Huyết tương tươi đông lạnh.
B. Dung dịch Ringer Lactate.
C. Dung dịch Natri Clorua 0.9%.
D. Dung dịch Glucose 5%.
30. Trong xuất huyết tiêu hóa, khi nào thì cần cân nhắc chỉ định phẫu thuật?
A. Khi bệnh nhân ổn định sau điều trị nội khoa.
B. Khi xuất huyết tiêu hóa tự cầm sau khi truyền dịch.
C. Khi điều trị nội khoa thất bại hoặc xuất huyết tái phát nhiều lần.
D. Khi bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày tá tràng.