1. Đơn vị cấu tạo nên từ có nghĩa là gì?
A. Âm vị.
B. Hình vị.
C. Ngữ tố.
D. Tiếng.
2. Trong các từ sau, từ nào không phải là từ mượn?
A. Xà phòng.
B. Ga.
C. Tivi.
D. Cơm.
3. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính hệ thống của ngôn ngữ?
A. Khả năng sáng tạo từ mới.
B. Sự thay đổi của từ vựng theo thời gian.
C. Các quy tắc ngữ pháp chi phối cách kết hợp từ.
D. Sự khác biệt về phát âm giữa các vùng miền.
4. Hiện tượng chuyển nghĩa của từ dựa trên sự tương đồng về hình thức, màu sắc, kích thước,... được gọi là gì?
A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. Đồng âm.
D. Đa nghĩa.
5. Biện pháp tu từ nào sử dụng cách phóng đại mức độ, quy mô của sự vật, hiện tượng để gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm?
A. Nói quá.
B. Nói giảm.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
6. Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây không thuộc về ngữ cảnh?
A. Người nói và người nghe.
B. Thời gian và địa điểm giao tiếp.
C. Mục đích giao tiếp.
D. Cấu trúc ngữ pháp của câu nói.
7. Chức năng nào của ngôn ngữ được thể hiện rõ nhất khi ta dùng ngôn ngữ để giao tiếp, trao đổi thông tin?
A. Chức năng nhận thức.
B. Chức năng biểu cảm.
C. Chức năng thông báo.
D. Chức năng thẩm mỹ.
8. Trong các từ sau, từ nào là từ Hán Việt?
A. Áo.
B. Bàn.
C. Giang sơn.
D. Nhà.
9. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa khác nhau được gọi là gì?
A. Đồng nghĩa.
B. Trái nghĩa.
C. Đồng âm.
D. Đa nghĩa.
10. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để nghiên cứu ngôn ngữ thông qua việc phân tích các văn bản?
A. Phương pháp thực nghiệm.
B. Phương pháp thống kê.
C. Phương pháp miêu tả.
D. Phương pháp so sánh - đối chiếu.
11. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về sự biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian?
A. Ngữ âm học.
B. Ngữ pháp học.
C. Từ vựng học.
D. Ngôn ngữ học lịch sử.
12. Trong câu `Em học bài ở nhà.`, cụm từ nào là trạng ngữ chỉ nơi chốn?
A. Em.
B. Học bài.
C. Ở nhà.
D. Không có trạng ngữ.
13. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quyết định sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết?
A. Từ vựng.
B. Ngữ pháp.
C. Ngữ điệu và cử chỉ.
D. Phong cách.
14. Phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các bài phát biểu trang trọng, hội nghị, mít tinh?
A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
C. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
D. Phong cách ngôn ngữ chính luận.
15. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội?
A. Ngữ âm học.
B. Ngữ dụng học.
C. Xã hội học ngôn ngữ.
D. Tâm lý học ngôn ngữ.
16. Hiện tượng các từ có âm đọc giống nhau nhưng nghĩa khác nhau được gọi là gì?
A. Đồng nghĩa.
B. Trái nghĩa.
C. Đồng âm.
D. Đa nghĩa.
17. Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây khó chịu hoặc xúc phạm cho người nghe?
A. Nói quá.
B. Nói giảm, nói tránh.
C. Nhân hóa.
D. So sánh.
18. Trong các câu sau, câu nào sử dụng đúng quy tắc về dấu câu?
A. Hôm nay, trời đẹp quá.
B. Hôm nay trời đẹp quá!
C. Hôm nay trời đẹp quá ?
D. Hôm nay trời đẹp quá...
19. Phương ngữ là gì?
A. Ngôn ngữ của một dân tộc thiểu số.
B. Biến thể của ngôn ngữ sử dụng ở một vùng địa lý nhất định.
C. Ngôn ngữ dùng trong văn chương nghệ thuật.
D. Ngôn ngữ dùng trong giao tiếp hàng ngày.
20. Trong các loại hình ngôn ngữ trên thế giới, tiếng Việt thuộc loại hình ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ hòa kết.
B. Ngôn ngữ chắp dính.
C. Ngôn ngữ đơn lập.
D. Ngôn ngữ đa tổng hợp.
21. Loại văn bản nào thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chính xác và logic?
A. Văn bản nghệ thuật.
B. Văn bản khoa học.
C. Văn bản báo chí.
D. Văn bản hành chính.
22. Trong các từ sau, từ nào là từ ghép đẳng lập?
A. Nhà cửa.
B. Cá rô.
C. Bút chì.
D. Quần áo.
23. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về cấu trúc âm tiết tiếng Việt?
A. Âm đầu.
B. Âm chính.
C. Thanh điệu.
D. Âm giữa.
24. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của từ láy trong tiếng Việt?
A. Có sự lặp lại âm tiết.
B. Tạo ra sắc thái nghĩa khác biệt so với từ gốc.
C. Các âm tiết có nghĩa rõ ràng.
D. Có thể láy âm đầu hoặc láy vần.
25. Loại câu nào dùng để nêu lên một yêu cầu, đề nghị hoặc mệnh lệnh?
A. Câu trần thuật.
B. Câu nghi vấn.
C. Câu cảm thán.
D. Câu cầu khiến.
26. Theo quan điểm của ngôn ngữ học cấu trúc, đơn vị nào là cơ sở để phân tích cấu trúc của ngôn ngữ?
A. Từ.
B. Âm vị.
C. Câu.
D. Đoạn văn.
27. Chức năng nào của ngôn ngữ giúp con người lưu giữ và truyền đạt kinh nghiệm, tri thức từ thế hệ này sang thế hệ khác?
A. Chức năng giao tiếp.
B. Chức năng nhận thức.
C. Chức năng tích lũy văn hóa.
D. Chức năng biểu cảm.
28. Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào sử dụng cách đối chiếu hai sự vật, hiện tượng trái ngược nhau để làm nổi bật ý?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Tương phản.
29. Thành phần nào của câu có chức năng biểu thị hành động, trạng thái, tính chất của sự vật, hiện tượng được nói đến trong câu?
A. Chủ ngữ.
B. Vị ngữ.
C. Trạng ngữ.
D. Định ngữ.
30. Trong câu `Quyển sách này rất hay.`, từ nào là danh từ?
A. Quyển.
B. Sách.
C. Này.
D. Hay.