Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đấu thầu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đấu thầu

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đấu thầu

1. Theo quy định của Luật Đấu thầu, đối tượng nào sau đây KHÔNG được tham gia đấu thầu?

A. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
B. Doanh nghiệp đang trong quá trình giải thể.
C. Doanh nghiệp có cổ phần chi phối của nhà nước.
D. Doanh nghiệp nhỏ và vừa.

2. Khi nào bên mời thầu cần tổ chức đấu thầu lại?

A. Khi tất cả các nhà thầu đều không đáp ứng yêu cầu của hồ sơ mời thầu.
B. Khi có một nhà thầu đáp ứng yêu cầu.
C. Khi giá dự thầu vượt quá dự toán.
D. Khi có sự thay đổi về nhân sự của bên mời thầu.

3. Hồ sơ mời thầu KHÔNG bao gồm tài liệu nào sau đây?

A. Yêu cầu về kỹ thuật.
B. Bảng đánh giá năng lực nhà thầu.
C. Tiêu chuẩn đánh giá hồ sơ dự thầu.
D. Điều kiện hợp đồng.

4. Theo Luật Đấu thầu, bên mời thầu có trách nhiệm giải thích hồ sơ mời thầu cho nhà thầu trước thời điểm nào?

A. Trước thời điểm mở thầu.
B. Sau khi có kết quả lựa chọn nhà thầu.
C. Trước thời điểm đóng thầu.
D. Bất kỳ thời điểm nào theo yêu cầu của nhà thầu.

5. Trong quá trình đấu thầu, hành vi nào sau đây được xem là xung đột lợi ích?

A. Nhà thầu tham gia nhiều gói thầu khác nhau.
B. Cán bộ của bên mời thầu tham gia vào quá trình chuẩn bị hồ sơ dự thầu cho một nhà thầu.
C. Nhà thầu sử dụng dịch vụ tư vấn đấu thầu.
D. Chủ đầu tư tổ chức đấu thầu rộng rãi.

6. Trong đấu thầu xây lắp, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro vượt chi phí?

A. Chọn nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất.
B. Sử dụng hợp đồng trọn gói và quản lý chi phí chặt chẽ.
C. Kéo dài thời gian thi công.
D. Giảm bớt yêu cầu kỹ thuật.

7. Trong quá trình lựa chọn nhà thầu, yếu tố nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá hồ sơ dự thầu theo phương pháp giá đánh giá?

A. Giá dự thầu.
B. Chi phí vận hành, bảo dưỡng.
C. Uy tín của nhà thầu.
D. Các yếu tố về kỹ thuật.

8. Trong quá trình thương thảo hợp đồng, điều gì là KHÔNG được phép thay đổi so với hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu?

A. Giá trị hợp đồng.
B. Tiến độ thực hiện.
C. Các yêu cầu cơ bản về kỹ thuật và chất lượng.
D. Điều khoản thanh toán.

9. Trong đấu thầu qua mạng, chữ ký số có vai trò gì?

A. Xác thực danh tính và bảo đảm tính toàn vẹn của dữ liệu.
B. Thay thế con dấu của doanh nghiệp.
C. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.
D. Lưu trữ hồ sơ dự thầu.

10. Theo Luật Đấu thầu, hành vi nào sau đây KHÔNG bị coi là vi phạm quy định về bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu?

A. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh.
B. Thông đồng để trúng thầu.
C. Nhà thầu giảm giá dự thầu để cạnh tranh.
D. Chèn ép, gây khó khăn cho nhà thầu khác.

11. Theo quy định của pháp luật đấu thầu hiện hành, hình thức lựa chọn nhà thầu nào sau đây áp dụng cho gói thầu dịch vụ tư vấn có giá trị không quá 500 triệu đồng?

A. Đấu thầu rộng rãi trong nước.
B. Chào hàng cạnh tranh.
C. Chỉ định thầu.
D. Đấu thầu hạn chế.

12. Theo quy định của Luật Đấu thầu, thời gian thẩm định hồ sơ mời thầu tối đa là bao nhiêu ngày?

A. 10 ngày.
B. 20 ngày.
C. 30 ngày.
D. 45 ngày.

13. Khi xảy ra tình huống nhà thầu trúng thầu từ chối ký hợp đồng, bên mời thầu sẽ xử lý bảo đảm dự thầu như thế nào?

A. Trả lại cho nhà thầu.
B. Nộp vào ngân sách nhà nước.
C. Sử dụng để chi trả cho việc tổ chức đấu thầu lại.
D. Thương lượng với nhà thầu để ký hợp đồng.

14. Trong đấu thầu quốc tế, điều kiện nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong hồ sơ dự thầu?

A. Bảo lãnh dự thầu.
B. Cam kết sử dụng lao động địa phương.
C. Giá dự thầu bằng ngoại tệ.
D. Thông tin về năng lực tài chính.

15. Trong trường hợp có sự khác biệt giữa các văn bản trong hồ sơ mời thầu, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

A. Thông báo mời thầu.
B. Bảng dữ liệu đấu thầu.
C. Chỉ dẫn nhà thầu.
D. Điều kiện chung của hợp đồng.

16. Đâu là điểm khác biệt chính giữa đấu thầu rộng rãi và đấu thầu hạn chế?

A. Đấu thầu rộng rãi chỉ áp dụng cho các dự án lớn.
B. Đấu thầu hạn chế chỉ dành cho các nhà thầu có kinh nghiệm.
C. Đấu thầu rộng rãi cho phép tất cả các nhà thầu đáp ứng yêu cầu tham gia, trong khi đấu thầu hạn chế chỉ giới hạn số lượng nhà thầu được mời.
D. Đấu thầu rộng rãi không cần bảo đảm dự thầu.

17. Theo quy định của pháp luật đấu thầu, hành vi nào sau đây cấu thành hành vi cản trở hoạt động đấu thầu?

A. Nhà thầu khiếu nại về kết quả lựa chọn nhà thầu.
B. Can thiệp trái pháp luật vào hoạt động đấu thầu.
C. Bên mời thầu yêu cầu nhà thầu làm rõ hồ sơ dự thầu.
D. Nhà thầu liên danh để tăng cường năng lực.

18. Theo Luật Đấu thầu 2023, hành vi nào sau đây bị cấm trong đấu thầu?

A. Nhà thầu liên danh để tăng năng lực cạnh tranh.
B. Chủ đầu tư chỉ định thầu cho gói thầu có giá trị dưới 50 triệu đồng.
C. Thông thầu, bao gồm thỏa thuận để một hoặc nhiều bên rút khỏi việc dự thầu.
D. Sử dụng tư vấn đấu thầu độc lập để đánh giá hồ sơ dự thầu.

19. Trong trường hợp nào sau đây, bên mời thầu được phép hủy thầu?

A. Chỉ có một nhà thầu nộp hồ sơ dự thầu.
B. Nhà thầu chào giá quá cao.
C. Thay đổi mục tiêu, phạm vi hoặc quy mô dự án.
D. Nhà thầu không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật.

20. Trong trường hợp nào sau đây, chủ đầu tư được phép điều chỉnh dự án đầu tư sau khi đã có quyết định phê duyệt?

A. Khi giá vật liệu xây dựng tăng đột biến.
B. Khi có yêu cầu thay đổi thiết kế để phù hợp với điều kiện thực tế và được cấp có thẩm quyền phê duyệt.
C. Khi nhà thầu đề xuất thay đổi biện pháp thi công.
D. Khi chủ đầu tư muốn tăng quy mô dự án.

21. Đâu là ưu điểm của việc áp dụng đấu thầu điện tử?

A. Giảm chi phí và thời gian đấu thầu, tăng tính minh bạch.
B. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin.
C. Giảm số lượng nhà thầu tham gia.
D. Đơn giản hóa quy trình đánh giá hồ sơ dự thầu.

22. Khi đánh giá về năng lực kinh nghiệm của nhà thầu, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Số lượng nhân viên.
B. Số lượng hợp đồng đã thực hiện thành công có tính chất tương tự với gói thầu đang xét.
C. Vốn điều lệ của doanh nghiệp.
D. Số năm hoạt động của doanh nghiệp.

23. Theo Luật Đấu thầu, thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu tối thiểu là bao nhiêu ngày kể từ ngày đóng thầu?

A. 30 ngày.
B. 60 ngày.
C. 90 ngày.
D. 120 ngày.

24. Theo quy định, khi nào nhà thầu được hoàn trả bảo đảm dự thầu?

A. Khi nhà thầu không trúng thầu.
B. Khi hợp đồng đã được ký kết.
C. Khi quá trình đấu thầu bị hủy.
D. Tất cả các trường hợp trên.

25. Theo quy định, loại bảo đảm nào sau đây thường được sử dụng trong đấu thầu?

A. Bảo đảm tiền mặt.
B. Bảo lãnh của ngân hàng.
C. Thế chấp tài sản.
D. Cả ba hình thức trên.

26. Theo quy định của pháp luật đấu thầu, gói thầu nào sau đây bắt buộc phải đấu thầu qua mạng?

A. Gói thầu có giá trị trên 10 tỷ đồng.
B. Gói thầu sử dụng vốn ODA.
C. Gói thầu thuộc dự án quan trọng quốc gia.
D. Các gói thầu thuộc dự án sử dụng vốn nhà nước theo lộ trình do Chính phủ quy định.

27. Trong quá trình đánh giá hồ sơ dự thầu, nếu phát hiện nhà thầu có hành vi gian lận, bên mời thầu cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

A. Yêu cầu nhà thầu giải trình.
B. Loại bỏ hồ sơ dự thầu và báo cáo cơ quan có thẩm quyền.
C. Phạt tiền nhà thầu.
D. Giảm giá dự thầu của nhà thầu.

28. Vai trò của tư vấn đấu thầu là gì?

A. Chuẩn bị hồ sơ dự thầu cho nhà thầu.
B. Đánh giá hồ sơ dự thầu và đưa ra khuyến nghị cho bên mời thầu.
C. Quyết định lựa chọn nhà thầu.
D. Thực hiện giám sát thi công.

29. Nhà thầu A tham gia đấu thầu gói thầu xây lắp. Trong hồ sơ dự thầu, nhà thầu A kê khai không trung thực về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng tương tự. Hành vi này của nhà thầu A sẽ bị xử lý như thế nào?

A. Không bị xử lý nếu trúng thầu.
B. Bị loại khỏi quá trình lựa chọn và có thể bị cấm tham gia hoạt động đấu thầu.
C. Chỉ bị nhắc nhở.
D. Bị phạt tiền.

30. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá hồ sơ dự thầu?

A. Tìm ra nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất.
B. Chọn ra nhà thầu có năng lực tốt nhất và đề xuất kỹ thuật phù hợp nhất với chi phí hợp lý.
C. Đảm bảo tính cạnh tranh giữa các nhà thầu.
D. Tuân thủ quy trình đấu thầu.

1 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

1. Theo quy định của Luật Đấu thầu, đối tượng nào sau đây KHÔNG được tham gia đấu thầu?

2 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

2. Khi nào bên mời thầu cần tổ chức đấu thầu lại?

3 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

3. Hồ sơ mời thầu KHÔNG bao gồm tài liệu nào sau đây?

4 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

4. Theo Luật Đấu thầu, bên mời thầu có trách nhiệm giải thích hồ sơ mời thầu cho nhà thầu trước thời điểm nào?

5 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

5. Trong quá trình đấu thầu, hành vi nào sau đây được xem là xung đột lợi ích?

6 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

6. Trong đấu thầu xây lắp, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro vượt chi phí?

7 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

7. Trong quá trình lựa chọn nhà thầu, yếu tố nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá hồ sơ dự thầu theo phương pháp giá đánh giá?

8 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

8. Trong quá trình thương thảo hợp đồng, điều gì là KHÔNG được phép thay đổi so với hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu?

9 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

9. Trong đấu thầu qua mạng, chữ ký số có vai trò gì?

10 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

10. Theo Luật Đấu thầu, hành vi nào sau đây KHÔNG bị coi là vi phạm quy định về bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu?

11 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

11. Theo quy định của pháp luật đấu thầu hiện hành, hình thức lựa chọn nhà thầu nào sau đây áp dụng cho gói thầu dịch vụ tư vấn có giá trị không quá 500 triệu đồng?

12 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

12. Theo quy định của Luật Đấu thầu, thời gian thẩm định hồ sơ mời thầu tối đa là bao nhiêu ngày?

13 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

13. Khi xảy ra tình huống nhà thầu trúng thầu từ chối ký hợp đồng, bên mời thầu sẽ xử lý bảo đảm dự thầu như thế nào?

14 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

14. Trong đấu thầu quốc tế, điều kiện nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong hồ sơ dự thầu?

15 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

15. Trong trường hợp có sự khác biệt giữa các văn bản trong hồ sơ mời thầu, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

16 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

16. Đâu là điểm khác biệt chính giữa đấu thầu rộng rãi và đấu thầu hạn chế?

17 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

17. Theo quy định của pháp luật đấu thầu, hành vi nào sau đây cấu thành hành vi cản trở hoạt động đấu thầu?

18 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

18. Theo Luật Đấu thầu 2023, hành vi nào sau đây bị cấm trong đấu thầu?

19 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

19. Trong trường hợp nào sau đây, bên mời thầu được phép hủy thầu?

20 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

20. Trong trường hợp nào sau đây, chủ đầu tư được phép điều chỉnh dự án đầu tư sau khi đã có quyết định phê duyệt?

21 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

21. Đâu là ưu điểm của việc áp dụng đấu thầu điện tử?

22 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

22. Khi đánh giá về năng lực kinh nghiệm của nhà thầu, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

23. Theo Luật Đấu thầu, thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu tối thiểu là bao nhiêu ngày kể từ ngày đóng thầu?

24 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

24. Theo quy định, khi nào nhà thầu được hoàn trả bảo đảm dự thầu?

25 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

25. Theo quy định, loại bảo đảm nào sau đây thường được sử dụng trong đấu thầu?

26 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

26. Theo quy định của pháp luật đấu thầu, gói thầu nào sau đây bắt buộc phải đấu thầu qua mạng?

27 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

27. Trong quá trình đánh giá hồ sơ dự thầu, nếu phát hiện nhà thầu có hành vi gian lận, bên mời thầu cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

28 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

28. Vai trò của tư vấn đấu thầu là gì?

29 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

29. Nhà thầu A tham gia đấu thầu gói thầu xây lắp. Trong hồ sơ dự thầu, nhà thầu A kê khai không trung thực về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng tương tự. Hành vi này của nhà thầu A sẽ bị xử lý như thế nào?

30 / 30

Category: Đấu thầu

Tags: Bộ đề 10

30. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá hồ sơ dự thầu?