Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dinh dưỡng học

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1. Chức năng chính của kali trong cơ thể là gì?

A. Hỗ trợ đông máu
B. Duy trì cân bằng điện giải và chức năng thần kinh
C. Xây dựng xương và răng
D. Vận chuyển oxy

2. Loại đường nào sau đây là đường đơn?

A. Sucrose
B. Lactose
C. Fructose
D. Maltose

3. Đâu là một dấu hiệu của việc thiếu vitamin A?

A. Tầm nhìn kém trong điều kiện ánh sáng yếu
B. Chảy máu nướu răng
C. Rụng tóc
D. Co giật cơ bắp

4. Tại sao việc hydrat hóa đầy đủ lại quan trọng đối với dinh dưỡng?

A. Nó chỉ ảnh hưởng đến chức năng thận
B. Nó giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, vận chuyển chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải
C. Nó chỉ quan trọng đối với các vận động viên
D. Nó làm giảm sự thèm ăn

5. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc tiêu thụ đủ protein?

A. Tăng cảm giác đói
B. Hỗ trợ tăng trưởng và sửa chữa cơ bắp
C. Giảm khả năng miễn dịch
D. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch

6. Thiếu iốt trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh gì?

A. Bệnh còi xương
B. Bệnh bướu cổ
C. Bệnh thiếu máu
D. Bệnh scurvy

7. Nguồn cung cấp carbohydrate phức tạp nào sau đây có lợi cho sức khỏe?

A. Bánh mì trắng
B. Gạo trắng
C. Ngũ cốc nguyên hạt
D. Nước ngọt

8. Chất chống oxy hóa có tác dụng gì trong cơ thể?

A. Tăng cường sản xuất gốc tự do
B. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do
C. Giảm hấp thụ vitamin
D. Tăng cholesterol

9. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc tiêu thụ thực phẩm giàu probiotic?

A. Tăng cường sức khỏe tim mạch
B. Cải thiện sức khỏe đường ruột
C. Giảm nguy cơ loãng xương
D. Cải thiện thị lực

10. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu folate (vitamin B9)?

A. Thịt đỏ
B. Rau lá xanh đậm
C. Sản phẩm từ sữa
D. Đường tinh luyện

11. Vitamin D có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất nào sau đây?

A. Sắt
B. Canxi
C. Vitamin C
D. Kẽm

12. Chất dinh dưỡng nào sau đây rất quan trọng đối với sức khỏe của xương và răng?

A. Sắt
B. Canxi
C. Vitamin C
D. Kẽm

13. Chất xơ hòa tan có tác dụng chính nào đối với sức khỏe tim mạch?

A. Tăng cholesterol LDL
B. Giảm cholesterol LDL
C. Tăng huyết áp
D. Giảm huyết áp

14. Chất dinh dưỡng nào sau đây hoạt động như một chất chống oxy hóa và giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại?

A. Vitamin K
B. Vitamin E
C. Vitamin B12
D. Vitamin D

15. Ăn quá nhiều natri (muối) có thể dẫn đến tình trạng sức khỏe nào sau đây?

A. Huyết áp thấp
B. Huyết áp cao
C. Thiếu máu
D. Loãng xương

16. Chất dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thị lực khỏe mạnh?

A. Vitamin K
B. Vitamin A
C. Vitamin C
D. Vitamin E

17. Tiêu thụ quá nhiều đường bổ sung có thể dẫn đến tình trạng sức khỏe nào sau đây?

A. Tăng cân và tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2
B. Giảm nguy cơ sâu răng
C. Cải thiện sức khỏe tim mạch
D. Tăng mật độ xương

18. Chất dinh dưỡng nào sau đây rất quan trọng đối với chức năng miễn dịch và thường được tìm thấy trong trái cây họ cam quýt?

A. Vitamin K
B. Vitamin C
C. Vitamin B12
D. Vitamin D

19. Điều gì sau đây là một nguồn protein hoàn chỉnh?

A. Đậu đen
B. Gạo lứt
C. Quinoa
D. Bắp

20. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho sự phát triển trí não của thai nhi?

A. Vitamin A
B. Axit folic
C. Vitamin C
D. Vitamin D

21. Theo khuyến nghị của WHO, lượng đường tự do tiêu thụ hàng ngày nên chiếm bao nhiêu phần trăm tổng năng lượng?

A. Dưới 5%
B. Dưới 10%
C. Dưới 15%
D. Dưới 20%

22. Đâu là một nguồn cung cấp omega-3 tốt cho người không ăn cá?

A. Thịt bò
B. Trứng gà
C. Hạt lanh
D. Sữa

23. Điều gì xảy ra khi cơ thể thiếu vitamin C?

A. Mắc bệnh còi xương
B. Mắc bệnh scurvy
C. Mắc bệnh pellagra
D. Mắc bệnh beri-beri

24. Tại sao chất xơ lại quan trọng đối với tiêu hóa?

A. Nó làm chậm quá trình tiêu hóa
B. Nó làm tăng lượng đường trong máu
C. Nó giúp thúc đẩy nhu động ruột đều đặn và ngăn ngừa táo bón
D. Nó làm giảm sự hấp thụ chất dinh dưỡng

25. Loại chất béo nào sau đây nên được hạn chế tối đa trong chế độ ăn uống để cải thiện sức khỏe tim mạch?

A. Chất béo không bão hòa đơn
B. Chất béo không bão hòa đa
C. Chất béo chuyển hóa
D. Chất béo omega-3

26. Vai trò chính của protein trong cơ thể là gì?

A. Cung cấp năng lượng nhanh chóng
B. Xây dựng và sửa chữa mô
C. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
D. Vận chuyển oxy trong máu

27. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?

A. Vitamin B1
B. Vitamin C
C. Vitamin K
D. Vitamin B6

28. Đâu là nguồn cung cấp vitamin B12 chủ yếu cho người ăn chay trường?

A. Rau xanh đậm
B. Các loại đậu
C. Thực phẩm bổ sung hoặc thực phẩm tăng cường
D. Các loại hạt

29. Loại chất béo nào sau đây được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch?

A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa
C. Chất béo không bão hòa đơn
D. Chất béo không bão hòa đa hydro hóa một phần

30. Tình trạng thiếu sắt có thể dẫn đến bệnh gì?

A. Bệnh loãng xương
B. Bệnh thiếu máu
C. Bệnh tiểu đường
D. Bệnh tim mạch

1 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

1. Chức năng chính của kali trong cơ thể là gì?

2 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

2. Loại đường nào sau đây là đường đơn?

3 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

3. Đâu là một dấu hiệu của việc thiếu vitamin A?

4 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

4. Tại sao việc hydrat hóa đầy đủ lại quan trọng đối với dinh dưỡng?

5 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

5. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc tiêu thụ đủ protein?

6 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

6. Thiếu iốt trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh gì?

7 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

7. Nguồn cung cấp carbohydrate phức tạp nào sau đây có lợi cho sức khỏe?

8 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

8. Chất chống oxy hóa có tác dụng gì trong cơ thể?

9 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

9. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc tiêu thụ thực phẩm giàu probiotic?

10 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

10. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu folate (vitamin B9)?

11 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

11. Vitamin D có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất nào sau đây?

12 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

12. Chất dinh dưỡng nào sau đây rất quan trọng đối với sức khỏe của xương và răng?

13 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

13. Chất xơ hòa tan có tác dụng chính nào đối với sức khỏe tim mạch?

14 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

14. Chất dinh dưỡng nào sau đây hoạt động như một chất chống oxy hóa và giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại?

15 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

15. Ăn quá nhiều natri (muối) có thể dẫn đến tình trạng sức khỏe nào sau đây?

16 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

16. Chất dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thị lực khỏe mạnh?

17 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

17. Tiêu thụ quá nhiều đường bổ sung có thể dẫn đến tình trạng sức khỏe nào sau đây?

18 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

18. Chất dinh dưỡng nào sau đây rất quan trọng đối với chức năng miễn dịch và thường được tìm thấy trong trái cây họ cam quýt?

19 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

19. Điều gì sau đây là một nguồn protein hoàn chỉnh?

20 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

20. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho sự phát triển trí não của thai nhi?

21 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

21. Theo khuyến nghị của WHO, lượng đường tự do tiêu thụ hàng ngày nên chiếm bao nhiêu phần trăm tổng năng lượng?

22 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

22. Đâu là một nguồn cung cấp omega-3 tốt cho người không ăn cá?

23 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

23. Điều gì xảy ra khi cơ thể thiếu vitamin C?

24 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

24. Tại sao chất xơ lại quan trọng đối với tiêu hóa?

25 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

25. Loại chất béo nào sau đây nên được hạn chế tối đa trong chế độ ăn uống để cải thiện sức khỏe tim mạch?

26 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

26. Vai trò chính của protein trong cơ thể là gì?

27 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

27. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?

28 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

28. Đâu là nguồn cung cấp vitamin B12 chủ yếu cho người ăn chay trường?

29 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

29. Loại chất béo nào sau đây được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch?

30 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 10

30. Tình trạng thiếu sắt có thể dẫn đến bệnh gì?