1. Đặc điểm nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến quá trình lành vết thương?
A. Tạo mạch
B. Tăng sinh nguyên bào sợi
C. Hình thành mô hạt
D. Hoại tử đông
2. Loại đột biến gen nào thường gặp trong ung thư đại trực tràng?
A. Đột biến gen BRCA1
B. Đột biến gen APC
C. Đột biến gen TP53
D. Đột biến gen EGFR
3. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của ung thư?
A. Đột biến gen
B. Mất kiểm soát chu kỳ tế bào
C. Tăng sinh mạch máu
D. Teo tế bào
4. Loại ung thư nào sau đây thường gặp ở trẻ em?
A. Ung thư biểu mô tế bào vảy
B. Ung thư biểu mô tuyến
C. U nguyên bào thần kinh
D. Ung thư phổi tế bào nhỏ
5. Loại viêm nào được đặc trưng bởi sự hình thành u hạt?
A. Viêm mủ
B. Viêm thanh dịch
C. Viêm loét
D. Viêm hạt
6. Sự thay đổi mô học nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của loạn sản?
A. Tăng sản tế bào
B. Mất cực tính tế bào
C. Tăng sắc tế bào
D. Tế bào biệt hóa hoàn toàn
7. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của quá trình hoại tử?
A. Co rút tế bào
B. Viêm
C. Phân hủy tế bào
D. Mất tính toàn vẹn màng tế bào
8. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự tăng sinh của tế bào mast trong da?
A. Mày đay sắc tố
B. Eczema
C. Psoriasis
D. Lupus ban đỏ
9. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự tích tụ protein Tau trong não?
A. Bệnh Alzheimer
B. Bệnh Parkinson
C. Bệnh Huntington
D. Xơ cứng teo cơ một bên
10. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để phát hiện các bất thường về số lượng nhiễm sắc thể?
A. PCR
B. FISH
C. ELISA
D. Western blot
11. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự phát triển của mô nội mạc tử cung bên ngoài tử cung?
A. Lạc nội mạc tử cung
B. U xơ tử cung
C. Viêm nội mạc tử cung
D. Tăng sản nội mạc tử cung
12. Loại hoại tử nào thường gặp trong bệnh lao?
A. Hoại tử đông
B. Hoại tử hóa lỏng
C. Hoại tử bã đậu
D. Hoại tử mỡ
13. Loại protein nào thường được sử dụng làm dấu ấn sinh học trong chẩn đoán ung thư vú?
A. PSA
B. CEA
C. HER2
D. AFP
14. Sự thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình apoptosis?
A. Co rút tế bào
B. Phân mảnh DNA
C. Viêm
D. Hình thành các thể apoptosis
15. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một trong các dấu hiệu của viêm cấp?
A. Nóng
B. Đau
C. Sưng
D. Xơ hóa
16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của u ác tính?
A. Xâm lấn mô xung quanh
B. Di căn xa
C. Biệt hóa tốt
D. Tăng sinh nhanh
17. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định mức độ biệt hóa của tế bào ung thư?
A. Hóa mô miễn dịch
B. Đánh giá mô học
C. Giải trình tự gen
D. Đếm tế bào dòng chảy
18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của viêm mạn tính?
A. Xâm nhập của tế bào lympho và đại thực bào
B. Tăng sinh mạch máu
C. Xơ hóa
D. Xâm nhập của bạch cầu đa nhân trung tính
19. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu cơ tim?
A. Hoại tử mỡ
B. Hoại tử đông
C. Hoại tử bã đậu
D. Hoại tử hóa lỏng
20. Trong bệnh tự miễn, hệ miễn dịch tấn công thành phần nào?
A. Tác nhân gây bệnh từ bên ngoài
B. Tế bào ung thư
C. Các mô và cơ quan của chính cơ thể
D. Tế bào bị nhiễm virus
21. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự lắng đọng tinh thể urat trong khớp?
A. Viêm khớp dạng thấp
B. Gout
C. Viêm xương khớp
D. Lupus ban đỏ hệ thống
22. Trong bệnh xơ nang, cơ quan nào sau đây thường bị ảnh hưởng nặng nề nhất?
A. Tim
B. Gan
C. Phổi
D. Thận
23. Trong bệnh amyloidosis, chất amyloid thường lắng đọng ở đâu?
A. Trong tế bào chất của tế bào
B. Trong nhân tế bào
C. Trong khoảng gian bào
D. Trong mạch máu
24. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến gan nhiễm mỡ?
A. Thiếu máu
B. Nghiện rượu
C. Suy thận
D. Cường giáp
25. Loại biến đổi tế bào nào sau đây được coi là tiền ung thư?
A. Tăng sản
B. Loạn sản
C. Metaplasia
D. Teo
26. Loại bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự tích tụ sắt trong các cơ quan?
A. Amyloidosis
B. Hemochromatosis
C. Sarcoidosis
D. Gout
27. Loại u nào sau đây có khả năng di căn?
A. U mỡ
B. U thần kinh đệm
C. U ác tính
D. U nang
28. Loại ung thư biểu mô nào thường gặp nhất ở phổi?
A. Ung thư biểu mô tế bào nhỏ
B. Ung thư biểu mô tuyến
C. Ung thư biểu mô tế bào vảy
D. Ung thư biểu mô tế bào lớn
29. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định nguồn gốc của tế bào ung thư di căn?
A. Hóa mô miễn dịch
B. Giải trình tự gen
C. Kính hiển vi điện tử
D. Đếm tế bào dòng chảy
30. Tình trạng nào sau đây liên quan đến tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH)?
A. Tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt
B. Tăng kích thước tuyến tiền liệt
C. Giảm sản xuất PSA
D. Teo tuyến tiền liệt