1. Trong phân tích hóa học, giới hạn phát hiện (LOD) được định nghĩa là gì?
A. Nồng độ thấp nhất của chất phân tích có thể được xác định một cách định lượng với độ chính xác cao
B. Nồng độ thấp nhất của chất phân tích có thể được phát hiện một cách đáng tin cậy
C. Nồng độ cao nhất của chất phân tích có thể được đo
D. Khoảng nồng độ mà phương pháp phân tích cho kết quả tuyến tính
2. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh đảo (reversed-phase) là gì?
A. Pha tĩnh phân cực và pha động không phân cực
B. Pha tĩnh không phân cực và pha động phân cực
C. Cả pha tĩnh và pha động đều phân cực
D. Cả pha tĩnh và pha động đều không phân cực
3. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng kim loại trong mẫu nước?
A. Sắc ký khí (GC)
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
D. Chuẩn độ axit-bazơ
4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng protein trong mẫu thực phẩm?
A. Phương pháp Kjeldahl
B. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
C. Chuẩn độ oxy hóa khử
D. Điện di
5. Trong sắc ký ion, loại detector nào thường được sử dụng để phát hiện các ion?
A. Detector UV-Vis
B. Detector huỳnh quang
C. Detector độ dẫn điện
D. Detector khối phổ
6. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), đèn cathode rỗng (hollow cathode lamp) được sử dụng để làm gì?
A. Tạo ra ánh sáng có bước sóng đặc trưng cho nguyên tố cần phân tích
B. Tăng cường độ ánh sáng từ nguồn
C. Loại bỏ các ánh sáng không mong muốn
D. Đo độ hấp thụ của mẫu
7. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn, giả sử bạn đo được tín hiệu của mẫu ban đầu là 10 đơn vị, sau khi thêm 1 lượng chuẩn vào mẫu, tín hiệu tăng lên thành 25 đơn vị. Nếu nồng độ của chuẩn thêm vào tương ứng với 5 ppm trong mẫu, nồng độ của chất phân tích ban đầu trong mẫu là bao nhiêu?
A. 3.33 ppm
B. 1.67 ppm
C. 2.00 ppm
D. 12.5 ppm
8. Trong quang phổ huỳnh quang, hiện tượng Stokes shift là gì?
A. Sự thay đổi cường độ huỳnh quang theo thời gian
B. Sự dịch chuyển bước sóng phát xạ huỳnh quang sang vùng bước sóng dài hơn so với bước sóng kích thích
C. Sự dịch chuyển bước sóng phát xạ huỳnh quang sang vùng bước sóng ngắn hơn so với bước sóng kích thích
D. Sự hấp thụ ánh sáng bởi chất nền
9. Trong phân tích khối lượng, ion nào thường được sử dụng để ion hóa các phân tử?
A. Ion natri (Na+)
B. Ion hydro (H+)
C. Ion clo (Cl-)
D. Ion hydroxit (OH-)
10. Chức năng của cột bảo vệ (guard column) trong sắc ký là gì?
A. Tăng hiệu quả tách của cột phân tích
B. Bảo vệ cột phân tích khỏi các chất bẩn và kéo dài tuổi thọ của cột
C. Giảm áp suất trong hệ thống sắc ký
D. Tăng độ nhạy của detector
11. Chất chỉ thị nào sau đây thường được sử dụng trong chuẩn độ complexon (chuẩn độ EDTA)?
A. Metyl da cam
B. Phenolphtalein
C. Eriocrom đen T
D. Bromtymol xanh
12. Trong sắc ký khí, yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến sự tách biệt của các chất?
A. Áp suất của khí mang
B. Tốc độ dòng khí mang
C. Nhiệt độ cột sắc ký
D. Thể tích mẫu tiêm
13. Loại detector nào thường được sử dụng trong sắc ký khí để phát hiện các hợp chất hữu cơ?
A. Detector UV-Vis
B. Detector huỳnh quang
C. Detector ion hóa ngọn lửa (FID)
D. Detector độ dẫn nhiệt (TCD)
14. Trong phân tích hóa học, thuật ngữ `độ tin cậy` (trueness) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ gần nhau của các kết quả đo lặp lại
B. Mức độ gần gũi của kết quả đo với giá trị thực
C. Khả năng của phương pháp để phát hiện chất phân tích ở nồng độ thấp
D. Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài đến kết quả đo
15. Trong quang phổ UV-Vis, sự chuyển dịch bathochromic (dịch chuyển đỏ) là gì?
A. Sự dịch chuyển của cực đại hấp thụ sang bước sóng ngắn hơn
B. Sự dịch chuyển của cực đại hấp thụ sang bước sóng dài hơn
C. Sự tăng cường độ hấp thụ
D. Sự giảm cường độ hấp thụ
16. Độ thu hồi (recovery) trong phân tích là gì?
A. Tỷ lệ phần trăm của chất phân tích được tìm thấy so với lượng chất phân tích đã thêm vào mẫu
B. Độ lệch chuẩn của các kết quả phân tích
C. Giới hạn phát hiện của phương pháp phân tích
D. Độ nhạy của phương pháp phân tích
17. Trong phân tích thể tích, chất chuẩn gốc (primary standard) là gì?
A. Dung dịch có nồng độ được xác định bằng phương pháp chuẩn độ
B. Chất có độ tinh khiết cao, được sử dụng để chuẩn hóa các dung dịch khác
C. Dung dịch được sử dụng để chuẩn độ mẫu
D. Chất chỉ thị được sử dụng để xác định điểm kết thúc chuẩn độ
18. Trong phương pháp phân tích khối lượng, kỹ thuật ion hóa MALDI thường được sử dụng cho loại hợp chất nào?
A. Các hợp chất dễ bay hơi
B. Các hợp chất phân cực
C. Các hợp chất polyme và protein lớn
D. Các hợp chất kim loại
19. Độ chọn lọc của một phương pháp phân tích là gì?
A. Khả năng của phương pháp để phân biệt giữa chất phân tích và các chất khác trong mẫu
B. Khả năng của phương pháp để cho kết quả chính xác và đúng
C. Độ nhạy của phương pháp đối với chất phân tích
D. Khả năng của phương pháp để đo nồng độ chất phân tích ở mức rất thấp
20. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn (standard addition), tại sao phải thêm chuẩn vào mẫu?
A. Để tăng độ nhạy của phương pháp
B. Để giảm ảnh hưởng của nền mẫu (matrix effect)
C. Để đơn giản hóa quá trình chuẩn độ
D. Để giảm sai số do chất chỉ thị
21. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp chuẩn độ Karl Fischer là gì?
A. Phản ứng trung hòa giữa axit và bazơ
B. Phản ứng oxy hóa khử với sự tham gia của iod
C. Phản ứng tạo phức giữa ion kim loại và EDTA
D. Phản ứng kết tủa tạo thành chất không tan
22. Trong sắc ký lớp mỏng (TLC), giá trị Rf (Retention factor) được định nghĩa như thế nào?
A. Tỷ lệ khoảng cách di chuyển của chất phân tích so với khoảng cách di chuyển của dung môi
B. Tỷ lệ khoảng cách di chuyển của dung môi so với khoảng cách di chuyển của chất phân tích
C. Khoảng cách di chuyển của chất phân tích
D. Khoảng cách di chuyển của dung môi
23. Trong chuẩn độ axit-bazơ, đường cong chuẩn độ biểu diễn mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Thể tích chất chuẩn thêm vào và pH của dung dịch
B. Nồng độ chất chuẩn và thể tích mẫu
C. pH và nhiệt độ của dung dịch
D. Nồng độ axit và nồng độ bazơ
24. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định độ ẩm của một mẫu?
A. Phương pháp Karl Fischer
B. Chuẩn độ complexon
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử
D. Sắc ký ion
25. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các chất ô nhiễm hữu cơ khó bay hơi trong nước?
A. Sắc ký khí (GC)
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
D. Chuẩn độ oxy hóa khử
26. Phản ứng nào sau đây là cơ sở của phương pháp chuẩn độ complexon?
A. Phản ứng tạo kết tủa
B. Phản ứng oxy hóa khử
C. Phản ứng trung hòa axit-bazơ
D. Phản ứng tạo phức
27. Trong phân tích thể tích, điểm tương đương là gì?
A. Điểm mà tại đó chất chỉ thị thay đổi màu
B. Điểm mà tại đó thuốc thử thêm vào bằng số mol với chất phân tích
C. Điểm cuối của quá trình chuẩn độ
D. Điểm mà tại đó phản ứng đạt trạng thái cân bằng
28. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử của một hợp chất hữu cơ?
A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Sắc ký khí (GC)
C. Quang phổ hồng ngoại (IR)
D. Phân tích khối lượng
29. Trong hóa phân tích, hệ số phân bố (K) được định nghĩa như thế nào?
A. Tỷ lệ nồng độ của chất phân tích giữa hai pha không trộn lẫn
B. Tỷ lệ nồng độ của chất phân tích trong pha động so với pha tĩnh
C. Tỷ lệ thể tích của hai pha không trộn lẫn
D. Tỷ lệ khối lượng của chất phân tích so với tổng khối lượng mẫu
30. Trong chuẩn độ oxy hóa khử, chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất oxy hóa mạnh?
A. Natri thiosulfat (Na2S2O3)
B. Kali permanganat (KMnO4)
C. Axit clohydric (HCl)
D. Natri hydroxit (NaOH)