1. Tại sao việc tích hợp phần mềm kế toán với hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) lại hữu ích?
A. Để tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Để cải thiện quản lý kho.
C. Để theo dõi doanh thu, chi phí liên quan đến khách hàng và cải thiện dịch vụ khách hàng.
D. Để quản lý nhân sự hiệu quả hơn.
2. Trong kế toán máy, thuật ngữ `data validation` (kiểm tra dữ liệu) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình sao lưu dữ liệu kế toán định kỳ.
B. Quá trình mã hóa dữ liệu kế toán để bảo mật.
C. Quá trình đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu kế toán nhập vào hệ thống.
D. Quá trình tạo báo cáo tài chính từ dữ liệu kế toán.
3. Khi lựa chọn phần mềm kế toán cho doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét?
A. Số lượng người dùng tối đa mà phần mềm hỗ trợ.
B. Khả năng tích hợp với các hệ thống khác (ví dụ: CRM, hệ thống quản lý kho).
C. Giá thành của phần mềm.
D. Sự phù hợp của phần mềm với quy trình nghiệp vụ và yêu cầu quản lý của doanh nghiệp.
4. Trong kế toán máy, `API` (Application Programming Interface) được sử dụng để làm gì?
A. Tạo báo cáo tài chính.
B. Kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các phần mềm khác nhau.
C. Quản lý danh mục tài khoản.
D. Thực hiện các bút toán điều chỉnh.
5. Trong kế toán máy, thuật ngữ `workflow automation` (tự động hóa quy trình) có nghĩa là gì?
A. Quá trình nhập dữ liệu kế toán thủ công.
B. Quá trình tự động hóa các tác vụ và quy trình kế toán lặp đi lặp lại.
C. Quá trình tạo báo cáo tài chính.
D. Quá trình kiểm tra dữ liệu kế toán.
6. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào thường được sử dụng để quản lý và theo dõi hàng tồn kho?
A. Module quản lý kho.
B. Module quản lý bán hàng.
C. Module quản lý công nợ.
D. Module quản lý nhân sự.
7. Trong kế toán máy, thuật ngữ `data mining` (khai thác dữ liệu) có nghĩa là gì?
A. Quá trình nhập dữ liệu từ các nguồn khác nhau vào phần mềm kế toán.
B. Quá trình tìm kiếm và phân tích các mẫu, xu hướng trong dữ liệu kế toán để hỗ trợ ra quyết định.
C. Quá trình mã hóa dữ liệu kế toán để bảo mật.
D. Quá trình xóa dữ liệu kế toán cũ để giải phóng dung lượng lưu trữ.
8. Lợi ích của việc sử dụng hóa đơn điện tử (e-invoice) trong kế toán máy là gì?
A. Giảm chi phí in ấn và lưu trữ, tăng tốc độ xử lý hóa đơn, và giảm thiểu sai sót.
B. Tăng tính bảo mật cho dữ liệu kế toán.
C. Đơn giản hóa quy trình kiểm kê kho.
D. Tăng cường khả năng phân tích dữ liệu kế toán.
9. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào cho phép người dùng tạo và tùy chỉnh các báo cáo tài chính theo yêu cầu?
A. Module quản lý tiền mặt.
B. Module báo cáo.
C. Module quản lý công nợ.
D. Module quản lý kho.
10. Trong phần mềm kế toán, chức năng `reconciliation` (đối chiếu) thường được sử dụng để làm gì?
A. Tạo các bút toán điều chỉnh cuối kỳ.
B. Kiểm tra và đối chiếu số dư giữa sổ sách kế toán của doanh nghiệp và sao kê ngân hàng.
C. Tính giá thành sản phẩm.
D. Quản lý danh mục khách hàng và nhà cung cấp.
11. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào thường được sử dụng để quản lý và theo dõi các khoản phải thu và phải trả?
A. Module quản lý kho.
B. Module quản lý bán hàng.
C. Module quản lý công nợ.
D. Module quản lý nhân sự.
12. Trong phần mềm kế toán, chức năng `budgeting` (lập ngân sách) thường được sử dụng để làm gì?
A. Theo dõi chi phí thực tế phát sinh.
B. Lập kế hoạch tài chính và dự báo doanh thu, chi phí trong tương lai.
C. Quản lý tài sản cố định.
D. Tính giá thành sản phẩm.
13. Tại sao việc sử dụng chữ ký số (digital signature) trên các chứng từ điện tử lại quan trọng trong kế toán máy?
A. Để tăng tốc độ xử lý chứng từ.
B. Để xác thực tính pháp lý và bảo vệ tính toàn vẹn của chứng từ.
C. Để giảm chi phí in ấn chứng từ.
D. Để đơn giản hóa quy trình lưu trữ chứng từ.
14. Khi sử dụng phần mềm kế toán, làm thế nào để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu kế toán?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh, phân quyền truy cập cho người dùng, và thường xuyên cập nhật phần mềm.
B. In tất cả các báo cáo tài chính và lưu trữ chúng ở nơi an toàn.
C. Sử dụng phần mềm diệt virus.
D. Chỉ sử dụng phần mềm kế toán trên máy tính không kết nối internet.
15. Trong kế toán máy, thuật ngữ `batch processing` (xử lý hàng loạt) đề cập đến điều gì?
A. Xử lý từng giao dịch riêng lẻ ngay khi phát sinh.
B. Xử lý một nhóm các giao dịch cùng một lúc, thường vào cuối ngày hoặc cuối kỳ.
C. Xử lý các giao dịch có giá trị lớn.
D. Xử lý các giao dịch bằng tiền mặt.
16. Trong kế toán máy, thuật ngữ `audit trail` (dấu vết kiểm toán) đề cập đến điều gì?
A. Báo cáo tổng hợp về các khoản phải thu.
B. Báo cáo tổng hợp về các khoản phải trả.
C. Lịch sử chi tiết của tất cả các giao dịch và thay đổi dữ liệu trong hệ thống.
D. Quy trình kiểm tra nội bộ hệ thống kế toán.
17. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào thường được sử dụng để theo dõi và quản lý tài sản cố định?
A. Module quản lý kho.
B. Module quản lý bán hàng.
C. Module quản lý tài sản.
D. Module quản lý nhân sự.
18. Khi lựa chọn phần mềm kế toán, yếu tố nào sau đây liên quan đến khả năng mở rộng của phần mềm?
A. Giao diện người dùng thân thiện.
B. Khả năng xử lý số lượng lớn giao dịch và hỗ trợ nhiều người dùng cùng lúc.
C. Giá thành của phần mềm.
D. Số lượng báo cáo tài chính có sẵn.
19. Trong phần mềm kế toán, chức năng nào thường được sử dụng để tính khấu hao tài sản cố định?
A. Module quản lý kho.
B. Module quản lý bán hàng.
C. Module quản lý tài sản.
D. Module quản lý nhân sự.
20. Tại sao việc đào tạo nhân viên về sử dụng phần mềm kế toán lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí bảo trì phần mềm.
B. Để đảm bảo nhân viên có thể sử dụng phần mềm hiệu quả và chính xác, giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa quy trình làm việc.
C. Để tăng tốc độ xử lý của phần mềm.
D. Để đơn giản hóa quy trình lập báo cáo tài chính.
21. Khi sử dụng phần mềm kế toán, làm thế nào để đảm bảo tính tuân thủ các quy định pháp luật về kế toán và thuế?
A. Sử dụng phần mềm kế toán đã được cơ quan thuế chứng nhận và thường xuyên cập nhật các thay đổi về quy định.
B. In tất cả các báo cáo tài chính và nộp cho cơ quan thuế.
C. Sử dụng phần mềm kế toán trên máy tính không kết nối internet.
D. Chỉ sử dụng phần mềm kế toán khi có sự hướng dẫn của chuyên gia.
22. Tại sao việc phân quyền truy cập cho người dùng trong phần mềm kế toán lại quan trọng?
A. Để tăng tốc độ xử lý của phần mềm.
B. Để bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
C. Để đơn giản hóa quy trình lập báo cáo tài chính.
D. Để giảm dung lượng lưu trữ của dữ liệu kế toán.
23. Khi gặp sự cố với phần mềm kế toán, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Gỡ cài đặt và cài đặt lại phần mềm.
B. Liên hệ với nhà cung cấp phần mềm để được hỗ trợ.
C. Kiểm tra lại các thao tác vừa thực hiện và khởi động lại phần mềm.
D. Thay đổi mật khẩu truy cập phần mềm.
24. Khi nâng cấp phần mềm kế toán, điều gì quan trọng nhất cần thực hiện trước?
A. Gỡ cài đặt phiên bản cũ của phần mềm.
B. Sao lưu toàn bộ dữ liệu kế toán.
C. Tắt tất cả các ứng dụng đang chạy trên máy tính.
D. Kiểm tra kết nối internet.
25. Khi nhập dữ liệu vào phần mềm kế toán, lỗi nào sau đây có thể dẫn đến sai sót nghiêm trọng trong báo cáo tài chính?
A. Nhập sai định dạng ngày tháng.
B. Nhập sai số tài khoản hoặc phân loại giao dịch không chính xác.
C. Sử dụng sai font chữ.
D. Không nhập mô tả cho giao dịch.
26. Tại sao việc sao lưu dữ liệu kế toán thường xuyên lại quan trọng trong môi trường kế toán máy?
A. Để tăng tốc độ xử lý của phần mềm kế toán.
B. Để giảm dung lượng lưu trữ của dữ liệu kế toán.
C. Để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do lỗi hệ thống, tấn công mạng hoặc các sự cố khác.
D. Để đơn giản hóa quy trình lập báo cáo tài chính.
27. Trong kế toán máy, thuật ngữ `system integration` (tích hợp hệ thống) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình cài đặt phần mềm kế toán trên máy tính.
B. Quá trình kết nối và đồng bộ dữ liệu giữa các hệ thống phần mềm khác nhau trong doanh nghiệp.
C. Quá trình tạo báo cáo tài chính.
D. Quá trình kiểm tra dữ liệu kế toán.
28. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm kế toán dựa trên đám mây (cloud-based accounting software) so với phần mềm kế toán truyền thống (desktop accounting software) là gì?
A. Khả năng tùy chỉnh cao hơn.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn và khả năng truy cập từ mọi nơi có kết nối internet.
C. Tính bảo mật cao hơn do dữ liệu được lưu trữ trên máy tính cá nhân.
D. Yêu cầu cấu hình phần cứng máy tính cao hơn.
29. Lợi ích của việc sử dụng bảng điều khiển (dashboard) trong phần mềm kế toán là gì?
A. Giúp người dùng nhập dữ liệu kế toán nhanh hơn.
B. Cung cấp cái nhìn tổng quan về các chỉ số tài chính quan trọng và hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp.
C. Giúp người dùng tạo báo cáo tài chính chi tiết hơn.
D. Giúp người dùng quản lý tài sản cố định hiệu quả hơn.
30. Trong kế toán máy, thuật ngữ `electronic funds transfer` (EFT) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình nhập dữ liệu kế toán từ các nguồn khác nhau.
B. Quá trình chuyển tiền điện tử giữa các tài khoản ngân hàng.
C. Quá trình tạo báo cáo tài chính.
D. Quá trình kiểm tra dữ liệu kế toán.