1. IAS 40 quy định về vấn đề nào?
A. Bất động sản đầu tư.
B. Nông nghiệp.
C. Các khoản dự phòng.
D. Công cụ tài chính.
2. IAS 16 quy định về vấn đề nào?
A. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị (PP&E).
B. Hàng tồn kho.
C. Thuê tài sản.
D. Các công cụ tài chính.
3. Phương pháp nào KHÔNG được phép sử dụng theo IAS 2 để tính giá trị hàng tồn kho?
A. LIFO (Last-In, First-Out).
B. FIFO (First-In, First-Out).
C. Bình quân gia quyền.
D. Giá đích danh.
4. IAS 38 quy định về vấn đề nào?
A. Tài sản vô hình.
B. Bất động sản đầu tư.
C. Chi phí đi vay.
D. Trình bày báo cáo tài chính.
5. IAS 7 quy định về vấn đề nào?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
B. Chính sách kế toán, thay đổi ước tính kế toán và sai sót.
C. Lãi trên cổ phiếu.
D. Báo cáo bộ phận.
6. Khi nào một thay đổi trong chính sách kế toán được áp dụng hồi tố?
A. Khi thay đổi là do yêu cầu của một chuẩn mực IFRS mới hoặc sửa đổi.
B. Khi thay đổi được coi là phù hợp hơn bởi ban quản lý.
C. Khi thay đổi làm tăng lợi nhuận của doanh nghiệp.
D. Khi thay đổi được chấp thuận bởi kiểm toán viên.
7. IAS 12 quy định về vấn đề nào?
A. Thuế thu nhập.
B. Lãi suất đi vay.
C. Hợp nhất kinh doanh.
D. Công cụ tài chính.
8. Mô hình nào được sử dụng để đánh giá tổn thất tín dụng dự kiến (expected credit losses - ECL) theo IFRS 9?
A. Mô hình ba giai đoạn.
B. Mô hình giá gốc.
C. Mô hình giá trị hợp lý.
D. Mô hình chi phí khấu hao.
9. Sự khác biệt tạm thời (temporary difference) là gì theo IAS 12?
A. Sự khác biệt giữa giá trị ghi sổ của một tài sản hoặc nợ phải trả trong báo cáo tài chính và cơ sở tính thuế của nó.
B. Sự khác biệt giữa lợi nhuận kế toán và lợi nhuận chịu thuế.
C. Sự khác biệt giữa thuế suất hiện hành và thuế suất trong tương lai.
D. Sự khác biệt giữa thuế thu nhập hiện hành và thuế thu nhập hoãn lại.
10. Lợi thế thương mại (goodwill) phát sinh trong hợp nhất kinh doanh được xác định như thế nào?
A. Giá phí hợp nhất trừ đi giá trị hợp lý của tài sản thuần có thể xác định được của bên bị mua.
B. Giá trị hợp lý của tài sản thuần có thể xác định được của bên bị mua trừ đi giá phí hợp nhất.
C. Giá phí hợp nhất cộng với giá trị hợp lý của tài sản thuần có thể xác định được của bên bị mua.
D. Giá trị ghi sổ của tài sản thuần có thể xác định được của bên bị mua trừ đi giá phí hợp nhất.
11. Theo IAS 1, mục đích của báo cáo tài chính là gì?
A. Cung cấp thông tin về vị thế tài chính, hiệu quả hoạt động và các luồng tiền của một doanh nghiệp, hữu ích cho một loạt người sử dụng trong việc đưa ra các quyết định kinh tế.
B. Chỉ cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư hiện tại về lợi nhuận của doanh nghiệp.
C. Chỉ cung cấp thông tin cho ban quản lý về hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về tất cả các giao dịch tài chính của doanh nghiệp, không giới hạn đối tượng sử dụng.
12. IFRS 16 quy định về vấn đề nào?
A. Thuê tài sản.
B. Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng.
C. Công cụ tài chính.
D. Bảo hiểm.
13. Tỷ giá hối đoái nào được sử dụng để chuyển đổi các khoản mục tiền tệ vào cuối kỳ báo cáo?
A. Tỷ giá giao ngay tại ngày kết thúc kỳ báo cáo.
B. Tỷ giá trung bình trong kỳ.
C. Tỷ giá lịch sử tại thời điểm giao dịch.
D. Tỷ giá dự kiến trong tương lai.
14. Khoản trợ cấp của chính phủ liên quan đến tài sản sẽ được trình bày như thế nào?
A. Ghi nhận là doanh thu hoãn lại hoặc giảm trừ vào giá trị ghi sổ của tài sản.
B. Ghi nhận trực tiếp vào vốn chủ sở hữu.
C. Ghi nhận toàn bộ vào doanh thu ngay khi nhận được.
D. Ghi nhận là một khoản nợ phải trả ngắn hạn.
15. IFRS 3 quy định về vấn đề nào?
A. Hợp nhất kinh doanh.
B. Thuê tài sản.
C. Công cụ tài chính.
D. Suy giảm giá trị tài sản.
16. Doanh nghiệp có thể lựa chọn mô hình nào để đánh giá bất động sản đầu tư theo IAS 40?
A. Mô hình giá trị hợp lý hoặc mô hình giá gốc.
B. Mô hình giá gốc hoặc mô hình đánh giá lại.
C. Mô hình chi phí khấu hao hoặc mô hình giá trị hợp lý.
D. Mô hình giá trị hiện tại hoặc mô hình giá trị tương lai.
17. IAS 20 quy định về vấn đề nào?
A. Kế toán các khoản trợ cấp của chính phủ và trình bày các hỗ trợ của chính phủ.
B. Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái.
C. Lãi suất đi vay.
D. Suy giảm giá trị tài sản.
18. IAS 36 quy định về vấn đề nào?
A. Suy giảm giá trị tài sản.
B. Thuê tài sản.
C. Hợp nhất kinh doanh.
D. Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.
19. IFRS 15 quy định về vấn đề gì?
A. Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng.
B. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
C. Công cụ tài chính.
D. Thuê tài sản.
20. IFRS 9 quy định về vấn đề nào?
A. Công cụ tài chính.
B. Thuê tài sản.
C. Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.
D. Bất động sản đầu tư.
21. IAS 8 quy định về vấn đề nào?
A. Chính sách kế toán, thay đổi ước tính kế toán và sai sót.
B. Sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ báo cáo.
C. Báo cáo bộ phận.
D. Các khoản mục đặc biệt.
22. Theo IFRS 16, bên thuê phải ghi nhận gì trên bảng cân đối kế toán?
A. Tài sản quyền sử dụng và nợ thuê.
B. Chi phí thuê và tài sản thuê.
C. Chỉ chi phí thuê.
D. Không có gì, chỉ ghi nhận chi phí thuê trong báo cáo kết quả hoạt động.
23. Bước nào KHÔNG nằm trong mô hình 5 bước ghi nhận doanh thu theo IFRS 15?
A. Xác định chi phí liên quan đến hợp đồng.
B. Xác định hợp đồng với khách hàng.
C. Xác định nghĩa vụ thực hiện.
D. Xác định giá giao dịch.
24. Đơn vị tạo tiền (cash-generating unit - CGU) là gì theo IAS 36?
A. Nhóm tài sản nhỏ nhất tạo ra dòng tiền độc lập.
B. Toàn bộ doanh nghiệp.
C. Một tài sản riêng lẻ.
D. Một bộ phận của doanh nghiệp được xác định bởi ban quản lý.
25. IAS 21 quy định về vấn đề nào?
A. Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái.
B. Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.
C. Thuế thu nhập.
D. Các khoản dự phòng.
26. Mô hình đánh giá lại (revaluation model) theo IAS 16 áp dụng cho loại tài sản nào?
A. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị (PP&E).
B. Hàng tồn kho.
C. Các khoản phải thu.
D. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền.
27. IAS 2 quy định về vấn đề nào?
A. Hàng tồn kho.
B. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị.
C. Doanh thu.
D. Thuế thu nhập.
28. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để ghi nhận một tài sản vô hình?
A. Có khả năng bán được trên thị trường.
B. Có khả năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai.
C. Giá trị có thể xác định một cách đáng tin cậy.
D. Doanh nghiệp kiểm soát được tài sản.
29. IFRS khác biệt với GAAP của Hoa Kỳ như thế nào?
A. IFRS là dựa trên nguyên tắc, trong khi GAAP là dựa trên quy tắc.
B. GAAP là dựa trên nguyên tắc, trong khi IFRS là dựa trên quy tắc.
C. Cả IFRS và GAAP đều dựa trên quy tắc.
D. Cả IFRS và GAAP đều dựa trên nguyên tắc.
30. Các hoạt động nào được trình bày trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo IAS 7?
A. Hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính.
B. Hoạt động sản xuất, hoạt động bán hàng và hoạt động quản lý.
C. Hoạt động mua hàng, hoạt động trả lương và hoạt động nộp thuế.
D. Hoạt động cho vay, hoạt động đi vay và hoạt động đầu tư.