1. Đâu là một trong những cách để bảo vệ ý tưởng kinh doanh của bạn?
A. Chia sẻ ý tưởng với tất cả mọi người.
B. Giữ bí mật tuyệt đối và đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (nếu có thể).
C. Không làm gì cả vì ý tưởng không quan trọng.
D. Chỉ tập trung vào việc thực hiện ý tưởng mà không quan tâm đến bảo vệ.
2. Đâu là một trong những lý do chính khiến các startup thất bại?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Sản phẩm không đáp ứng nhu cầu thị trường.
C. Có quá nhiều đối thủ cạnh tranh.
D. Chi phí marketing quá cao.
3. Theo luật doanh nghiệp hiện hành tại Việt Nam, điều kiện để thành lập doanh nghiệp tư nhân là gì?
A. Có ít nhất hai thành viên góp vốn.
B. Có vốn điều lệ tối thiểu 1 tỷ đồng.
C. Do một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình.
D. Phải có giấy phép kinh doanh từ Bộ Công Thương.
4. Đâu là một trong những cách hiệu quả để xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) trong giới khởi nghiệp?
A. Chỉ tham gia các sự kiện lớn.
B. Chỉ liên hệ với những người nổi tiếng.
C. Tham gia các sự kiện, hội thảo, và cộng đồng khởi nghiệp liên quan đến lĩnh vực của bạn.
D. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm/dịch vụ.
5. Khi nào một startup nên xem xét việc gọi vốn từ quỹ đầu tư mạo hiểm (venture capital fund)?
A. Khi cần vốn để mở rộng quy mô nhanh chóng và chiếm lĩnh thị trường.
B. Khi không có khả năng tự tài trợ cho hoạt động kinh doanh.
C. Khi muốn có thêm nhiều nhân viên.
D. Khi muốn có văn phòng đẹp hơn.
6. Khi nào một startup nên bắt đầu tập trung vào việc mở rộng quy mô (scaling)?
A. Ngay sau khi thành lập.
B. Khi đã chứng minh được mô hình kinh doanh hiệu quả và có khả năng sinh lời.
C. Khi có đủ vốn đầu tư.
D. Khi thị trường có nhiều tiềm năng tăng trưởng.
7. Chỉ số nào sau đây cho biết khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
C. Hệ số thanh toán hiện hành.
D. Vòng quay hàng tồn kho.
8. Đâu là một trong những lợi ích của việc xây dựng MVP (Minimum Viable Product)?
A. Tiết kiệm chi phí và thời gian phát triển sản phẩm.
B. Tạo ra sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu.
C. Thu hút được nhiều khách hàng hơn.
D. Sao chép ý tưởng của đối thủ.
9. Trong quá trình khởi nghiệp, việc xác định và giải quyết `điểm đau` (pain point) của khách hàng có vai trò gì?
A. Giúp giảm chi phí sản xuất.
B. Giúp tăng giá bán sản phẩm.
C. Giúp tạo ra sản phẩm/dịch vụ đáp ứng nhu cầu thực tế và có giá trị đối với khách hàng.
D. Giúp thu hút nhiều nhân viên giỏi.
10. Đâu là điểm khác biệt chính giữa bootstrapping và gọi vốn đầu tư mạo hiểm (venture capital)?
A. Bootstrapping đòi hỏi nhiều thời gian hơn.
B. Bootstrapping sử dụng vốn tự có, trong khi gọi vốn đầu tư mạo hiểm sử dụng vốn từ bên ngoài.
C. Gọi vốn đầu tư mạo hiểm phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ.
D. Bootstrapping giúp doanh nghiệp tăng trưởng nhanh hơn.
11. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một nhà sáng lập startup?
A. Kỹ năng lập trình.
B. Kỹ năng kế toán.
C. Kỹ năng lãnh đạo và quản lý đội nhóm.
D. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
12. Hình thức huy động vốn nào sau đây phù hợp nhất cho một startup công nghệ giai đoạn đầu (seed stage)?
A. Phát hành trái phiếu.
B. Vay ngân hàng.
C. Gọi vốn từ các nhà đầu tư thiên thần (angel investors).
D. IPO (Initial Public Offering).
13. Chỉ số Customer Lifetime Value (CLTV) giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?
A. Chi phí để có được một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Số lượng khách hàng mới mỗi tháng.
14. Đâu là lợi thế cạnh tranh bền vững nhất mà một doanh nghiệp có thể xây dựng?
A. Giá thành sản phẩm thấp nhất.
B. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
C. Văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ và đội ngũ nhân viên tài năng.
D. Chiến dịch marketing sáng tạo.
15. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất đối với một startup SaaS (Software as a Service) là gì?
A. Số lượng nhân viên.
B. Chi phí văn phòng.
C. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (churn rate).
D. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh?
A. Sự độc đáo của ý tưởng.
B. Nguồn lực tài chính dồi dào.
C. Nhu cầu thị trường và khả năng sinh lời.
D. Kinh nghiệm của người sáng lập.
17. Đâu là rủi ro pháp lý lớn nhất mà một startup thương mại điện tử cần đặc biệt quan tâm?
A. Vi phạm bản quyền hình ảnh sản phẩm.
B. Thay đổi chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp.
C. Biến động tỷ giá hối đoái.
D. Áp lực cạnh tranh từ các đối thủ lớn.
18. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng lean startup methodology?
A. Giảm thiểu rủi ro bằng cách thử nghiệm và điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ liên tục.
B. Đảm bảo sản phẩm/dịch vụ hoàn hảo ngay từ đầu.
C. Tiết kiệm thời gian bằng cách bỏ qua giai đoạn nghiên cứu thị trường.
D. Tăng khả năng cạnh tranh bằng cách sao chép ý tưởng của đối thủ.
19. Để tăng khả năng thành công, startup nên làm gì trước khi chính thức ra mắt sản phẩm/dịch vụ?
A. Tổ chức một buổi tiệc lớn.
B. Nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng và thử nghiệm sản phẩm/dịch vụ với khách hàng tiềm năng.
C. Thuê văn phòng đắt tiền.
D. Tuyển dụng nhiều nhân viên.
20. Khi nào một startup nên tìm đến sự tư vấn của mentor (người cố vấn)?
A. Chỉ khi gặp khó khăn.
B. Chỉ khi có đủ tiền để trả phí tư vấn.
C. Ngay từ giai đoạn đầu để nhận được sự hướng dẫn và kinh nghiệm từ người đi trước.
D. Chỉ khi có ý định bán công ty.
21. Loại hình doanh nghiệp nào sau đây có trách nhiệm hữu hạn?
A. Doanh nghiệp tư nhân.
B. Công ty hợp danh.
C. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
D. Hộ kinh doanh cá thể.
22. Mục đích chính của việc xây dựng một bản kế hoạch kinh doanh (business plan) là gì?
A. Để nộp cho cơ quan thuế.
B. Để tuyển dụng nhân viên.
C. Để định hướng và quản lý hoạt động kinh doanh, cũng như thu hút vốn đầu tư.
D. Để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
23. Trong quản trị tài chính, dòng tiền (cash flow) quan trọng hơn lợi nhuận (profit) vì sao?
A. Lợi nhuận là một khái niệm kế toán, còn dòng tiền phản ánh khả năng thanh toán thực tế của doanh nghiệp.
B. Lợi nhuận luôn cao hơn dòng tiền.
C. Dòng tiền dễ dàng tính toán hơn lợi nhuận.
D. Lợi nhuận không quan trọng bằng dòng tiền.
24. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Có logo đẹp mắt.
B. Có nhiều quảng cáo.
C. Sản phẩm/dịch vụ chất lượng, nhất quán và mang lại trải nghiệm tốt cho khách hàng.
D. Có giá bán thấp nhất.
25. Trong giai đoạn khởi nghiệp, việc tập trung vào một thị trường ngách (niche market) có lợi ích gì?
A. Giảm thiểu rủi ro cạnh tranh và dễ dàng xây dựng thương hiệu.
B. Tăng nhanh doanh thu và lợi nhuận.
C. Thu hút được nhiều nhà đầu tư hơn.
D. Dễ dàng mở rộng sang các thị trường khác.
26. Phương pháp marketing nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing).
B. Marketing du kích (Guerrilla marketing).
C. Marketing nội dung (Content marketing).
D. Marketing quan hệ (Relationship marketing).
27. Mô hình kinh doanh Canvas (Business Model Canvas) giúp doanh nhân làm gì?
A. Xây dựng chiến lược marketing hiệu quả.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Tổng hợp các báo cáo tài chính.
D. Phác thảo và kiểm tra các yếu tố cốt lõi của doanh nghiệp.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình SWOT?
A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Chi phí (Costs).
29. Trong quản lý dự án khởi nghiệp, phương pháp Agile thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác định ngân sách dự án chi tiết.
B. Quản lý rủi ro dự án một cách toàn diện.
C. Thích ứng nhanh chóng với các thay đổi và phản hồi từ thị trường.
D. Xây dựng kế hoạch dự án cố định và chi tiết từ đầu.
30. Đâu là một trong những nguyên tắc quan trọng của nghệ thuật lãnh đạo trong môi trường startup?
A. Luôn luôn đúng.
B. Ủy quyền và trao quyền cho nhân viên.
C. Kiểm soát mọi thứ.
D. Không bao giờ thay đổi quyết định.